Edmicro HSK

Bộ Ấp Trong Tiếng Trung (邑/阝): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Ấp trong tiếng Trung (邑/阝) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho khu dân cư, thành phố, đất nước, hoặc các khái niệm liên quan đến địa danh, lãnh thổ và cư dân. Việc hiểu rõ về bộ Ấp không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến địa lý hành chính, xã hội, và các thuộc tính của một vùng đất. 

Bộ Ấp trong tiếng Trung là gì?

Bộ Ấp trong tiếng Trung là gì?
Bộ Ấp trong tiếng Trung là gì?

Bộ Ấp (邑/阝) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 163. Nghĩa gốc của bộ Ấp là “khu dân cư“, “thị trấn“, “thành phố” hoặc “đất nước“. Hình dạng của chữ Ấp (邑) được cho là phỏng theo hình ảnh một khu định cư có ranh giới hoặc tường thành bao quanh. Từ thời cổ đại, khi con người bắt đầu hình thành các cộng đồng và xây dựng thành quách để bảo vệ, khái niệm về “ấp” hay “thành” đã trở nên vô cùng quan trọng. Do đó, bộ Ấp mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến các đơn vị hành chính, địa danh và nơi cư trú của con người.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Ấp

Nguồn gốc của chữ Ấp rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng một khu vực có tường thành bao quanh và một người bên trong, hoặc một dấu hiệu của khu dân cư. Qua thời gian, hình dạng của nó đã được tiêu chuẩn hóa thành chữ 邑 và dạng biến thể 阝 như ngày nay.

Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Ấp đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Thành phố, khu dân cư, đất nước: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Ấp. Các chữ có bộ Ấp thường liên quan đến địa danh, tên gọi các vùng đất, quốc gia hoặc khu vực hành chính.
    • Ví dụ: 郡 (jùn – quận), 邦 (bāng – quốc gia), 都 (dū – đô thị, thủ đô), 郊 (jiāo – ngoại ô).
  • Biên giới, lãnh thổ: Gắn liền với ranh giới của một vùng đất hoặc phạm vi quyền lực.
    • Ví dụ: 邻 (lín – láng giềng), 郭 (guō – thành ngoài, ngoại thành).
  • Cư dân, người dân địa phương: Đôi khi cũng liên quan đến người sống trong một khu vực cụ thể.
    • Ví dụ: 乡 (xiāng – hương, làng – trong ngữ cảnh cổ).
  • Trạng thái hoặc thuộc tính liên quan đến địa điểm: Các tính chất của một nơi chốn.

Các biến thể của bộ Ấp

Bộ Ấp có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán. Mặc dù hình dạng có chút khác biệt, ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.

  • 邑 (yì): Dạng đầy đủ khi nó đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ khi nằm ở phía bên phải.
    • Ví dụ: 城邑 (chéngyì – thành phố), 县邑 (xiànyì – huyện lỵ).
  • 阝 (yì, bộ ấp tai phải): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Ấp khi nó nằm ở phía bên phải của chữ Hán (thường được gọi là “bộ ấp tai phải” – 右耳旁). Dạng này có hình dáng giống với bộ Phụ (阜 – đồi gò) khi nó ở bên trái. Điều này đôi khi gây nhầm lẫn cho người học. Để phân biệt:
    • (bộ Ấp – bên phải): liên quan đến địa danh, khu vực dân cư. Ví dụ: 都 (dū), 郊 (jiāo), 邻 (lín).
    • (bộ Phụ – bên trái): liên quan đến đồi, gò, địa hình tự nhiên. Ví dụ: 阳 (yáng – mặt trời), 阴 (yīn – bóng tối), 降 (jiàng – hạ xuống).
  • Việc nhận diện dạng của bộ Ấp và phân biệt nó với bộ Phụ là rất quan trọng. Khi là bộ thủ và nằm ở bên phải, nó hầu như luôn liên quan đến địa danh, khu dân cư, hoặc các khái niệm về lãnh thổ.

Việc nắm vững các biến thể của bộ Ấp và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến địa điểm, lãnh thổ và cư dân là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến địa lý hành chính và xã hội.

Cách viết bộ Ấp trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Ấp trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Ấp trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Ấp trong tiếng Trung

Bộ Ấp là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến địa danh, khu dân cư, lãnh thổ và các khái niệm về nơi chốn. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Ấp (邑/阝)

Từ vựng có chứa bộ Ấp trong tiếng TrungPinyinNghĩa
Khu dân cư, thành phố
Đô thị, thủ đô; đều
línLáng giềng
jiāoNgoại ô, vùng ven
Bộ phận, bộ
yóuBưu điện, bưu chính
guōThành ngoài, ngoại thành
Khinh bỉ, hèn mọn; vùng quê
zhèngHọ Trịnh; tên một bang cổ
dèngHọ Đặng; tên một thành phố
Bộ phận, phần, bộ trưởng
jiāoVùng ngoại ô
Đô thị, thủ đô
bāngQuốc gia, nước
jùnQuận (đơn vị hành chính cổ)
yóuBưu chính
lángChàng trai, lang quân (tên người)
hǎoHọ Hách
guōHọ Quách; thành ngoài
Dinh thự, nhà quan
cūnLàng (dạng khác của 村)

Từ ghép có chứa bộ Ấp

Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các địa danh, đơn vị hành chính hoặc các khái niệm liên quan đến khu vực dân cư.

Từ vựng có chứa bộ Ấp trong tiếng TrungPinyinNghĩa
首都shǒudūThủ đô
都市dūshìĐô thị, thành phố
邻居línjūHàng xóm, láng giềng
郊区jiāoqūNgoại ô, vùng ngoại thành
部分bùfenBộ phận, một phần
邮局yóujúBưu điện
邦交bāngjiāoNgoại giao giữa các nước
郡县jùnxiànQuận huyện (hệ thống hành chính cổ)
邮票yóupiàoTem thư
郎中lángzhōngThầy thuốc đông y (cách gọi cổ)
偏僻piānpìHẻo lánh, xa xôi
城乡chéngxiāngThành thị và nông thôn
部落bùluòBộ lạc
邮递员yóudìyuánNgười đưa thư
邓小平Dèng XiǎopíngĐặng Tiểu Bình (tên riêng)
郑州ZhèngzhōuTrịnh Châu (tên thành phố)
郝先生Hǎo xiānshēngÔng Hách (họ)
城郭chéngguōThành quách
邸报dǐbàoBáo cáo của quan lại (cổ)
村庄cūnzhuāngLàng mạc (chữ 邨 ít dùng hơn 村)

Các mẫu câu chứa bộ Ấp trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Ấp trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Ấp trong tiếng Trung

Bộ Ấp và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về địa điểm, nơi chốn, đơn vị hành chính và các mối quan hệ xã hội. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Ấp trong tiếng TrungPinyinNghĩa
北京是中国的首都。Běijīng shì Zhōngguó de shǒudū.Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
上海是一个国际大都市。Shànghǎi shì yí ge guójì dàdūshì.Thượng Hải là một đô thị lớn quốc tế.
我的邻居很友好。Wǒ de línjū hěn yǒuhǎo.Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
我家住在郊区。Wǒ jiā zhù zài jiāoqū.Nhà tôi ở vùng ngoại ô.
这只是问题的一部分。Zhè zhǐ shì wèntí de yībùfen.Đây chỉ là một phần của vấn đề.
邮局在哪里?Yóujú zài nǎlǐ?Bưu điện ở đâu?
两国建立了外交邦交。Liǎng guó jiànlì le wàijiāo bāngjiāo.Hai nước đã thiết lập quan hệ ngoại giao.
我需要去邮局寄信。Wǒ xūyào qù yóujú jì xìn.Tôi cần đến bưu điện gửi thư.
这本字典缺少一部分。Zhè běn zìdiǎn quēshǎo yībùfen.Cuốn từ điển này thiếu một phần.
这个地方太偏僻了。Zhè ge dìfang tài piānpì le.Nơi này hẻo lánh quá.
他是一名优秀的邮递员。Tā shì yì míng yōuxiù de yóudìyuán.Anh ấy là một người đưa thư xuất sắc.
郑州是一个美丽的城市。Zhèngzhōu shì yí ge měilì de chéngshì.Trịnh Châu là một thành phố đẹp.
请问,您是郝先生吗?Qǐngwèn, nín shì Hǎo xiānshēng ma?Xin hỏi, ông có phải là ông Hách không?
古老的城郭依稀可见。Gǔlǎo de chéngguō yīxī kějiàn.Thành quách cổ xưa vẫn lờ mờ hiện ra.
他回到家乡的村庄。Tā huí dào jiāxiāng de cūnzhuāng.Anh ấy trở về làng quê của mình.
我们要努力建设美丽的家园。Wǒmen yào nǔlì jiànshè měilì de jiāyuán.Chúng ta phải nỗ lực xây dựng quê hương tươi đẹp.
城市和乡村的发展都很重要。Chéngshì hé xiāngcūn de fāzhǎn dōu hěn zhòngyào.Sự phát triển của thành thị và nông thôn đều rất quan trọng.
他是这个部落的长老。Tā shì zhè ge bùluò de zhǎnglǎo.Anh ấy là trưởng lão của bộ lạc này.
这些都是历史上的郡县。Zhè xiē dōu shì lìshǐ shàng de jùnxiàn.Đây đều là các quận huyện trong lịch sử.
他总是住在酒店的邸宅。Tā zǒng shì zhù zài jiǔdiàn de dǐzhái.Anh ấy luôn ở trong dinh thự của khách sạn.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Ấp trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Ấp. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến địa danh, khu dân cư và lãnh thổ. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất