Edmicro HSK

EDMICRO HSK

TIN TỨC

Câu Kiêm Ngữ Tiếng Trung: Định Nghĩa, Cấu Trúc & Ví Dụ

Câu kiêm ngữ là một trong những cấu trúc quan trọng trong tiếng Trung, giúp câu văn tự nhiên và linh hoạt hơn. Vậy câu kiêm ngữ là gì, khi nào nên sử dụng và có những loại nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay! 

Câu kiêm ngữ là gì?

Câu kiêm ngữ là gì?
Câu kiêm ngữ là gì?

Câu kiêm ngữ (兼语句 – jiānyǔjù) là một loại câu đặc biệt trong tiếng Trung. Câu sẽ có hai động từ liên tiếp. Trong đó tân ngữ của động từ thứ nhất đồng thời đóng vai trò là chủ ngữ của động từ thứ hai. Loại câu này giúp biểu đạt ý nghĩa một cách rõ ràng, súc tích và tự nhiên hơn.

Cấu trúc này thường xuất hiện khi diễn đạt các hành động liên quan đến sai khiến, nhờ vả, cảm xúc, tri giác hoặc chuyển giao hành động từ một người sang người khác.

Ví dụ:

  • 妈妈让弟弟去买菜。 (Māma ràng dìdi qù mǎi cài.)
    → Mẹ bảo em trai đi mua rau.
    “弟弟” vừa là tân ngữ của “让” (bảo), vừa là chủ ngữ của “去买菜” (đi mua rau).
  • 老师叫我回答问题。 (Lǎoshī jiào wǒ huídá wèntí.)
    → Thầy giáo bảo tôi trả lời câu hỏi.
    “我”tân ngữ của “叫” (bảo), đồng thời là chủ ngữ của “回答” (trả lời).

Cấu trúc câu kiêm ngữ trong tiếng Trung 

Câu kiêm ngữ có cấu trúc cơ bản như sau:

Cấu trúc câu kiêm ngữ trong tiếng Trung
Cấu trúc câu kiêm ngữ trong tiếng Trung

Ví dụ:

  • 他请我帮忙。 (Tā qǐng wǒ bāngmáng.)
    → Anh ấy nhờ tôi giúp đỡ.
    “我” là tân ngữ của “请” (nhờ) và là chủ ngữ của “帮忙” (giúp đỡ).
  • 我看见他进来了。 (Wǒ kànjiàn tā jìnlái le.)
    → Tôi thấy anh ấy bước vào.
    “他” là tân ngữ của “看见” (nhìn thấy) và là chủ ngữ của “进来” (bước vào).

Xem thêm: Phân Biệt 不 (Bù) và 没 (Méi) Trong Tiếng Trung Kèm Ví Dụ

Các loại câu kiêm ngữ trong tiếng Trung

Dưới đây là các loại câu kiêm ngữ phổ biến cùng ví dụ minh họa chi tiết.

Câu kiêm ngữ cầu khiến 

Câu kiêm ngữ cầu khiến được sử dụng để diễn đạt yêu cầu, mệnh lệnh, nhờ vả hoặc khiến ai đó thực hiện một hành động nào đó. Câu kiêm ngữ cầu khiến trong tiếng Trung thường có cấu trúc như sau:

Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (cầu khiến) + Tân ngữ (kiêm ngữ) + Động từ 2

Trong đó:

  • Chủ ngữ 1: Là người đưa ra yêu cầu.
  • Động từ 1: Thường là các động từ mang ý nghĩa sai khiến như:
    • 请 (qǐng): mời, xin
    • 让 (ràng): để, cho phép
    • 叫 (jiào): gọi, bảo
    • 使 (shǐ): khiến, sai khiến
    • 派 (pài): phái, cử
    • 要(yào): muốn, cần, yêu cầu.
    • 命令(mìnglìng): mệnh lệnh.
  • Tân ngữ (kiêm ngữ): Là người hoặc đối tượng được yêu cầu, vừa là tân ngữ của động từ 1, vừa là chủ ngữ của động từ 2.
  • Động từ 2: Là hành động mà người được yêu cầu phải thực hiện.

Lưu ý: Khi sử dụng câu kiêm ngữ cầu khiến, cần chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các chủ thể để lựa chọn động từ phù hợp.

Ví dụ:

  • 老师让学生认真学习。
    (Lǎoshī ràng xuéshēng rènzhēn xuéxí.)
    → Thầy giáo bảo học sinh học hành chăm chỉ.
  • 妈妈叫我帮她洗碗。
    (Māma jiào wǒ bāng tā xǐ wǎn.)
    → Mẹ bảo tôi giúp mẹ rửa bát.
  • 他请我参加他的婚礼。
    (Tā qǐng wǒ cānjiā tā de hūnlǐ.)
    → Anh ấy mời tôi tham dự đám cưới của anh ấy.
  • 这件事使他非常伤心。
    (Zhè jiàn shì shǐ tā fēicháng shāngxīn.)
    → Việc này khiến anh ấy vô cùng buồn.

Câu kiêm ngữ nhận định

Câu kiêm ngữ nhận định có động từ thứ nhất biểu thị sự nhận định, đánh giá về đối tượng được nhắc đến. Trong đó: 

  • Động từ 1: Thường là các động từ mang ý nghĩa nhận định, đánh giá như:
    • “选 (xuǎn)” – chọn
    • “认为 (rènwéi)” – cho là
    • “叫 (jiào)” – gọi, kêu
    • “骂 (mà)” – mắng
    • “选举 (xuǎnjǔ)” – bầu cử
  • Động từ 2: Thường là các động từ hoặc cụm từ biểu thị kết quả của sự nhận định, đánh giá, như:
    • “是 (shì)” – là
    • “当 (dāng)” – làm, giữ chức
    • “做 (zuò)” – làm
Ví dụ về câu kiêm ngữ nhận định
Ví dụ về câu kiêm ngữ nhận định
  • Khi phủ định câu kiêm ngữ nhận định, thường thêm phó từ “不 (bù)” hoặc “没有 (méiyǒu)” trước động từ thứ nhất. 

Ví dụ: 我不选这本书做材料。(Wǒ bù xuǎn zhè běn shū zuò cáiliào.) – Tôi không chọn cuốn sách này làm tài liệu.

Câu kiêm ngữ tình cảm

Câu kiêm ngữ tình cảm thể hiện cảm xúc của người nói đối với một hành động hoặc trạng thái của người khác. Trong đó:

  • Động từ 1 (Động từ tình cảm): Đây là các động từ thể hiện cảm xúc, thái độ của người nói. Một số động từ phổ biến bao gồm:
    • 喜欢 (xǐhuan): thích
    • 讨厌 (tǎoyàn): ghét, không thích
    • 嫌 (xián): chê
    • 爱 (ài): yêu
    • 担心 (dānxīn): lo lắng
    • 高兴 (gāoxìng): vui mừng
    • 批评 (pīpíng): phê bình
    • 表扬 (biǎoyáng): khen ngợi
  • Động từ 2: Đây là động từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của kiêm ngữ, gây ra hoặc thể hiện cảm xúc của người nói.
  • Khi phủ định, thường thêm “不 (bù)” trước động từ tình cảm. 

Ví dụ: 

  • 我不喜欢他喝酒。(Wǒ bù xǐhuan tā hējiǔ.) – Tôi không thích anh ấy uống rượu.
  • 我喜欢你唱歌。(Wǒ xǐhuan nǐ chànggē.) – Tôi thích bạn hát.
  • 她讨厌他说谎。(Tā tǎoyàn tā shuōhuǎng.) – Cô ấy ghét anh ta nói dối.
  • 妈妈担心孩子一个人去。(Māmā dānxīn háizi yīgè rén qù.) – Mẹ lo lắng con đi một mình.
  • 大家嫌玛丽说的太多了。(Dàjiā xián Mǎlì shuō de tài duōle.) – Mọi người chê Mary nói quá nhiều.

Câu kiêm ngữ chữ “有” /yǒu/

Câu kiêm ngữ chữ “有 /yǒu/” là một dạng đặc biệt trong tiếng Trung. Trong đó “有” không mang nghĩa “có” (như trong sở hữu). “有” sẽ được sử dụng để biểu thị một trạng thái, sự việc hoặc kết quả tác động lên tân ngữ. Cấu trúc này giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn. Cấu trúc chung như sau:

Chủ ngữ + 有 (yǒu) + Kiêm ngữ + Động từ 2

Trong đó:

  • Chủ ngữ: Người hoặc vật thực hiện hành động.
  • 有 (yǒu): Động từ thứ nhất chỉ sự sở hữu, biểu thị quan hệ làm chủ hoặc ảnh hưởng.
  • Kiêm ngữ: Vừa là tân ngữ của “有”, vừa là chủ ngữ của động từ thứ hai.
  • Động từ 2: Là động từ hoặc cụm động từ biểu thị hành động hoặc trạng thái của kiêm ngữ.
Ví dụ câu kiêm ngữ chữ 有 (yǒu)
Ví dụ câu kiêm ngữ chữ 有 (yǒu)

Lưu ý: Dạng phủ định thì thêm phó từ 没 vào trước 有. Trước từ kiêm ngữ trong câu thường có số lượng từ làm định ngữ.

Câu kiêm ngữ chữ “是” /shì/

Câu kiêm ngữ chữ “是” /shì/ được dùng để diễn tả sự khẳng định, nhận định hoặc đánh giá về một người hoặc vật nào đó. Cấu trúc cơ bản như sau:

Chủ ngữ + “是” (shì) + Kiêm ngữ + Động từ/Cụm từ 2

Trong đó:

  • “是” đóng vai trò là động từ thứ nhất, biểu thị sự khẳng định hoặc nhận định.
  • Kiêm ngữ: Vừa là tân ngữ của “是”, vừa là chủ ngữ của động từ hoặc cụm từ thứ hai.

Động từ/Cụm từ 2: Là động từ, cụm động từ hoặc cụm tính từ biểu thị kết quả của sự khẳng định hoặc nhận định.

Ví dụ:

  • 他是我们班学习最好的。(Tā shì wǒmen bān xuéxí zuì hǎo de.) – Anh ấy là người học giỏi nhất lớp chúng tôi.
  • 是妈妈做的晚饭。(Shì māma zuò de wǎnfàn.) – Chính mẹ là người nấu bữa tối.
  • 是你在说话吗?(Shì nǐ zài shuōhuà ma?) – Có phải bạn đang nói chuyện không?

Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, “是…的 (shì…de)” được sử dụng để nhấn mạnh thêm vào hành động đã xảy ra. Khi dùng trong câu hỏi, ngữ điệu đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa.

Lưu ý

Để sử dụng đúng và tự nhiên, bạn cần chú ý đến các điểm quan trọng sau.

Vị trí của trạng ngữ

Trong câu kiêm ngữ, trạng ngữ có thể xuất hiện trước cả động từ thứ nhất và động từ thứ hai. Trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc trước động từ thứ nhất.

Ví dụ đúng:

  • 今天老板叫我去办公室。
    (Jīntiān lǎobǎn jiào wǒ qù bàngōngshì.)
    Hôm nay sếp gọi tôi đến văn phòng.
  • 老板今天叫我去办公室。
    (Lǎobǎn jīntiān jiào wǒ qù bàngōngshì.)
    Sếp hôm nay gọi tôi đến văn phòng.

Ví dụ sai: 老板叫今天我去办公室。 (Sai do trạng ngữ “hôm nay” đặt sai vị trí.)

Không chèn thành phần khác giữa động từ 1 và từ kiêm ngữ

Trong câu kiêm ngữ, từ kiêm ngữ (tân ngữ thứ nhất) phải đứng ngay sau động từ thứ nhất mà không có bất kỳ thành phần nào chen vào.

Ví dụ đúng: 妈妈请我晚上去超市。(Māma qǐng wǒ wǎnshàng qù chāoshì.) – Mẹ nhờ tôi buổi tối đi siêu thị.

Ví dụ sai: 妈妈请晚上我去超市。 (Sai vì trạng ngữ “buổi tối” không thể đứng giữa động từ thứ nhất và từ kiêm ngữ.)

Ví dụ về câu kiêm ngữ trong tiếng Trung
Ví dụ về câu kiêm ngữ trong tiếng Trung

Cách dùng “了”

Trợ từ “了” trong câu kiêm ngữ có thể đặt sau động từ thứ hai hoặc đặt ở cuối câu để thể hiện hành động đã hoàn thành.

Ví dụ đúng:

  • 我请他看了一部电影。
    (Wǒ qǐng tā kànle yī bù diànyǐng.)
    Tôi mời anh ấy xem một bộ phim.
  • 老师让我们休息了。
    (Lǎoshī ràng wǒmen xiūxíle.)
    Giáo viên cho chúng tôi nghỉ ngơi.

Ví dụ sai: 我请了他看一部电影。 (Sai vì “了” không thể đặt sau động từ thứ nhất.)

Động từ năng nguyện trong câu kiêm ngữ

Động từ năng nguyện (能, 会, 想, 要, 可以…) thường xuất hiện trước động từ thứ nhất để thể hiện khả năng, ý định hoặc yêu cầu.

Ví dụ đúng:

  • 你可以让我参加这个活动吗?
    (Nǐ kěyǐ ràng wǒ cānjiā zhège huódòng ma?)
    Bạn có thể cho tôi tham gia hoạt động này không?
  • 我想请他帮我修电脑。
    (Wǒ xiǎng qǐng tā bāng wǒ xiū diànnǎo.)
    Tôi muốn nhờ anh ấy giúp tôi sửa máy tính.

Ví dụ sai: 你让我可以参加这个活动吗? (Sai vì vị trí của động từ năng nguyện không đúng.)

Vị trí của từ kiêm ngữ có thể là hình dung từ

Từ kiêm ngữ trong câu kiêm ngữ có thể là một tính từ. Ngoài ra, vị ngữ của từ kiêm ngữ cũng có thể mang bổ ngữ để mô tả mức độ, kết quả hoặc xu hướng của hành động.

Ví dụ đúng: 他有一个姐姐做饭做得很好吃。(Tā yǒu yī gè jiějie zuò fàn zuò de hěn hǎochī.) – Anh ấy có một người chị nấu ăn rất ngon.

Ví dụ sai: 他有一个姐姐做得饭很好吃。 (Sai vì bổ ngữ không thể đứng sau “做得”.)

Xem thêm: Câu Chữ 把 /bǎ/ Tiếng Trung: Cấu Trúc, Cách Dùng Và Bài Tập

Bài tập câu kiêm ngữ

Để nắm vững cách sử dụng câu kiêm ngữ, hãy luyện tập với các bài tập dưới đây. 

Bài tập

Bài 1: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu kiêm ngữ đúng ngữ pháp

  1. 老师让我们 _______ 作业。 
  2. 妈妈叫我 _______ 超市买菜。
  3. 我请他 _______ 我学中文。 
  4. 经理安排我 _______ 会议。 
  5. 他让弟弟 _______ 一首歌。 

Bài 2: Sắp xếp các từ sau thành câu kiêm ngữ hoàn chỉnh

  1. (他 / 去 / 让我 / 超市 / 买东西)
  2. (请 / 你 / 帮 / 我 / 学习 / 汉语)
  3. (叫 / 老师 / 我们 / 提交 / 作业 / 明天)
  4. (朋友 / 介绍 / 我 / 一份 / 新工作)
  5. (老板 / 让我 / 今天 / 参加 / 会议)

Bài 3: Chuyển các câu sau thành câu kiêm ngữ bằng cách thêm một tân ngữ trung gian

  1. 他去图书馆借书。 
  2. 我在家做饭。 
  3. 小明买了一本书。 
  4. 爸爸修理了汽车。
  5. 姐姐讲故事给弟弟听。

Bài 4: Xác định lỗi sai trong câu dưới đây và sửa lại cho đúng

  1. 我请了他吃饭。 
  2. 妈妈叫明天我去学校。 
  3. 老师让学生把作业做。
  4. 你能我帮学习吗?
  5. 我请他帮忙我修电脑。

Bài 5: Dựa vào từ gợi ý, viết câu kiêm ngữ hoàn chỉnh

  1. (老师 / 让 / 学生 / 复习 / 课文)
  2. (爸爸 / 叫 / 我 / 打扫 / 房间)
  3. (我 / 请 / 朋友 / 吃饭 / 晚上)
  4. (经理 / 安排 / 员工 / 参加 / 会议)
  5. (妈妈 / 让 / 弟弟 / 洗 / 碗)

Đáp án

Bài 1:

  1. 做 (zuò)
  2. 去 (qù)
  3. 帮 (bāng)
  4. 参加 (cānjiā)
  5. 唱 (chàng)

Bài 2:

  1. 他让我去超市买东西。
  2. 请你帮我学习汉语。
  3. 老师叫我们明天提交作业。
  4. 朋友介绍我一份新工作。
  5. 老板让我今天参加会议。

Bài 3:

  1. 他让我去图书馆借书。
  2. 我妈妈让我在家做饭。
  3. 小明请我帮他买了一本书。
  4. 爸爸让我修理汽车。
  5. 姐姐让弟弟听她讲故事。

Bài 4:

  1. 请他吃饭了。 (Wǒ qǐng tā chī fànle.)
  2. 妈妈叫我明天去学校。 (Māma jiào wǒ míngtiān qù xuéxiào.)
  3. 老师让学生做作业。 (Lǎoshī ràng xuéshēng zuò zuòyè.)
  4. 你能帮我学习吗? (Nǐ néng bāng wǒ xuéxí ma?)
  5. 我请他帮我修电脑。 (Wǒ qǐng tā bāng wǒ xiū diànnǎo.)

Bài 5:

  1. 老师让学生复习课文。
  2. 爸爸叫我打扫房间。
  3. 我请朋友晚上吃饭。
  4. 经理安排员工参加会议。
  5. 妈妈让弟弟洗碗。

Câu kiêm ngữ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp câu văn mạch lạc và tự nhiên hơn. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách chính xác, nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết. Để thành thạo, bạn nên luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực tế, chú ý vị trí các thành phần câu và tránh lỗi sai phổ biến.

Nếu bạn muốn nắm vững ngữ pháp, khóa học HSK của Edmicro HSK sẽ là lựa chọn phù hợp. Phương pháp Holistic Learning kết hợp lý thuyết, thực hành và luyện đề giúp bạn học hiệu quả. Công nghệ AI phân tích lỗi và nâng cấp bài viết, giúp bạn hiểu sâu cấu trúc câu. Flashcard 5000+ từ vựng hỗ trợ bạn ghi nhớ và áp dụng linh hoạt hơn. Tham gia ngay để khám phá vô vàn tính năng độc quyền khác và nhận ưu đãi lên tới 30% nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan