Bộ Hòa trong tiếng Trung (禾) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho cây lúa, ngũ cốc, hoặc các khái niệm liên quan đến nông nghiệp, thu hoạch và lương thực. Việc hiểu rõ về bộ Hòa không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm, mùa màng và sự no đủ.
Bộ Hòa trong tiếng Trung là gì?

Bộ Hòa (禾) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 115. Nghĩa gốc của bộ Hòa là “cây lúa“, “ngũ cốc“, hoặc “mùa màng“. Hình dạng của chữ Hòa được cho là phỏng theo hình ảnh một cây lúa có thân, lá và bông lúa trĩu hạt, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển và thành quả lao động nông nghiệp. Lúa gạo và ngũ cốc là nguồn lương thực chính của người dân Trung Quốc từ ngàn xưa, do đó bộ Hòa mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến sự no đủ và sự sống.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Hòa
Nguồn gốc của chữ Hòa rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng một cây lúa có rễ, thân và bông. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 禾 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Hòa đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Cây lúa, ngũ cốc: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Hòa. Các chữ có bộ Hòa thường liên quan đến các loại cây trồng ngũ cốc, đặc biệt là lúa, hoặc các sản phẩm từ chúng.
- Ví dụ: 稻 (dào – lúa, gạo tẻ), 黍 (shǔ – lúa nếp).
- Nông nghiệp, trồng trọt, thu hoạch: Bộ Hòa gắn liền với các hoạt động canh tác, trồng trọt và thu hoạch mùa màng.
- Ví dụ: 种 (zhǒng – gieo trồng, loại), 移 (yí – di chuyển, dời).
- Lương thực, thực phẩm: Các loại ngũ cốc là nguồn lương thực chính, do đó bộ Hòa cũng gợi ý về thực phẩm, đồ ăn.
- Ví dụ: 粮 (liáng – lương thực), 食 (shí – ăn, thực phẩm).
- Thành quả, lợi ích: Từ hình ảnh mùa màng bội thu, bộ Hòa có thể tượng trưng cho thành quả, lợi ích đạt được sau quá trình lao động.
- Ví dụ: 利 (lì – lợi ích, lợi nhuận), 积 (jī – tích lũy).
- Thứ tự, loại: Trong một số trường hợp, nó có thể ám chỉ sự phân loại, thứ tự, chủng loại.
- Ví dụ: 科 (kē – khoa, ngành).
Các biến thể của bộ Hòa
Bộ Hòa có hình dạng tương đối ổn định và thường giữ nguyên dạng 禾 khi là thành phần của chữ Hán, dù ở các vị trí khác nhau. Nó ít khi biến đổi thành một dạng khác hẳn.
- 禾 (hé): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ.
- Ví dụ: 禾苗 (hémiáo – cây mạ, cây con), 禾稼 (héjià – ngũ cốc).
- Khi là một phần của chữ, bộ Hòa thường xuất hiện ở vị trí bên trái của chữ, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác:
- Bên trái (phổ biến nhất): Ví dụ: 种 (zhǒng – loại, gieo trồng), 移 (yí – di chuyển), 稿 (gǎo – bản thảo), 秀 (xiù – đẹp, xuất sắc).
- Bên phải (ít phổ biến): Ví dụ: 秋 (qiū – mùa thu – mùa thu hoạch lúa).
Việc nhận diện bộ Hòa và hiểu ý nghĩa liên quan đến lúa gạo, ngũ cốc, nông nghiệp, và sự no đủ là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến thực phẩm và sản xuất.
Cách viết bộ Hòa trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Hòa trong tiếng Trung

Bộ Hòa là một bộ thủ rất hữu ích trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp, ngũ cốc, thực phẩm, và các khái niệm về thành quả. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Hòa (禾)
Từ vựng có chứa bộ Hòa trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
禾 | hé | Cây lúa, ngũ cốc |
秀 | xiù | Đẹp, xuất sắc, trổ bông |
私 | sī | Riêng tư, cá nhân |
秃 | tū | Hói, trọc (cây trụi lá) |
种 | zhǒng | Loại, chủng loại, gieo trồng |
秋 | qiū | Mùa thu |
科 | kē | Khoa, ngành, bộ môn |
秩 | zhì | Trật tự, thứ tự |
秘 | mì | Bí mật |
积 | jī | Tích lũy, tích tụ |
移 | yí | Di chuyển, dời |
税 | shuì | Thuế |
程 | chéng | Quy trình, chặng đường |
稍 | shāo | Hơi, một chút |
稳 | wěn | Ổn định, vững chắc |
稿 | gǎo | Bản thảo, thân cây rơm |
稻 | dào | Lúa, gạo tẻ |
稼 | jià | Cây trồng, ngũ cốc |
稽 | jī | Kiểm tra, đối chiếu |
穆 | mù | Kín đáo, trang nghiêm |
Từ ghép có chứa bộ Hòa
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại cây trồng, hoạt động nông nghiệp hoặc các khái niệm liên quan đến kết quả.
Từ vựng có chứa bộ Hòa trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
禾苗 | hémiáo | Cây mạ, cây non |
优秀 | yōuxiù | Xuất sắc, ưu tú |
私立 | sīlì | Tư lập |
私人 | sīrén | Cá nhân, tư nhân |
秃头 | tūtóu | Đầu hói |
种子 | zhǒngzi | Hạt giống |
种类 | zhǒnglèi | Chủng loại, loại |
种植 | zhòngzhí | Trồng trọt, gieo trồng |
秋天 | qiūtiān | Mùa thu |
科学 | kēxué | Khoa học |
科目 | kēmù | Môn học |
秩序 | zhìxù | Trật tự |
秘密 | mìmì | Bí mật |
积极 | jījí | Tích cực |
积累 | jīlěi | Tích lũy |
移动 | yídòng | Di động, di chuyển |
移民 | yímín | Di dân |
税收 | shuìshōu | Thuế, thu thuế |
过程 | guòchéng | Quá trình |
程度 | chéngdù | Mức độ, trình độ |
稍微 | shāowēi | Hơi, một chút |
稳定 | wěndìng | Ổn định |
草稿 | cǎogǎo | Bản nháp |
稻米 | dàomǐ | Gạo tẻ |
粮食 | liángshi | Lương thực |
和谐 | héxié | Hòa hợp, hài hòa |
和睦 | hémù | Hòa thuận (chứa 禾 ở dưới 睦) |
利益 | lìyì | Lợi ích |
Các mẫu câu chứa bộ Hòa trong tiếng Trung

Bộ Hòa và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về nông nghiệp, mùa màng, thực phẩm và các khái niệm về thành quả. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Hòa trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
农民在田里种植禾苗。 | Nóngmín zài tián lǐ zhòngzhí hémiáo. | Nông dân đang trồng cây mạ trên ruộng. |
他是一名优秀的毕业生。 | Tā shì yì míng yōuxiù de bìyèshēng. | Anh ấy là một sinh viên tốt nghiệp xuất sắc. |
这是我的私人财产。 | Zhè shì wǒ de sīrén cáichǎn. | Đây là tài sản riêng của tôi. |
这个季节适合种植玉米。 | Zhè ge jìjié shìhé zhòngzhí yùmǐ. | Mùa này thích hợp để trồng ngô. |
秋天是收获的季节。 | Qiūtiān shì shōuhuò de jìjié. | Mùa thu là mùa thu hoạch. |
我喜欢学习科学。 | Wǒ xǐhuan xuéxí kēxué. | Tôi thích học khoa học. |
请保持课堂秩序。 | Qǐng bǎochí kètáng zhìxù. | Xin hãy giữ trật tự lớp học. |
这是一个秘密。 | Zhè shì yí ge mìmì. | Đây là một bí mật. |
他积极参加各项活动。 | Tā jījí cānjiā gè xiàng huódòng. | Anh ấy tích cực tham gia các hoạt động. |
知识需要日积月累。 | Zhīshì xūyào rì jī yuè lěi. | Kiến thức cần tích lũy ngày qua ngày. |
我们可以移动这张桌子。 | Wǒmen kěyǐ yídòng zhè zhāng zhuōzi. | Chúng ta có thể di chuyển cái bàn này. |
他获得了丰厚的税收。 | Tā huòdé le fēnghòu de shuìshōu. | Anh ấy đã đạt được nguồn thuế dồi dào. |
这是一个漫长的过程。 | Zhè shì yí ge màncháng de guòchéng. | Đây là một quá trình dài. |
请稍等一下。 | Qǐng shāo děng yí xià. | Xin hãy đợi một lát. |
保持情绪稳定很重要。 | Bǎochí qíngxù wěndìng hěn zhòngyào. | Giữ cảm xúc ổn định rất quan trọng. |
请把草稿整理一下。 | Qǐng bǎ cǎogǎo zhěnglǐ yí xià. | Xin hãy chỉnh sửa bản nháp một chút. |
中国北方主要种植小麦和玉米。 | Zhōngguó běifāng zhǔyào zhòngzhí xiǎomài hé yùmǐ. | Miền Bắc Trung Quốc chủ yếu trồng lúa mì và ngô. |
粮食是人类生存的基础。 | Liángshi shì rénlèi shēngcún de jīchǔ. | Lương thực là nền tảng sự sống của loài người. |
家庭和睦很重要。 | Jiātíng hémù hěn zhòngyào. | Gia đình hòa thuận rất quan trọng. |
我们要为人民的利益奋斗。 | Wǒmen yào wèi rénmín de lìyì fèndòu. | Chúng ta phải đấu tranh vì lợi ích của nhân dân. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Hòa trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Hòa. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến lúa gạo, ngũ cốc, nông nghiệp và sự no đủ. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: