Thanh mẫu tiếng Trung là “nền móng” vững chắc giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ. Bài viết này sẽ cung cấp bảng thanh mẫu đầy đủ, hướng dẫn chi tiết cách phát âm và những bí quyết để bạn chinh phục thanh mẫu một cách dễ dàng.
Thanh mẫu trong tiếng Trung là gì?

Trong hệ thống ngữ âm tiếng Trung, “thanh mẫu” (声母 – shēngmǔ) đóng vai trò là các phụ âm đầu, tạo nên sự khởi đầu cho một âm tiết. Chúng kết hợp chặt chẽ với “vận mẫu” (韵母 – yùnmǔ), tức là phần nguyên âm, để hình thành nên một âm tiết hoàn chỉnh.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể hình dung thanh mẫu như các phụ âm đầu trong tiếng Việt, ví dụ như “b”, “c”, “d”… Tuy nhiên, tiếng Trung có những thanh mẫu đặc trưng, không có âm tương đương trong tiếng Việt, đòi hỏi người học cần luyện tập kỹ lưỡng.
- Số lượng: Tiếng Trung hiện đại có 21 thanh mẫu cơ bản, cùng với “y” và “w” được coi là bán thanh mẫu
- Phân loại: Các thanh mẫu được phân loại dựa trên vị trí cấu âm và phương thức cấu âm. Điều này giúp người học dễ dàng hình dung và luyện tập phát âm.
- Vai trò cấu âm: Thanh mẫu là yếu tố chính tạo nên sự khác biệt về âm thanh giữa các từ. Việc phát âm sai thanh mẫu có thể dẫn đến việc người nghe hiểu sai nghĩa.
Thanh mẫu là nền tảng của phát âm tiếng Trung. Việc nắm vững thanh mẫu là chìa khóa để bạn có thể phát âm chuẩn và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Trung.
Cách đọc thanh mẫu tiếng Trung
Dưới đây là bảng 23 thanh mẫu tiếng Trung, cùng thực hành phát âm nhé!

Âm môi
Thanh mẫu | Đặc tính | Cách phát âm | Âm tương tự trong tiếng Việt | Ví dụ |
b | Âm môi, tắc, không bật hơi | Môi khép nhẹ, hàm tách, luồng hơi bị chặn rồi thoát ra nhẹ, không rung dây thanh. | “pua” không bật hơi | 包 (bāo) |
p | Âm môi, tắc, bật hơi | Môi khép nhẹ, hàm tách, luồng hơi bị chặn rồi thoát ra mạnh, không rung dây thanh. | “pua” bật hơi | 跑 (pǎo) |
m | Âm môi, mũi, không bật hơi | Môi khép nhẹ, hàm tách, luồng hơi thoát qua mũi, rung dây thanh. | “mua” | 妈 (mā) |
f | Âm môi răng, xát, không bật hơi | Răng trên chạm môi dưới, luồng hơi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “phua” | 饭 (fàn) |
Âm đầu lưỡi giữa
Thanh mẫu | Đặc tính | Cách phát âm | Âm tương tự trong tiếng Việt | Ví dụ |
d | Âm đầu lưỡi, tắc, không bật hơi | Đầu lưỡi chạm lợi trên, luồng hơi bị chặn rồi thoát ra, không rung dây thanh. | “tưa” | 地 (dì) |
t | Âm đầu lưỡi, tắc, bật hơi | Đầu lưỡi chạm lợi trên, luồng hơi bị chặn rồi thoát ra mạnh, không rung dây thanh. | “thưa” | 他 (tā) |
n | Âm đầu lưỡi, mũi, không bật hơi | Đầu lưỡi chạm lợi trên, luồng hơi thoát qua mũi, rung dây thanh. | “nưa” | 你 (nǐ) |
l | Âm đầu lưỡi biên, không bật hơi | Đầu lưỡi chạm lợi trên, luồng hơi thoát ra hai bên lưỡi, rung dây thanh. | “lưa” | 来 (lái) |
Âm gốc lưỡi
Thanh mẫu | Đặc tính | Cách phát âm | Âm tương tự trong tiếng Việt | Ví dụ |
g | Âm cuống lưỡi, tắc, không bật hơi | Gốc lưỡi chạm ngạc mềm, luồng hơi bị chặn rồi thoát ra, không rung dây thanh. | “cưa” | 哥 (gē) |
k | Âm cuống lưỡi, tắc, bật hơi | Gốc lưỡi chạm ngạc mềm, luồng hơi bị chặn rồi thoát ra mạnh, không rung dây thanh. | “kưa” bật hơi | 课 (kè) |
h | Âm cuống lưỡi, xát, không bật hơi | Gốc lưỡi gần ngạc mềm, luồng hơi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “khưa” | 好 (hǎo) |
Âm mặt lưỡi
Thanh mẫu | Đặc tính | Cách phát âm | Âm tương tự trong tiếng Việt | Ví dụ |
j | Âm mặt lưỡi, tắc xát, không bật hơi | Lưỡi dẹt, đầu lưỡi chạm chân răng dưới, luồng hơi bị chặn rồi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “chi” | 叫 (jiào) |
q | Âm mặt lưỡi, tắc xát, bật hơi | Lưỡi dẹt, đầu lưỡi chạm chân răng dưới, luồng hơi bị chặn rồi ma sát qua khe hẹp mạnh, không rung dây thanh. | “chi” bật hơi | 去 (qù) |
x | Âm mặt lưỡi, xát, không bật hơi | Lưỡi dẹt, đầu lưỡi chạm chân răng dưới, luồng hơi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “xi” | 谢 (xiè) |
Âm đầu lưỡi sau
Thanh mẫu | Đặc tính | Cách phát âm | Âm tương tự trong tiếng Việt | Ví dụ |
zh | Âm đầu lưỡi sau, tắc xát, không bật hơi | Lưỡi cong lên, môi tròn, luồng hơi bị chặn rồi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “trư” | 这 (zhè) |
ch | Âm đầu lưỡi sau, tắc xát, bật hơi | Lưỡi cong lên, môi tròn, luồng hơi bị chặn rồi ma sát qua khe hẹp mạnh, không rung dây thanh. | “trư” bật hơi | 吃 (chī) |
sh | Âm đầu lưỡi sau, xát, không bật hơi | Lưỡi cong lên, môi tròn, luồng hơi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “shư” | 是 (shì) |
r | Âm đầu lưỡi sau, xát, rung | Lưỡi cong lên, môi tròn, luồng hơi ma sát qua khe hẹp, rung dây thanh. | “rư” | 日 (rì) |
Âm đầu lưỡi trước
Thanh mẫu | Đặc tính | Cách phát âm | Âm tương tự trong tiếng Việt | Ví dụ |
z | Âm đầu lưỡi trước, tắc xát, không bật hơi | Đầu lưỡi chạm răng trên, luồng hơi bị chặn rồi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “zư” | 在 (zài) |
c | Âm đầu lưỡi trước, tắc xát, bật hơi | Đầu lưỡi chạm răng trên, luồng hơi bị chặn rồi ma sát qua khe hẹp mạnh, không rung dây thanh. | “trư” | 次 (cì) |
s | Âm đầu lưỡi trước, xát, không bật hơi | Đầu lưỡi gần răng trên, luồng hơi ma sát qua khe hẹp, không rung dây thanh. | “sư” | 三 (sān) |
Bán thanh mẫu
Ngoài 21 thanh mẫu tiếng Trung chính, còn có hai “bán thanh mẫu” là y và w. Chúng không phải là thanh mẫu thực sự, nhưng chúng đóng vai trò tương tự như thanh mẫu khi đứng đầu một âm tiết.
Bán thanh mẫu | Đặc tính | Cách phát âm | Ví dụ |
y (i) | Bán nguyên âm | Khi “i” đứng đầu âm tiết, viết là “y”. Phát âm như “i” trong tiếng Việt. | 衣 (yī) – áo, 因 (yīn) – bởi vì |
w (u) | Bán nguyên âm | Khi “u” đứng đầu âm tiết, viết là “w”. Phát âm như “u” trong tiếng Việt. | 五 (wǔ) – năm, 屋 (wū) – ngôi nhà |
Lưu ý:
- Âm bật hơi: Các thanh mẫu p, t, k, q, ch, c được phát âm với luồng hơi mạnh hơn so với các thanh mẫu còn lại.
- Âm cong lưỡi: Các thanh mẫu zh, ch, sh, r được phát âm bằng cách cong lưỡi lên.
- Âm “j”, “q”, “x”: Các âm này không có âm tương đương trong tiếng Việt, cần luyện tập kỹ lưỡng.
- “y” và “w”: Khi “i” đứng đầu âm tiết, nó được viết là “y”. Khi “u” đứng đầu âm tiết, nó được viết là “w”. (Ví dụ: yī (衣) – áo, wǔ (五) – số năm)
Xem thêm: Bảng Chữ Cái Tiếng Trung (Pinyin) Cho Người Mới Bắt Đầu
Cách phát âm thanh mẫu tiếng Trung chuẩn cho người mới bắt đầu
Để phát âm thanh mẫu tiếng Trung chuẩn như người bản xứ, người mới bắt đầu cần bỏ túi những bí kíp sau:
Nắm chắc bảng thanh mẫu tiếng Trung và cách phát âm
- Học thuộc 21 thanh mẫu và bán thanh mẫu (y, w).
- Phân biệt rõ ràng các nhóm âm: âm môi, âm đầu lưỡi giữa, âm gốc lưỡi, âm mặt lưỡi, âm đầu lưỡi sau, âm đầu lưỡi trước.
- Luyện tập phát âm từng thanh mẫu theo audio bên trên.
Luyện tập thường xuyên và kiên trì
- Dành ít nhất 15-30 phút mỗi ngày để luyện tập phát âm.
- Luyện tập trước gương để kiểm tra khẩu hình miệng.
- Ghi âm giọng nói của mình và so sánh với audio bên trên.
- Tìm bạn học cùng để luyện tập và sửa lỗi cho nhau.
Chú ý các âm khó và dễ nhầm lẫn
- Luyện tập kỹ các âm bật hơi (p, t, k, q, ch, c) và âm cong lưỡi (zh, ch, sh, r).
- Phân biệt rõ ràng các âm “j”, “q”, “x” vì chúng không có âm tương đương trong tiếng Việt.
- Luyện tập phân biệt các âm “z”, “c”, “s” vì chúng dễ gây nhầm lẫn.
Tạo môi trường học tập tốt
- Nghe nhạc, xem phim, chương trình tiếng Trung thường xuyên.
- Tìm bạn bè người Trung Quốc để giao tiếp.
- Tham gia các câu lạc bộ tiếng Trung.
Sử dụng tài liệu và công cụ hỗ trợ
Việc sử dụng một công cụ học tiếng Trung có chức năng chấm phát âm chuẩn như Edmicro HSK là vô cùng cần thiết. Với công nghệ AI tiên tiến, Edmicro HSK không chỉ cung cấp các bài giảng chi tiết và dễ hiểu, mà còn có khả năng chấm chuẩn từng lỗi phát âm của bạn. Điều này giúp bạn nhận biết và sửa sai một cách hiệu quả, từ đó tiến bộ nhanh chóng.

Bên cạnh đó, Edmicro HSK còn tích hợp các tài liệu học tập đa dạng, bao gồm video hướng dẫn phát âm của giáo viên bản xứ, giúp bạn làm quen với ngữ điệu và tốc độ nói tự nhiên. Trợ lý ảo Đa Đa luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, giải đáp mọi thắc mắc của bạn ngay lập tức. Với Edmicro HSK, việc học phát âm thanh mẫu tiếng Trung trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết, giúp bạn tự tin giao tiếp và chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả.
Cuối cùng, phát âm tiếng Trung cần thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng khi mắc lỗi, hãy cố gắng sửa sai và luôn giữ cho mình tâm thế tự tin giao tiếp để luyện tập và cải thiện khả năng phát âm. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục thanh mẫu tiếng Trung!
Xem thêm: