Edmicro HSK

Bộ Nữ Trong Tiếng Trung (女): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Nữ trong tiếng Trung (女) là một trong những bộ thủ cơ bản và vô cùng quan trọng, tượng trưng cho phái nữ, phụ nữ, và các khái niệm liên quan đến giới tính, gia đình. Việc hiểu rõ về bộ Nữ không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến con người, các mối quan hệ xã hội và vai trò của phụ nữ trong văn hóa Trung Quốc. 

Bộ Nữ trong tiếng Trung là gì?

Bộ Nữ trong tiếng Trung là gì?
Bộ Nữ trong tiếng Trung là gì?

Bộ Nữ (女) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 38. Nghĩa gốc của bộ Nữ là “phụ nữ“, “con gái“, hoặc “giới tính nữ“. Hình dạng của chữ Nữ được cho là phỏng theo hình ảnh một người phụ nữ đang quỳ gối, hoặc ngồi với tay chắp, tượng trưng cho sự dịu dàng, mềm mại và vai trò truyền thống của phụ nữ trong xã hội cổ đại.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Nữ

Nguồn gốc của chữ Nữ rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng một người phụ nữ với các đường nét cong mềm mại. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Nữ đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Phụ nữ, con gái: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Nữ. Các chữ có bộ Nữ thường liên quan đến phụ nữ, các vai trò của họ trong gia đình và xã hội.
    • Ví dụ: 妇女 (fùnǚ – phụ nữ), 女儿 (nǚ’ér – con gái).
  • Giới tính nữ: Bộ Nữ cũng dùng để chỉ giới tính nữ nói chung, phân biệt với giới tính nam.
    • Ví dụ: 男女 (nánnǚ – nam nữ), 女性 (nǚxìng – giới nữ).
  • Vẻ đẹp, duyên dáng: Do phụ nữ thường gắn liền với cái đẹp và sự duyên dáng, một số chữ có bộ Nữ cũng mang ý nghĩa này.
    • Ví dụ: 美 (měi – đẹp), 娇 (jiāo – yểu điệu, duyên dáng).
  • Mối quan hệ gia đình: Bộ Nữ xuất hiện trong nhiều chữ chỉ các thành viên nữ trong gia đình hoặc các mối quan hệ họ hàng.
    • Ví dụ: 妈 (mā – mẹ), 姐 (jiě – chị gái), 妹 (mèi – em gái).
  • Hành động hoặc trạng thái liên quan đến phụ nữ: Một số chữ có bộ Nữ mô tả hành động hoặc trạng thái thường gắn liền với phụ nữ trong quan niệm truyền thống.
    • Ví dụ: 嫁 (jià – gả chồng), 娶 (qǔ – cưới vợ – mặc dù chứa bộ Nữ nhưng ám chỉ hành động của nam giới đi cưới vợ).

Các biến thể của bộ Nữ

Bộ Nữ có hình dạng tương đối ổn định. Khi là một thành phần của chữ Hán, nó thường giữ nguyên hình dạng hoặc đôi khi được thu gọn một chút để phù hợp với cấu trúc tổng thể của chữ, đặc biệt khi nằm ở bên trái.

  • 女 (nǚ): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “phụ nữ“, “con gái“.
    • Ví dụ: 女生 (nǚshēng – nữ sinh), 女朋友 (nǚpéngyou – bạn gái).
  • Khi là một phần của chữ, bộ Nữ thường xuất hiện ở bên trái, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.
    • Bên trái (phổ biến nhất): Ví dụ: 妈 (mā – mẹ), 姐 (jiě – chị gái), 妹 (mèi – em gái), 好 (hǎo – tốt – bộ Nữ + bộ Tử, ý nghĩa con cái là tốt đẹp cho phụ nữ).
    • Bên dưới: Ví dụ: 妥 (tuǒ – ổn thỏa, thích đáng).
    • Phía trên: Ví dụ: 姿 (zī – tư thế, dáng vẻ).

Việc nhận diện bộ Nữ và hiểu ý nghĩa liên quan đến phái nữ, gia đình, và các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến con người và gia đình.

Cách viết bộ Nữ trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Nữ trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Nữ trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Nữ trong tiếng Trung

Bộ Nữ là một bộ thủ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong vô số chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến phụ nữ, con gái, các mối quan hệ gia đình, và các khái niệm về vẻ đẹp hoặc trạng thái. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Nữ (女)

Từ vựng có chứa bộ Nữ trong tiếng TrungPinyinNghĩa
Nữ, gái, phụ nữ
Mẹ
hǎoTốt, khỏe, được
jiěChị gái
mèiEm gái
Cô (chị em của bố)
xìngHọ (họ tên)
shǐBắt đầu, khởi đầu
wěiỦy thác, ủy ban, ủy viên
姿Tư thế, dáng vẻ
hūnCưới hỏi, kết hôn
yīnHôn nhân, thông gia
Phụ nữ, vợ
Vợ
miàoTuyệt diệu, kỳ diệu

Từ ghép có chứa bộ Nữ

Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Nữ, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến phái nữ, gia đình hoặc các khái niệm khác.

Từ vựng có chứa bộ Nữ trong tiếng TrungPinyinNghĩa
女人nǚrénPhụ nữ
女孩nǚháiBé gái, cô gái
女儿nǚ’érCon gái
女生nǚshēngNữ sinh
女性nǚxìngGiới nữ
女孩子nǚ háiziBé gái, cô bé
女朋友nǚpéngyouBạn gái
妈妈māmaMẹ
你好nǐ hǎoChào bạn
姐姐jiějieChị gái
妹妹mèimeiEm gái
姑娘gūniangCô gái, thiếu nữ
姓氏xìngshìHọ (họ tên đầy đủ)
开始kāishǐBắt đầu
委员会wěiyuánhuìỦy ban
姿态zītàiTư thế, dáng vẻ
结婚jiéhūnKết hôn
婚姻hūnyīnHôn nhân
夫妇fūfùVợ chồng
妻子qīziVợ
美好měihǎoTốt đẹp, tươi đẹp
巧妙qiǎomiàoKhéo léo, tài tình
妇女节fùnǚjiéNgày Quốc tế Phụ nữ
女性朋友nǚxìng péngyouBạn bè nữ giới (khác với bạn gái)

Các mẫu câu chứa bộ Nữ trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Nữ trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Nữ trong tiếng Trung

Bộ Nữ và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Nữ trong tiếng TrungPinyinNghĩa
她是一个女人。Tā shì yí ge nǚrén.Cô ấy là một người phụ nữ.
我有两个女儿。Wǒ yǒu liǎng ge nǚ’ér.Tôi có hai cô con gái.
她是一位很棒的女老师。Tā shì yí wèi hěn bàng de nǚ lǎoshī.Cô ấy là một giáo viên nữ rất giỏi.
你好吗?我很好。Nǐ hǎo ma? Wǒ hěn hǎo.Bạn khỏe không? Tôi rất khỏe.
这是我姐姐。Zhè shì wǒ jiějie.Đây là chị gái tôi.
我有一个妹妹。Wǒ yǒu yí ge mèimei.Tôi có một cô em gái.
我的妈妈很爱我。Wǒ de māma hěn ài wǒ.Mẹ của tôi rất yêu tôi.
你姓什么?Nǐ xìng shénme?Bạn họ gì?
电影什么时候开始?Diànyǐng shénme shíhou kāishǐ?Khi nào phim bắt đầu?
他工作很努力,所以成功了。Tā gōngzuò hěn nǔlì, suǒyǐ chénggōng le.Anh ấy làm việc rất cố gắng, nên đã thành công.
他们的婚姻很幸福。Tāmen de hūnyīn hěn xìngfú.Hôn nhân của họ rất hạnh phúc.
我妻子很漂亮。Wǒ qīzi hěn piàoliang.Vợ tôi rất xinh đẹp.
祝你生活美好。Zhù nǐ shēnghuó měihǎo.Chúc bạn cuộc sống tốt đẹp.
她有一双美丽的眼睛。Tā yǒu yì shuāng měilì de yǎnjīng.Cô ấy có một đôi mắt đẹp.
请回答我的问题。Qǐng huídá wǒ de wèntí.Xin hãy trả lời câu hỏi của tôi.
她非常有魅力。Tā fēicháng yǒu mèilì.Cô ấy rất có sức hấp dẫn.
今天是国际妇女节。Jīntiān shì Guójì Fùnǚjié.Hôm nay là Ngày Quốc tế Phụ nữ.
你认识那位漂亮的姑娘吗?Nǐ rènshi nà wèi piàoliang de gūniang ma?Bạn có quen cô gái xinh đẹp kia không?

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Nữ trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Nữ. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất