Bộ Điền trong tiếng Trung (田) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho ruộng đất, cánh đồng, hoặc các khái niệm liên quan đến nông nghiệp, đất đai và không gian. Việc hiểu rõ về bộ Điền không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến nông nghiệp, địa lý, kiến trúc và các khái niệm về không gian, ranh giới.
Bộ Điền trong tiếng Trung là gì?

Bộ Điền (田) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 102. Nghĩa gốc của bộ Điền là “ruộng“, “cánh đồng“, hoặc “đất canh tác“. Hình dạng của chữ Điền được cho là phỏng theo hình ảnh một mảnh ruộng được chia thành các ô nhỏ bởi các bờ đất, thể hiện rõ nét hình ảnh của một thửa ruộng đã được phân chia để canh tác.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Điền
Nguồn gốc của chữ Điền rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng là một hình vuông hoặc chữ nhật được chia thành nhiều ô bởi các đường kẻ ngang dọc. Đây là sự mô tả trực quan về hệ thống ruộng đất được quy hoạch và phân chia để trồng trọt, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong nền văn minh nông nghiệp của Trung Quốc.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Điền đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Ruộng đất, cánh đồng: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Điền. Các chữ có bộ Điền thường liên quan đến đất đai, nông nghiệp, hoặc các loại cây trồng.
- Ví dụ: 农田 (nóngtián – ruộng đồng), 田地 (tiándì – đất ruộng).
- Canh tác, sản xuất nông nghiệp: Ruộng đất gắn liền với việc trồng trọt, sản xuất lương thực.
- Ví dụ: 耕 (gēng – cày cấy), 亩 (mǔ – mẫu đất).
- Không gian, khu vực, ranh giới: Từ hình ảnh các ô ruộng được chia, bộ Điền cũng gợi ý về một khu vực được phân định rõ ràng, một không gian cụ thể hoặc ranh giới.
- Ví dụ: 界 (jiè – giới hạn, biên giới), 围 (wéi – vây quanh).
- Sản phẩm từ nông nghiệp: Một số chữ có bộ Điền có thể liên quan đến sản phẩm thu hoạch được.
- Ví dụ: 富 (fù – giàu có, sung túc – liên quan đến việc tích trữ của cải từ ruộng đất).
- Tên riêng hoặc địa danh: Do tầm quan trọng của ruộng đất, bộ Điền cũng xuất hiện trong nhiều tên họ hoặc địa danh.
Các biến thể của bộ Điền
Bộ Điền có hình dạng tương đối ổn định và ít biến thể đáng kể khi là thành phần của chữ Hán. Nó thường giữ nguyên hình dạng 田 dù ở các vị trí khác nhau trong chữ.
- 田 (tián): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ.
- Ví dụ: 田野 (tiányě – đồng ruộng), 稻田 (dàotián – ruộng lúa).
- Khi là một phần của chữ, bộ Điền có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau:
- Bên trái (ít phổ biến): Ví dụ: 畔 (pàn – bờ ruộng, bên cạnh).
- Bên trên: Ví dụ: 略 (lüè – lược bỏ, lược qua), 留 (liú – lưu giữ, ở lại).
- Bên dưới: Ví dụ: 甲 (jiǎ – giáp, áo giáp, đầu tiên).
- Ở giữa: Ví dụ: 男 (nán – nam, đàn ông – sức mạnh của 田 (ruộng) và 力 (sức lực)).
- Kết hợp lặp lại: Tạo thành các chữ có ý nghĩa liên quan đến ranh giới, khu vực.
- 例: 畴 (chóu – ruộng đất, loại, cùng loại), 疆 (jiāng – biên giới, lãnh thổ).
Việc nhận diện bộ Điền và hiểu ý nghĩa liên quan đến ruộng đất, nông nghiệp, và không gian là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến tự nhiên, sản xuất và địa lý.
Cách viết bộ Điền trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Điền trong tiếng Trung

Bộ Điền là một bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến ruộng đất, nông nghiệp, đất đai, và các khái niệm về không gian, ranh giới. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Điền (田)
Từ vựng có chứa bộ Điền trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
田 | tián | Ruộng, cánh đồng |
男 | nán | Nam, đàn ông |
甲 | jiǎ | Giáp, áo giáp, đầu tiên |
由 | yóu | Do, bởi vì, từ |
申 | shēn | Thân, trình bày, nộp |
界 | jiè | Giới hạn, biên giới |
留 | liú | Lưu giữ, ở lại |
略 | lüè | Lược bỏ, lược qua |
亩 | mǔ | Mẫu (đơn vị đo đất) |
畔 | pàn | Bờ ruộng, bên cạnh |
畴 | chóu | Ruộng đất, loại (văn viết) |
疆 | jiāng | Biên giới, lãnh thổ |
畏 | wèi | Sợ, e ngại |
番 | fān | Lần, phiên, loại |
福 | fú | Phúc, may mắn |
思 | sī | Suy nghĩ, nhớ |
累 | lèi | Mệt mỏi, tích lũy |
Từ ghép có chứa bộ Điền
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Điền, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến đất đai, nông nghiệp hoặc không gian.
Từ vựng có chứa bộ Điền trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
农田 | nóngtián | Ruộng đồng |
田地 | tiándì | Đất ruộng |
稻田 | dàotián | Ruộng lúa |
男人 | nánrén | Đàn ông |
甲板 | jiǎbǎn | Boong tàu |
自由 | zìyóu | Tự do |
由于 | yóuyú | Do, bởi vì |
申请 | shēnqǐng | Đăng ký, xin |
世界 | shìjiè | Thế giới |
边界 | biānjiè | Biên giới |
留学 | liúxué | Du học |
保留 | bǎoliú | Bảo lưu, giữ lại |
战略 | zhànlüè | Chiến lược |
省略 | shěnglüè | Lược bỏ, bỏ qua |
亩产 | mǔchǎn | Năng suất trên mỗi mẫu |
田畔 | tiánpàn | Bờ ruộng |
范围 | fànwéi | Phạm vi |
畏惧 | wèijù | Sợ hãi, e dè |
一番 | yīfān | Một lần, một lượt |
幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
思考 | sīkǎo | Suy nghĩ, tư duy |
累积 | lěijī | Tích lũy, tích tụ |
电脑 | diànnǎo | Máy tính (Điền não – có chứa Điền trong chữ “não”) |
电视台 | diànshìtái | Đài truyền hình (có chứa Điền trong chữ “đài”) |
团体 | tuántǐ | Đoàn thể, tập thể (có chứa Điền trong chữ “thể”) |
图画 | túhuà | Bức tranh, hình vẽ (có chứa Điền trong chữ “đồ”) |
围巾 | wéijīn | Khăn quàng cổ |
田径 | tiánjìng | Điền kinh |
Các mẫu câu chứa bộ Điền trong tiếng Trung

Bộ Điền và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về đất đai, nông nghiệp, không gian và các khái niệm liên quan. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Điền trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
农民伯伯在田里劳动。 | Nóngmín bóbo zài tián lǐ láodòng. | Bác nông dân đang lao động trên ruộng. |
他是一个好男人。 | Tā shì yí ge hǎo nánrén. | Anh ấy là một người đàn ông tốt. |
我喜欢自由的生活。 | Wǒ xǐhuan zìyóu de shēnghuó. | Tôi thích cuộc sống tự do. |
由于下雨,比赛取消了。 | Yóuyú xiàyǔ, bǐsài qǔxiāo le. | Do trời mưa, trận đấu bị hủy. |
我想申请这份工作。 | Wǒ xiǎng shēnqǐng zhè fèn gōngzuò. | Tôi muốn đăng ký công việc này. |
这个世界真美好。 | Zhè ge shìjiè zhēn měihǎo. | Thế giới này thật tươi đẹp. |
这条河是两国之间的边界。 | Zhè tiáo hé shì liǎng guó zhī jiān de biānjiè. | Con sông này là biên giới giữa hai nước. |
他决定去中国留学。 | Tā juédìng qù Zhōngguó liúxué. | Anh ấy quyết định đi Trung Quốc du học. |
这个词语可以省略。 | Zhè ge cíyǔ kěyǐ shěnglüè. | Từ này có thể lược bỏ. |
今年的亩产很高。 | Jīnnián de mǔchǎn hěn gāo. | Năng suất mỗi mẫu năm nay rất cao. |
小河边上是美丽的田畔。 | Xiǎohé biānshàng shì měilì de tiánpàn. | Bên bờ sông nhỏ là bờ ruộng xinh đẹp. |
幸福的生活需要努力。 | Xìngfú de shēnghuó xūyào nǔlì. | Cuộc sống hạnh phúc cần nỗ lực. |
我正在思考这个问题。 | Wǒ zhèngzài sīkǎo zhè ge wèntí. | Tôi đang suy nghĩ về vấn đề này. |
知识需要日积月累。 | Zhīshì xūyào rì jī yuè lěi. | Kiến thức cần tích lũy ngày qua ngày. |
我买了一台新电脑。 | Wǒ mǎi le yì tái xīn diànnǎo. | Tôi đã mua một chiếc máy tính mới. |
中央电视台是中国的国家电视台。 | Zhōngyāng Diànshìtái shì Zhōngguó de guójiā diànshìtái. | Đài truyền hình Trung ương là đài truyền hình quốc gia của Trung Quốc. |
我们是一个团结的团体。 | Wǒmen shì yí ge tuánjié de tuántǐ. | Chúng tôi là một tập thể đoàn kết. |
他画了一幅漂亮的图画。 | Tā huà le yì fú piàoliang de túhuà. | Anh ấy đã vẽ một bức tranh đẹp. |
请戴上围巾。 | Qǐng dài shàng wéijīn. | Xin hãy đeo khăn quàng cổ. |
他是一名田径运动员。 | Tā shì yì míng tiánjìng yùndòngyuán. | Anh ấy là một vận động viên điền kinh. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Điền trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Điền. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến ruộng đất, nông nghiệp và không gian. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: