Phân biệt 一点儿 và 有点儿 thường gây nhầm lẫn và khó khăn cho người học tiếng Trung. Mặc dù cả hai đều liên quan đến ý nghĩa về số lượng nhỏ hoặc mức độ không đáng kể, cách dùng, ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Việc nắm vững sự khác nhau giữa chúng không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mà còn thể hiện được sự tinh tế trong giao tiếp. Bài viết này sẽ phân biệt 一点儿 và 有点儿, cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và mẹo ghi nhớ để bạn có thể tự tin sử dụng hai cấu trúc này thành thạo.
Cách dùng 一点儿 /yìdiǎnr/ trong tiếng Trung
一点儿 /yìdiǎnr/ thường được dùng để diễn tả một số lượng nhỏ, không đáng kể hoặc một mức độ nhẹ, không nhiều. Nó thường mang ý nghĩa trung tính hoặc tích cực, có thể đứng sau danh từ, tính từ hoặc động từ.
Cách dùng 一点儿
Diễn tả số lượng ít (đi kèm với danh từ)
Khi đi kèm với danh từ, 一点儿 có nghĩa là “một ít”, “một chút” hoặc “một vài”. Nó nhấn mạnh số lượng nhỏ của sự vật hoặc khái niệm.
Cấu trúc:
Danh từ + 一点儿 (ít phổ biến hơn) |
V + 一点儿 + Danh từ |
一点儿 + Danh từ hoặc Động từ + (một lượng) + 一点儿 |
Ví dụ:
- 我吃一点儿米饭。 (Wǒ chī yìdiǎnr mǐfàn.) – Tôi ăn một ít cơm. (Diễn tả lượng cơm ít)
- 请给我一点儿水。 (Qǐng gěi wǒ yìdiǎnr shuǐ.) – Xin hãy cho tôi một ít nước. (Diễn tả lượng nước ít)
- 你喝一点儿茶吧。 (Nǐ hē yìdiǎnr chá ba.) – Bạn uống một chút trà đi. (Lời mời, thể hiện lượng nhỏ)
- 我还有一点儿钱。 (Wǒ hái yǒu yìdiǎnr qián.) – Tôi vẫn còn một ít tiền. (Diễn tả số lượng tiền không nhiều)
- 他学了一点儿汉语。 (Tā xué le yìdiǎnr Hànyǔ.) – Anh ấy đã học một chút tiếng Hán. (Diễn tả lượng kiến thức ít)
Diễn tả mức độ nhẹ (đi kèm với tính từ hoặc động từ tâm lý)
Khi đứng sau tính từ hoặc một số động từ tâm lý (như 喜欢, 想), 一点儿 biểu thị một sự điều chỉnh nhỏ về mức độ, làm cho tính từ đó nhẹ nhàng hơn.
Cấu trúc:
Tính từ/Động từ + 一点儿 |
Ví dụ:
- 请说慢一点儿。 (Qǐng shuō màn yìdiǎnr.) – Xin hãy nói chậm một chút. (Đề nghị điều chỉnh mức độ chậm hơn)
- 这件衣服大一点儿。 (Zhè jiàn yīfu dà yìdiǎnr.) – Chiếc áo này hơi lớn một chút. (Mức độ lớn không đáng kể, có thể chấp nhận)
- 我喜欢安静一点儿的地方。 (Wǒ xǐhuan ānjìng yìdiǎnr de dìfang.) – Tôi thích những nơi yên tĩnh một chút. (Mức độ yên tĩnh vừa phải, không quá mức)
- 你走快一点儿吧。 (Nǐ zǒu kuài yìdiǎnr ba.) – Bạn đi nhanh một chút đi. (Thúc giục nhẹ nhàng)
- 请耐心一点儿。 (Qǐng nàixīn yìdiǎnr.) – Xin hãy kiên nhẫn một chút. (Khuyên nhủ nhẹ nhàng)
Mang nghĩa so sánh (đi kèm với tính từ)
一点儿 cũng có thể được dùng sau tính từ trong câu so sánh, biểu thị sự khác biệt nhỏ về mức độ giữa hai đối tượng.
Cấu trúc:
A + 比 + B + Tính từ + 一点儿 |
Ví dụ:
- 今天比昨天热一点儿。 (Jīntiān bǐ zuótiān rè yìdiǎnr.) – Hôm nay nóng hơn hôm qua một chút. (So sánh mức độ nóng)
- 他比我高一点儿。 (Tā bǐ wǒ gāo yìdiǎnr.) – Anh ấy cao hơn tôi một chút. (So sánh chiều cao)
- 这件衣服比那件贵一点儿。 (Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn guì yìdiǎnr.) – Chiếc áo này đắt hơn chiếc kia một chút. (So sánh giá cả)
- 中文比英文难一点儿。 (Zhōngwén bǐ Yīngwén nán yìdiǎnr.) – Tiếng Trung khó hơn tiếng Anh một chút. (So sánh độ khó)
Dùng trong câu hỏi và câu cầu khiến
Trong câu hỏi, 一点儿 thường được dùng để hỏi về số lượng nhỏ. Trong câu cầu khiến, nó dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách nhẹ nhàng, lịch sự.
- Câu hỏi:
- 你还要一点儿吗? (Nǐ hái yào yìdiǎnr ma?) – Bạn còn muốn một chút nữa không?
- 你吃一点儿什么? (Nǐ chī yìdiǎnr shénme?) – Bạn ăn một chút gì đó không?
- Câu cầu khiến:
- 请等我一点儿。 (Qǐng děng wǒ yìdiǎnr.) – Xin hãy đợi tôi một chút.
- 你给我倒一点儿茶。 (Nǐ gěi wǒ dào yìdiǎnr chá.) – Bạn rót cho tôi một chút trà.
Vị trí của 一点儿 trong câu
一点儿 có thể đứng:
- Sau động từ/tính từ: V/Adj + 一点儿 (Thường gặp nhất)
Ví dụ: 再快一点儿。 (Zài kuài yìdiǎnr.) – Nhanh thêm một chút nữa.
- Trước danh từ: 一点儿 + Danh từ (Thường dùng trong văn nói, hoặc khi “một” được nhấn mạnh)
Ví dụ: 我想喝一点儿咖啡。 (Wǒ xiǎng hē yìdiǎnr kāfēi.) – Tôi muốn uống một chút cà phê. (Có thể dùng 我想喝咖啡一点儿 nhưng ít phổ biến hơn khi ý chỉ lượng, thường sẽ là 我想喝点儿咖啡。)

Xem thêm: 一下 Là Gì? Phân Biệt 一下 Với 一点 Trong Tiếng Trung
Cách dùng 有点儿 /yǒudiǎnr/ trong tiếng Trung
有点儿 /yǒudiǎnr/ thường được dùng để diễn tả một mức độ “hơi”, “có chút” và đặc biệt là mang sắc thái tiêu cực, không hài lòng, hoặc phàn nàn. Nó thường đi kèm với tính từ hoặc động từ chỉ cảm xúc tiêu cực.
Cách dùng 有点儿
Diễn tả sự không hài lòng, phàn nàn (đi kèm với tính từ hoặc động từ tiêu cực)
Đây là chức năng quan trọng và đặc trưng nhất của 有点儿. Nó cho thấy người nói cảm thấy không thoải mái, không hài lòng với tình trạng nào đó.
Cấu trúc:
有点儿 + Tính từ/Động từ (thường là tiêu cực) |
Ví dụ:
- 我有点儿累。 (Wǒ yǒudiǎnr lèi.) – Tôi hơi mệt. (Thể hiện sự không thoải mái, muốn nghỉ ngơi)
- 这件衣服有点儿贵。 (Zhè jiàn yīfu yǒudiǎnr guì.) – Chiếc áo này hơi đắt. (Thể hiện sự không hài lòng về giá)
- 他今天有点儿不高兴。 (Tā jīntiān yǒudiǎnr bù gāoxìng.) – Hôm nay anh ấy hơi không vui. (Diễn tả tâm trạng tiêu cực)
- 这个办法有点儿麻烦。 (Zhège bànfǎ yǒudiǎnr máfan.) – Cách này hơi phiền phức. (Phàn nàn về sự rắc rối)
- 我有点儿担心他。 (Wǒ yǒudiǎnr dānxīn tā.) – Tôi hơi lo lắng cho anh ấy. (Thể hiện sự lo lắng, tiêu cực về cảm xúc)
Diễn tả mức độ “hơi”, “có chút” (đi kèm với tính từ hoặc động từ tâm lý)
Mặc dù chủ yếu mang sắc thái tiêu cực, 有点儿 cũng có thể được dùng để diễn tả mức độ “hơi” hoặc “có chút” một cách khách quan hơn, đặc biệt khi đi kèm với một số tính từ trung tính hoặc động từ tâm lý, nhưng vẫn có xu hướng ngầm định một sự không mong muốn nào đó.
Ví dụ:
- 我有点儿想家了。 (Wǒ yǒudiǎnr xiǎng jiā le.) – Tôi hơi nhớ nhà rồi. (Thể hiện cảm xúc nhớ nhà, có thể gây buồn bã)
- 他有点儿高。 (Tā yǒudiǎnr gāo.) – Anh ấy hơi cao. (Có thể ngụ ý quá cao so với mong muốn hoặc so với một tiêu chuẩn nào đó)
- 这道菜有点儿辣。 (Zhè dào cài yǒudiǎnr là.) – Món ăn này hơi cay. (Có thể ngụ ý cay quá mức chịu đựng)
Vị trí của 有点儿 trong câu
有点儿 luôn đứng trước tính từ hoặc động từ mà nó bổ nghĩa.
Cấu trúc:
有点儿 + Tính từ/Động từ |
Ví dụ:
- 这儿有点儿吵。 (Zhèr yǒudiǎnr chǎo.) – Ở đây hơi ồn ào.
- 他有点儿不舒服。 (Tā yǒudiǎnr bù shūfu.) – Anh ấy hơi khó chịu/không khỏe.

Xem thêm: Phân Biệt 又 và 再 Trong Tiếng Trung Chi Tiết Nhất
Phân biệt 一点儿 và 有点儿 trong tiếng Trung
Để củng cố sự hiểu biết, chúng ta hãy cùng so sánh những điểm khác biệt chính giữa 一点儿 và 有点儿.

Vị trí trong câu
- 一点儿: Thường đứng sau tính từ/động từ (V/Adj + 一点儿) hoặc trước danh từ (一点儿 + N).
Ví dụ: 请你快一点儿。 (Qǐng nǐ kuài yìdiǎnr.) – Bạn nhanh một chút đi.
- 有点儿: Luôn đứng trước tính từ/động từ (有点儿 + Adj/V).
Ví dụ: 我有点儿不舒服。 (Wǒ yǒudiǎnr bù shūfu.) – Tôi hơi khó chịu.
Sắc thái biểu cảm
Đây là điểm khác biệt quan trọng nhất.
- 一点儿:
- Mang sắc thái trung tính hoặc tích cực.
- Thường dùng để diễn tả số lượng ít, mức độ nhẹ nhàng, hoặc để đưa ra lời đề nghị, điều chỉnh một cách lịch sự, nhẹ nhàng.
- Ví dụ: “这件衣服小了一点儿,没关系。” (Zhè jiàn yīfu xiǎo le yìdiǎnr, méiguānxi.) – Chiếc áo này nhỏ hơn một chút, không sao cả. (Chấp nhận được)
- 有点儿:
- Mang sắc thái tiêu cực, không hài lòng, phàn nàn hoặc diễn tả sự không mong muốn.
- Thường dùng để nói về một tình trạng không lý tưởng, gây khó chịu cho người nói.
- Ví dụ: “这件衣服有点儿小,我穿不了。” (Zhè jiàn yīfu yǒudiǎnr xiǎo, wǒ chuān bù liǎo.) – Chiếc áo này hơi nhỏ, tôi không mặc vừa được. (Thể hiện sự không hài lòng)
Loại từ đi kèm
- 一点儿: Có thể đi với danh từ (chỉ số lượng), tính từ hoặc động từ (chỉ mức độ, hành động).
Ví dụ : 吃一点儿饭 (chī yìdiǎnr fàn) – ăn một ít cơm; 好一点儿 (hǎo yìdiǎnr) – tốt hơn một chút.
- 有点儿: Chủ yếu đi với tính từ hoặc động từ, đặc biệt là những từ mang sắc thái tiêu cực hoặc trung tính mà có thể gây ra cảm giác không hài lòng.
Ví dụ: 有点儿贵 (yǒudiǎnr guì) – hơi đắt; 有点儿生气 (yǒudiǎnr shēngqì) – hơi tức giận.
Các trường hợp đặc biệt và lưu ý
Kết hợp với “再” và “更”
再…一点儿 /zài… yìdiǎnr/
Diễn tả ý “thêm một chút nữa”, “làm thêm một chút nữa”.
Ví dụ:
- 再快一点儿。 (Zài kuài yìdiǎnr.) – Nhanh thêm một chút nữa.
- 再等一点儿时间。 (Zài děng yìdiǎnr shíjiān.) – Đợi thêm một chút thời gian nữa.
更…一点儿 /gèng… yìdiǎnr/
Diễn tả “càng… hơn một chút”.
Ví dụ: 他希望自己能说得更流利一点儿。 (Tā xīwàng zìjǐ néng shuō de gèng liúlì yìdiǎnr.) – Anh ấy hy vọng mình có thể nói trôi chảy hơn một chút.
Phân biệt 一点儿 và 一些 /yìxiē/
Cả 一点儿 và 一些 đều có nghĩa là “một ít”, “một vài”.
- 一点儿:
- Thường dùng với danh từ không đếm được (nước, cơm, tiền…).
- Có thể dùng với danh từ đếm được nếu nhấn mạnh số lượng rất ít.
- Thường dùng trong khẩu ngữ.
- 一些:
- Thường dùng với danh từ đếm được số nhiều (học sinh, sách, người…).
- Có thể dùng với danh từ không đếm được.
- Mang tính chất trang trọng hơn 一点儿.

有点儿 và 有点 /yǒudiǎn/
Trong văn nói, 有点儿 thường được rút gọn thành 有点 /yǒudiǎn/, và ý nghĩa, cách dùng không thay đổi. Tuy nhiên, 有点儿 mang tính khẩu ngữ mạnh mẽ hơn và thường được dùng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- 我有点儿累。 = 我有点累。 (Wǒ yǒudiǎn lèi.) – Tôi hơi mệt.
- 这件衣服有点儿贵。 = 这件衣服有点贵。 (Zhè jiàn yīfu yǒudiǎn guì.) – Chiếc áo này hơi đắt.
Mẹo ghi nhớ hiệu quả
Để ghi nhớ sự khác biệt giữa 一点儿 và 有点儿 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:
Nhớ vị trí
- 一点儿: Sau động từ/tính từ, hoặc trước danh từ. Hãy nhớ “một chút” (一点儿) đứng sau hành động/trạng thái hoặc trước cái mà bạn muốn “một chút”.
- 有点儿: Trước tính từ/động từ. Hãy nhớ “có” (有) trước “cái gì đó” (điều không hài lòng).
Nhớ sắc thái cảm xúc
- 一点儿: Tích cực hoặc trung tính. Ví dụ: “Thêm một chút thôi!” (mang ý khuyến khích, tích cực). “Đợi một chút nhé.” (trung tính, lịch sự).
- 有点儿: Tiêu cực, phàn nàn. Ví dụ: “Cái này hơi đắt đấy!” (mang ý phàn nàn). “Tôi hơi mệt rồi.” (than thở).
Liên hệ với ý nghĩa tiếng Việt
- 一点儿 ≈ “một chút” (thường dùng khi đề nghị, yêu cầu, hoặc chỉ lượng nhỏ).
- 有点儿 ≈ “hơi”, “có chút” (thường dùng khi than phiền, không hài lòng).
Tạo câu ví dụ kinh điển
- “请再快一点儿。” (Qǐng zài kuài yìdiǎnr.) – Xin hãy nhanh hơn một chút. (Đề nghị nhẹ nhàng)
- “我有点儿累。” (Wǒ yǒudiǎnr lèi.) – Tôi hơi mệt. (Phàn nàn, không hài lòng)
Thực hành thường xuyên
Cách tốt nhất để nắm vững là thực hành đặt câu, đọc và nghe nhiều. Hãy cố gắng chú ý xem người bản xứ sử dụng chúng trong những ngữ cảnh nào và với sắc thái ra sao.
Bài tập phân biệt 一点儿 và 有点儿
Bài tập
Hãy điền 一点儿 hoặc 有点儿 vào chỗ trống thích hợp:
- 请你安静_______。
- 我_______想睡觉。
- 这件T恤_______小,我穿不了。
- 请你给我_______时间。
- 这个工作_______难,我需要帮助。
- 今天的作业比昨天多_______。
- 他_______生气了,因为你迟到了。
- 我希望我的汉语能进步_______。
- 这儿_______热,我想开空调。
- 你想喝_______果汁吗?
Đáp án
- 一点儿 (安静一点儿 – yên tĩnh một chút, đề nghị nhẹ nhàng)
- 有点儿 (有点儿想睡觉 – hơi muốn ngủ, cảm thấy mệt mỏi)
- 有点儿 (有点儿小 – hơi nhỏ, thể hiện sự không hài lòng)
- 一点儿 (一点儿时间 – một ít thời gian, số lượng nhỏ)
- 有点儿 (有点儿难 – hơi khó, thể hiện sự phàn nàn)
- 一点儿 (多一点儿 – nhiều hơn một chút, so sánh mức độ)
- 有点儿 (有点儿生气 – hơi tức giận, trạng thái tiêu cực)
- 一点儿 (进步一点儿 – tiến bộ một chút, hy vọng nhẹ nhàng)
- 有点儿 (有点儿热 – hơi nóng, cảm thấy không thoải mái)
- 一点儿 (一点儿果汁 – một ít nước ép, số lượng nhỏ)
Kết luận
Phân biệt 一点儿 và 有点儿 không chỉ là vấn đề ngữ pháp mà còn là sự thấu hiểu sắc thái và ngữ cảnh giao tiếp trong tiếng Trung. Với 一点儿, bạn diễn tả sự nhẹ nhàng, lịch sự, số lượng nhỏ hoặc mức độ điều chỉnh. Ngược lại, 有点儿 thường mang theo sự không hài lòng, phàn nàn hoặc cảm giác tiêu cực. Bằng cách ghi nhớ vị trí, sắc thái biểu cảm và loại từ đi kèm, cùng với việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng hai cấu trúc này một cách chuẩn xác và tự nhiên, giúp nâng cao đáng kể trình độ tiếng Trung của mình.
Nếu bạn vẫn còn bối rối khi học ngữ pháp tiếng Trung hoặc muốn nâng cấp kỹ năng toàn diện để chinh phục kỳ thi HSK, thì Edmicro HSK chính là trợ thủ bạn không thể bỏ qua. Với:
- Lộ trình học cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu HSK từng cấp độ
- Video bài giảng tinh gọn, dễ hiểu, chỉ từ 8-20 phút
- Kho đề thi HSK mô phỏng chuẩn Hanban thực tế
- AI chấm điểm kỹ năng Nói – Viết không giới hạn
- Bộ flashcard từ vựng 5000+ đầy đủ Hán tự, pinyin, nghĩa, hình ảnh minh họa và ví dụ
- Bộ công cụ tra từ, highlight, ghi chú tích hợp ngay trong bài cực tiện lợi
Chỉ với một công cụ duy nhất, bạn hoàn toàn có thể tự học hiệu quả, tiết kiệm tại nhà mà không lo lạc lối. Đăng ký ngay để học đúng – ôn trúng – thi chắc cùng Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: