Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là nền tảng để bạn đặt câu hỏi và giao tiếp hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung thường gặp như 谁, 什么, 哪, 怎么, 怎么样, 几, 多少… cùng những ví dụ chi tiết để bạn có thể tự tin đặt câu hỏi và làm chủ ngữ pháp tiếng Hoa một cách dễ dàng nhất!
Đại từ nghi vấn trong tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, đại từ nghi vấn (疑问代词 /yíwèn dàicí/) là những từ được sử dụng để đặt câu hỏi, tìm kiếm thông tin về một yếu tố nào đó trong câu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các câu hỏi nghi vấn và thường thay thế cho thành phần mà người nói muốn hỏi.
Đặc điểm của đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Về cơ bản, đại từ nghi vấn trong tiếng Trung có các đặc điểm chính sau:
- Dùng để hỏi thông tin: Chúng được sử dụng để hỏi về người, vật, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức, số lượng, v.v.
- Thay thế cho thành phần bị hỏi: Đại từ nghi vấn sẽ đứng ở vị trí của thành phần mà bạn muốn hỏi trong câu.
- Chức năng ngữ pháp đa dạng: Tùy thuộc vào vị trí và vai trò trong câu, đại từ nghi vấn có thể đảm nhiệm các chức năng ngữ pháp khác nhau như chủ ngữ, tân ngữ, định ngữ, trạng ngữ, hoặc bổ ngữ.
Các đại từ nghi vấn tiếng Trung phổ biến
Các đại từ nghi vấn phổ biến trong tiếng Trung bao gồm:
- 谁 /shéi/ (ai): Hỏi về người.
- 什么 /shénme/ (cái gì, gì, nào): Hỏi về người, vật, thời gian, địa điểm, tính chất.
- 哪 /nǎ/ (nào): Hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm.
- 哪儿 /nǎr/ hoặc 哪里 /nǎlǐ/ (ở đâu): Hỏi về địa điểm.
- 怎么 /zěnme/ (thế nào, làm sao): Hỏi về cách thức, phương thức, nguyên nhân.
- 怎么样 /zěnmeyàng/ (như thế nào): Hỏi về trạng thái, tính chất, tình hình.
- 几 /jǐ/ (mấy): Hỏi về số lượng nhỏ (thường dưới 10).
- 多少 /duōshǎo/ (bao nhiêu): Hỏi về số lượng lớn (thường trên 10).
- 为什么 /wèishénme/ (tại sao): Hỏi về lý do, nguyên nhân.

Hiểu rõ các đại từ nghi vấn này và cách chúng được sử dụng trong các cấu trúc câu sẽ giúp bạn đặt câu hỏi một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Trung.
Cách dùng 8 đại từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Trung
Đại từ 谁 /shéi/: Ai
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 谁 /shéi/ dùng để hỏi về người và có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau trong câu.

Vai trò ngữ pháp | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Làm chủ ngữ | 谁 + Vị ngữ | 谁 来了? (Shéi lái le?) | Ai đến vậy? | 谁 đứng trước động từ/tính từ, hỏi về chủ thể thực hiện hành động hoặc có tính chất. |
Làm tân ngữ | Chủ ngữ + Động từ + 谁 | 你是 谁? (Nǐ shì shéi?) | Bạn là ai? | 谁 đứng sau động từ hoặc giới từ, hỏi về đối tượng chịu tác động của hành động. |
Làm định ngữ | 谁 的 + Danh từ | 这是 谁 的书? (Zhè shì shéi de shū?) | Đây là sách của ai? | 谁 kết hợp với trợ từ kết cấu 的 để tạo thành định ngữ, hỏi về sở hữu hoặc mối quan hệ. |
Lưu ý quan trọng:
- Trong tiếng Trung, khi dùng đại từ nghi vấn 谁, câu hỏi thường không cần thêm các trợ từ nghi vấn như 吗 /ma/ ở cuối câu, vì bản thân đại từ nghi vấn đã thể hiện ý hỏi.
- 谁 có thể được đọc là /shuí/ trong một số trường hợp, nhưng /shéi/ là cách đọc phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Đại từ 什么 /shénme/ : Cái gì, gì, nào
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 什么 /shénme/ được dùng để hỏi về người, vật, sự việc, thời gian, địa điểm, tính chất, nguyên nhân, v.v.

Vai trò ngữ pháp / Mục đích hỏi | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hỏi về vật/sự việc (làm tân ngữ) | Chủ ngữ + Động từ + 什么 | 你想吃 什么? (Nǐ xiǎng chī shénme?) | Bạn muốn ăn gì? | 什么 đứng sau động từ, hỏi về đối tượng của hành động. |
Hỏi về vật/sự việc (làm chủ ngữ) | 什么 + Vị ngữ | 什么 东西掉了? (Shénme dōngxi diào le?) | Cái gì rơi rồi? | 什么 có thể làm chủ ngữ, nhưng thường cần kết hợp với danh từ (ví dụ: 东西) |
Hỏi về tính chất/loại hình | 什么 + Danh từ | 你喜欢 什么 颜色? (Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) | Bạn thích màu gì/nào? | 什么 đứng trước danh từ, đóng vai trò định ngữ, hỏi về loại, tính chất, hoặc đặc điểm của danh từ đó. |
Hỏi về tên gọi/Danh tính | …是 什么? | 你的名字是 什么? (Nǐ de míngzi shì shénme?) | Tên của bạn là gì? | Dùng để hỏi về danh tính, tên gọi. |
Hỏi về thời gian | 什么 时候 + … | 你 什么 时候去? (Nǐ shénme shíhou qù?) | Bạn khi nào đi? | 什么 kết hợp với 时候 /shíhou/ (lúc, khi) để hỏi về thời điểm. |
Hỏi về địa điểm | 什么 地方 + … | 你想去 什么 地方? (Nǐ xiǎng qù shénme dìfang?) | Bạn muốn đi đâu/chỗ nào? | 什么 kết hợp với 地方 /dìfang/ (nơi, chỗ) để hỏi về địa điểm. |
Biểu thị sự ngạc nhiên/không hiểu (trong câu cảm thán/tu từ) | 什么?… | 什么?你不知道? (Shénme? Nǐ bù zhīdào?) | Gì cơ? Bạn không biết á? | 什么 đứng riêng hoặc ở đầu câu, biểu thị sự bất ngờ, khó tin. |
Biểu thị sự “không có gì đặc biệt/không quan trọng” (trong câu phủ định) | 不/没 + 什么 | 没什么。 (Méi shénme.) | Không có gì. / Không sao cả. | Thường dùng trong các cụm từ cố định để phủ định sự quan trọng/sự tồn tại. |
Lưu ý quan trọng:
- Tương tự như 谁, khi dùng 什么 làm đại từ nghi vấn, câu hỏi thường không cần thêm trợ từ nghi vấn 吗 /ma/ ở cuối câu.
- 什么 có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào thành phần mà nó thay thế để hỏi.
Đại từ 哪 /Nǎ/: Nào
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 哪 /nǎ/ thường dùng để hỏi về sự lựa chọn từ một tập hợp cụ thể, và nó luôn đứng trước một lượng từ hoặc một danh từ.

Vai trò ngữ pháp / Mục đích hỏi | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hỏi về lựa chọn (kết hợp với lượng từ) | 哪 + Lượng từ + Danh từ | 你是 哪 国人? (Nǐ shì nǎ guórén?) | Bạn là người nước nào? | Đây là cách dùng phổ biến nhất. 哪 luôn đi kèm với một lượng từ và sau đó là danh từ. |
Hỏi về lựa chọn (kết hợp với từ chỉ địa điểm) | 哪儿 / 哪里 (Nơi nào, ở đâu) | 你想去 哪儿? (Nǐ xiǎng qù nǎr?) | Bạn muốn đi đâu/chỗ nào? | 哪儿 /nǎr/ (miền Bắc) và 哪里 /nǎlǐ/ (miền Nam) là cụm từ cố định, dùng để hỏi về địa điểm. |
Hỏi về thời gian (Trong bối cảnh cụ thể) | 哪 + (Lượng từ) + Từ chỉ thời gian | 你 哪 天有空? (Nǐ nǎ tiān yǒu kòng?) | Bạn ngày nào rảnh? | Ít phổ biến hơn so với 什么时候, nhưng vẫn được dùng khi muốn hỏi chọn ngày/thời điểm trong một nhóm đã xác định. |
Hỏi về số thứ tự (kết hợp với lượng từ hoặc từ chỉ thứ tự) | 哪 + Lượng từ + Số thứ tự / Tên gọi | 你坐 哪 个座位? (Nǐ zuò nǎ ge zuòwèi?) | Bạn ngồi ghế số mấy/nào? | Hỏi về số thứ tự hoặc vị trí cụ thể trong một dãy. |
Lưu ý quan trọng:
- 哪 luôn cần một lượng từ đi kèm khi nó đứng trước danh từ (ví dụ: 哪个人, 哪本书). Đây là điểm khác biệt lớn so với 什么.
- Khi hỏi địa điểm, người ta thường dùng 哪儿 /nǎr/ hoặc 哪里 /nǎlǐ/ hơn là chỉ dùng 哪 đơn lẻ.
- Tương tự như các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung khác, câu hỏi dùng 哪 không cần thêm trợ từ nghi vấn 吗 /ma/ ở cuối câu.
Đại từ 几 /jǐ/: Mấy
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 几 /jǐ/ dùng để hỏi về số lượng, thường là số lượng nhỏ, cụ thể và có thể đếm được. Nó luôn kết hợp với một lượng từ.

Vai trò ngữ pháp / Mục đích hỏi | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hỏi số lượng vật/người (thường < 10) | 几 + Lượng từ + Danh từ | 你家有 几 口人? (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) | Nhà bạn có mấy người? | 几 luôn đi kèm với lượng từ và sau đó là danh từ. Đây là cách dùng phổ biến nhất. |
Hỏi ngày/tháng/thứ trong tuần | 几 + (Lượng từ) + Từ chỉ thời gian | 今天星期 几? (Jīntiān xīngqī jǐ?) | Hôm nay thứ mấy? | Đây là cách dùng cố định để hỏi thứ trong tuần. |
Hỏi số phòng, số tầng (số nhỏ) | 几 + Lượng từ + Danh từ | 你住 几 号房? (Nǐ zhù jǐ hào fáng?) | Bạn ở phòng số mấy? | Dùng cho các số thứ tự nhỏ. |
Đại từ 多少 /duōshao/: Bao nhiêu
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 多少 /duōshǎo/ dùng để hỏi về số lượng, thường là số lượng lớn hoặc không xác định.

Vai trò ngữ pháp / Mục đích hỏi | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hỏi số lượng lớn (thường > 10) | 多少 + (Lượng từ) + Danh từ | 你们学校有 多少 学生? (Nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng?) | Trường các bạn có bao nhiêu học sinh? | Khi hỏi số lượng lớn, sau 多少 có thể có hoặc không có lượng từ. Nếu có, thường là lượng từ 个 /ge/. |
Hỏi về giá cả/số tiền | 多少 + 钱 /qián/ (tiền) | 这个苹果 多少 钱? (Zhège píngguǒ duōshǎo qián?) | Quả táo này bao nhiêu tiền? | Đây là cách hỏi giá cả phổ biến nhất. 钱 /qián/ (tiền) là danh từ đi kèm. |
Hỏi về số lượng không xác định | 多少 + Danh từ | 这里有多少水? (Zhèlǐ yǒu duōshǎo shuǐ?) | Ở đây có bao nhiêu nước? | Khi hỏi về số lượng của những thứ không đếm được cụ thể bằng đơn vị nhỏ. |
Đại từ 怎么 /zěnme/: Thế nào
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 怎么 /zěnme/ là một từ rất linh hoạt, dùng để hỏi về cách thức, phương thức, nguyên nhân, hoặc thái độ. Nó có thể được dịch là “thế nào”, “làm sao”, “bằng cách nào”, “tại sao” tùy ngữ cảnh.

Vai trò ngữ pháp / Mục đích hỏi | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hỏi về cách thức/phương thức | Chủ ngữ + 怎么 + Động từ | 你 怎么 去学校? (Nǐ zěnme qù xuéxiào?) | Bạn đi học bằng cách nào? | Đây là cách dùng phổ biến nhất, hỏi về phương pháp thực hiện hành động. 怎么 đứng trước động từ. |
Hỏi về nguyên nhân (mang ý ngạc nhiên, không hiểu) | 怎么 + Vị ngữ | 你 怎么 还没来? (Nǐ zěnme hái méi lái?) | Sao bạn vẫn chưa đến? | Diễn tả sự ngạc nhiên, khó hiểu, hoặc trách móc nhẹ nhàng về một lý do nào đó. |
Hỏi về trạng thái/mức độ (phía sau thường có tính từ/động từ tâm lý) | Chủ ngữ + 怎么 + Tính từ/Động từ tâm lý | 你 怎么 样? (Nǐ zěnmeyàng?) | Bạn khỏe không? / Bạn thế nào? | 怎么 + 样 /yàng/ tạo thành cụm từ cố định 怎么样 để hỏi về tình hình, trạng thái (sẽ được giải thích kỹ hơn ở phần khác). |
Hỏi về cách xử lý/giải quyết | 怎么 + 办 /bàn/ (làm, giải quyết) | 这件事 怎么 办? (Zhè jiàn shì zěnme bàn?) | Chuyện này giải quyết thế nào? | 怎么办 là cụm từ cố định, hỏi cách giải quyết một vấn đề. |
Lưu ý quan trọng:
- 怎么 thường đứng trước động từ hoặc tính từ, đóng vai trò là trạng ngữ.
- Khi 怎么 dùng để hỏi nguyên nhân (nghĩa “tại sao”), nó thường mang sắc thái ngạc nhiên, không hiểu hoặc trách móc nhẹ. Nếu muốn hỏi lý do một cách trung lập hơn, người ta thường dùng 为什么 /wèishénme/.
- Tương tự các đại từ nghi vấn trong tiếng Trung khác, câu hỏi dùng 怎么 không cần thêm trợ từ nghi vấn 吗 /ma/ ở cuối câu.
Đại từ 怎么样 /zěnme yàng/: Như thế nào?
Đại từ nghi vấn 怎么样 /zěnmeyàng/ là một cụm từ cố định trong tiếng Trung, thường dùng để hỏi về trạng thái, tình hình, tính chất, ý kiến, hoặc đề xuất. Nó có thể dịch là “như thế nào?”, “thế nào?”, “sao rồi?”, “ổn không?”, hoặc “có được không?”.

Vai trò ngữ pháp / Mục đích hỏi | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hỏi về trạng thái/tình hình/sức khỏe | Chủ ngữ + 怎么样? | 你的身体 怎么样? (Nǐ de shēntǐ zěnmeyàng?) | Sức khỏe của bạn thế nào? | Đây là cách dùng rất phổ biến để hỏi thăm tình hình chung. |
Hỏi về ý kiến/đánh giá/cảm nhận | Đối tượng + 怎么样? | 这件衣服 怎么样? (Zhè jiàn yīfu zěnmeyàng?) | Bộ quần áo này thế nào? (Đánh giá) | Dùng để hỏi ý kiến của người khác về một đối tượng, sự việc. |
Đưa ra đề xuất/Gợi ý (làm câu hỏi tu từ) | Chủ ngữ + Động từ/Đề xuất + 怎么样? | 我们一起去,怎么样? (Wǒmen yīqǐ qù, zěnmeyàng?) | Chúng ta cùng đi nhé, được không? | 怎么样 đứng cuối câu để hỏi ý kiến hoặc sự đồng ý cho một đề xuất. |
Hỏi về kết quả/tình hình sau một hành động | … + 怎么样? | 考试考得 怎么样? (Kǎoshì kǎo de zěnmeyàng?) | Thi cử thế nào rồi? | Hỏi về kết quả, tình hình cụ thể sau một hành động. |
Đại từ 为什么 /wèi shénme/: Tại sao?
Đại từ nghi vấn tiếng Trung 为什么 /wèishénme/ là một cụm từ cố định, được dùng để hỏi về lý do, nguyên nhân của một sự việc, hành động hoặc trạng thái. Nó tương đương với “Tại sao?”, “Vì sao?” trong tiếng Việt.

Vai trò ngữ pháp / Mục đích hỏi | Cấu trúc câu | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hỏi về lý do/nguyên nhân | 为什么 + Chủ ngữ + Vị ngữ (hoặc ngược lại) | 你 为什么 学习汉语? (Nǐ wèishénme xuéxí Hànyǔ?) | Bạn tại sao học tiếng Hán? | 为什么 có thể đứng đầu câu (trước chủ ngữ) hoặc sau chủ ngữ. |
Trong câu hỏi tu từ/cảm thán (thể hiện sự không hiểu/bất mãn) | 为什么 +…?! | 你 为什么 不听我的话?! (Nǐ wèishénme bù tīng wǒ de huà?!) | Tại sao bạn không nghe lời tôi?! | Dùng để thể hiện sự bất mãn, chất vấn, hoặc không hiểu lý do một cách mạnh mẽ. |
Xem thêm: Câu Kiêm Ngữ Tiếng Trung: Định Nghĩa, Cấu Trúc & Ví Dụ
Lỗi sai thường gặp & mẹo ghi nhớ đại từ nghi vấn tiếng Trung
Việc sử dụng đại từ nghi vấn chính xác là một thách thức đối với nhiều người học tiếng Trung. Dưới đây là những lỗi phổ biến và các mẹo hữu ích giúp bạn ghi nhớ và áp dụng hiệu quả hơn.
Lỗi sai thường gặp khi dùng đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
- Lạm dụng trợ từ nghi vấn “吗 /ma/”:
- Lỗi sai: Khi đã có đại từ nghi vấn trong câu (ví dụ: 谁, 什么, 哪, 怎么…), người học vẫn thêm 吗 /ma/ vào cuối câu.
- Giải thích: Bản thân đại từ nghi vấn đã mang ý hỏi, việc thêm 吗 là thừa và sai ngữ pháp.
Ví dụ sai | Ví dụ đúng |
你叫什么名字吗? (Nǐ jiào shénme míngzi ma?) | 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên gì? |
2. Nhầm lẫn giữa đại từ nghi vấn tiếng Trung 几 /jǐ/ và 多少 /duōshǎo/:
- Lỗi sai: Dùng 几 để hỏi số lượng lớn (ví dụ: học sinh cả trường) hoặc dùng 多少 để hỏi số lượng nhỏ (ví dụ: số người trong gia đình).
- Giải thích: 几 dùng cho số lượng nhỏ, cụ thể, dễ đếm (dưới 10). 多少 dùng cho số lượng lớn hoặc không xác định.
Ví dụ sai | Ví dụ đúng |
你们学校有几学生? (Nǐmen xuéxiào yǒu jǐ xuéshēng?) – Trường các bạn có mấy học sinh? | 你们学校有多少学生? (Nǐmen xuéxiào yǒu duōshǎo xuéshēng?) – Trường các bạn có bao nhiêu học sinh? |
3. Nhầm lẫn giữa đại từ nghi vấn tiếng Trung 哪 /nǎ/ và 什么 /shénme/:
- Lỗi sai: Dùng 什么 khi muốn hỏi lựa chọn trong một nhóm đã xác định, hoặc dùng 哪 khi hỏi một cách chung chung.
- Giải thích:
- 哪 (nào): Luôn đòi hỏi một lượng từ (hoặc từ chỉ địa điểm như 儿/里) đi kèm, dùng để hỏi sự lựa chọn trong một tập hợp cụ thể. (Ví dụ: 哪本书 – quyển sách nào (trong số những quyển đang có))
- 什么 (gì, cái gì, nào): Không nhất thiết phải có lượng từ đi kèm, dùng để hỏi một cách chung chung, không có giới hạn lựa chọn. (Ví dụ: 什么书 – sách gì (không giới hạn loại sách))
Ví dụ sai | Ví dụ đúng |
你是什么国人? (Nǐ shì shénme guórén?) | 你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guórén?) – Bạn là người nước nào? (Hỏi trong số các quốc gia đã biết) |
4. Sử dụng sai vị trí của 怎么 /zěnme/ và 怎么样 /zěnmeyàng/:
- Lỗi sai: Dùng 怎么 ở cuối câu để hỏi tình hình, hoặc dùng 怎么样 ở giữa câu để hỏi cách thức.
- Giải thích:
- 怎么 (thế nào/làm sao/tại sao): Thường đứng trước động từ để hỏi cách thức hoặc trước vị ngữ để hỏi nguyên nhân (mang sắc thái ngạc nhiên/khó hiểu).
- 怎么样 (như thế nào): Thường đứng cuối câu để hỏi tình hình, trạng thái, ý kiến hoặc dùng để đề xuất.
Ví dụ sai | Ví dụ đúng |
你的身体怎么? (Nǐ de shēntǐ zěnme?) | 你的身体怎么样? (Nǐ de shēntǐ zěnmeyàng?) – Sức khỏe bạn thế nào? |
5. Dùng sai 为什么 /wèishénme/ thay cho 怎么 /zěnme/ khi biểu thị sự ngạc nhiên/khó hiểu:
- Giải thích:
- 为什么 (tại sao): Hỏi lý do một cách trung lập, tìm kiếm giải thích.
- 怎么 (sao… vậy): Khi hỏi nguyên nhân, mang sắc thái ngạc nhiên, khó hiểu, trách móc nhẹ.
- Ví dụ đúng (phân biệt):
- 你为什么迟到? (Nǐ wèishénme chídào?) – Tại sao bạn đến muộn? (Hỏi lý do)
- 你怎么迟到? (Nǐ zěnme chídào?) – Sao bạn lại đến muộn vậy? (Ngạc nhiên/hơi trách móc)
Mẹo ghi nhớ đại từ nghi vấn trong tiếng Trung

- Ghi nhớ vị trí là “điểm mấu chốt”:
Mẹo: “Đại từ nghi vấn tiếng Trung thay thế cho thành phần bạn muốn hỏi”.
- Nếu bạn muốn hỏi về chủ ngữ, đặt nó ở vị trí chủ ngữ (vd: 谁来了?).
- Nếu bạn muốn hỏi về tân ngữ, đặt nó ở vị trí tân ngữ (vd: 你吃什么?).
- Nếu bạn muốn hỏi về cách thức, đặt nó trước động từ (vd: 你怎么去?).
- Nếu bạn muốn hỏi về tình hình/ý kiến, đặt nó cuối câu (vd: 你的身体怎么样?).
- Quy tắc “Không 吗 khi có đại từ nghi vấn”:
Mẹo: Khi câu đã chứa các đại từ như 谁, 什么, 哪, 怎么, 怎么样, 几, 多少, 为什么, thì KHÔNG cần thêm 吗.
- Mẹo phân biệt 几 /jǐ/ và 多少 /duōshǎo/:
Mẹo: “Ít dùng 几, nhiều dùng 多少”.
- 几 (jǐ): Just In Good (Just If Generally small) – Dùng khi số lượng nhỏ (thường <10).
- 多少 (duōshǎo): Do U (know) O (or) Should Have A O (lot) – Dùng khi số lượng lớn hoặc không xác định.
Lưu ý: 几 luôn cần lượng từ. 多少 thì linh hoạt hơn.
- Mẹo phân biệt 哪 /nǎ/ và 什么 /shénme/:
Mẹo: “哪 (nǎ) có lựa chọn, 什么 (shénme) không”.
- 哪 (nǎ): Có “khẩu” (口) bên trong, hình dung như “miệng chọn lựa”. Luôn cần lượng từ.
- 什么 (shénme): “Mồm” (口) to hơn, hỏi rộng rãi, không giới hạn.
- Mẹo phân biệt 怎么 /zěnme/ và 怎么样 /zěnmeyàng/:
Mẹo: “怎么 (zěnme) đứng giữa làm trạng ngữ, 怎么样 (zěnmeyàng) đứng cuối câu hỏi trạng thái”.
- 怎么 (zěnme): “Zěn-ME” = “Làm SAO”, hỏi cách thức (đứng trước động từ). Hoặc “Sao LẠI…” (hỏi lý do ngạc nhiên).
- 怎么样 (zěnmeyàng): “Zěn-ME-Yàng” = “Thế NÀO rồi”, hỏi tình hình, ý kiến (thường đứng cuối câu).
Xem thêm: Động Từ Lặp Lại Trong Tiếng Trung – Cách Dùng & Ví Dụ
Bài tập đại từ nghi vấn trong tiếng Trung
Bài tập
Điền đại từ nghi vấn thích hợp vào ô trống
- 这是 ______ 的书?
- 你叫 ______ 名字?
- 今天星期 ______ ?
- 你们班有 ______ 学生?
- 这个苹果 ______ 钱?
- 你 ______ 去学校?
- 你 ______ 时候来我家?
- 他是 ______ 人?
- 你喜欢 ______ 颜色?
- 你家有 ______ 口人?
- 请问,这件事情你打算 ______ 解决?
- A: 这部电影 ______ 样? B: 挺不错的,我很喜欢。
- 你 ______ 会做饭?我以为你不会呢。
- A: 你想吃水果吗? B: 好啊,有 ______ 水果?
- 这么多书,你喜欢 ______ 本?
- 他昨天没来上课,你知道 ______ 吗?
- 他们俩 ______ 认识的?
- 你学习汉语 ______ ? (Hỏi về tình hình học tập)
- 请问,从这里到北京,坐飞机需要 ______ 时间?
- 你 ______ 会说中文,我记得你只学过英语啊!
Đáp án
- 这是 谁 的书? (Zhè shì shéi de shū?) – Đây là sách của ai?
- 你叫 什么 名字? (Nǐ jiào shénme míngzi?) – Bạn tên gì?
- 今天星期 几 ? (Jīntiān xīngqī jǐ?) – Hôm nay thứ mấy?
- 你们班有 多少 学生? (Nǐmen bān yǒu duōshǎo xuéshēng?) – Lớp các bạn có bao nhiêu học sinh? (Lớp học thường có số lượng lớn hơn 10)
- 这个苹果 多少 钱? (Zhège píngguǒ duōshǎo qián?) – Quả táo này bao nhiêu tiền?
- 你 怎么 去学校? (Nǐ zěnme qù xuéxiào?) – Bạn đi học bằng cách nào? (Hỏi phương tiện)
- 你 什么 时候来我家? (Nǐ shénme shíhou lái wǒ jiā?) – Bạn khi nào đến nhà tôi?
- 他是 哪 国人? (Tā shì nǎ guórén?) – Anh ấy là người nước nào? (Hoặc: 他是 什么 人? – Anh ấy là người như thế nào? – nếu muốn hỏi về tính cách/nghề nghiệp)
- 你喜欢 什么 颜色? (Nǐ xǐhuān shénme yánsè?) – Bạn thích màu gì?
- 你家有 几 口人? (Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?) – Nhà bạn có mấy người? (Gia đình thường có số lượng nhỏ)
- 请问,这件事情你打算 怎么 解决? (Qǐngwèn, zhè jiàn shìqíng nǐ dǎsuàn zěnme jiějué?) – Xin hỏi, chuyện này bạn định giải quyết thế nào? (Hỏi cách thức)
- A: 这部电影 怎么 样? (Zhè bù diànyǐng zěnmeyàng?) B: 挺不错的,我很喜欢。 – A: Bộ phim này thế nào? B: Khá ổn, tôi rất thích. (Hỏi ý kiến/đánh giá)
- 你 怎么 会做饭?我以为你不会呢。 (Nǐ zěnme huì zuòfàn? Wǒ yǐwéi nǐ bù huì ne.) – Sao bạn lại biết nấu ăn? Tôi cứ nghĩ bạn không biết chứ. (Hỏi nguyên nhân, mang ý ngạc nhiên)
- A: 你想吃水果吗? B: 好啊,有 什么 水果? (Hǎo a, yǒu shénme shuǐguǒ?) – A: Bạn muốn ăn hoa quả không? B: Được chứ, có hoa quả gì? (Hỏi chung chung loại hoa quả có sẵn)
- 这么多书,你喜欢 哪 本? (Zhème duō shū, nǐ xǐhuān nǎ běn?) – Nhiều sách thế này, bạn thích quyển nào? (Hỏi lựa chọn trong một nhóm cụ thể, cần lượng từ “本”)
- 他昨天没来上课,你知道 为什么 吗? (Tā zuótiān méi lái shàngkè, nǐ zhīdào wèishénme ma?) – Anh ấy hôm qua không đến lớp, bạn biết tại sao không? (Hỏi lý do)
- 他们俩 怎么 认识的? (Tāmen liǎ zěnme rènshi de?) – Hai người họ quen nhau bằng cách nào? (Hỏi cách thức quen biết)
- 你学习汉语 怎么样 ? (Nǐ xuéxí Hànyǔ zěnmeyàng?) – Bạn học tiếng Hán thế nào rồi? (Hỏi tình hình/tiến độ học tập)
- 请问,从这里到北京,坐飞机需要 多少 时间? (Qǐngwèn, cóng zhèlǐ dào Běijīng, zuò fēijī xūyào duōshǎo shíjiān?) – Xin hỏi, từ đây đến Bắc Kinh, đi máy bay cần bao nhiêu thời gian? (Thời gian không đếm cụ thể từng đơn vị nhỏ)
- 你 怎么 会说中文,我记得你只学过英语啊! (Nǐ zěnme huì shuō Zhōngwén, wǒ jìde nǐ zhǐ xuéguò Yīngyǔ a!) – Sao bạn lại biết nói tiếng Trung, tôi nhớ bạn chỉ học tiếng Anh mà! (Diễn tả sự ngạc nhiên, khó tin)
Kết luận
Việc nắm vững đại từ nghi vấn trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn đặt câu hỏi một cách chính xác, mà còn nâng cao khả năng phản xạ và giao tiếp trong đời sống hàng ngày. Hãy luyện tập thật nhiều với các ví dụ thực tế và đặt câu theo ngữ cảnh để ghi nhớ lâu hơn. Đặc biệt, đừng ngại mắc lỗi – bởi mỗi lần sai là một lần bạn tiến gần hơn đến việc sử dụng tiếng Trung thành thạo.
Và nếu bạn đang tìm một nền tảng học tiếng Trung bài bản – thông minh – cá nhân hóa, hãy khám phá ngay Edmicro HSK – nền tảng luyện thi và học tiếng Trung hàng đầu hiện nay với:
- Lộ trình học cá nhân hóa chi tiết từng ngày – từng bài – từng nội dung cần ôn tập
- Phương pháp Holistic Learning giúp bạn học tập toàn diện nhờ kết hợp lý thuyết – thực hành – luyện đề xuyên suốt
- Bộ Flashcard khủng với 5000+ từ vựng theo cấp độ HSK 1 đến HSK 5
- Video bài giảng trọng tâm, bám sát giáo trình chuẩn HSK
- Đội ngũ giảng viên HSK 6+, HSKK Cao cấp dày dặn kinh nghiệm
- Bộ công cụ highlight, takenote, tra từ điển kèm phát âm trực tiếp ngay trong câu hỏi
- Kho đề mô phỏng chuẩn Hanban giúp bạn thuần thục mọi dạng bài
- Giao diện Kiểm tra mô phỏng chuẩn kỳ thi HSK thực tế
- Công nghệ AI chấm chữa KHÔNG GIỚI HẠN, trả kết quả siêu tốc chỉ 1 phút
- Trợ lý ảo Đa Đa bên bạn 24/7 giúp giải đáp mọi thắc mắc trong học tập
- Báo cáo học tập thông minh cập nhật tiến trình, phân tích hiệu suất theo từng ngày

Đặc biệt, Edmicro HSK dành tặng 1000 bạn đăng ký sớm nhất hàng loạt ưu đãi siêu hấp dẫn trong hè này! Đăng ký ngay để nhận ưu đãi siêu hời và bắt đầu hành trình chinh phục đỉnh cao tiếng Trung thông minh và tiết kiệm nhất cùng Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: