Edmicro HSK

Bộ Thủ Trong Tiếng Trung (手): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Thủ trong tiếng Trung (手) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho bàn tay, các hoạt động dùng tay và những khái niệm liên quan đến hành động, kỹ năng. Việc hiểu rõ về bộ Thủ không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến hành động, công việc, kỹ năng và các giác quan.

Bộ Thủ trong tiếng Trung là gì?

Bộ Thủ trong tiếng Trung là gì?
Bộ Thủ trong tiếng Trung là gì?

Bộ Thủ (手), hay còn được gọi là bộ Tài gảy, là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 64. Nghĩa gốc của bộ Thủ là “bàn tay“, “tay“. Hình dạng của chữ Thủ được cho là phỏng theo hình ảnh bàn tay với các ngón tay và lòng bàn tay, tượng trưng cho khả năng cầm nắm, làm việc và tương tác.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Thủ

Nguồn gốc của chữ Thủ rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng rõ ràng của một bàn tay. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Thủ đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh, đặc biệt liên quan đến hành động và khả năng của con người:

  • Bàn tay (cơ quan): Đây là ý nghĩa vật lý cơ bản nhất.
    • Ví dụ: 手指 (shǒuzhǐ – ngón tay), 手腕 (shǒuwàn – cổ tay).
  • Hành động, thao tác: Bộ Thủ là biểu tượng của các hành động được thực hiện bằng tay, từ đơn giản đến phức tạp.
    • Ví dụ: 拿 (ná – cầm, nắm), 打 (dǎ – đánh, đấm), 提 (tí – xách, nâng).
  • Kỹ năng, tài năng: Bàn tay khéo léo thể hiện kỹ năng, khả năng thực hiện công việc.
    • Ví dụ: 技术 (jìshù – kỹ thuật), 手艺 (shǒuyì – nghề thủ công).
  • Tham gia, can thiệp: Bộ Thủ cũng có thể ám chỉ sự tham gia, can thiệp vào một vấn đề.
    • Ví dụ: 插手 (chāshǒu – nhúng tay vào).
  • Phương tiện, cách thức: Đôi khi, Thủ cũng có thể chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện một việc gì đó.
    • Ví dụ: 手段 (shǒuduàn – thủ đoạn, phương pháp).
  • Vị trí, hướng: Trong một số ngữ cảnh, Thủ có thể chỉ vị trí hoặc hướng.
    • Ví dụ: 左手 (zuǒshǒu – tay trái), 右手 (yòushǒu – tay phải).

Các biến thể của bộ Thủ

Bộ Thủ có một số biến thể phổ biến tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.

  • 手 (shǒu): Dạng đứng độc lập hoặc nằm ở phía dưới, bên phải, hoặc phía trên của chữ.
    • Ví dụ: 手指 (shǒuzhǐ – ngón tay), 歌手 (gēshǒu – ca sĩ), 握手 (wòshǒu – bắt tay).
  • 扌 (shǒu, bộ thủ gẩy/tay gẩy): Dạng này là biến thể phổ biến nhất của bộ Thủ khi nó nằm ở phía bên trái của chữ. Nó thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến hành động, thao tác vật lý.
    • Ví dụ: 打 (dǎ – đánh), 提 (tí – xách), 拉 (lā – kéo), 找 (zhǎo – tìm), 扔 (rēng – ném).
  • 奉 (fèng – phụng, kính dâng): Mặc dù không phải là biến thể trực tiếp nhưng là một chữ Hán có chứa bộ Thủ ở dưới, thể hiện ý nghĩa liên quan đến hành động dâng lên bằng tay.

Việc nhận diện các biến thể của bộ Thủ và hiểu ý nghĩa liên quan đến hành động, kỹ năng, và các hoạt động bằng tay là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến công việc, thao tác và sự tương tác.

Cách viết bộ Thủ trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Thủ trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Thủ trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Thủ trong tiếng Trung

Bộ Thủ là một bộ thủ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong vô số chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến bàn tay, hành động, thao tác, kỹ năng, và các hoạt động vật lý. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Thủ (手, 扌)

Từ vựng có chứa bộ Thủ trong tiếng TrungPinyinNghĩa
shǒuTay, bàn tay
Đánh, đấm, gọi (điện thoại)
cáiMới, vừa mới, tài năng
Phê chuẩn, phê bình, đợt
zhǎoTìm, trả lại (tiền)
Cầm, nắm, lượng từ (cán, tay cầm)
rēngNém
tuōNhờ cậy, gửi gắm
kuòMở rộng, khuếch đại
Kỹ năng, kỹ thuật
Kéo
Xách, nâng, nhắc đến
páiXếp hàng, sắp xếp
tuīĐẩy, tiến cử
zhāoMời, chiêu mộ, vẫy
bàiBái, lạy, viếng
bàoBáo cáo, báo đáp, báo chí
bàoÔm
chíGiữ, cầm, duy trì
ànẤn, nhấn

Từ ghép có chứa bộ Thủ

Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Thủ (hoặc biến thể của nó), bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến hành động, thao tác hoặc các hoạt động vật lý.

Từ vựng có chứa bộ Thủ trong tiếng TrungPinyinNghĩa
手机shǒujīĐiện thoại di động
右手yòushǒuTay phải
左手zuǒshǒuTay trái
手工shǒugōngThủ công
打球dǎqiúChơi bóng
打电话dǎ diànhuàGọi điện thoại
才能cáinéngTài năng, năng lực
批评pīpíngPhê bình
找到zhǎodàoTìm thấy
把手bǎshǒuTay cầm
扔掉rēngdiàoVứt đi
委托wěituōỦy thác, ủy quyền
扩大kuòdàMở rộng, khuếch đại
技术jìshùKỹ thuật
拉手lāshǒuNắm tay
提出tíchūĐề xuất, đưa ra
安排ānpáiSắp xếp, bố trí
推动tuīdòngThúc đẩy, đẩy mạnh
招聘zhāopìnTuyển dụng
拜访bàifǎngThăm viếng
报道bàodàoBáo cáo, đưa tin
拥抱yǒngbàoÔm, ôm ấp
坚持jiānchíKiên trì
按下ànxiàNhấn xuống, ấn xuống
手指shǒuzhǐNgón tay
手套shǒutàoGăng tay
握手wòshǒuBắt tay
教练jiàoliànHuấn luyện viên
报纸bàozhǐBáo chí
抱歉bàoqiànXin lỗi, áy náy

Các mẫu câu chứa bộ Thủ trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Thủ trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Thủ trong tiếng Trung

Bộ Thủ và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về hành động, thao tác và kỹ năng. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Thủ trong tiếng TrungPinyinNghĩa
请举手。Qǐng jǔshǒu.Xin mời giơ tay.
他正在打篮球。Tā zhèngzài dǎ lánqiú.Anh ấy đang chơi bóng rổ.
我才刚到家。Wǒ cái gāng dào jiā.Tôi vừa mới về đến nhà.
老师批评了他。Lǎoshī pīpíng le tā.Cô giáo đã phê bình anh ấy.
我找到了我的钥匙。Wǒ zhǎodào le wǒ de yàoshi.Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình.
请把门打开。Qǐng bǎ mén dǎkāi.Xin hãy mở cửa ra.
不要把垃圾扔在地上。Bú yào bǎ lājī rēng zài dìshàng.Đừng vứt rác xuống đất.
我把这个任务委托给你。Wǒ bǎ zhè ge rènwu wěituō gěi nǐ.Tôi giao nhiệm vụ này cho bạn.
公司正在扩大规模。Gōngsī zhèngzài kuòdà guīmó.Công ty đang mở rộng quy mô.
他掌握了高超的驾驶技术。Tā zhǎngwò le gāochāo de jiàshǐ jìshù.Anh ấy nắm vững kỹ thuật lái xe điêu luyện.
请拉一下窗帘。Qǐng lā yí xià chuānglián.Xin hãy kéo rèm cửa.
他提出了一个好建议。Tā tíchū le yí ge hǎo jiànyì.Anh ấy đã đưa ra một đề xuất hay.
请按顺序排队。Qǐng àn shùnxù páiduì.Xin hãy xếp hàng theo thứ tự.
我们应该推动社会进步。Wǒmen yīnggāi tuīdòng shèhuì jìnbù.Chúng ta nên thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
公司正在招聘新员工。Gōngsī zhèngzài zhāopìn xīn yuángōng.Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
我拜访了我的老师。Wǒ bàifǎng le wǒ de lǎoshī.Tôi đã đến thăm giáo viên của tôi.
新闻报道了最新的进展。Xīnwén bàodào le zuìxīn de jìnzhǎn.Tin tức đã báo cáo những tiến triển mới nhất.
妈妈抱住了我。Māma bàozhù le wǒ.Mẹ đã ôm tôi.
请坚持下去。Qǐng jiānchí xiàqù.Xin hãy kiên trì.
请按下这个按钮。Qǐng ànxià zhè ge ànniǔ.Xin hãy nhấn nút này.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Thủ trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Thủ. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến hành động và các hoạt động của đôi tay. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất