Bộ Kim trong tiếng Trung (金/钅) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho kim loại, vàng, tiền bạc, hoặc các khái niệm liên quan đến kim loại, khoáng sản, công cụ và tài sản. Việc hiểu rõ về bộ Kim không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến vật liệu, công cụ, kinh tế và các thuộc tính quý giá.
Bộ Kim trong tiếng Trung là gì?

Bộ Kim (金/钅) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 167. Nghĩa gốc của bộ Kim là “kim loại“, “vàng“, hoặc “tiền bạc“. Hình dạng của chữ Kim (金) được cho là phỏng theo hình ảnh hai khối vàng hoặc kim loại chôn dưới lòng đất và phía trên có mái che, hoặc mô tả các loại quặng kim loại dưới lòng đất.
Kim loại là vật liệu thiết yếu trong đời sống con người từ hàng ngàn năm nay, dùng để chế tạo công cụ, vũ khí, đồ trang sức và đặc biệt là tiền tệ. Do đó, bộ Kim mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến các loại kim loại, giá trị và sự giàu có.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Kim
Nguồn gốc của chữ Kim rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng tượng trưng cho quặng kim loại hoặc vàng. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 金 và dạng biến thể 钅 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Kim đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Kim loại, khoáng sản: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Kim. Các chữ có bộ Kim thường liên quan đến các loại kim loại (vàng, bạc, đồng, sắt…), quặng mỏ hoặc các vật chất cứng, rắn.
- Ví dụ: 铁 (tiě – sắt), 银 (yín – bạc), 铜 (tóng – đồng), 钢 (gāng – thép).
- Vàng, tiền bạc: Do vàng là kim loại quý giá và được dùng làm tiền tệ, bộ Kim cũng biểu thị tiền bạc, tài sản.
- Ví dụ: 金钱 (jīnqián – tiền bạc), 针 (zhēn – kim – liên quan đến vật liệu).
- Công cụ, vũ khí: Nhiều công cụ và vũ khí được làm từ kim loại.
- Ví dụ: 针 (zhēn – kim, kim tiêm), 刀 (dāo – dao – dù không có bộ Kim nhưng liên quan đến vật sắc nhọn), 锁 (suǒ – khóa), 锅 (guō – nồi).
- Âm thanh của kim loại: Liên quan đến tiếng động phát ra từ kim loại.
- Ví dụ: 钟 (zhōng – chuông), 铃 (líng – cái chuông nhỏ).
- Các thuộc tính cứng, sắc, bền: Kim loại thường có những đặc tính này.
- Ví dụ: 锐 (ruì – sắc bén), 坚 (jiān – kiên cố).
Các biến thể của bộ Kim
Bộ Kim có hai dạng chính: dạng đầy đủ (金) và dạng giản thể (钅). Cả hai dạng này đều có thể đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ Hán. Khi làm bộ thủ, dạng giản thể 钅 là dạng phổ biến nhất, thường được gọi là “bộ kim biên”.
- 金 (jīn): Dạng đầy đủ, có thể đứng độc lập (nghĩa là “vàng”, “tiền bạc”, “kim loại”) hoặc là một thành phần của chữ khi nằm ở phía trên, dưới hoặc phải.
- Ví dụ: 黄金 (huángjīn – vàng), 金属 (jīnshǔ – kim loại), 铜 (tóng – đồng – khi ở dưới).
- 钅 (jīn, bộ kim biên): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Kim khi nó làm bộ thủ, luôn nằm ở phía bên trái của chữ Hán. Đây là dạng giản lược của 金, với cấu trúc gọn gàng hơn. Khi 钅 là bộ thủ, nó hầu như luôn liên quan đến kim loại, khoáng sản, công cụ kim loại, hoặc các vật dụng làm từ kim loại.
- Ví dụ: 铁 (tiě – sắt), 银 (yín – bạc), 针 (zhēn – kim), 锅 (guō – nồi).
Việc nhận diện dạng 钅 của bộ Kim và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến kim loại, công cụ và giá trị là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến vật liệu, chế tạo và tài chính.
Cách viết bộ Kim trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Kim trong tiếng Trung

Bộ Kim là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến kim loại, vật liệu, công cụ, tiền bạc và các khái niệm về giá trị. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Kim (金/钅)
Từ vựng có chứa bộ Kim trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
金 | jīn | Vàng, tiền, kim loại |
钱 | qián | Tiền |
银 | yín | Bạc |
铁 | tiě | Sắt |
钢 | gāng | Thép |
铜 | tóng | Đồng |
钟 | zhōng | Đồng hồ, chuông |
针 | zhēn | Kim, kim tiêm |
钉 | dīng/dìng | Đinh; đóng đinh |
锅 | guō | Nồi |
铲 | chǎn | Xẻng, cái xẻng |
铃 | líng | Chuông nhỏ |
钻 | zuān | Khoan, dùi |
钥 | yào | Chìa khóa (trong 钥匙) |
锁 | suǒ | Khóa |
链 | liàn | Dây xích, chuỗi |
锐 | ruì | Sắc bén, tinh tường |
镜 | jìng | Gương, kính |
锄 | chú | Cuốc |
钓 | diào | Câu cá |
铅 | qiān | Chì |
铣 | xǐ | Xay, nghiền; máy phay |
铸 | zhù | Đúc (kim loại) |
锋 | fēng | Mũi nhọn, tiền phong |
钮 | niǔ | Nút, núm |
Từ ghép có chứa bộ Kim
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại kim loại, công cụ, vật phẩm có giá trị hoặc các hoạt động liên quan đến kim loại và tiền bạc.
Từ vựng có chứa bộ Kim trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
黄金 | huángjīn | Vàng (kim loại) |
金钱 | jīnqián | Tiền bạc |
白银 | báiyín | Bạc |
钢铁 | gāngtiě | Sắt thép |
铜牌 | tóngpái | Huy chương đồng |
时钟 | shízhōng | Đồng hồ (để bàn, treo tường) |
针头 | zhēntóu | Đầu kim, kim tiêm |
钉子 | dīngzi | Cái đinh |
火锅 | huǒguō | Lẩu |
铁铲 | tiěchǎn | Cái xẻng sắt |
门铃 | ménlíng | Chuông cửa |
钻石 | zuànshí | Kim cương |
钥匙 | yàoshi | Chìa khóa |
锁头 | suǒtóu | Ổ khóa |
铁链 | tiěliàn | Dây xích sắt |
尖锐 | jiānruì | Sắc bén, gay gắt |
镜子 | jìngzi | Gương |
铁锄 | tiěchú | Cái cuốc sắt |
钓鱼 | diàoyú | Câu cá |
铅笔 | qiānbǐ | Bút chì |
铸造 | zhùzào | Đúc (kim loại) |
锋利 | fēnglì | Sắc bén |
按钮 | ànniǔ | Nút bấm |
金属 | jīnshǔ | Kim loại |
工具 | gōngjù | Công cụ, dụng cụ |
Các mẫu câu chứa bộ Kim trong tiếng Trung

Bộ Kim và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về vật liệu, đồ dùng, tiền bạc và các khái niệm liên quan đến kim loại. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Kim trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
黄金很贵。 | Huángjīn hěn guì. | Vàng rất đắt. |
我没有钱。 | Wǒ méiyǒu qián. | Tôi không có tiền. |
这是纯银的。 | Zhè shì chúnyín de. | Cái này là bạc nguyên chất. |
铁是重要的工业材料。 | Tiě shì zhòngyào de gōngyè cáiliào. | Sắt là vật liệu công nghiệp quan trọng. |
他获得了金牌。 | Tā huòdé le jīnpái. | Anh ấy đã đạt huy chương vàng. |
我的时钟坏了。 | Wǒ de shízhōng huài le. | Đồng hồ của tôi bị hỏng rồi. |
医生用针给我打针。 | Yīshēng yòng zhēn gěi wǒ dǎzhēn. | Bác sĩ dùng kim tiêm cho tôi. |
请把钉子钉进去。 | Qǐng bǎ dīngzi dīng jìnqù. | Xin hãy đóng cái đinh này vào. |
我们去吃火锅吧。 | Wǒmen qù chī huǒguō ba. | Chúng ta đi ăn lẩu đi. |
用铲子挖土。 | Yòng chǎnzi wātǔ. | Dùng xẻng để đào đất. |
门铃响了。 | Ménlíng xiǎng le. | Chuông cửa kêu rồi. |
这枚戒指镶嵌着钻石。 | Zhè méi jièzhi xiāngqiànzhe zuànshí. | Chiếc nhẫn này có đính kim cương. |
我找不到钥匙了。 | Wǒ zhǎo bù dào yàoshi le. | Tôi không tìm thấy chìa khóa rồi. |
他把门锁上了。 | Tā bǎ mén suǒ shàng le. | Anh ấy đã khóa cửa lại. |
请把铁链解开。 | Qǐng bǎ tiěliàn jiěkāi. | Xin hãy tháo dây xích sắt ra. |
他的评论很尖锐。 | Tā de pínglùn hěn jiānruì. | Bình luận của anh ấy rất sắc bén. |
她照镜子。 | Tā zhào jìngzi. | Cô ấy soi gương. |
农民伯伯用锄头锄地。 | Nóngmín bóbo yòng chútou chú dì. | Bác nông dân dùng cuốc để cuốc đất. |
他周末喜欢去钓鱼。 | Tā zhōumò xǐhuan qù diàoyú. | Cuối tuần anh ấy thích đi câu cá. |
请给我一支铅笔。 | Qǐng gěi wǒ yì zhī qiānbǐ. | Xin hãy đưa tôi một cây bút chì. |
这个雕塑是用青铜铸造的。 | Zhè ge diāosù shì yòng qīngtóng zhùzào de. | Bức tượng này được đúc bằng đồng xanh. |
刀子很锋利。 | Dāozi hěn fēnglì. | Con dao rất sắc. |
请按下这个按钮。 | Qǐng àn xià zhè ge ànniǔ. | Xin hãy nhấn nút này. |
金属制品需要防锈。 | Jīnshǔ zhìpǐn xūyào fángxiù. | Sản phẩm kim loại cần chống gỉ. |
工程师使用各种工具。 | Gōngchéngshī shǐyòng gè zhǒng gōngjù. | Kỹ sư sử dụng nhiều loại công cụ khác nhau. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Kim trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Kim. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến kim loại, công cụ, tiền bạc và các vật liệu quý giá. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: