Edmicro HSK

Bộ Sước Trong Tiếng Trung (辶): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Sước trong tiếng Trung (辶) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho hành động đi lại, di chuyển, hoặc các khái niệm liên quan đến đường đi, tốc độ và sự tiến triển. Việc hiểu rõ về bộ Sước không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến giao thông, du lịch, thời gian, và các trạng thái biến đổi.

Bộ Sước trong tiếng Trung là gì?

Bộ Sước trong tiếng Trung là gì?
Bộ Sước trong tiếng Trung là gì?

Bộ Sước (辶) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 162. Nghĩa gốc của bộ Sước là “chợt đi, chợt dừng” hoặc “bước đi“, nhấn mạnh sự di chuyển có tính liên tục. Hình dạng của bộ Sước (辶, hay 辵 trong dạng đầy đủ) được cho là phỏng theo hình ảnh một bước chân đang tiến lên hoặc con đường khúc khuỷu, tượng trưng cho hành trình và sự vận động.

Con người luôn di chuyển, từ việc đi bộ hàng ngày đến những hành trình xa xôi, khám phá thế giới. Do đó, bộ Sước mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến các hành động di chuyển, con đường và sự thay đổi.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Sước

Nguồn gốc của chữ 辵 rất cổ xưa, xuất hiện với hình dạng một bàn chân (止) trên con đường (彳). Sự kết hợp này thể hiện rõ ý nghĩa của việc đi lại, di chuyển. Qua thời gian, nó đã được giản lược thành dạng phổ biến trong chữ Hán hiện đại.

Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Sước đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Di chuyển, đi lại: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Sước. Các chữ có bộ Sước thường liên quan đến các hành động đi bộ, chạy, đuổi theo, hoặc các loại hình di chuyển nói chung.
    • Ví dụ: 走 (zǒu – đi), 进 (jìn – vào, tiến), 退 (tuì – lùi), 远 (yuǎn – xa).
  • Đường đi, con đường: Gắn liền với các lộ trình, đường sá, hoặc những nơi mà con người di chuyển qua.
    • Ví dụ: 道 (dào – đạo, đường), 途 (tú – đường đi, lộ trình).
  • Tiến triển, thay đổi: Biểu thị sự phát triển, tiến bộ hoặc sự biến đổi theo thời gian hoặc không gian.
    • Ví dụ: 达 (dá – đạt được), 遇 (yù – gặp gỡ), 遍 (biàn – khắp, lần).
  • Tốc độ: Một số chữ có bộ Sước có thể liên quan đến tốc độ di chuyển.
    • Ví dụ: 速 (sù – nhanh, tốc độ).
  • Vượt qua, trốn thoát: Liên quan đến việc vượt qua chướng ngại vật hoặc thoát khỏi tình huống khó khăn.
    • Ví dụ: 逃 (táo – trốn thoát), 避 (bì – tránh né).

Các biến thể của bộ Sước

Bộ Sước có hai dạng chính: dạng đầy đủ (辵) và dạng giản thể (辶). Dạng giản thể là dạng phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại khi nó làm bộ thủ.

  • 辵 (chuò): Đây là dạng đầy đủ, thường được thấy trong chữ phồn thể hoặc trong các tài liệu cổ hơn. Nó mô tả rõ ràng hơn hình ảnh bàn chân và con đường.
    • Ví dụ: 辵行 (chuòxíng – đi lại, di chuyển – ít dùng).
  • 辶 (chuò, bộ sước): Dạng này là biến thể phổ biến nhất của bộ Sước khi nó làm bộ thủ. Nó luôn nằm ở phía bên trái của chữ Hán, với cấu trúc gọn gàng hơn, dễ viết hơn. Khi là bộ thủ, nó hầu như luôn liên quan đến hành động đi lại, di chuyển, con đường hoặc các khái niệm liên quan đến sự vận động.
    • Ví dụ: 进 (jìn – vào, tiến), 退 (tuì – lùi), 远 (yuǎn – xa), 近 (jìn – gần).

Việc nhận diện dạng của bộ Sước và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến di chuyển, đường đi và sự tiến triển là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến không gian và thời gian.

Cách viết bộ Sước trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Sước trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Sước trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Sước trong tiếng Trung

Bộ Sước là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến hành động đi lại, di chuyển, con đường, tốc độ và sự thay đổi. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Sước (辶)

Từ vựng có chứa bộ Sước trong tiếng TrungPinyinNghĩa
zhèĐây, này
guòQua, đi qua, vượt qua
biānBên, phía
hái/huánVẫn còn; trả lại
jìnVào, tiến vào
退tuìLùi, thoái lui
yuǎnXa
jìnGần
dàoĐạo, đường, nói
sòngTặng, tiễn, đưa
liánLiên kết, nối
Nhanh, tốc độ
Đạt được, đến
Gặp gỡ
biànKhắp, lần
táoTrốn, chạy trốn
Tránh, né tránh
yùnVận chuyển, vận may
chíChậm, muộn
zhuīĐuổi theo, truy đuổi
tōngThông suốt, thông qua
fǎnTrở về, quay lại
Ngược, nghịch
xúnTuần tra
Đường đi, lộ trình
zàoChế tạo, tạo ra

Từ ghép có chứa bộ Sước

Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các hành động di chuyển, khoảng cách, con đường hoặc các trạng thái liên quan đến vận động.

Từ vựng có chứa bộ Sước trong tiếng TrungPinyinNghĩa
这边zhèbiānBên này
那边nàbiānBên kia
过去guòqùĐi qua, đã qua
进来jìnláiVào đây
退步tuìbùThụt lùi, sa sút
远方yuǎnfāngNơi xa xôi
附近fùjìnGần đây, lân cận
知道zhīdàoBiết
送给sònggěiTặng cho
连接liánjiēKết nối, nối liền
速度sùdùTốc độ
到达dàodáĐến nơi, đạt tới
遇到yùdàoGặp phải
一遍yíbiànMột lần
逃跑táopǎoChạy trốn
避免bìmiǎnTránh khỏi, ngăn ngừa
运输yùnshūVận chuyển
迟到chídàoĐến muộn
追赶zhuīgǎnĐuổi kịp, đuổi theo
交通jiāotōngGiao thông
返回fǎnhuíQuay về
逆行nìxíngĐi ngược chiều
巡逻xúnluóTuần tra
旅途lǚtúChuyến đi, hành trình
创造chuàngzàoSáng tạo, tạo ra
街道jiēdàoCon phố, đường phố
过敏guòmǐnDị ứng

Các mẫu câu chứa bộ Sước trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Sước trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Sước trong tiếng Trung

Bộ Sước và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các hành động đi lại, di chuyển, khoảng cách và các hoạt động liên quan đến đường đi. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Sước trong tiếng TrungPinyinNghĩa
你往这边走。Nǐ wǎng zhèbiān zǒu.Bạn đi về phía này.
请不要过来。Qǐng bù yào guòlái.Xin đừng đi qua đây.
他正在进步。Tā zhèngzài jìnbù.Anh ấy đang tiến bộ.
我不想退缩。Wǒ bù xiǎng tuìsuō.Tôi không muốn lùi bước.
我家离学校很远。Wǒ jiā lí xuéxiào hěn yuǎn.Nhà tôi cách trường rất xa.
他住在公司附近。Tā zhù zài gōngsī fùjìn.Anh ấy sống gần công ty.
你知道这件事情吗?Nǐ zhīdào zhè jiàn shìqing ma?Bạn có biết việc này không?
我送你回家。Wǒ sòng nǐ huí jiā.Tôi đưa bạn về nhà.
请把这两个零件连接起来。Qǐng bǎ zhè liǎng ge língjiàn liánjiē qǐlái.Xin hãy nối hai linh kiện này lại.
汽车的速度很快。Qìchē de sùdù hěn kuài.Tốc độ của xe ô tô rất nhanh.
我们已经到达目的地了。Wǒmen yǐjīng dàodá mùdìdì le.Chúng tôi đã đến đích rồi.
我昨天在街上遇到了他。Wǒ zuótiān zài jiē shàng yùdào le tā.Hôm qua tôi đã gặp anh ấy trên phố.
他把书读了一遍。Tā bǎ shū dú le yí biàn.Anh ấy đã đọc cuốn sách một lần.
小偷逃跑了。Xiǎotōu táopǎo le.Tên trộm đã trốn thoát rồi.
请避免发出噪音。Qǐng bìmiǎn fāchū zàoyīn.Xin hãy tránh gây ra tiếng ồn.
货物已经运输到目的地。Huòwù yǐjīng yùnshū dào mùdìdì.Hàng hóa đã được vận chuyển đến nơi.
他今天迟到了。Tā jīntiān chídào le.Hôm nay anh ấy đến muộn rồi.
警察正在追赶罪犯。Jǐngchá zhèngzài zhuīgǎn zuìfàn.Cảnh sát đang đuổi theo tội phạm.
这里交通很方便。Zhèlǐ jiāotōng hěn fāngbiàn.Giao thông ở đây rất thuận tiện.
他决定返回家乡。Tā juédìng fǎnhuí jiāxiāng.Anh ấy quyết định quay về quê hương.
不要逆行。Bù yào nìxíng.Đừng đi ngược chiều.
警察正在街上巡逻。Jǐngchá zhèngzài jiē shàng xúnluó.Cảnh sát đang tuần tra trên phố.
祝你旅途愉快!Zhù nǐ lǚtú yúkuài!Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!
这个产品是公司创造的。Zhè ge chǎnpǐn shì gōngsī chuàngzào de.Sản phẩm này do công ty tạo ra.
这条街道很宽。Zhè tiáo jiēdào hěn kuān.Con phố này rất rộng.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Sước trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Sước. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến sự di chuyển, con đường và sự tiến triển. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất