Bộ Nhân trong tiếng Trung (人) là một trong những bộ thủ cơ bản và quan trọng bậc nhất trong tiếng Trung, thường xuyên xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán. Hiểu rõ về bộ Nhân không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ mặt chữ mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng phong phú liên quan đến con người và các hoạt động của họ.
Bộ Nhân trong tiếng Trung là gì?

Bộ Nhân (人) có nghĩa gốc là “người” hoặc “con người“. Trong Hán tự, đây là bộ thủ thứ 9 trong tổng số 214 bộ thủ Khang Hy, thường xuất hiện dưới nhiều dạng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dạng đứng độc lập hoặc là một phần của các chữ Hán khác.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Nhân
Hình dạng của chữ “人” được cho là phỏng theo hình dáng của một người đang đứng nghiêng hoặc đang đi, với hai chân tách ra. Điều này thể hiện sự linh hoạt, khả năng di chuyển và sự tồn tại độc lập của con người.
Ý nghĩa cơ bản:
- Con người, người: Đây là ý nghĩa phổ biến và trực tiếp nhất. Chữ “人” được dùng để chỉ chung loài người, một cá nhân, hoặc một nhóm người.
- Nhân cách, phẩm chất: Trong một số ngữ cảnh, bộ Nhân còn mang ý nghĩa liên quan đến đạo đức, phẩm chất tốt đẹp của con người.
- Mối quan hệ: Khi kết hợp với các bộ thủ khác, bộ Nhân thường tạo thành các chữ có ý nghĩa liên quan đến mối quan hệ giữa người với người, xã hội, hoặc các hành động, trạng thái của con người.
Các biến thể của bộ Nhân
Bộ Nhân có một số biến thể thường gặp khi nó kết hợp với các bộ thủ khác để tạo thành chữ Hán:
- 人 (rén): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “người“. Ví dụ: 大人 (dàrén – người lớn), 小人 (xiǎorén – trẻ con/tiểu nhân).
- 亻 (dān rén páng): Dạng bộ Nhân đứng, thường nằm ở bên trái của chữ Hán. Đây là biến thể phổ biến nhất của bộ Nhân. Ví dụ: 你 (nǐ – bạn), 他 (tā – anh ấy/ông ấy), 们 (men – hậu tố số nhiều).
- 从 (cóng): Chữ này được tạo thành từ hai bộ Nhân đứng cạnh nhau, mang ý nghĩa “theo, từ“. Ban đầu, nó có thể tượng trưng cho hai người đi theo nhau.
Việc nhận diện các biến thể này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ.
Cách viết bộ Nhân trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Nhân trong tiếng Trung

Bộ Nhân là một trong những bộ thủ có tần suất xuất hiện cao nhất trong tiếng Trung, góp mặt trong hàng nghìn chữ Hán. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ vựng có chứa bộ Nhân trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
人 | rén | Người |
你 | nǐ | Bạn |
他 | tā | Anh ấy, ông ấy, nó (giới tính nam) |
她 | tā | Cô ấy, bà ấy, nó (giới tính nữ) |
们 | men | Hậu tố số nhiều (cho người) |
什 (trong 什么) | shén | Cái gì |
住 | zhù | Sống, ở |
作 | zuò | Làm, tạo ra |
休 | xiū | Nghỉ ngơi |
信 | xìn | Tin tưởng, thư |
健 | jiàn | Khỏe mạnh |
亿 | yì | Trăm triệu |
优 | yōu | Ưu tú, tốt |
从 | cóng | Từ, theo |
众 | zhòng | Đông người, quần chúng |
位 | wèi | Vị, chỗ (lượng từ tôn kính dùng cho người) |
人类 | rénlèi | Loài người |
人口 | rénkǒu | Dân số |
个人 | gèrén | Cá nhân |
人物 | rénwù | Nhân vật, người |
别人 | biérén | Người khác |
客人 | kèren | Khách |
工人 | gōngrén | Công nhân |
朋友 | péngyou | Bạn bè |
你们 | nǐmen | Các bạn |
他们 | tāmen | Bọn họ (giới tính nam hoặc chung chung) |
她们 | tāmen | Bọn họ (giới tính nữ) |
什么 | shénme | Cái gì |
世界 | shìjiè | Thế giới |
身体 | shēntǐ | Cơ thể, sức khỏe |
做 | zuò | Làm |
说 | shuō | Nói |
请 | qǐng | Mời, xin |
Việc học từ vựng theo bộ thủ giúp bạn tạo mối liên hệ ý nghĩa giữa các chữ Hán, từ đó ghi nhớ hiệu quả hơn và dễ dàng suy luận ý nghĩa của các từ mới.
Các mẫu câu chứa bộ Nhân trong tiếng Trung

Bộ Nhân xuất hiện rất thường xuyên trong các mẫu câu giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến, giúp bạn thực hành sử dụng các từ vựng có chứa bộ Nhân một cách tự nhiên.
Mẫu câu có chứa bộ Nhân trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我是越南人。 | Wǒ shì Yuènán rén. | Tôi là người Việt Nam. |
他是一个好人。 | Tā shì yí gè hǎo rén. | Anh ấy là một người tốt. |
那里有很多人。 | Nàlǐ yǒu hěn duō rén. | Ở đó có rất nhiều người. |
每个人都有自己的梦想。 | Měi gè rén dōu yǒu zìjǐ de mèngxiǎng. | Mỗi người đều có ước mơ của riêng mình. |
你好! | Nǐ hǎo! | Chào bạn! |
你们吃了吗? | Nǐmen chī le ma? | Các bạn đã ăn cơm chưa? |
他是谁? | Tā shì shuí? | Anh ấy là ai? |
他们正在学习汉语。 | Tāmen zhèngzài xuéxí Hànyǔ. | Họ đang học tiếng Hán. |
我们明天去北京。 | Wǒmen míngtiān qù Běijīng. | Chúng tôi ngày mai đi Bắc Kinh. |
这是什么? | Zhè shì shénme? | Đây là cái gì? |
你叫什么名字? | Nǐ jiào shénme míngzi? | Bạn tên là gì? |
你想吃什么? | Nǐ xiǎng chī shénme? | Bạn muốn ăn gì? |
你住在哪儿? | Nǐ zhù zài nǎr? | Bạn sống ở đâu? |
我在银行工作。 | Wǒ zài yínháng gōngzuò. | Tôi làm việc ở ngân hàng. |
请帮我一下。 | Qǐng bāng wǒ yí xià. | Làm ơn giúp tôi một chút. |
我可以借你的笔吗? | Wǒ kěyǐ jiè nǐ de bǐ ma? | Tôi có thể mượn bút của bạn không? |
他正在休息。 | Tā zhèngzài xiūxi. | Anh ấy đang nghỉ ngơi. |
他是我的朋友。 | Tā shì wǒ de péngyou. | Anh ấy là bạn của tôi. |
她是一个很有趣的人。 | Tā shì yí gè hěn yǒu qù de rén. | Cô ấy là một người rất thú vị. |
我们应该互相理解。 | Wǒmen yīnggāi hùxiāng lǐjiě. | Chúng ta nên hiểu nhau. |
祝你身体健康! | Zhù nǐ shēntǐ jiànkāng! | Chúc bạn sức khỏe dồi dào! |
他们是很友善的人。 | Tāmen shì hěn yǒu shàn de rén. | Họ là những người rất thân thiện. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Nhân trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Nhân. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: