Bộ Trúc trong tiếng Trung (竹/⺮) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho tre, trúc, hoặc các khái niệm liên quan đến cây tre, các vật dụng làm từ tre, cũng như các khái niệm về tính chất linh hoạt, rỗng ruột hay sự ghi chép. Việc hiểu rõ về bộ Trúc không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến thực vật, đồ dùng, âm nhạc và các khái niệm về phẩm chất con người.
Bộ Trúc trong tiếng Trung là gì?

Bộ Trúc (竹/⺮) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 118. Nghĩa gốc của bộ Trúc là “tre“, “trúc“, hoặc “cây tre“. Hình dạng của chữ Trúc (竹) được cho là phỏng theo hình ảnh hai đốt tre hoặc hai cành tre với lá rủ xuống, tượng trưng cho loài cây thẳng, rỗng ruột và có sức sống bền bỉ. Tre là một phần không thể thiếu trong đời sống, văn hóa và nghệ thuật Trung Quốc từ hàng ngàn năm nay, do đó bộ Trúc mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến thiên nhiên và các vật dụng gắn liền với tre.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Trúc
Nguồn gốc của chữ Trúc rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng hai nhánh tre đối xứng. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 竹 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Trúc đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Tre, trúc, thực vật họ tre: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Trúc. Các chữ có bộ Trúc thường liên quan đến tre, các loại thực vật thân rỗng hoặc các đặc điểm của chúng.
- Ví dụ: 竿 (gān – cây sào tre), 简 (jiǎn – đơn giản, thẻ tre).
- Vật dụng làm từ tre: Do tre được sử dụng rộng rãi để chế tạo các vật dụng hàng ngày, bộ Trúc cũng gợi ý về các đồ dùng làm từ tre, trúc.
- Ví dụ: 笔 (bǐ – bút), 筷 (kuài – đũa), 篮 (lán – cái rổ).
- Văn bản, ghi chép: Trong thời cổ đại, tre được dùng làm thẻ tre để viết chữ (竹简 – zhújiǎn), do đó bộ Trúc cũng liên quan đến việc ghi chép, văn bản hoặc sách vở.
- Ví dụ: 簿 (bù – sổ sách), 籍 (jí – sách, quốc tịch).
- Âm nhạc, nhạc cụ: Nhiều nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc được làm từ tre.
- Ví dụ: 笛 (dí – sáo trúc), 箫 (xiāo – tiêu).
- Đặc tính: rỗng ruột, đơn giản, nhanh chóng: Tre có thân rỗng. Đặc tính này cũng được mở rộng ý nghĩa trong một số chữ.
- Ví dụ: 策 (cè – sách lược, kế sách), 箭 (jiàn – mũi tên).
Các biến thể của bộ Trúc
Bộ Trúc có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 竹 (zhú): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ khi nó giữ nguyên ý nghĩa “tre”.
- Ví dụ: 竹子 (zhúzi – cây tre), 竹林 (zhúlín – rừng tre).
- ⺮ (zhú, bộ trúc đầu): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Trúc khi nó nằm ở phía trên của chữ (thường được gọi là “bộ trúc đầu”).
- Ví dụ: 笔 (bǐ – bút), 筷 (kuài – đũa), 笑 (xiào – cười), 节 (jié – tiết, đốt tre, lễ hội).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Trúc và hiểu ý nghĩa liên quan đến tre, các vật dụng làm từ tre, ghi chép, và các tính chất đặc trưng của tre là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến thực vật, đồ dùng và văn hóa.
Cách viết bộ Trúc trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Trúc trong tiếng Trung

Bộ Trúc là một bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến tre, các vật dụng làm từ tre, ghi chép, và các khái niệm về tính chất hoặc âm nhạc. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Trúc (竹/⺮)
Từ vựng có chứa bộ Trúc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
竹 | zhú | Tre, trúc |
笔 | bǐ | Bút |
笑 | xiào | Cười |
节 | jié | Tiết (đốt tre), lễ hội, tiết kiệm |
简 | jiǎn | Đơn giản, thẻ tre |
竿 | gān | Cây sào tre |
筷 | kuài | Đũa |
答 | dá | Trả lời |
笛 | dí | Sáo trúc |
箱 | xiāng | Hộp, vali |
篇 | piān | Bài (văn), trang |
策 | cè | Sách lược, kế sách |
筛 | shāi | Sàng, lọc |
簿 | bù | Sổ sách |
籍 | jí | Sách, quốc tịch |
箭 | jiàn | Mũi tên |
算 | suàn | Tính toán |
篮 | lán | Cái rổ, cái làn |
签 | qiān | Ký, ký tên, thẻ tre |
筑 | zhù | Xây dựng (dụng cụ) |
Từ ghép có chứa bộ Trúc
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại tre, vật dụng từ tre, hoặc các hành động, khái niệm liên quan.
Từ vựng có chứa bộ Trúc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
竹子 | zhúzi | Cây tre |
竹林 | zhúlín | Rừng tre |
铅笔 | qiānbǐ | Bút chì |
毛笔 | máobǐ | Bút lông |
笑容 | xiàoróng | Nụ cười |
笑话 | xiàohua | Câu chuyện cười |
节日 | jiérì | Lễ hội, ngày lễ |
节省 | jiéshěng | Tiết kiệm |
简单 | jiǎndān | Đơn giản |
竹竿 | zhúgān | Cây sào tre |
筷子 | kuàizi | Đũa |
回答 | huídá | Trả lời |
口琴 | kǒuqín | Kèn harmonica |
箱子 | xiāngzi | Hộp, vali |
文章 | wénzhāng | Bài văn, bài báo |
政策 | zhèngcè | Chính sách |
筛选 | shāixuǎn | Sàng lọc, tuyển chọn |
登记簿 | dēngjìbù | Sổ đăng ký |
国籍 | guójí | Quốc tịch |
籍贯 | jíguàn | Quê quán |
箭矢 | jiànshǐ | Mũi tên |
计算 | jìsuàn | Tính toán |
篮球 | lánqiú | Bóng rổ |
签字 | qiānzì | Ký tên |
竹笋 | zhúsǔn | Măng tre |
竹席 | zhúxí | Chiếu tre |
笛子 | dízi | Sáo (trúc) |
箫声 | xiāoshēng | Tiếng tiêu |
Các mẫu câu chứa bộ Trúc trong tiếng Trung

Bộ Trúc và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các vật dụng, văn hóa và các khái niệm liên quan đến tre. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Trúc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我喜欢竹子。 | Wǒ xǐhuan zhúzi. | Tôi thích tre. |
请给我一支笔。 | Qǐng gěi wǒ yì zhī bǐ. | Xin hãy đưa cho tôi một cây bút. |
她的笑容很美。 | Tā de xiàoróng hěn měi. | Nụ cười của cô ấy rất đẹp. |
中秋节是中国传统节日。 | Zhōngqiūjié shì Zhōngguó chuántǒng jiérì. | Tết Trung thu là lễ hội truyền thống của Trung Quốc. |
这个问题很简单。 | Zhè ge wèntí hěn jiǎndān. | Vấn đề này rất đơn giản. |
我用筷子吃饭。 | Wǒ yòng kuàizi chīfàn. | Tôi dùng đũa để ăn cơm. |
请回答我的问题。 | Qǐng huídá wǒ de wèntí. | Xin hãy trả lời câu hỏi của tôi. |
他背着一个大箱子。 | Tā bēizhe yí ge dà xiāngzi. | Anh ấy vác một cái vali lớn. |
这篇文章写得很好。 | Zhè piān wénzhāng xiě de hěn hǎo. | Bài văn này viết rất hay. |
这是我们公司的最新政策。 | Zhè shì wǒmen gōngsī de zuìxīn zhèngcè. | Đây là chính sách mới nhất của công ty chúng tôi. |
我们需要筛选人才。 | Wǒmen xūyào shāixuǎn réncái. | Chúng ta cần sàng lọc nhân tài. |
请填写登记簿。 | Qǐng tiánxiě dēngjìbù. | Xin hãy điền vào sổ đăng ký. |
你的国籍是什么? | Nǐ de guójí shì shénme? | Quốc tịch của bạn là gì? |
他善于计算。 | Tā shànyú jìsuàn. | Anh ấy giỏi tính toán. |
我喜欢打篮球。 | Wǒ xǐhuan dǎ lánqiú. | Tôi thích chơi bóng rổ. |
请在这里签字。 | Qǐng zài zhèlǐ qiānzì. | Xin hãy ký tên ở đây. |
竹笋很好吃。 | Zhúsǔn hěn hǎochī. | Măng tre rất ngon. |
夏天睡竹席很舒服。 | Xiàtiān shuì zhúxí hěn shūfu. | Mùa hè nằm chiếu tre rất thoải mái. |
他吹了一段悠扬的笛声。 | Tā chuī le yí duàn yōuyáng de díshēng. | Anh ấy đã thổi một đoạn sáo trúc du dương. |
中国有很多著名的竹林。 | Zhōngguó yǒu hěn duō zhùmíng de zhúlín. | Trung Quốc có rất nhiều rừng tre nổi tiếng. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Trúc trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Trúc. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến tre, các vật dụng và các khái niệm văn hóa. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: