Edmicro HSK

Phân Biệt 又 và 再 Trong Tiếng Trung Chi Tiết Nhất

Phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung là vô cùng cần thiết, giúp bạn không dùng sai trong bài thi HSK hay khi nói chuyện hằng ngày. Vậy phân biệt 又 và 再 như thế nào cho đúng? Khi nào dùng 又, khi nào dùng 再? Cùng khám phá cách sử dụng chi tiết và luyện tập thực hành ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Tổng quan ý nghĩa của 又 và 再

又 là gì?

又 /yòu/ thường được dùng để diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ hoặc hiện tại, mang cảm giác bất ngờ, phiền toái hoặc sự việc xảy ra liên tiếp.

Ví dụ cách dùng 又 trong tiếng Trung
Ví dụ cách dùng 又 trong tiếng Trung

再 là gì?

再 /zài/ thường dùng để diễn tả hành động lặp lại trong tương lai hoặc chưa xảy ra, mang tính dự định, yêu cầu hoặc điều kiện.

Ví dụ cách dùng 再 trong tiếng Trung
Ví dụ cách dùng 再 trong tiếng Trung

Cách dùng 又 trong tiếng Trung

Cấu trúc:

又 + Động từ / Tính từ
  • Nhấn mạnh hành động lặp lại (thực tế) đã xảy ra.
  • Thường đi kèm với cảm xúc (bất ngờ, khó chịu, vui…).

Ví dụ:

  • 迟到了。→ Anh ấy lại đến muộn.
  • 忘记带钥匙了?→ Lại quên mang chìa khóa à?
  • 漂亮又聪明。→ Cô ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh.

Lưu ý: Cấu trúc “又…又…” còn được dùng để liên kết hai tính từ hoặc hành động giống nhau.

Cách dùng 再 trong tiếng Trung

Cấu trúc:

再 + Động từ
  • Nhấn mạnh hành động sẽ xảy ra thêm lần nữa trong tương lai.
  • Thường dùng trong mệnh lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

  • 我们明天去吧。→ Mai chúng ta đi nữa nhé.
  • 见!→ Tạm biệt nhé, gặp lại sau.
  • 这道题太难了,你做一遍吧。→ Câu này khó quá, bạn làm lại lần nữa nhé.

Lưu ý: 再 không dùng để chỉ hành động đã xảy ra.

Phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung
Phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung

Xem thêm: Đại Từ Nghi Vấn Tiếng Trung: 1 Lần Học – Dùng Chuẩn Mọi Tình Huống!

Những lỗi sai phổ biến khi dùng 又 và 再

Dưới đây là những lỗi sai phổ biến mà nhiều người học tiếng Trung hay mắc phải.

Nhầm lẫn về thời gian diễn ra hành động

Đây là lỗi cơ bản nhất và cũng là khác biệt cốt lõi giữa 又 và 再.

Lỗi sai phổ biến: Dùng 又 cho hành động chưa xảy ra.

  • Ví dụ sai: 明天我会去图书馆。(Sai, vì hành động “đi thư viện” chưa xảy ra trong tương lai.)
  • Ví dụ đúng: 昨天他迟到了。(Hôm qua anh ấy lại đến muộn rồi – hành động đã xảy ra và lặp lại.)
  • Ví dụ đúng:错了。(Bạn lại sai rồi – hành động đã xảy ra.)

Lỗi sai phổ biến: Dùng 再 cho hành động đã xảy ra.

  • Ví dụ sai: 昨天我去了一次超市。(Sai, vì hành động “đi siêu thị” đã xảy ra trong quá khứ.)
  • Ví dụ đúng: 明天我去图书馆。(Ngày mai tôi lại đi thư viện – hành động sẽ xảy ra trong tương lai.)
  • Ví dụ đúng: 请你说一遍。(Mời bạn nói lại một lần nữa – yêu cầu lặp lại.)

Sử dụng sai ngữ cảnh và sắc thái

Mặc dù cả hai đều chỉ sự lặp lại, nhưng sắc thái biểu cảm của chúng rất khác nhau.

  • 又 (yòu):
    • Thường mang sắc thái tiêu cực, bất mãn, hoặc không mong muốn khi hành động lặp lại gây ra sự phiền toái.
      • Ví dụ: 他今天没来上课,真让人担心。(Hôm nay anh ấy lại không đến lớp, thật khiến người ta lo lắng.)
    • Cũng có thể chỉ sự lặp lại khách quan của một sự kiện đã xảy ra nhiều lần.
      • Ví dụ: 秋天到了,树叶黄了。(Mùa thu đến rồi, lá cây lại vàng.)
  • 再 (zài):
    • Thường mang sắc thái trung tính, tích cực, hoặc sự lặp lại theo kế hoạch, mong muốn.
      • Ví dụ: 你想吃点儿吗?(Bạn muốn ăn thêm chút nữa không? – ý muốn tiếp tục.)
      • Ví dụ: 我们以后说吧。(Chúng ta sau này hẵng nói chuyện tiếp nhé.)
    • Dùng trong câu cầu khiến, đề nghị, hoặc mệnh lệnh.
      • Ví dụ: 请你等一下。(Xin bạn đợi thêm một chút.)

Nhầm lẫn khi có từ chỉ số lượng hoặc tần suất

Khi có các từ chỉ số lượng hoặc tần suất, việc lựa chọn 又 hay 再 cũng cần cẩn trọng.

  • 又 (yòu): Thường dùng với số lượng đã xảy ra.

Ví dụ: 他今天喝了两杯咖啡。(Hôm nay anh ấy lại uống thêm hai cốc cà phê – đã uống và lặp lại.)

  • 再 (zài): Thường dùng với số lượng sẽ xảy ra hoặc số lượng cộng thêm trong tương lai.

Ví dụ: 我想买一本书。(Tôi muốn mua thêm một quyển sách nữa – hành động mua sẽ xảy ra.)

Lỗi dùng cho phủ định

  • 又 (yòu): Khi kết hợp với phủ định, 又…不/没 có thể biểu thị sự lặp lại của một hành động không xảy ra, hoặc nhấn mạnh một tình huống không mong muốn lại tái diễn.
    • Ví dụ:又没完成作业。(Anh ấy lại không hoàn thành bài tập rồi.)
  • 再 (zài): Thường dùng với phủ định để biểu thị sự từ chối làm lại một việc gì đó, hoặc không làm một việc gì đó nữa trong tương lai.
    • Ví dụ: 我不去那个地方了。(Tôi sẽ không đến nơi đó nữa.)
    • Ví dụ:说了。(Đừng nói nữa.)
Cách phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung dễ dàng
Cách phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung dễ dàng

Xem thêm: Trợ Từ Kết Cấu Trong Tiếng Trung | Phân Biệt 的, 地, 得 Chỉ 3 Phút

Bài tập phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung

Cùng luyện tập để chắc chắn bạn đã nắm vững cách phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung nhé!

Bài tập

Chọn 又 hoặc 再 điền vào chỗ trống:

  1. 你怎么(___)迟到?
  2. 他昨天(___)来了两次。
  3. 明天你可以(___)来吗?
  4. 这道题太难了,你(___)做一遍吧。
  5. 他(_)高(_)帅。
  6. 我想(___)喝一杯奶茶。
  7. 她今天(___)忘记带手机了!

Đáp án:

  1. 又…又…

Kết luận

Việc phân biệt 又 và 再 trong tiếng Trung chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng ngữ pháp cần nắm khi luyện thi HSK. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc ghi nhớ ngữ pháp, sai câu, nhầm từ, thì đã đến lúc cần đến một nền tảng học thông minh – hiệu quả – cá nhân hóa.

Edmicro HSK mang đến giải pháp toàn diện:

  • Hệ thống bài học phân loại theo chủ đề, đầy đủ cả 4 kỹ năng
  • Bài tập thực hành chi tiết, bám sát dạng đề thi HSK
  • AI chấm lỗi, giải thích sai sót ngay sau khi làm bài
  • Flashcard thông minh: giúp ghi nhớ từ vựng theo ngữ cảnh
  • Giao diện thi thử chuẩn HSK – giúp bạn làm quen trước kỳ thi thật

Học đúng ngay từ đầu, tránh nhầm lẫn – cùng Edmicro HSK chinh phục HSK điểm cao bạn nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan

Chinh phục mọi cấp độ HSK chỉ với 1 app/web duy nhất

Được Quan Tâm Nhất