Bộ Thủy trong tiếng Trung (水/氵) là một bộ thủ vô cùng quan trọng và phổ biến, tượng trưng cho nước, chất lỏng, hoặc các khái niệm liên quan đến sông ngòi, biển cả. Việc hiểu rõ về bộ Thủy không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến môi trường nước, thời tiết, hành động rửa, và các trạng thái lỏng.
Bộ Thủy trong tiếng Trung là gì?

Bộ Thủy (水/氵) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 85. Nghĩa gốc của bộ Thủy là “nước“, “dòng nước“, hoặc “chất lỏng“. Hình dạng của chữ Thủy được cho là phỏng theo hình ảnh các dòng nước chảy, với những đường uốn lượn tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt và không ngừng chảy của nước.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Thủy
Nguồn gốc của chữ Thủy rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng những đường lượn sóng, mô phỏng dòng chảy của nước. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Thủy đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Nước, chất lỏng: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Thủy. Các chữ có bộ Thủy thường liên quan đến nước, các loại chất lỏng, hoặc các hiện tượng tự nhiên liên quan đến nước.
- Ví dụ: 河 (hé – sông), 海 (hǎi – biển), 汁 (zhī – nước ép, nước cốt).
- Dòng chảy, lưu động: Nước luôn chảy và di chuyển, do đó bộ Thủy cũng gợi ý về sự lưu chuyển, trôi chảy, hoặc tính linh hoạt.
- Ví dụ: 流 (liú – chảy, lưu), 派 (pài – phái, gửi đi).
- Rửa, làm sạch: Nước là yếu tố chính để làm sạch, gột rửa.
- Ví dụ: 洗 (xǐ – rửa), 澡 (zǎo – tắm).
- Ẩm ướt, ngấm nước: Bộ Thủy còn biểu thị trạng thái ẩm ướt hoặc bị ngấm nước.
- Ví dụ: 湿 (shī – ẩm ướt), 汗 (hàn – mồ hôi).
- Màu sắc liên quan đến nước: Trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến màu xanh của nước.
- Hiện tượng tự nhiên: Mưa, sương, lũ lụt… đều có liên quan đến nước.
- Ví dụ: 泪 (lèi – nước mắt), 潮 (cháo – thủy triều).
Các biến thể của bộ Thủy
Bộ Thủy có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 水 (shuǐ): Dạng đứng độc lập hoặc nằm ở phía dưới của chữ.
- Ví dụ: 水果 (shuǐguǒ – hoa quả), 洪水 (hóngshuǐ – lũ lụt).
- 氵 (shuǐ, bộ chấm thủy/ba chấm thủy): Dạng này là biến thể phổ biến nhất của bộ Thủy khi nó nằm ở phía bên trái của chữ. Nó thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến nước, chất lỏng, dòng chảy, hoặc các hành động dùng nước.
- Ví dụ: 河 (hé – sông), 洗 (xǐ – rửa), 湖 (hú – hồ), 油 (yóu – dầu), 汗 (hàn – mồ hôi).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Thủy và hiểu ý nghĩa liên quan đến nước, chất lỏng, và các hoạt động liên quan đến nước là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến môi trường, hóa chất, và sinh hoạt hàng ngày.
Cách viết bộ Thủy trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Thủy trong tiếng Trung

Bộ Thủy là một bộ thủ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong vô số chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến nước, chất lỏng, dòng chảy, các hiện tượng tự nhiên liên quan đến nước, và các hành động dùng nước. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Thủy (水/氵)
Từ vựng có chứa bộ Thủy trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
水 | shuǐ | Nước |
汁 | zhī | Nước ép, nước cốt |
汗 | hàn | Mồ hôi |
河 | hé | Sông |
海 | hǎi | Biển |
湖 | hú | Hồ |
洗 | xǐ | Rửa, giặt |
油 | yóu | Dầu |
汽 | qì | Hơi nước, hơi |
泪 | lèi | Nước mắt |
泳 | yǒng | Bơi |
流 | liú | Chảy, lưu thông |
派 | pài | Phái, gửi đi, phái (trong đảng phái) |
消 | xiāo | Tiêu tan, biến mất |
湿 | shī | Ẩm ướt, ướt |
渴 | kě | Khát |
满 | mǎn | Đầy, tràn |
港 | gǎng | Cảng, bến |
潮 | cháo | Thủy triều, trào lưu |
清 | qīng | Trong sạch, thanh khiết |
深 | shēn | Sâu |
浅 | qiǎn | Nông, cạn |
注 | zhù | Chú ý, rót, ghi chú |
Từ ghép có chứa bộ Thủy
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Thủy, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến nước, chất lỏng, hoặc các hành động liên quan đến chúng.
Từ vựng có chứa bộ Thủy trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
水杯 | shuǐbēi | Cốc nước |
水果 | shuǐguǒ | Hoa quả |
饮水 | yǐnshuǐ | Uống nước |
果汁 | guǒzhī | Nước ép trái cây |
出汗 | chūhàn | Ra mồ hôi |
河流 | héliú | Sông ngòi |
大海 | dàhǎi | Đại dương, biển lớn |
湖水 | húshuǐ | Nước hồ |
洗手 | xǐshǒu | Rửa tay |
洗澡 | xǐzǎo | Tắm |
洗脸 | xǐliǎn | Rửa mặt |
石油 | shíyóu | Dầu mỏ |
汽水 | qìshuǐ | Nước có ga, soda |
眼泪 | yǎnlèi | Nước mắt |
游泳 | yóuyǒng | Bơi lội |
流动 | liúdòng | Lưu động, di chuyển |
派对 | pàiduì | Bữa tiệc |
消失 | xiāoshī | Biến mất, tiêu thất |
湿润 | shīrùn | Ẩm ướt |
口渴 | kǒukě | Khát nước |
满足 | mǎnzú | Hài lòng, thỏa mãn |
港口 | gǎngkǒu | Cảng biển |
潮流 | cháoliú | Thủy triều, trào lưu |
清楚 | qīngchu | Rõ ràng |
深入 | shēnrù | Đi sâu vào |
浅水 | qiǎnshuǐ | Nước nông |
注意 | zhùyì | Chú ý |
注入 | zhùrù | Đổ vào, bơm vào |
灌溉 | guàngài | Tưới tiêu |
波浪 | bōlàng | Sóng biển |
Các mẫu câu chứa bộ Thủy trong tiếng Trung

Bộ Thủy và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về nước, các chất lỏng, và các hành động liên quan. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Thủy trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
请给我一杯水。 | Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ. | Xin hãy cho tôi một cốc nước. |
我喜欢吃水果。 | Wǒ xǐhuan chī shuǐguǒ. | Tôi thích ăn hoa quả. |
这条河很长。 | Zhè tiáo hé hěn cháng. | Con sông này rất dài. |
我喜欢去海边玩。 | Wǒ xǐhuan qù hǎibiān wán. | Tôi thích đi chơi biển. |
请洗手。 | Qǐng xǐshǒu. | Xin mời rửa tay. |
我每天晚上都洗澡。 | Wǒ měitiān wǎnshang dōu xǐzǎo. | Tôi tắm mỗi tối. |
他很口渴。 | Tā hěn kǒukě. | Anh ấy rất khát nước. |
我很满足现在的 HSK cấp độ. | Wǒ hěn mǎnzú xiànzài de HSK jíbié. | Tôi rất hài lòng với cấp độ HSK hiện tại. |
请注意安全。 | Qǐng zhùyì ānquán. | Xin hãy chú ý an toàn. |
这个城市很潮湿。 | Zhè ge chéngshì hěn cháoshī. | Thành phố này rất ẩm ướt. |
他流了很多汗。 | Tā liú le hěn duō hàn. | Anh ấy đã đổ rất nhiều mồ hôi. |
这个杯子装满了水。 | Zhè ge bēizi zhuāng mǎn le shuǐ. | Cái cốc này đầy nước. |
河水清澈见底。 | Héshuǐ qīngchè jiàn dǐ. | Nước sông trong veo nhìn thấy đáy. |
请不要把垃圾扔进河里。 | Qǐng bú yào bǎ lājī rēng jìn hélǐ. | Xin đừng vứt rác xuống sông. |
他学习很深入。 | Tā xuéxí hěn shēnrù. | Anh ấy học rất sâu sắc. |
游泳是一项很好的运动。 | Yóuyǒng shì yí xiàng hěn hǎo de yùndòng. | Bơi lội là một môn thể thao rất tốt. |
新闻报道了最新的潮流。 | Xīnwén bàodào le zuìxīn de cháoliú. | Tin tức đã đưa tin về xu hướng mới nhất. |
他的声音很清楚。 | Tā de shēngyīn hěn qīngchu. | Giọng của anh ấy rất rõ ràng. |
请把油倒入瓶子里。 | Qǐng bǎ yóu dàorù píngzi lǐ. | Xin hãy đổ dầu vào trong chai. |
她感动得流下了眼泪。 | Tā gǎndòng de liú xià le yǎnlèi. | Cô ấy cảm động đến rơi nước mắt. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Thủy trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Thủy. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến nước, chất lỏng và môi trường. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: