Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung luôn là một trong những phần ngữ pháp khiến nhiều người học phải đau đầu. Đặc biệt là ba trợ từ 的, 地, 得 – chúng không chỉ có cách đọc giống nhau mà còn rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và phân tích chi tiết về chức năng, cách dùng cũng như bí quyết phân biệt ba trợ từ kết cấu này, giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Trung và tự tin sử dụng trong mọi tình huống.
Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung là gì?
Trợ từ kết cấu trong tiếng Trung là một loại hư từ (từ không có nghĩa tự vựng cụ thể) đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần trong câu. Chúng giúp liên kết các từ, cụm từ hoặc thậm chí các vế câu lại với nhau một cách chặt chẽ và logic, tạo nên cấu trúc câu rõ ràng và mạch lạc.
Đặc điểm chung của các trợ từ kết cấu là:
- Không có nghĩa độc lập: Chúng không mang ý nghĩa từ vựng riêng mà chỉ có ý nghĩa ngữ pháp.
- Không đứng độc lập: Luôn phụ thuộc vào từ, cụm từ hoặc câu mà chúng đi kèm.
- Thường được đọc thanh nhẹ: Phần lớn các trợ từ kết cấu trong tiếng Trung đều đọc là thanh nhẹ (ví dụ như 的, 地, 得 đều đọc là “de”).

Cách dùng 3 trợ từ kết cấu de trong tiếng Trung
Trong số các trợ từ kết cấu, ba trợ từ 的 (de), 地 (de), 得 (de) là phổ biến và thường gây nhầm lẫn nhất do cách đọc giống nhau nhưng chức năng ngữ pháp lại hoàn toàn khác biệt.
Cách dùng trợ từ kết cấu 的
Trợ từ kết cấu 的 (de) là một trong những trợ từ phổ biến nhất và có vai trò cực kỳ quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt là trong việc tạo ra các cụm định ngữ. Chức năng chính của 的 là nối định ngữ (thành phần bổ nghĩa, miêu tả) với trung tâm ngữ (thường là danh từ), biểu thị mối quan hệ sở hữu, tính chất, đặc điểm hoặc sự hạn định.
Cấu trúc cơ bản:
Định ngữ + 的 + Trung tâm ngữ (Danh từ) |

Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của trợ từ 的:
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ | Nghĩa | Ghi chú |
Danh từ + 的 + Danh từ | Biểu thị quan hệ sở hữu, thuộc về, hoặc quan hệ định ngữ (mô tả, bổ nghĩa). | 他的书 | Sách của anh ấy | “的” có thể lược bỏ nếu quan hệ gần gũi (vd: 妈妈的手机 → 妈妈手机) |
Tính từ/Động từ + 的 + Danh từ | Biểu thị định ngữ, mô tả đặc điểm hoặc hành động của danh từ. | 好看的电影 | Bộ phim hay | |
Cụm chủ-vị + 的 + Danh từ | Biểu thị định ngữ phức tạp, mô tả chi tiết hơn về danh từ. | 我买的书 | Cuốn sách mà tôi mua | |
(Tính từ/Động từ/Cụm từ) + 的 | Biến tính từ, động từ hoặc cụm từ thành danh từ hóa (chỉ người, vật, hoặc sự việc). | 好的 | Cái tốt | Thường đi kèm với số lượng từ hoặc không có danh từ theo sau |
Cấu trúc nhấn mạnh: 是…的 | Nhấn mạnh thời gian, địa điểm, cách thức, mục đích của hành động đã xảy ra. | 我是昨天来的。 | Tôi đến từ hôm qua. | Nhấn mạnh “thời gian” |
Cấu trúc biểu thị sự chắc chắn, xác nhận. | Thường dùng ở cuối câu, biểu thị sự chắc chắn, đồng ý. | 是的。 | Đúng vậy. | |
Cấu trúc (động từ) + 的 + (danh từ) | Thường dùng với các động từ chỉ tri giác, nhận thức để tạo thành một cụm danh từ. | 听的 | Cái đang nghe (âm thanh) | |
Biểu thị sở thuộc, thường dùng sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ người. | Của ai đó. | 这是我的。 | Cái này là của tôi. | “的” ở đây dùng như danh từ, thay thế cho danh từ đã được nhắc đến hoặc hiểu ngầm. |
Cách dùng trợ từ kết cấu 得
Trợ từ kết cấu 得 (de/dé) thường đóng vai trò bổ ngữ (đứng sau động từ hoặc tính từ để biểu thị kết quả, mức độ hoặc khả năng).

Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của trợ từ 得:
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ | Nghĩa | Ghi chú |
Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái (Trạng thái bổ ngữ) | Biểu thị kết quả hoặc trạng thái của hành động/trạng thái. Động từ/tính từ miêu tả hành động/trạng thái, còn phần sau “得” miêu tả mức độ, kết quả của hành động/trạng thái đó. | 他跑得很快。 /Tā pǎo de hěn kuài./ | Anh ấy chạy rất nhanh. | “得” ở đây đọc là de (nhẹ). Phần bổ ngữ thường là tính từ, cụm tính từ hoặc cụm từ. |
Động từ + 得 + Bổ ngữ khả năng (Khả năng bổ ngữ) | Biểu thị khả năng thực hiện hành động. Thường dùng với các động từ có tân ngữ hoặc không có tân ngữ. Cấu trúc phủ định là “动词 + 不 + 补语”. | 看得懂 /Kàn de dǒng/ | Hiểu (có khả năng hiểu) | “得” ở đây đọc là de (nhẹ). Động từ đứng trước “得”, bổ ngữ đứng sau “得”. |
Động từ + 得 + Bổ ngữ trình độ | Biểu thị trình độ, mức độ mà hành động đạt được. | 这道题你做得怎么样? /Zhè dào tí nǐ zuò de zěnmeyàng?/ | Bài này bạn làm thế nào rồi? | |
Biểu thị đạt được, nhận được (động từ) | Có nghĩa là “đạt được”, “nhận được”, “thu được”. | 他得了一等奖。 /Tā déle yīděng jiǎng./ | Anh ấy đã đạt giải nhất. | “得” ở đây đọc là dé (thanh 2). |
Biểu thị cần phải, nên (động từ) | Có nghĩa là “cần phải”, “nên”, “phải”. | 你得走了。 /Nǐ děi zǒule./ | Bạn phải đi rồi. | “得” ở đây đọc là děi (thanh 3). Thường được dùng trong khẩu ngữ. |
Lưu ý : Phân biệt cách đọc và chức năng của trợ từ kết cấu 得
- 得 /de/: Trợ từ kết cấu, dùng sau động từ/tính từ để nối với bổ ngữ trạng thái/khả năng/trình độ.
- 得 /dé/: Động từ, có nghĩa là “đạt được, nhận được”.
- 得 /děi/: Động từ, có nghĩa là “cần phải, nên”.
Cách dùng trợ từ kết cấu 地
Trợ từ kết cấu 地 (de) thường làm trạng ngữ (đứng sau tính từ hoặc cụm từ, bổ nghĩa cho động từ)

Dưới đây là các trường hợp sử dụng chính của trợ từ 地:
Cấu trúc | Chức năng | Ví dụ | Nghĩa | Ghi chú |
Tính từ/Cụm từ + 地 + Động từ | Biến tính từ hoặc cụm từ thành trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ, diễn tả cách thức, phương thức, trạng thái của hành động. | 她高兴地笑了。 /Tā gāoxìng de xiàole./ | Cô ấy vui vẻ cười. | “地” ở đây đọc là de (thanh nhẹ). Đây là chức năng phổ biến nhất của “地”. |
Cụm từ có “地” + Động từ (Mô tả hành động) | Diễn tả hành động được thực hiện theo một cách thức, tình trạng cụ thể được chỉ rõ bởi cụm từ đứng trước “地”. | 他大声地喊着。 /Tā dàshēng de hǎnzhe./ | Anh ấy gọi to. | Cụm từ trước “地” thường là tính từ, phó từ hoặc cụm từ chỉ trạng thái/tính chất. |
Cụm từ chỉ thời gian/địa điểm + 地 + Động từ (ít phổ biến) | Đôi khi có thể dùng để nhấn mạnh thời gian hoặc địa điểm của hành động, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn và thường có thể thay thế bằng các cấu trúc khác. | 去年地发生了很多事。 /Qùnián de fāshēngle hěnduō shì./ | Năm ngoái đã xảy ra nhiều chuyện. | Cách dùng này ít phổ biến và có thể gây nhầm lẫn với “的”. Nên ưu tiên dùng các cấu trúc trạng ngữ thời gian/địa điểm thông thường. |
Trạng thái cảm xúc + 地 + Động từ | Diễn tả cách thức mà một hành động được thực hiện với một cảm xúc cụ thể. | 她激动地哭了。 /Tā jīdòng de kūle./ | Cô ấy khóc một cách xúc động. |
Xem thêm: Động Từ Lặp Lại Trong Tiếng Trung – Cách Dùng & Ví Dụ
Phân biệt 3 trợ từ kết cấu 得 的 地 trong tiếng Trung
Điểm giống nhau
Điểm tương đồng duy nhất và cũng là nguyên nhân gây nhầm lẫn chính giữa ba trợ từ này là cách phát âm. Khi được dùng làm trợ từ, cả 的 và 地 đều phát âm là de (thanh nhẹ). Trong khi đó, 得 cũng có một cách phát âm là de (thanh nhẹ) khi nó đóng vai trò trợ từ kết cấu bổ ngữ trạng thái, bổ ngữ khả năng, hoặc bổ ngữ trình độ.
Điểm khác biệt
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở chức năng ngữ pháp và vị trí trong câu của chúng:
1. 的 (de): Trợ từ định ngữ (Định ngữ + 的 + Danh từ)
- Chức năng: Nối định ngữ với danh từ trung tâm. Định ngữ là thành phần bổ nghĩa, mô tả tính chất, đặc điểm, quan hệ sở hữu, hoặc phạm vi của danh từ.
- Vị trí: Luôn đứng trước danh từ và sau định ngữ.
- Ví dụ:
- 我的书 (sách của tôi): Biểu thị sở hữu.
- 红色的花 (bông hoa màu đỏ): Biểu thị màu sắc, tính chất.
- 漂亮的女孩 (cô gái xinh đẹp): Biểu thị tính chất.
- 他买的东西 (những thứ anh ấy mua): Biểu thị nội dung, phạm vi.
2. 地 (de): Trợ từ trạng ngữ (Trạng ngữ + 地 + Động từ/Tính từ)
- Chức năng: Nối trạng ngữ với động từ hoặc tính từ, diễn tả cách thức, phương thức, trạng thái của hành động hoặc sự việc. Trạng ngữ làm rõ hành động được thực hiện như thế nào.
- Vị trí: Luôn đứng trước động từ/tính từ và sau trạng ngữ.
- Ví dụ:
- 他高兴地笑了。 (Anh ấy cười một cách vui vẻ.)
- 她认真地学习。 (Cô ấy học tập một cách chăm chỉ.)
- 他们慢慢地走着。 (Họ đi bộ một cách từ từ.)
3. 得 (de/dé/děi): Trợ từ bổ ngữ / Động từ
“得” là từ đa năng nhất, có ba cách đọc và ba chức năng chính:
- 得 (de – thanh nhẹ): Trợ từ bổ ngữ (Động từ/Tính từ + 得 + Bổ ngữ)
- Chức năng: Nối động từ hoặc tính từ với bổ ngữ, diễn tả kết quả, mức độ, trạng thái của hành động/tính chất, hoặc khả năng thực hiện hành động.
- Vị trí: Luôn đứng sau động từ hoặc tính từ và trước bổ ngữ.
- Ví dụ:
- 他跑得很快。 (Anh ấy chạy rất nhanh – bổ ngữ trạng thái/mức độ)
- 这饭做得真好吃。 (Món ăn này làm ngon thật – bổ ngữ kết quả/trạng thái)
- 他听得懂。 (Anh ấy nghe hiểu – bổ ngữ khả năng)
- 得 (dé – thanh 2): Động từ
- Chức năng: Có nghĩa là “đạt được, nhận được, thu được“.
- Ví dụ:
- 他得了一等奖。 (Anh ấy đã đạt giải nhất.)
- 我得到这个消息。 (Tôi nhận được tin này.)
- 得 (děi – thanh 3): Động từ
- Chức năng: Có nghĩa là “cần phải, nên, phải“. Thường dùng trong khẩu ngữ.
- Ví dụ:
- 你得走了。 (Bạn phải đi rồi.)
- 我们得认真考虑。 (Chúng ta cần phải xem xét nghiêm túc.)
Mẹo nhớ nhanh 的, 地, 得
Dưới đây là một số mẹo để bạn dễ dàng ghi nhớ và phân biệt ba trợ từ này:

- Nhớ quy tắc “Định ngữ-Định ngữ-Động từ-Trạng ngữ-Trạng thái” (N-N-V-T-T):
- 的 (de): Nối Danh từ với Danh từ (hoặc thành phần bổ nghĩa cho danh từ).
- 的 là “đích” của danh từ: “cái đích của nó là một danh từ”.
- 地 (de): Nối Trạng ngữ với Động từ/Tính từ.
- 地 là “địa” (mặt đất, nơi chốn, nền tảng) của hành động: “nơi hành động diễn ra như thế nào”.
- 得 (de/dé/děi): Đứng sau Động từ/Tính từ để nối với Bổ ngữ trạng thái/khả năng.
- 得 là “đắc” (đạt được, có được): “Hành động/tính chất đạt được kết quả, trạng thái như thế nào”.
- 的 (de): Nối Danh từ với Danh từ (hoặc thành phần bổ nghĩa cho danh từ).
- Mẹo hình ảnh chữ Hán:
- 的: Có bộ “白” (bạch – trắng) và “勺” (chước – cái thìa). Không có bộ nào gợi ý chức năng trực tiếp.
- 地: Có bộ “土” (thổ – đất) bên trái. Đất là nơi hành động diễn ra, hoặc hành động diễn ra trên nền tảng/cách thức nào đó. Nhớ đến “địa điểm”, “mặt đất” liên quan đến hành động.
- 得: Có bộ “彳” (xích – bước chân) bên trái và “寸” (thốn – tấc) bên phải. “Bước chân” và “tấc” có thể liên tưởng đến việc đạt được một thành quả nào đó, hoặc khả năng đi được bao xa.
- Học theo cặp và so sánh ví dụ điển hình:
- 的 vs 地:
- 漂亮的花 (hoa đẹp – đẹp bổ nghĩa cho hoa)
- 漂亮地跳舞 (nhảy đẹp – đẹp bổ nghĩa cho nhảy)
- 地 vs 得:
- 高兴地唱 (hát một cách vui vẻ – vui vẻ mô tả cách hát)
- 唱得很高兴 (hát rất vui – rất vui mô tả kết quả/trạng thái của việc hát)
- 的 vs 地:
Bằng cách luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể và áp dụng các mẹo nhớ nhanh, bạn sẽ dần làm chủ được cách sử dụng chính xác ba trợ từ kết cấu trong tiếng Trung quan trọng này. Hãy cùng thực hành với một số bài tập nhỏ nhé!
Xem thêm: Câu Kiêm Ngữ Tiếng Trung: Định Nghĩa, Cấu Trúc & Ví Dụ
Bài tập trợ từ kết cấu trong tiếng Trung
Bài tập
Điền trợ từ “的” (de), “地” (de), hoặc “得” (de/dé/děi) thích hợp vào chỗ trống.
- 他跑___很快。
- 我买___那本书。
- 她高兴___跳了起来。
- 这衣服穿___很舒服。
- 我们应该认真___学习。
- 他是我___好朋友。
- 你说___太快了,我没听懂。
- 他用力___推开了门。
- 这孩子写字写___真漂亮。
- 他是昨天___到这里的。
- 我们___努力才能成功。
- 你看得懂这封信___意思吗?
- 他气___脸都红了。
- 这是一件红色___连衣裙。
- 他认真___做作业。
Đáp án
Dưới đây là đáp án và giải thích cho bài tập phân biệt trợ từ kết cấu trong tiếng Trung, cùng kiểm tra nhé!
- 他跑得很快。(Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái)
Giải thích: “很快” bổ nghĩa cho hành động “跑”, diễn tả mức độ nhanh của việc chạy. - 我买的那本书。(Cụm chủ-vị + 的 + Danh từ)
Giải thích: “我买” làm định ngữ cho “那本书”, diễn tả cuốn sách đó là do tôi mua. - 她高兴得跳了起来。(Tính từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái)
Giải thích: “跳了起来” diễn tả kết quả/trạng thái của việc “高兴” (vui đến mức nhảy cẫng lên). - 这衣服穿得很舒服。(Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái)
Giải thích: “很舒服” diễn tả cảm giác khi mặc quần áo. - 我们应该认真地学习。(Trạng ngữ + 地 + Động từ)
Giải thích: “认真” là trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ “学习”, diễn tả cách thức học tập là “chăm chỉ”. - 他是我的好朋友。(Đại từ sở hữu + 的 + Danh từ)
Giải thích: “我” làm định ngữ cho “好朋友”, biểu thị quan hệ sở hữu/thuộc về. - 你说得太快了,我没听懂。(Động từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái)
Giải thích: “太快了” diễn tả mức độ nhanh của lời nói. - 他用力地推开了门。(Trạng ngữ + 地 + Động từ)
Giải thích: “用力” là trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ “推开”, diễn tả cách thức đẩy cửa là “dùng sức”. - 这孩子写字写得真漂亮。(Động từ lặp lại + 得 + Bổ ngữ trạng thái)
Giải thích: “真漂亮” diễn tả kết quả/trạng thái của nét chữ. - 他是昨天的到这里的。(Là… 的 cấu trúc nhấn mạnh thời gian – thường dùng với 的) HOẶC Anh ấy đã đến đây từ hôm qua.
Giải thích: Cấu trúc nhấn mạnh thời gian “是…的”. - 我们得努力才能成功。(Động từ “đắc/phải” – đọc là děi)
Giải thích: “得” ở đây có nghĩa là “phải”, “cần phải”. - 你看得懂这封信的意思吗?(Danh từ + 的 + Danh từ)
Giải thích: “这封信” làm định ngữ cho “意思”, biểu thị ý nghĩa của bức thư này. - 他气得脸都红了。(Tính từ + 得 + Bổ ngữ trạng thái/kết quả)
Giải thích: “脸都红了” diễn tả kết quả của việc “气” (tức giận đến mức mặt đỏ). - 这是一件红色的连衣裙。(Tính từ + 的 + Danh từ)
Giải thích: “红色” làm định ngữ cho “连衣裙”, mô tả màu sắc của chiếc váy. - 他认真地做作业。(Trạng ngữ + 地 + Động từ)
Giải thích: “认真” là trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ “做作业”, diễn tả cách thức làm bài tập là “chăm chỉ”.
Kết luận
Việc nắm vững trợ từ kết cấu (的 / 地 / 得) không chỉ giúp bạn diễn đạt chuẩn xác hơn mà còn là bước đệm để viết câu trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ.
Nếu bạn đang muốn ôn luyện toàn diện HSK từ phát âm, ngữ pháp, từ vựng đến luyện đề thì Edmicro HSK chính là trợ thủ đắc lực của bạn. Chỉ cần bỏ ra 18k/ngày, bạn sẽ được học trọn bộ HSK 1 – HSK 5 với:
- Lộ trình học cá nhân hóa chi tiết từng ngày – từng bài – từng nội dung cần ôn tập
- Phương pháp Holistic Learning giúp bạn học tập toàn diện nhờ kết hợp lý thuyết – thực hành – luyện đề xuyên suốt
- Bộ Flashcard khủng với 5000+ từ vựng theo cấp độ HSK 1 đến HSK 5
- Video bài giảng trọng tâm, bám sát giáo trình chuẩn HSK
- Đội ngũ giảng viên HSK 6+, HSKK Cao cấp dày dặn kinh nghiệm
- Bộ công cụ highlight, takenote, tra từ điển kèm phát âm trực tiếp ngay trong câu hỏi
- Kho đề mô phỏng chuẩn Hanban giúp bạn thuần thục mọi dạng bài
- Giao diện Kiểm tra mô phỏng chuẩn kỳ thi HSK thực tế
- Công nghệ AI chấm chữa KHÔNG GIỚI HẠN, trả kết quả siêu tốc chỉ 1 phút
- Trợ lý ảo Đa Đa bên bạn 24/7 giúp giải đáp mọi thắc mắc trong học tập
- Báo cáo học tập thông minh cập nhật tiến trình, phân tích hiệu suất theo từng ngày
Đặc biệt, Edmicro HSK dành tặng 1000 bạn đăng ký sớm nhất hàng loạt ưu đãi siêu hấp dẫn trong hè này! Đăng ký ngay dưới đây để cùng Edmicro HSK chinh phục đỉnh cao tiếng Trung nhé!
Xem thêm: