Bộ Môn trong tiếng Trung (门) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho cánh cửa, cổng, cửa ra vào, hoặc các khái niệm liên quan đến lối đi, ranh giới, và sự tiếp cận. Việc hiểu rõ về bộ Môn không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến kiến trúc, không gian, sự di chuyển ra vào và các lĩnh vực chuyên môn.
Bộ Môn trong tiếng Trung là gì?

Bộ Môn (门) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 169. Nghĩa gốc của bộ Môn là “cửa“, “cánh cửa“, hoặc “cổng“. Hình dạng của chữ Môn (門) được cho là phỏng theo hình ảnh hai cánh cửa của một cổng thành hoặc một lối ra vào. Cửa là một phần thiết yếu của bất kỳ công trình kiến trúc nào, dùng để ra vào, bảo vệ và phân chia không gian. Do đó, bộ Môn mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến lối đi, ranh giới và sự tiếp cận.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Môn
Nguồn gốc của chữ Môn rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng hai cánh cửa lớn, thường là của cổng thành hoặc cổng nhà. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 門 (phồn thể) và 门 (giản thể) như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Môn đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Cửa, cổng, lối ra vào: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Môn. Các chữ có bộ Môn thường liên quan đến các loại cửa, cổng, lối đi hoặc hành động ra vào.
- Ví dụ: 开 (kāi – mở), 关 (guān – đóng), 间 (jiān – ở giữa, khoảng cách), 闻 (wén – nghe).
- Không gian giới hạn, khoảng cách: Cửa tạo ra sự phân chia không gian.
- Ví dụ: 间 (jiān – không gian, phòng).
- Ngành, lĩnh vực, chuyên môn: Trong một số trường hợp, nó có thể chỉ một lĩnh vực chuyên môn hoặc một trường phái.
- Ví dụ: 部门 (bùmén – bộ phận, ban ngành), 宗 (zōng – tông phái, dòng dõi).
- Dòng dõi, gia đình: Cửa cũng có thể tượng trưng cho gia đình hoặc dòng dõi.
- Ví dụ: 阀 (fá – gia tộc quyền lực).
- Thính giác (ẩn dụ): Liên quan đến việc nghe ngóng thông tin từ bên ngoài qua cánh cửa.
- Ví dụ: 闻 (wén – nghe, ngửi).
Các biến thể của bộ Môn
Bộ Môn có hai dạng chính: dạng phồn thể (門) và dạng giản thể (门). Cả hai dạng này đều có thể đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ Hán. Dạng giản thể 门 là dạng phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại.
- 門 (mén): Dạng phồn thể, thường được sử dụng trong Đài Loan, Hồng Kông và các cộng đồng sử dụng chữ phồn thể.
- Ví dụ: 大門 (dàmén – cổng lớn), 開門 (kāimén – mở cửa).
- 门 (mén): Dạng giản thể, được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục và là dạng bạn sẽ thường xuyên thấy trong các chữ Hán hiện đại. Dạng này có cấu trúc đơn giản hơn, nhưng vẫn giữ được nét tượng hình của một cánh cửa.
- Ví dụ: 大门 (dàmén – cổng lớn), 开门 (kāimén – mở cửa).
Khi là một phần của chữ Hán, bộ Môn (dạng giản thể 门) thường xuất hiện ở vị trí phía trên hoặc bao quanh một thành phần khác, tạo thành một khung cửa.
- Phía trên hoặc bao quanh: Ví dụ: 间 (jiān – ở giữa, phòng), 闻 (wén – nghe), 闭 (bì – đóng, bít).
- Độc lập: Ví dụ: 门 (mén – cửa).
Việc nhận diện bộ Môn (cả phồn thể và giản thể) và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến cửa, lối đi và không gian là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến kiến trúc, giao tiếp và ranh giới.
Cách viết bộ Môn trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Môn trong tiếng Trung

Bộ Môn là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến cửa, lối đi, không gian và các khái niệm về sự tiếp cận hoặc ranh giới. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Môn
Từ vựng có chứa bộ Môn trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
门 | mén | Cửa, cổng |
问 | wèn | Hỏi |
间 | jiān | Ở giữa, phòng; khoảng cách |
闻 | wén | Nghe, ngửi |
闪 | shǎn | Loé sáng, né tránh |
闭 | bì | Đóng, bít, nhắm |
闯 | chuǎng | Xông vào, đột nhập |
闲 | xián | Nhàn rỗi, rảnh rỗi |
闷 | mèn/mēn | Buồn bực, ngột ngạt; đậy kín |
阅 | yuè | Đọc, duyệt |
闸 | zhá | Cổng, cống, van |
阁 | gé | Gác, lầu, phòng nhỏ |
闽 | Mǐn | Tên tắt của Phúc Kiến |
闻 | wén | Nghe, tin tức |
闹 | nào | ồn ào, làm ầm ĩ |
阁 | gé | Gác, lầu |
阂 | hé | Ngăn cách, cản trở |
阐 | chǎn | Giải thích, làm rõ |
Từ ghép có chứa bộ Môn
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại cửa, các hoạt động liên quan đến cửa ra vào, hoặc các khái niệm về không gian và lĩnh vực.
Từ vựng có chứa bộ Môn trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
大门 | dàmén | Cổng lớn, cửa chính |
开门 | kāimén | Mở cửa |
关门 | guānmén | Đóng cửa |
问题 | wèntí | Vấn đề, câu hỏi |
中间 | zhōngjiān | Ở giữa, trung gian |
新闻 | xīnwén | Tin tức |
闪电 | shǎndiàn | Tia chớp |
关闭 | guānbì | Đóng lại, tắt (máy) |
闯入 | chuǎngrù | Xông vào, đột nhập |
空闲 | kòngxián | Rảnh rỗi, thời gian rảnh |
闷热 | mènrè | Nóng bức, oi ả |
阅览室 | yuèlǎnshì | Phòng đọc sách |
闸门 | zhámén | Cổng, cống nước, cửa van |
内阁 | nèigé | Nội các |
福建 | Fújiàn | Phúc Kiến (tỉnh) |
听闻 | tīngwén | Nghe nói, nghe tin |
热闹 | rènào | Náo nhiệt, sôi động |
书阁 | shūgé | Gác sách, thư viện nhỏ |
隔阂 | géhé | Sự ngăn cách, rào cản |
阐述 | chǎnshù | Giải thích, trình bày rõ |
门票 | ménpiào | Vé vào cửa |
入门 | rùmén | Nhập môn, bắt đầu |
部门 | bùmén | Bộ phận, ban ngành |
家门 | jiāmén | Cửa nhà, gia đình |
门户 | ménhù | Cánh cửa; gia đình, dòng tộc |
专业 | zhuānyè | Chuyên ngành (dù không có bộ Môn, nhưng ý nghĩa liên quan đến lĩnh vực) |
Các mẫu câu chứa bộ Môn trong tiếng Trung

Bộ Môn và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các hành động ra vào, không gian, câu hỏi và các lĩnh vực. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Môn trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
请开门。 | Qǐng kāimén. | Xin hãy mở cửa. |
请关门。 | Qǐng guānmén. | Xin hãy đóng cửa. |
我有一个问题。 | Wǒ yǒu yí ge wèntí. | Tôi có một vấn đề/câu hỏi. |
房间中间有一张桌子。 | Fángjiān zhōngjiān yǒu yì zhāng zhuōzi. | Giữa phòng có một cái bàn. |
我喜欢看新闻。 | Wǒ xǐhuan kàn xīnwén. | Tôi thích xem tin tức. |
天空中闪电了。 | Tiānkōng zhōng shǎndiàn le. | Trên bầu trời có chớp. |
请关闭电脑。 | Qǐng guānbì diànnǎo. | Xin hãy tắt máy tính. |
他闯入了我的生活。 | Tā chuǎngrù le wǒ de shēnghuó. | Anh ấy đã xông vào cuộc sống của tôi. |
我周末有很多空闲时间。 | Wǒ zhōumò yǒu hěn duō kòngxián shíjiān. | Cuối tuần tôi có nhiều thời gian rảnh. |
天气很闷热。 | Tiānqì hěn mènrè. | Thời tiết rất nóng bức/oi ả. |
图书馆有阅览室。 | Túshūguǎn yǒu yuèlǎnshì. | Thư viện có phòng đọc sách. |
水电站有闸门。 | Shuǐdiànzhàn yǒu zhámén. | Trạm thủy điện có cửa van. |
内阁会议正在进行。 | Nèigé huìyì zhèngzài jìnxíng. | Cuộc họp nội các đang diễn ra. |
福建菜很有名。 | Fújiàn cài hěn yǒumíng. | Món ăn Phúc Kiến rất nổi tiếng. |
我闻到了花香。 | Wǒ wén dào le huāxiāng. | Tôi ngửi thấy mùi hương hoa. |
这里很热闹。 | Zhèlǐ hěn rènào. | Ở đây rất náo nhiệt. |
他们的关系之间有隔阂。 | Tāmen de guānxì zhī jiān yǒu géhé. | Giữa mối quan hệ của họ có sự ngăn cách. |
他阐述了自己的观点。 | Tā chǎnshù le zìjǐ de guāndiǎn. | Anh ấy đã trình bày rõ quan điểm của mình. |
这张门票多少钱? | Zhè zhāng ménpiào duōshao qián? | Tấm vé vào cửa này bao nhiêu tiền? |
这本书适合入门者。 | Zhè běn shū shìhé rùménzhě. | Cuốn sách này phù hợp cho người mới bắt đầu. |
我是销售部门的。 | Wǒ shì xiāoshòu bùmén de. | Tôi thuộc bộ phận kinh doanh. |
家门不幸。 | Jiāmén bù xìng. | Gia đình không may mắn. |
他很重视门户之见。 | Tā hěn zhòngshì ménhù zhī jiàn. | Anh ấy rất coi trọng quan niệm môn đăng hộ đối. |
你的专业是什么? | Nǐ de zhuānyè shì shénme? | Chuyên ngành của bạn là gì? |
请不要在图书馆大声喧哗。 | Qǐng bù yào zài túshūguǎn dàshēng xuānhuá. | Xin đừng làm ồn trong thư viện. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Môn trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Môn. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến cửa, không gian và các lĩnh vực. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: