Câu vị ngữ tính từ là một trong những loại câu cơ bản và thông dụng nhất, giúp bạn diễn đạt những suy nghĩ của bản thân rõ ràng và chi tiết. Bài viết này của Edmicro HSK sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, cung cấp kiến thức toàn diện về câu vị ngữ tính từ, từ khái niệm, cấu trúc đến các phó từ mức độ thường dùng và những lưu ý quan trọng.
Câu vị ngữ tính từ là gì?
Khái niệm câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ tính từ (形容词谓语句 – xíngróngcí wèiyǔjù) là một loại câu trong tiếng Trung mà thành phần vị ngữ của nó là một tính từ hoặc cụm tính từ. Loại câu này chủ yếu dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái của chủ ngữ.

Đặc điểm của câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Để nhận biết và sử dụng đúng câu vị ngữ tính từ, hãy nhớ các đặc điểm sau:
- Thành phần vị ngữ là tính từ: Đây là điểm cốt lõi, khác với câu vị ngữ động từ (vị ngữ là động từ) hay câu vị ngữ chủ vị (vị ngữ là một cụm chủ vị).
- Không cần động từ “là” (是 – shì): Đây là một lỗi phổ biến mà người học tiếng Việt hay mắc phải. Trong tiếng Trung, tính từ có thể trực tiếp làm vị ngữ mà không cần 是.
- Đúng: 她 漂亮。(Cô ấy đẹp.)
- Sai: 她是漂亮。 (Tā shì piàoliang.)
- Thường đi kèm phó từ mức độ: Tính từ làm vị ngữ thường cần có một phó từ mức độ (như 很, 太, 非常,…) đứng trước nó để biểu thị mức độ của tính chất. Nếu không có phó từ mức độ, câu thường mang sắc thái so sánh hoặc đánh giá.
- Ví dụ: 她 很 漂亮。(Tā hěn piàoliang.) – Cô ấy rất đẹp.
- Không mang tân ngữ: Tính từ bản thân nó không diễn tả một hành động tác động lên đối tượng, do đó không thể mang theo tân ngữ.
- Ví dụ: 我很高兴。 (Wǒ hěn gāoxìng.) – Tôi rất vui. (Không thể nói: 我很高兴朋友。)
Cấu trúc câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Nắm vững cấu trúc sẽ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác.

Cấu trúc khẳng định
Cấu trúc cơ bản nhất của câu vị ngữ tính từ là:
Chủ ngữ + (Phó từ mức độ) + Tính từ |
- Khi không có phó từ mức độ: Câu thường mang ý so sánh hoặc đối chiếu.
Ví dụ:
- 她 漂亮,我不好看。(Tā piàoliang, wǒ bù hǎokàn.) – Cô ấy đẹp, tôi không đẹp.
- 这件衣服 贵,那件便宜。(Zhè jiàn yīfu guì, nà jiàn piányi.) – Bộ quần áo này đắt, bộ kia rẻ.
- Khi có phó từ mức độ: Phổ biến nhất và tự nhiên nhất.
Ví dụ:
- 她 很 漂亮。(Tā hěn piàoliang.) – Cô ấy rất đẹp.
- 这个地方 非常 安静。(Zhège dìfang fēicháng ānjìng.) – Nơi này vô cùng yên tĩnh.
Cấu trúc phủ định
Để phủ định một câu vị ngữ tính từ, chúng ta dùng phó từ 不 (bù) đứng trước tính từ (hoặc phó từ mức độ):
Chủ ngữ + 不 (bù) + Tính từ |
Lưu ý: Không dùng 很 (hěn) trong câu phủ định tính từ.
Ví dụ:
- 她 不 漂亮。(Tā bù piàoliang.) – Cô ấy không đẹp.
- 今天天气 不 冷。(Jīntiān tiānqì bù lěng.) – Thời tiết hôm nay không lạnh.
- 这个电影 不 好看。(Zhège diànyǐng bù hǎokàn.) – Bộ phim này không hay.
Cấu trúc nghi vấn
Có hai cách phổ biến để đặt câu hỏi với câu vị ngữ tính từ:
Dạng 吗 (ma): Thêm trợ từ nghi vấn 吗 vào cuối câu khẳng định.
Chủ ngữ + (Phó từ mức độ) + Tính từ + 吗? |
Ví dụ:
- 你 高兴 吗?(Nǐ gāoxìng ma?) – Bạn vui không?
- 这个菜 好吃 吗?(Zhège cài hǎochī ma?) – Món ăn này ngon không?
Dạng chính phản: Lặp lại tính từ dưới dạng khẳng định và phủ định.
Chủ ngữ + Tính từ + 不 + Tính từ? |
Ví dụ:
- 他 高 不高?(Tā gāo bù gāo?) – Anh ấy cao hay không cao?
- 这个手机 好不好?(Zhège shǒujī hǎo bù hǎo?) – Cái điện thoại này tốt hay không tốt?
Xem thêm: Động Từ Năng Nguyện Trong Tiếng Trung | Giải Mã Chi Tiết Nhất
Các phó từ mức độ thường dùng với tính từ
Phó từ mức độ là yếu tố quan trọng giúp câu vị ngữ tính từ thể hiện chính xác sắc thái và mức độ.

Phó từ 很 (hěn) – Rất
- Ý nghĩa: “Rất”, biểu thị mức độ cao.
- Lưu ý đặc biệt:
- Trong câu khẳng định thông thường, 很 thường được đặt trước tính từ ngay cả khi nó không mang nghĩa “rất”. Nếu không có 很 hoặc phó từ mức độ khác, tính từ thường mang ý nghĩa so sánh, đối chiếu.
- 我 很 忙。(Wǒ hěn máng.) – Tôi rất bận. (Câu bình thường)
- 我忙。(Wǒ máng.) – Tôi bận. (Có thể ngụ ý: Tôi bận, chứ không rảnh như bạn.)
- 很 là phó từ mức độ phổ biến nhất và an toàn nhất khi bạn không chắc chắn.
- Trong câu khẳng định thông thường, 很 thường được đặt trước tính từ ngay cả khi nó không mang nghĩa “rất”. Nếu không có 很 hoặc phó từ mức độ khác, tính từ thường mang ý nghĩa so sánh, đối chiếu.
Phó từ 太 (tài)… 了 (le) – Quá… rồi
- Ý nghĩa: “Quá”, biểu thị mức độ vượt quá một giới hạn nào đó, thường mang sắc thái cảm thán (cả tích cực và tiêu cực). 了 (le) là trợ từ ngữ khí cuối câu, không phải trợ từ động thái.
- Cấu trúc: 太 + Tính từ + 了
- Ví dụ:
- 这件衣服 太 贵 了!(Zhè jiàn yīfu tài guì le!) – Bộ quần áo này quá đắt rồi!
- 你 太 棒 了!(Nǐ tài bàng le!) – Bạn quá tuyệt vời rồi!
Phó từ 最 (zuì) – Nhất
- Ý nghĩa: “Nhất”, biểu thị mức độ cao nhất.
- Cấu trúc: 最 + Tính từ
- Ví dụ:
- 她是我班上 最 漂亮的女生。(Tā shì wǒ bān shàng zuì piàoliang de nǚshēng.) – Cô ấy là nữ sinh xinh đẹp nhất lớp tôi.
- 这个菜是饭店里 最 好吃 的。(Zhège cài shì fàndiàn lǐ zuì hǎochī de.) – Món này là món ngon nhất trong nhà hàng.
Phó từ 更 (gèng) – Hơn nữa, càng
- Ý nghĩa: “Hơn nữa”, “càng”, biểu thị mức độ tăng tiến hoặc so sánh.
- Cấu trúc: 更 + Tính từ
- Ví dụ:
- 他比我 更 努力。(Tā bǐ wǒ gèng nǔlì.) – Anh ấy càng nỗ lực hơn tôi.
- 学汉语 越 学 越 有意思。(Xué Hànyǔ yuè xué yuè yǒuyìsi.) – Học tiếng Hán càng học càng thú vị.
Phó từ 非常 (fēicháng) – Vô cùng, rất
- Ý nghĩa: “Vô cùng”, “rất”, biểu thị mức độ rất cao, mạnh hơn 很.
- Cấu trúc: 非常 + Tính từ
- Ví dụ:
- 我 非常 喜欢学汉语。(Wǒ fēicháng xǐhuan xué Hànyǔ.) – Tôi vô cùng thích học tiếng Hán.
- 他 非常 聪明。(Tā fēicháng cōngmíng.) – Anh ấy rất thông minh.
Phó từ 比较 (bǐjiào) – Khá, tương đối
- Ý nghĩa: “Khá”, “tương đối”, biểu thị mức độ không quá cao, ở mức trung bình hoặc trên trung bình một chút.
- Cấu trúc: 比较 + Tính từ
- Ví dụ:
- 这个任务 比较 简单。(Zhège rènwu bǐjiào jiǎndān.) – Nhiệm vụ này khá đơn giản.
- 她汉语说得 比较 流利。(Tā Hànyǔ shuō de bǐjiào liúlì.) – Cô ấy nói tiếng Hán khá lưu loát.
Phó từ 有点儿 (yǒudiǎnr) – Hơi, có chút
- Ý nghĩa: “Hơi”, “có chút”, thường biểu thị mức độ không mong muốn hoặc mang sắc thái tiêu cực.
- Cấu trúc: 有点儿 + Tính từ
- Ví dụ:
- 我今天 有点儿 不舒服。(Wǒ jīntiān yǒudiǎnr bù shūfu.) – Hôm nay tôi hơi không khỏe.
- 这个菜 有点儿 贵。(Zhège cài yǒudiǎnr guì.) – Món ăn này hơi đắt.
Ví dụ: Phân Biệt 一点儿 Và 有点儿: Cách Dùng Chuẩn Xác Trong Tiếng Trung
Phó từ 极了 (jíle) – Cực kỳ
- Ý nghĩa: “Cực kỳ”, “vô cùng”, biểu thị mức độ cao nhất, thường dùng sau tính từ.
- Cấu trúc: Tính từ + 极了
- Ví dụ:
- 她漂亮 极了!(Tā piàoliang jíle!) – Cô ấy đẹp cực kỳ!
- 这个地方安静 极了。(Zhège dìfang ānjìng jíle.) – Nơi này yên tĩnh cực kỳ.
Phó từ phủ định 不 (bù) – Không
- Ý nghĩa: “Không”, biểu thị sự phủ định.
- Cấu trúc: 不 + Tính từ
- Ví dụ: 他 不 高。(Tā bù gāo.) – Anh ấy không cao.
Lưu ý khi sử dụng câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung
Để sử dụng câu vị ngữ tính từ một cách tự nhiên và chính xác, hãy ghi nhớ những điểm sau:
Không dùng 是 (shì) trước tính từ làm vị ngữ
Đây là lỗi cơ bản nhưng rất nhiều người học mắc phải. Tiếng Trung khác với tiếng Việt hay tiếng Anh, tính từ có thể trực tiếp làm vị ngữ.
- Đúng: 这本书 贵。(Zhè běn shū guì.) – Cuốn sách này đắt.
- Sai: 这本书是贵。(Zhè běn shū shì guì.)
Vai trò của 很 (hěn) trong câu vị ngữ tính từ
很 không phải lúc nào cũng mang nghĩa “rất” trong câu vị ngữ tính từ. Khi một câu khẳng định có tính từ làm vị ngữ, việc thêm 很 (hoặc một phó từ mức độ khác) là để làm cho câu nghe tự nhiên và hoàn chỉnh hơn. Nếu không có 很 (hoặc phó từ mức độ), câu có thể ngụ ý so sánh hoặc đối chiếu.
- 我 很 忙。(Tôi rất bận.) – Câu trần thuật bình thường.
- 我忙。(Tôi bận.) – Có thể mang ý: “Tôi bận (chứ không rảnh rỗi như bạn nghĩ).” hoặc dùng để đối chiếu với một ai đó không bận.
Do đó, khi không có mục đích so sánh hay đối chiếu, hãy luôn dùng 很 hoặc một phó từ mức độ khác trước tính từ làm vị ngữ.
Các trường hợp tính từ không cần phó từ mức độ
Mặc dù tính từ làm vị ngữ thường đi với phó từ mức độ, có một số trường hợp ngoại lệ:
- Trong câu phủ định với 不 (bù):
- 他 不 高。(Tā bù gāo.) – Anh ấy không cao.
- Trong câu hỏi chính phản:
- 你 忙不忙?(Nǐ máng bù máng?) – Bạn bận hay không bận?
- Trong câu có sự so sánh hoặc đối chiếu rõ ràng:
- 小王高,小李矮。(Xiǎo Wáng gāo, Xiǎo Lǐ ǎi.) – Tiểu Vương cao, Tiểu Lý thấp.
- Khi tính từ tự thân đã mang ý nghĩa mức độ cao nhất hoặc cảm thán mạnh: (ít phổ biến hơn)
Tính từ không mang tân ngữ
Tính từ miêu tả tính chất, không phải hành động, nên nó không thể có tân ngữ phía sau.
- Đúng: 我 很 饿。(Wǒ hěn è.) – Tôi rất đói.
- Sai: 我很饿饭。(Không có cấu trúc này)
Phân biệt tính từ và động từ
Một số từ trong tiếng Trung có thể vừa là tính từ, vừa là động từ, tùy ngữ cảnh. Tuy nhiên, khi chúng đóng vai trò tính từ, chúng phải tuân theo quy tắc của câu vị ngữ tính từ.
- 喜欢 (xǐhuan – thích): Là động từ.
- 我 喜欢 汉语。(Wǒ xǐhuan Hànyǔ.)
- 高兴 (gāoxìng – vui vẻ): Là tính từ.
- 我 很 高兴。(Wǒ hěn gāoxìng.)

Bài tập câu vị ngữ tính từ trong tiếng trung
Hãy thực hành để nắm vững kiến thức nhé!
Bài tập
Bài tập 1: Điền phó từ mức độ thích hợp (很 / 太…了 / 最 / 非常 / 比较 / 有点儿)
- 这件衣服 ____ 漂亮。
- 今天天气 ____ 热 ____,我不想出门。
- 他是我见过 ____ 聪明的学生。
- 这几天我 ____ 累,需要休息。
- 这个工作 ____ 简单,你 ____ 容易学会。
- 这个味道 ____ 酸,我吃不惯。
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)
- 他是漂亮。
- 我忙。 (Hãy sửa thành câu trần thuật tự nhiên nhất, không mang ý so sánh)
- 这个故事非常有意思了。
- 我有点儿喜欢他。
- 你的中文好不好吗?
Bài tập 3: Đặt câu với các từ sau
- 冷 (lěng) – lạnh (dùng phó từ 太…了)
- 难 (nán) – khó (dùng phó từ 比较)
- 高兴 (gāoxìng) – vui (dùng phó từ 非常)
- 贵 (guì) – đắt (dùng phủ định 不)
Đáp án
Bài tập 1
- 这件衣服 很 漂亮。
- Giải thích: “很” là phó từ mức độ phổ biến nhất, giúp câu nghe tự nhiên và hoàn chỉnh. Cũng có thể dùng 非常 để nhấn mạnh.
- 今天天气 太 热 了,我不想出门。
- Giải thích: “太…了” diễn tả mức độ quá mức và cảm thán.
- 他是我见过 最 聪明的学生。
- Giải thích: “最” biểu thị mức độ cao nhất (thông minh nhất).
- 这几天我 有点儿 累,需要休息。
- Giải thích: “有点儿” thường dùng khi nói về trạng thái tiêu cực hoặc không mong muốn. “Rất” (很) hoặc “rất” (非常) cũng có thể chấp nhận nếu bạn muốn diễn tả mức độ cao hơn mà không có sắc thái tiêu cực.
- 这个工作 比较 简单,你 很 容易学会。
- Giải thích: “比较” diễn tả mức độ “khá, tương đối”. “很” ở vế sau làm cho câu tự nhiên.
- 这个味道 有点儿 酸,我吃不惯。
- Giải thích: “有点儿” diễn tả cảm giác “hơi” và thường mang sắc thái không thích.
Bài tập 2
- 他是漂亮。
- Sửa: 他很漂亮。
- Giải thích: Trong câu vị ngữ tính từ, không dùng 是 (shì) trước tính từ. Tính từ cần có phó từ mức độ (thường là 很) hoặc dùng trong ngữ cảnh so sánh.
- 我忙。 (Hãy sửa thành câu trần thuật tự nhiên nhất, không mang ý so sánh)
- Sửa: 我很忙。
- Giải thích: Để câu trần thuật nghe tự nhiên và không mang ý so sánh hay đối chiếu, cần thêm phó từ mức độ (thường là 很) trước tính từ.
- 这个故事非常有意思了。
- Sửa: 这个故事非常有意思。 (Nếu chỉ muốn nói “vô cùng thú vị”)
- Hoặc: 这个故事太有意思了。 (Nếu muốn nhấn mạnh “quá thú vị rồi”)
- Giải thích: “非常” không đi kèm với “了” ở cuối câu khi nó chỉ biểu thị mức độ cao. “了” chỉ dùng với “太” để biểu thị sự cảm thán “quá…rồi”.
- 我有点儿喜欢他。
- Sửa: Câu này ĐÚNG.
- Giải thích: “有点儿” có thể dùng với một số động từ chỉ tâm lý như 喜欢 (thích), 讨厌 (ghét), 害怕 (sợ) để diễn tả mức độ “hơi hơi” hoặc “có chút”.
- 你的中文好不好吗?
- Sửa: 你的中文好不好? (Hoặc 你的中文好吗?)
- Giải thích: Khi dùng dạng câu hỏi chính phản (A不A), không cần thêm trợ từ nghi vấn “吗” ở cuối câu nữa vì bản thân nó đã là câu hỏi rồi.
Bài tập 3
- 冷 (lěng) – lạnh (dùng phó từ 太…了):
- 今天天气太冷了!(Jīntiān tiānqì tài lěng le!) – Thời tiết hôm nay lạnh quá!
- 难 (nán) – khó (dùng phó từ 比较):
- 这道题比较难,我需要多想想。(Zhè dào tí bǐjiào nán, wǒ xūyào duō xiǎngxiang.) – Bài này khá khó, tôi cần nghĩ thêm một chút.
- 高兴 (gāoxìng) – vui (dùng phó từ 非常):
- 我非常高兴能认识你。(Wǒ fēicháng gāoxìng néng rènshi nǐ.) – Tôi vô cùng vui khi được làm quen với bạn.
- 贵 (guì) – đắt (dùng phủ định 不):
- 这个手机不贵。(Zhège shǒujī bú guì.) – Cái điện thoại này không đắt.
Kết luận
Câu vị ngữ tính từ trong tiếng Trung là một mảnh ghép quan trọng trong bức tranh ngữ pháp tiếng Trung, giúp bạn miêu tả thế giới xung quanh một cách sinh động và chuẩn xác. Đừng ngần ngại luyện tập thường xuyên qua các bài tập, đặt câu hay đơn giản là quan sát cách người bản xứ sử dụng. Edmicro tin rằng với sự kiên trì, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được loại câu này và nâng cao đáng kể trình độ tiếng Trung của mình!
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn không biết bắt đầu từ đâu, học theo thứ tự nào hay cần ôn gì để thi HSK hiệu quả thì Edmicro HSK chính là lựa chọn hoàn hảo cho bạn!
Với Edmicro HSK, bạn sẽ được:
- Lộ trình học cá nhân hóa theo từng cấp độ HSK
- Video bài giảng ngắn gọn, dễ hiểu, bám sát giáo trình chuẩn
- Luyện đề chuẩn Hanban, giao diện thi mô phỏng như thật
- AI chấm điểm kỹ năng Viết và Nói – phân tích lỗi siêu chi tiết
- Bộ Flashcard từ vựng 5000+ siêu xịn từ HSK 1 đến HSK 5
- Trợ lý ảo Đa Đa hỗ trợ 24/7 và báo cáo học tập thông minh mỗi ngày
Đăng ký nhận tư vấn ngay để bắt đầu hành trình chinh phục HSK một cách bài bản, tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao nhất cũng Edmicro nhé!
Xem thêm: