Edmicro HSK

Bộ Mục Trong Tiếng Trung (目): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Mục trong tiếng Trung (目) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho mắt, thị giác, hoặc các khái niệm liên quan đến nhìn, xem, mục tiêu và danh mục. Việc hiểu rõ về bộ Mục không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể, hành động nhìn, cảm nhận và phân loại. 

Bộ Mục trong tiếng Trung là gì?

Bộ Mục trong tiếng Trung là gì?
Bộ Mục trong tiếng Trung là gì?

Bộ Mục (目) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 109. Nghĩa gốc của bộ Mục là “mắt” hoặc “con mắt“. Hình dạng của chữ Mục được cho là phỏng theo hình ảnh một con mắt được nhìn thẳng từ phía trước, với hai nét ngang bên trong tượng trưng cho con ngươi và tròng mắt. Mắt là cơ quan thị giác quan trọng nhất, giúp con người tiếp nhận thông tin từ thế giới bên ngoài, do đó bộ Mục mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến việc quan sát, nhìn nhận.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Mục

Nguồn gốc của chữ Mục rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng một hình bầu dục hoặc hình chữ nhật với hai nét ngang bên trong, mô phỏng rõ nét một con mắt.

Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Mục đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Mắt, bộ phận cơ thể: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Mục. Các chữ có bộ Mục thường liên quan đến mắt hoặc các bộ phận khác trên khuôn mặt.
    • Ví dụ: 眼 (yǎn – mắt), 眉 (méi – lông mày).
  • Thị giác, nhìn, xem: Vì mắt là cơ quan của thị giác, bộ Mục cũng được dùng để chỉ hành động nhìn, quan sát, đọc hoặc nhận biết bằng mắt.
    • Ví dụ: 看 (kàn – xem, nhìn), 盲 (máng – mù).
  • Danh mục, mục tiêu: Trong một số trường hợp, bộ Mục có thể mở rộng ý nghĩa sang việc liệt kê, phân loại (danh mục), hoặc mục đích, mục tiêu cần đạt tới.
    • Ví dụ: 目录 (mùlù – mục lục), 目的 (mùdì – mục đích).
  • Trạng thái cảm xúc hoặc đặc điểm liên quan đến mắt: Một số chữ có thể liên quan đến biểu cảm của mắt, hoặc trạng thái tinh thần.
    • Ví dụ: 眠 (mián – ngủ), 睦 (mù – hòa thuận, thân ái).

Các biến thể của bộ Mục

Bộ Mục có hình dạng tương đối ổn định. Khi là một thành phần của chữ Hán, nó thường giữ nguyên hình dạng dù ở các vị trí khác nhau. Nó ít khi biến đổi thành một dạng khác hẳn.

  • 目 (mù): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ.
    • Ví dụ: 眼睛 (yǎnjing – mắt), 目的 (mùdì – mục đích).
  • Khi là một phần của chữ, bộ Mục có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau:
    • Bên trái: Ví dụ: 盲 (máng – mù), 盯 (dīng – nhìn chằm chằm).
    • Bên trên: Ví dụ: 省 (shěng – tỉnh, tiết kiệm, xem xét), 冒 (mào – mạo hiểm, nhô ra).
    • Bên dưới: Ví dụ: 眉 (méi – lông mày), 盾 (dùn – cái khiên).

Việc nhận diện bộ Mục và hiểu ý nghĩa liên quan đến mắt, thị giác, và các khái niệm liên quan đến nhìn nhận, mục tiêu là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến giác quan và hành động quan sát.

Cách viết bộ Mục trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Mục trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Mục trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Mục trong tiếng Trung

Bộ Mục là một bộ thủ cực kỳ phổ biến và hữu ích trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến mắt, thị giác, hành động nhìn, và các khái niệm về mục đích, danh mục. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Mục (目)

Từ vựng có chứa bộ Mục trong tiếng TrungPinyinNghĩa
Mắt, danh mục
kànNhìn, xem
yǎnMắt
máng
dīngNhìn chằm chằm
shěngTỉnh, tiết kiệm, xem xét
màoMạo hiểm, nhô ra
méiLông mày
dùnCái khiên
miánNgủ
Hòa thuận, thân ái
pànMong chờ, trông mong
Giám sát, đốc thúc
míngNhắm mắt (văn viết)
zhānNgước nhìn, nhìn xa
dèngTrợn mắt
zhǎNháy mắt
piēLiếc nhìn

Từ ghép có chứa bộ Mục

Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các khái niệm liên quan đến thị giác, các bộ phận của mắt hoặc mục tiêu, danh mục.

Từ vựng có chứa bộ Mục trong tiếng TrungPinyinNghĩa
目的mùdìMục đích
目前mùqiánHiện tại, trước mắt
眼睛yǎnjingMắt
眼泪yǎnlèiNước mắt
盲人mángrénNgười mù
盲目mángmùMù quáng, không có mục đích
盯着dīngzheNhìn chằm chằm
省钱shěngqiánTiết kiệm tiền
省份shěngfènTỉnh (đơn vị hành chính)
冒险màoxiǎnMạo hiểm
眉毛méimáoLông mày
睡眠shuìmiánGiấc ngủ
和睦hémùHòa thuận
盼望pànwàngMong đợi, hy vọng
监督jiāndūGiám sát, kiểm soát
目不转睛mùbùzhuǎnjīngMắt không chớp, nhìn chằm chằm
耳目ěrmùTai mắt (người đưa tin)
项目xiàngmùDự án, hạng mục
科目kē/mùMôn học, hạng mục
目录mùlùMục lục
注视zhùshìNhìn chăm chú
瞩目zhǔmùThu hút sự chú ý
眼光yǎnguāngÁnh mắt, tầm nhìn
眼科yǎnkēKhoa mắt

Các mẫu câu chứa bộ Mục trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Mục trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Mục trong tiếng Trung

Bộ Mục và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các hành động nhìn, các bộ phận cơ thể và các khái niệm về mục tiêu. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Mục trong tiếng TrungPinyinNghĩa
你的眼睛很漂亮。Nǐ de yǎnjing hěn piàoliang.Mắt của bạn rất đẹp.
请看这里。Qǐng kàn zhèlǐ.Xin hãy nhìn đây.
他看不见。Tā kàn bú jiàn.Anh ấy không nhìn thấy.
我的学习目的是什么?Wǒ de xuéxí mùdì shì shénme?Mục đích học tập của tôi là gì?
目前还没有新的消息。Mùqián hái méiyǒu xīn de xiāoxi.Hiện tại vẫn chưa có tin tức mới.
不要盲目跟风。Bú yào mángmù gēnfēng.Đừng mù quáng chạy theo xu hướng.
他一直盯着手机看。Tā yìzhí dīngzhe shǒujī kàn.Anh ấy cứ nhìn chằm chằm vào điện thoại.
我需要省钱。Wǒ xūyào shěngqián.Tôi cần tiết kiệm tiền.
他来自哪个省份?Tā láizì nǎ ge shěngfèn?Anh ấy đến từ tỉnh nào?
这是一次冒险的旅行。Zhè shì yí cì màoxiǎn de lǚxíng.Đây là một chuyến du lịch mạo hiểm.
她睡觉时非常安静。Tā shuìjiào shí fēicháng ānjìng.Cô ấy rất yên tĩnh khi ngủ.
我们一家人生活得很和睦。Wǒmen yì jiā rén shēnghuó de hěn hémù.Gia đình chúng tôi sống rất hòa thuận.
我盼望暑假快点到来。Wǒ pànwàng shǔjià kuài diǎn dàolái.Tôi mong kỳ nghỉ hè sớm đến.
领导正在监督工作进展。Lǐngdǎo zhèngzài jiāndū gōngzuò jìnzhǎn.Lãnh đạo đang giám sát tiến độ công việc.
他的发言引起了大家的瞩目。Tā de fāyán yǐnqǐ le dàjiā de zhǔmù.Bài phát biểu của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
她的眼光很独到。Tā de yǎnguāng hěn dúdào.Ánh mắt/tầm nhìn của cô ấy rất độc đáo.
你需要去眼科检查一下。Nǐ xūyào qù yǎnkē jiǎnchá yí xià.Bạn cần đi khoa mắt kiểm tra một chút.
这本书的目录很清晰。Zhè běn shū de mùlù hěn qīngxī.Mục lục của cuốn sách này rất rõ ràng.
这是我们公司最重要的项目。Zhè shì wǒmen gōngsī zuì zhòngyào de xiàngmù.Đây là dự án quan trọng nhất của công ty chúng tôi.
我选修了一门新的科目。Wǒ xuǎnxiū le yì mén xīn de kēmù.Tôi đã chọn một môn học mới.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Mục trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Mục. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến mắt, thị giác và các khái niệm về mục tiêu. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất