Bộ Đao trong tiếng Trung (刀) là một trong những bộ thủ đặc biệt và có tần suất xuất hiện khá cao. Không chỉ mang ý nghĩa trực tiếp là “dao”, “vũ khí”, bộ Đao còn gợi lên những khái niệm về sự phân chia, cắt gọt, hoặc thậm chí là quyền lực. Hiểu rõ về bộ Đao sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ chữ Hán hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng và nắm bắt ý nghĩa của nhiều từ phức tạp.
Bộ Đao trong tiếng Trung là gì?

Bộ Đao (刀) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 18. Nghĩa gốc của bộ Đao là “con dao“, “vũ khí có lưỡi sắc“. Hình dạng của chữ Đao được cho là phỏng theo hình ảnh của một con dao có cán và lưỡi.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Đao
Nguồn gốc của chữ Đao có thể truy ngược về các bản khắc cổ, nơi nó được vẽ một cách đơn giản nhưng rõ ràng hình ảnh của một công cụ sắc bén. Ban đầu, Đao là một trong những công cụ thiết yếu của con người nguyên thủy, dùng để săn bắt, chặt cây, hoặc tự vệ. Do đó, ý nghĩa của bộ Đao thường gắn liền với:
- Sự sắc bén, cắt gọt: Đây là ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất. Các chữ có bộ Đao thường liên quan đến hành động cắt, gọt, chia tách, hoặc các vật thể có lưỡi sắc.
- Vũ khí, chiến tranh: Vì dao là một loại vũ khí, bộ Đao cũng có thể xuất hiện trong các chữ liên quan đến chiến đấu, bạo lực, hoặc quân sự.
- Phân chia, phân biệt: Do khả năng cắt rời, bộ Đao còn tượng trưng cho sự phân chia, phân loại, hoặc xác định ranh giới.
- Sự quyết đoán, sức mạnh: Trong một số ngữ cảnh, lưỡi dao còn tượng trưng cho sự quyết đoán, mạnh mẽ hoặc khả năng hành động dứt khoát.
Các biến thể của bộ Đao
Bộ Đao không chỉ xuất hiện dưới dạng độc lập mà còn có một số biến thể thường gặp khi kết hợp với các bộ thủ khác để tạo thành chữ Hán:
- 刀 (dāo): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “dao”. Đây là hình thức nguyên bản nhất.
- Ví dụ: 小刀 (xiǎodāo – dao nhỏ), 菜刀 (càidāo – dao thái rau).
- 刂 (dāo zì tóu / lì dāo páng): Dạng biến thể nằm ở bên phải của chữ Hán, thường được gọi là “đao tự đầu” hoặc “lập đao bàng” (bộ đao đứng). Đây là biến thể phổ biến nhất của bộ Đao. Khi nằm ở vị trí này, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến cắt, gọt, hoặc công cụ.
- Ví dụ: 到 (dào – đến), 别 (bié – đừng, khác), 制 (zhì – chế tạo, chế độ).
- 戈 (gē): Mặc dù có hình dạng khá giống, “戈” là một bộ thủ độc lập khác có nghĩa là “giáo”, “binh khí” (loại vũ khí cán dài có lưỡi ngang). Tuy nhiên, nó cũng gợi lên ý nghĩa về vũ khí và chiến tranh, có sự liên kết về mặt ngữ nghĩa với bộ Đao.
- Ví dụ: 战争 (zhànzhēng – chiến tranh), 战略 (zhànlüè – chiến lược).
Việc nhận diện các biến thể này là chìa khóa để bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của các từ mới.
Cách viết bộ Đao trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Đao trong tiếng Trung

Bộ Đao là một bộ thủ tương đối phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, góp mặt trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến công cụ, hành động cắt gọt, hoặc các khái niệm trừu tượng hơn. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Đao (刀)
Từ vựng có chứa bộ Đao trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
刀 | dāo | Dao |
刃 | rèn | Lưỡi dao, cạnh sắc |
分 | fēn | Chia, phút, điểm |
切 | qiē | Cắt, thái |
初 | chū | Ban đầu, đầu tiên |
召 | zhào | Triệu tập, gọi |
Từ vựng có chứa bộ Đao đứng (刂)
Đây là biến thể phổ biến nhất của bộ Đao, thường xuất hiện ở bên phải của chữ Hán.
Từ vựng có chứa bộ Đao trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
到 | dào | Đến |
别 | bié | Đừng, khác, chia tay |
制 | zhì | Chế tạo, chế độ, kiểm soát |
利 | lì | Lợi ích, sắc bén, thuận lợi |
刻 | kè | Khắc, chạm khắc, khắc nghiệt |
副 | fù | Phó, phụ, bản sao |
则 | zé | Quy tắc, nguyên tắc, thì |
创 | chuàng | Sáng tạo, khởi tạo, vết thương |
划 | huà | Vạch,划线 (kẻ vạch), kế hoạch |
刷 | shuā | Chải, quét, đánh (răng) |
列 | liè | Liệt kê, hàng, dãy |
删 | shān | Xóa bỏ, gạch bỏ |
剪 | jiǎn | Cắt, kéo (cắt) |
割 | gē | Cắt, thái, xén |
判 | pàn | Phán xét, quyết định |
刺 | cì | Đâm, chích, gai |
Từ ghép có chứa bộ Đao
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Đao, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến cắt gọt, công cụ sắc bén hoặc sự phân chia.
Từ vựng có chứa bộ Đao trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
小刀 | xiǎodāo | Dao nhỏ |
菜刀 | càidāo | Dao thái rau |
剪刀 | jiǎndāo | Kéo (dụng cụ) |
刀子 | dāozi | Dao (cách gọi thân mật) |
到来 | dàolái | Đến, tới |
分别 | fēnbié | Phân biệt, chia ly |
制作 | zhìzuò | Chế tạo, sản xuất |
利用 | lìyòng | Lợi dụng, sử dụng |
深刻 | shēnkè | Sâu sắc, sâu đậm |
创造 | chuàngzào | Sáng tạo |
规划 | guīhuà | Quy hoạch, kế hoạch |
刷牙 | shuāyá | Đánh răng |
排列 | páiliè | Sắp xếp, xếp hàng |
删除 | shānchú | Xóa bỏ |
切割 | qiēgē | Cắt xén |
判断 | pànduàn | Phán đoán, đánh giá |
刺客 | cìkè | Sát thủ |
分割 | fēngē | Chia cắt, phân chia |
刻苦 | kèkǔ | Chăm chỉ, khắc khổ |
Việc học từ vựng theo bộ thủ là một phương pháp hiệu quả giúp bạn xây dựng hệ thống kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Khi gặp một chữ Hán mới có bộ Đao, hãy thử suy luận ý nghĩa của nó dựa trên ý nghĩa của bộ thủ này.
Các mẫu câu chứa bộ Đao trong tiếng Trung

Bộ Đao và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Đao trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
这把刀很锋利。 | Zhè bǎ dāo hěn fēnglì. | Con dao này rất sắc. |
请把苹果切开。 | Qǐng bǎ píngguǒ qiē kāi. | Xin hãy cắt quả táo ra. |
他到达了目的地。 | Tā dàodá le mùdìdì. | Anh ấy đã đến đích. |
请不要别过头去。 | Qǐng bú yào bié guò tóu qù. | Xin đừng quay mặt đi. |
这个制度很有利。 | Zhè ge zhìdù hěn yǒu lì. | Chế độ này rất có lợi. |
我对他的印象很深刻。 | Wǒ duì tā de yìnxiàng hěn shēnkè. | Tôi có ấn tượng rất sâu sắc về anh ấy. |
我们必须创新。 | Wǒmen bìxū chuàngxīn. | Chúng ta phải sáng tạo. |
你用什么刷牙? | Nǐ yòng shénme shuāyá? | Bạn dùng gì để đánh răng? |
把这些东西列出来。 | Bǎ zhèxiē dōngxi liè chūlái. | Liệt kê những thứ này ra. |
请删除这个文件。 | Qǐng shānchú zhè ge wénjiàn. | Xin hãy xóa tập tin này. |
用剪刀剪一下。 | Yòng jiǎndāo jiǎn yí xià. | Dùng kéo cắt một chút. |
他很快做出了判断。 | Tā hěn kuài zuò chū le pànduàn. | Anh ấy nhanh chóng đưa ra phán đoán. |
这把刀可以用来切菜。 | Zhè bǎ dāo kěyǐ yòng lái qiēcài. | Con dao này có thể dùng để thái rau. |
请给我剪一剪头发。 | Qǐng gěi wǒ jiǎn yì jiǎn tóufa. | Xin hãy cắt tóc cho tôi một chút. |
别担心,一切都会好的。 | Bié dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo de. | Đừng lo lắng, mọi thứ sẽ ổn thôi. |
这个计划是他们共同制定的。 | Zhè ge jìhuà shì tāmen gòngtóng zhìdìng de. | Kế hoạch này do họ cùng nhau xây dựng. |
他刻苦学习,终于取得了成功。 | Tā kèkǔ xuéxí, zhōngyú qǔdé le chénggōng. | Anh ấy học tập chăm chỉ, cuối cùng đã thành công. |
他们之间产生了分歧。 | Tāmen zhī jiān chǎnshēng le fēnqí. | Giữa họ phát sinh sự bất đồng. |
请将这份文件复印一份。 | Qǐng jiāng zhè fèn wénjiàn fùyìn yí fèn. | Xin hãy sao chép tài liệu này một bản. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Đao trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Đao. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: