Câu chữ 把 /bǎ/ tiếng Trung là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng giúp nâng tầm sử dụng ngôn ngữ của bạn. Trong bài viết, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc câu chữ 把 /bǎ/, cách dùng, các lỗi thường gặp và bài tập thực hành có đáp án để giúp bạn nắm vững kiến thức thú vị này. Cùng khám phá ngay nhé!
Khái niệm câu chữ 把 trong tiếng Trung

Khi học tiếng Trung, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp câu chữ 把 /bǎ/ – một cấu trúc đặc biệt giúp nhấn mạnh hành động tác động lên tân ngữ. Đây là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng mà người học cần nắm vững để diễn đạt câu một cách tự nhiên và chính xác hơn.
- Câu chữ 把 là gì?
Câu chữ 把 /bǎ/ là một dạng câu vị ngữ động từ, trong đó 把 /bǎ/ đóng vai trò như một giới từ, đưa tân ngữ ra trước động từ. Điều này giúp nhấn mạnh rằng hành động đã được thực hiện lên một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: 请把门关上。(Qǐng bǎ mén guān shàng.) – Làm ơn đóng cửa lại.
Trong câu này, 门 (mén – cửa) là tân ngữ, được đặt sau 把 /bǎ/, nhấn mạnh rằng hành động đóng cửa đã xảy ra.
- Vì sao cần học câu chữ 把?
So với cách diễn đạt thông thường, câu chữ 把 /bǎ/ giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn, đặc biệt khi bạn muốn tập trung vào đối tượng bị tác động. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn nói tiếng Trung lưu loát và tự nhiên hơn.
Cấu trúc câu chữ 把
Sau khi đã hiểu khái niệm và vai trò của câu chữ 把 /bǎ/, bước tiếp theo là tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp để sử dụng thành thạo. Câu chữ 把 có thể được chia thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Mỗi loại có cách sử dụng riêng, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Cấu trúc khẳng định
Cấu trúc cơ bản của câu chữ 把 ở thể khẳng định như sau:
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần bổ sung
Trong đó:
- Chủ ngữ: Người thực hiện hành động
- 把 + Tân ngữ: Đối tượng bị tác động
- Động từ: Hành động tác động lên tân ngữ
- Thành phần bổ sung: Kết quả hoặc trạng thái của hành động
Ví dụ:
- 我把书放在桌子上了。
Wǒ bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng le.
(Tôi đã đặt quyển sách lên bàn.) - 妈妈把蛋糕切好了。
Māma bǎ dàngāo qiē hǎo le.
(Mẹ đã cắt bánh xong rồi.)
Câu chữ 把 nhấn mạnh vào hành động đã được thực hiện lên tân ngữ và kết quả của hành động.
Cấu trúc phủ định
Khi muốn phủ định hành động trong câu chữ 把, bạn cần đặt 不 (bù) hoặc 没 (méi) trước động từ. Cấu trúc như sau:
Chủ ngữ + 没/不 + 把 + Tân ngữ + Động từ + Thành phần bổ sung
- 没 (méi): Dùng để phủ định hành động trong quá khứ
- 不 (bù): Dùng để phủ định hành động ở hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ:
- 我没把作业写完。
Wǒ méi bǎ zuòyè xiě wán.
(Tôi chưa làm xong bài tập.) - 他不把手机借给我。
Tā bù bǎ shǒujī jiè gěi wǒ.
(Anh ấy không cho tôi mượn điện thoại.)
Lưu ý: Không thể dùng câu chữ 把 trong trường hợp hành động chưa diễn ra hoặc không có kết quả rõ ràng.
Cấu trúc nghi vấn
Câu nghi vấn trong câu chữ 把 thường được sử dụng để xác nhận hành động đã hoàn thành hay chưa hoặc để hỏi về kết quả của hành động. Có ba dạng câu nghi vấn phổ biến gồm:
- Câu hỏi đóng
Dạng câu hỏi này được tạo bằng cách thêm 了吗 (le ma) vào cuối câu hoặc sử dụng 是否 (shìfǒu) trước động từ để hỏi xem hành động đã xảy ra hay chưa.
Ví dụ:
你把衣服洗了吗?
Nǐ bǎ yīfu xǐ le ma?
(Bạn đã giặt quần áo chưa?)
你是否把书带来了?
Nǐ shìfǒu bǎ shū dài lái le?
(Bạn có mang sách đến không?)
- Câu hỏi lựa chọn
Sử dụng 还是 (háishì) để đưa ra hai lựa chọn về hành động.
Ví dụ:
你是把手机放在桌子上了,还是放在包里了?
Nǐ shì bǎ shǒujī fàng zài zhuōzi shàng le, háishì fàng zài bāo lǐ le?
(Bạn đã đặt điện thoại trên bàn hay trong túi?)
- Câu hỏi với từ để hỏi
Khi cần hỏi về đối tượng, thời gian, địa điểm hoặc cách thức thực hiện hành động, có thể dùng các từ để hỏi như 谁 (shéi – ai), 什么 (shénme – cái gì), 哪里 (nǎlǐ – ở đâu), 怎么 (zěnme – thế nào).
Ví dụ:
你把钥匙放在哪儿了?
Nǐ bǎ yàoshi fàng zài nǎr le?
(Bạn đã đặt chìa khóa ở đâu rồi?)
谁把窗户打开了?
Shéi bǎ chuānghu dǎkāi le?
(Ai đã mở cửa sổ?)

Cách dùng và lưu ý khi sử dụng câu chữ 把 tiếng Trung
Câu chữ 把 có một số cách dùng phổ biến, chủ yếu để nhấn mạnh hành động tác động lên tân ngữ và kết quả của hành động đó.
Nhấn mạnh kết quả hoặc sự thay đổi của hành động
Câu chữ 把 thường được dùng khi hành động có kết quả cụ thể hoặc làm thay đổi trạng thái của tân ngữ.
Ví dụ:
- 请把门关上。
Qǐng bǎ mén guān shàng.
(Hãy đóng cửa lại.) - 她已经把作业写完了。
Tā yǐjīng bǎ zuòyè xiě wán le.
(Cô ấy đã làm xong bài tập rồi.)
Trong cả hai ví dụ trên, động từ đều có bổ ngữ kết quả (guān shàng – đóng lại, xiě wán – viết xong) để chỉ rõ kết quả của hành động.
Sử dụng khi hành động có tác động lên đối tượng cụ thể
Câu chữ 把 yêu cầu tân ngữ phải là đối tượng chịu tác động của hành động. Nếu không có tác động rõ ràng, không thể dùng câu chữ 把.
Ví dụ đúng:
我把桌子擦干净了。
Wǒ bǎ zhuōzi cā gānjìng le.
(Tôi đã lau sạch bàn.)
Ví dụ sai:
我把跑步了。 (Wǒ bǎ pǎobù le.) – Tôi đã chạy bộ. → Không dùng 把 vì “chạy bộ” không tác động lên đối tượng cụ thể.
Được dùng với động từ có bổ ngữ kết quả, bổ ngữ hướng hoặc bổ ngữ trạng thái
Câu chữ 把 thường kết hợp với các bổ ngữ kết quả (写完 – viết xong), bổ ngữ hướng (拿走 – lấy đi) hoặc bổ ngữ trạng thái (弄坏 – làm hỏng).
Ví dụ:
- 她把书拿走了。
Tā bǎ shū názǒu le.
(Cô ấy đã lấy sách đi rồi.) - 你把手机弄坏了。
Nǐ bǎ shǒujī nòng huài le.
(Bạn đã làm hỏng điện thoại.) - 请把灯打开。
Qǐng bǎ dēng dǎkāi.
(Hãy bật đèn lên.)
Dùng khi câu có thành phần bổ sung như phó từ, tân ngữ phụ hoặc giới từ
Câu chữ 把 giúp câu văn mạch lạc hơn khi có nhiều thành phần phụ bổ sung.
Ví dụ:
- 他把这件事告诉了老师。
Tā bǎ zhè jiàn shì gàosù le lǎoshī.
(Anh ấy đã kể chuyện này cho thầy giáo.) - 妈妈把苹果切成了小块。
Māma bǎ píngguǒ qiē chéng le xiǎo kuài.
(Mẹ cắt táo thành từng miếng nhỏ.)
Không dùng câu chữ 把 trong các trường hợp sau
Mặc dù câu chữ 把 rất phổ biến, nhưng có một số trường hợp không thể sử dụng:
- Khi động từ không có tác động trực tiếp lên tân ngữ:
我把睡觉了。 (Wǒ bǎ shuìjiào le.) → Sai vì “ngủ” không tác động lên đối tượng nào. - Khi hành động chưa hoàn thành hoặc không có kết quả rõ ràng:
他把饭吃。 (Tā bǎ fàn chī.) → Sai vì không có bổ ngữ kết quả.
他把饭吃完了。 (Tā bǎ fàn chī wán le.) → Đúng vì có “吃完” (ăn xong). - Khi tân ngữ quá dài hoặc phức tạp:
我把昨天买的那本书送给了朋友。 (Wǒ bǎ zuótiān mǎi de nà běn shū sòng gěi le péngyǒu.)
→ Câu quá dài, nên chuyển sang dạng thông thường:
我昨天买的那本书送给了朋友。 (Wǒ zuótiān mǎi de nà běn shū sòng gěi le péngyǒu.)

Như vậy, câu chữ 把 giúp câu văn trở nên rõ ràng và có trọng tâm hơn, nhưng cũng cần sử dụng đúng ngữ cảnh. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ thực hành với bài tập ứng dụng câu chữ 把 để củng cố kiến thức này!
Xem thêm: Phân Biệt 不 (Bù) và 没 (Méi) Trong Tiếng Trung Kèm Ví Dụ
Bài tập vận dụng câu chữ 把 tiếng Trung

Sau khi đã nắm vững cấu trúc và cách dùng, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây để kiểm tra khả năng ứng dụng của bạn!
1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu có sử dụng cấu trúc 把.
a) 妈妈______苹果洗干净了。(Māma ______ píngguǒ xǐ gānjìng le.)
(Mẹ đã rửa sạch táo.)
b) 请你______电视关掉。(Qǐng nǐ ______ diànshì guān diào.)
(Hãy tắt TV đi.)
c) 他______书放在桌子上了。(Tā ______ shū fàng zài zhuōzi shàng le.)
(Anh ấy đã đặt sách lên bàn.)
d) 我已经______作业做完了。(Wǒ yǐjīng ______ zuòyè zuò wán le.)
(Tôi đã làm xong bài tập rồi.)
2. Chuyển đổi câu sang dạng câu chữ 把
a) 我洗干净了衣服。
(Wǒ xǐ gānjìng le yīfú.)
→ (Tôi đã giặt sạch quần áo.)
b) 他扔了垃圾。
(Tā rēng le lājī.)
→ (Anh ấy đã vứt rác đi.)
c) 请你打开窗户。
(Qǐng nǐ dǎkāi chuānghu.)
→ (Hãy mở cửa sổ ra.)
d) 她已经写完了信。
(Tā yǐjīng xiě wán le xìn.)
→ (Cô ấy đã viết xong bức thư.)
3. Viết câu sử dụng câu chữ 把
Hãy tự viết 5 câu có sử dụng cấu trúc 把, dựa trên các tình huống sau:
- Bạn yêu cầu ai đó đóng cửa sổ lại.
- Bạn nói rằng bạn đã đọc xong cuốn sách.
- Bạn bảo bạn mình dọn dẹp căn phòng.
- Bạn đã mua một bó hoa và đặt nó lên bàn.
- Bạn làm mất chìa khóa.
Đáp án
1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
a) 把 (bǎ)
b) 把 (bǎ)
c) 把 (bǎ)
d) 把 (bǎ)
2. Chuyển đổi câu sang dạng câu chữ 把
a) 我把衣服洗干净了。 (Wǒ bǎ yīfú xǐ gānjìng le.)
b) 他把垃圾扔了。 (Tā bǎ lājī rēng le.)
c) 请你把窗户打开。 (Qǐng nǐ bǎ chuānghu dǎkāi.)
d) 她已经把信写完了。 (Tā yǐjīng bǎ xìn xiě wán le.)
3. Viết câu sử dụng câu chữ 把
- 请你把窗户关上。 (Qǐng nǐ bǎ chuānghu guān shàng.)
(Hãy đóng cửa sổ lại.) - 我已经把那本书看完了。 (Wǒ yǐjīng bǎ nà běn shū kàn wán le.)
(Tôi đã đọc xong cuốn sách đó rồi.) - 请你把房间打扫干净。 (Qǐng nǐ bǎ fángjiān dǎsǎo gānjìng.)
(Hãy dọn dẹp phòng sạch sẽ.) - 我把花买了,放在桌子上了。 (Wǒ bǎ huā mǎi le, fàng zài zhuōzi shàng le.)
(Tôi đã mua hoa và đặt nó lên bàn.) - 我把钥匙弄丢了。 (Wǒ bǎ yàoshi nòng diū le.)
(Tôi làm mất chìa khóa rồi.)
Xem thêm: Bí Quyết Học Tiếng Trung Hiệu Quả Cho Người Mới Bắt Đầu
Kết luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết, bài tập thực hành hữu ích để áp dụng ngay vào học tập và thực tiễn. Đừng quên ôn tập thường xuyên và thử đặt nhiều câu với 把 để sử dụng thành thạo hơn nhé!
Nếu bạn muốn học tiếng Trung nhanh chóng và hiệu quả hơn, hãy thử ngay khóa học Edmicro HSK. Khóa học HSK của Edmicro được thiết kế giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Trung một cách hệ thống. Với lộ trình cá nhân hóa, bạn sẽ có kế hoạch học tập chi tiết theo từng ngày. Các bài giảng chất lượng cao bám sát giáo trình HSK, giúp bạn hiểu sâu và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
Ngoài ra, công nghệ AI hiện đại sẽ chấm bài nhanh, phân tích lỗi sai và đề xuất cách cải thiện. Bạn có thể luyện tập không giới hạn theo kỹ năng, dạng bài và chủ đề, đảm bảo tiến bộ nhanh chóng. Trợ lý ảo Đa Đa luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc ngay lập tức. Đăng ký ngay hôm nay để nâng trình nhanh chóng và nhận ưu đãi hấp dẫn nhé!
Xem thêm: