Bộ Cân trong tiếng Trung (巾) là một bộ thủ đặc biệt quan trọng, thường tượng trưng cho vải vóc, khăn v.v. Việc hiểu rõ về bộ Cân không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến quần áo, vải sợi, và các vật dụng cá nhân.
Bộ Cân trong tiếng Trung là gì?

Bộ Cân (巾) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 50. Nghĩa gốc của bộ Cân là “khăn“, “vải“, hoặc các loại “vải vóc nói chung“. Hình dạng của chữ Cân được cho là phỏng theo hình ảnh một mảnh vải đang được phơi hoặc cuộn lại, với các nếp gấp nhẹ, tượng trưng cho tính mềm mại và ứng dụng của nó.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Cân
Nguồn gốc của chữ Cân có thể được truy về các bản khắc cổ, mô tả một vật thể mềm mại, có thể gấp lại được. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Cân đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Vải vóc, khăn, dải băng: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Cân. Các chữ có bộ Cân thường liên quan đến các loại vải, khăn, hoặc bất kỳ vật liệu dệt nào.
- Ví dụ: 手巾 (shǒujīn – khăn tay), 布 (bù – vải).
- Quần áo, trang phục: Vì vải là vật liệu chính để làm quần áo, bộ Cân cũng xuất hiện trong các chữ liên quan đến trang phục, cách ăn mặc.
- Ví dụ: 衣服 (yīfu – quần áo), 衬衫 (chènshān – áo sơ mi).
- Che phủ, bao bọc: Các loại khăn hoặc vải thường được dùng để che phủ hoặc bao bọc vật gì đó.
- Ví dụ: 帐 (zhàng – màn, trướng).
- Biểu tượng, cờ hiệu: Trong một số trường hợp, khăn hoặc vải còn được dùng làm biểu ngữ, cờ hiệu.
Các biến thể của bộ Cân
Bộ Cân có hình dạng khá ổn định. Khi là một thành phần của chữ Hán, nó thường giữ nguyên hình dạng hoặc đôi khi được thu gọn một chút để phù hợp với cấu trúc tổng thể của chữ, đặc biệt khi nằm ở bên trái.
- 巾 (jīn): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “khăn“, “vải“.
- Ví dụ: 毛巾 (máojīn – khăn tắm), 围巾 (wéijīn – khăn quàng cổ).
- Khi là một phần của chữ, bộ Cân thường xuất hiện ở bên trái của chữ, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.
- Bên trái (phổ biến nhất): Ví dụ: 布 (bù – vải), 帆 (fān – buồm), 师 (shī – thầy, sư), 帖 (tiē – dán, thiệp).
- Bên phải: Ví dụ: 帐 (zhàng – màn, trướng).
- Bên dưới: Ví dụ: 帛 (bó – lụa trắng).
Việc nhận diện bộ Cân và hiểu ý nghĩa liên quan đến vải vóc, trang phục, và các vật dụng cá nhân là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến đời sống hàng ngày và vật chất.
Cách viết bộ Cân trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Cân trong tiếng Trung

Bộ Cân là một bộ thủ phổ biến, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến vải vóc, quần áo, khăn, và các vật liệu dệt. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Cân (巾)
Từ vựng có chứa bộ Cân trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
巾 | jīn | Khăn, vải |
布 | bù | Vải, bố cục, phân bố |
帆 | fān | Cánh buồm |
师 | shī | Thầy, sư phụ, quân đội |
帖 | tiē | Dán, thiệp |
常 | cháng | Thường, luôn luôn, bình thường |
帽 | mào | Mũ, nón |
帐 | zhàng | Màn, trướng, tài khoản |
幅 | fú | Khổ (vải), bức (tranh), biên độ |
带 | dài | Đai, dây, mang theo |
币 | bì | Tiền tệ, tiền |
Từ ghép có chứa bộ Cân
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Cân, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến vải vóc, trang phục hoặc các khái niệm tương tự.
Từ vựng có chứa bộ Cân trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
毛巾 | máojīn | Khăn tắm |
手巾 | shǒujīn | Khăn tay |
围巾 | wéijīn | Khăn quàng cổ |
纸巾 | zhǐjīn | Khăn giấy |
布料 | bùliào | Vải vóc, chất liệu vải |
公布 | gōngbù | Công bố, công khai |
帆船 | fānchuán | Thuyền buồm |
老师 | lǎoshī | Giáo viên, thầy giáo |
师傅 | shīfu | Thầy, thợ, sư phụ |
军队 | jūnduì | Quân đội |
贴纸 | tiēzhǐ | Nhãn dán, sticker |
平常 | píngcháng | Bình thường, thông thường |
经常 | jīngcháng | Thường xuyên |
帽子 | màozi | Mũ |
账单 | zhàngdān | Hóa đơn, giấy tính tiền |
幅度 | fúdù | Biên độ, mức độ rộng |
腰带 | yāodài | Dây lưng, thắt lưng |
货币 | huòbì | Tiền tệ |
硬币 | yìngbì | Tiền xu |
美元 | měiyuán | Đô la Mỹ |
窗帘 | chuānglián | Rèm cửa |
汗巾 | hànjīn | Khăn lau mồ hôi |
毛毯 | máotǎn | Chăn lông, chăn bông |
Các mẫu câu chứa bộ Cân trong tiếng Trung

Bộ Cân và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Cân trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
请给我一条毛巾。 | Qǐng gěi wǒ yì tiáo máojīn. | Xin hãy cho tôi một chiếc khăn tắm. |
这条围巾很漂亮。 | Zhè tiáo wéijīn hěn piàoliang. | Chiếc khăn quàng cổ này rất đẹp. |
这是什么布料? | Zhè shì shénme bùliào? | Đây là loại vải gì? |
这个消息已经公布了。 | Zhè ge xiāoxi yǐjīng gōngbù le. | Tin tức này đã được công bố rồi. |
我的老师很负责。 | Wǒ de lǎoshī hěn fùzé. | Giáo viên của tôi rất có trách nhiệm. |
他是一名优秀的工程师。 | Tā shì yì míng yōuxiù de gōngchéngshī. | Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc. |
我经常去图书馆。 | Wǒ jīngcháng qù túshūguǎn. | Tôi thường xuyên đi thư viện. |
他戴着一顶帽子。 | Tā dài zhe yì dǐng màozi. | Anh ấy đang đội một chiếc mũ. |
请把账单给我。 | Qǐng bǎ zhàngdān gěi wǒ. | Xin hãy đưa hóa đơn cho tôi. |
这个国家的货币是什么? | Zhè ge guójiā de huòbì shì shénme? | Tiền tệ của quốc gia này là gì? |
他喜欢收集硬币。 | Tā xǐhuan shōují yìngbì. | Anh ấy thích sưu tập tiền xu. |
请把窗帘拉上。 | Qǐng bǎ chuānglián lā shàng. | Xin hãy kéo rèm cửa lên. |
我需要一条汗巾擦汗。 | Wǒ xūyào yì tiáo hànjīn cā hàn. | Tôi cần một chiếc khăn lau mồ hôi. |
这条裙子的幅度很大。 | Zhè tiáo qúnzi de fúdù hěn dà. | Biên độ của chiếc váy này rất rộng. |
他用贴纸装饰了笔记本。 | Tā yòng tiēzhǐ zhuāngshì le bǐjìběn. | Anh ấy đã trang trí sổ tay bằng nhãn dán. |
这条裤子是用棉布做的。 | Zhè tiáo kùzi shì yòng miánbù zuò de. | Chiếc quần này được làm bằng vải cotton. |
船帆被风吹得鼓起来了。 | Chuánfān bèi fēng chuī de gǔ qǐlái le. | Cánh buồm được gió thổi căng phồng lên. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Cân trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Cân. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: