Bộ Thực trong tiếng Trung (食/饣) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho ăn uống, thức ăn, hoặc các khái niệm liên quan đến thực phẩm, nuôi dưỡng và các hoạt động ăn uống. Việc hiểu rõ về bộ Thực không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến ẩm thực, sức khỏe và các hoạt động hàng ngày.
Bộ Thực trong tiếng Trung là gì?

Bộ Thực (食/饣) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 184. Nghĩa gốc của bộ Thực là “ăn“, “thức ăn“, hoặc “nuôi dưỡng“. Hình dạng của chữ Thực (食) được cho là phỏng theo hình ảnh một cái bát đựng thức ăn và một cái nắp ở phía trên, hoặc mô tả một cái miệng đang ăn. Con người cần ăn uống để duy trì sự sống, và ẩm thực đóng vai trò trung tâm trong văn hóa và xã hội. Do đó, bộ Thực mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến thực phẩm, hành động ăn uống, nuôi dưỡng và các khía cạnh dinh dưỡng.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Thực
Nguồn gốc của chữ Thực rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng tượng trưng cho một cái miệng (口) và một cái nắp (皀) ở trên, hoặc một cái bát (皿) và các hạt gạo. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 食 (phồn thể) và dạng biến thể 饣 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Thực đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Ăn uống, thức ăn: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Thực. Các chữ có bộ Thực thường liên quan đến các hành động ăn, uống, hoặc các loại thực phẩm, món ăn.
- Ví dụ: 饭 (fàn – cơm), 饮 (yǐn – uống), 饱 (bǎo – no), 饿 (è – đói).
- Nuôi dưỡng, cung cấp: Liên quan đến việc cung cấp thức ăn, nuôi sống.
- Ví dụ: 养 (yǎng – nuôi dưỡng), 饲 (sì – cho ăn).
- Bữa ăn, bữa tiệc: Các sự kiện liên quan đến ăn uống.
- Ví dụ: 宴 (yàn – yến tiệc).
- Vị giác, hương vị: Các đặc tính của thức ăn.
- Ví dụ: 馅 (xiàn – nhân bánh), 馋 (chán – thèm ăn).
- Khác: Đôi khi cũng có thể liên quan đến sự tiêu thụ, hao phí.
Các biến thể của bộ Thực
Bộ Thực có hai dạng chính: dạng đầy đủ (食) và dạng giản thể (饣). Cả hai dạng này đều có thể đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ Hán. Dạng giản thể 饣 là dạng phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại khi nó làm bộ thủ, thường được gọi là “bộ thực biên”.
- 食 (shí/sì): Dạng đầy đủ, có thể đứng độc lập (nghĩa là “thức ăn”, “ăn”) hoặc là một thành phần của chữ khi nằm ở phía trên, dưới hoặc phải.
- Ví dụ: 食物 (shíwù – thức ăn), 伙食 (huǒshí – suất ăn).
- 饣 (shí, bộ thực biên): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Thực khi nó làm bộ thủ, luôn nằm ở vị trí bên trái của chữ Hán. Đây là dạng giản lược của 食, với cấu trúc gọn gàng hơn. Khi 饣 là bộ thủ, nó hầu như luôn liên quan đến ăn uống, thực phẩm, hoặc các hoạt động tiêu thụ.
- Ví dụ: 饭 (fàn – cơm), 饱 (bǎo – no), 饿 (è – đói), 饺 (jiǎo – sủi cảo).
Việc nhận diện dạng 饣 của bộ Thực và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến ăn uống, thực phẩm và nuôi dưỡng là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến ẩm thực, dinh dưỡng và sinh hoạt hàng ngày.
Cách viết bộ Thực trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Thực trong tiếng Trung

Bộ Thực là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến ăn uống, thực phẩm, nuôi dưỡng và các khái niệm về tiêu thụ. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Thực (食/饣)
Từ vựng có chứa bộ Thực trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
食 | shí/sì | Ăn, thức ăn; nuôi dưỡng |
饭 | fàn | Cơm, bữa ăn |
饮 | yǐn | Uống |
饱 | bǎo | No |
饿 | è | Đói |
饺 | jiǎo | Bánh sủi cảo |
饼 | bǐng | Bánh nướng, bánh dẹt |
馒 | mán | Bánh bao chay |
饵 | ěr | Mồi (câu cá) |
馅 | xiàn | Nhân (bánh) |
馆 | guǎn | Quán, nhà hàng |
饲 | sì | Cho ăn, nuôi |
馋 | chán | Thèm ăn |
餐 | cān | Bữa ăn |
饰 | shì | Trang sức, trang trí |
饿 | è | Đói |
饱 | bǎo | No |
饮 | yǐn | Uống |
饥 | jī | Đói (văn viết) |
Từ ghép có chứa bộ Thực
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại thực phẩm, các hành động ăn uống, hoặc các khái niệm liên quan đến ẩm thực và dinh dưỡng.
Từ vựng có chứa bộ Thực trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
食物 | shíwù | Thức ăn, thực phẩm |
吃饭 | chīfàn | Ăn cơm |
饮料 | yǐnliào | Đồ uống |
吃饱 | chībǎo | Ăn no |
饥饿 | jī’è | Đói bụng |
饺子 | jiǎozi | Bánh sủi cảo |
月饼 | yuèbǐng | Bánh trung thu |
馒头 | mántou | Bánh bao chay |
鱼饵 | yú’ěr | Mồi câu cá |
馅儿 | xiànr | Nhân (bánh, sủi cảo) |
餐馆 | cānguǎn | Nhà hàng |
饲料 | sìliào | Thức ăn gia súc |
馋嘴 | chánzuǐ | Hảo ăn, tham ăn |
早餐 | zǎocān | Bữa sáng |
装饰 | zhuāngshì | Trang trí, trang sức |
伙食 | huǒshí | Suất ăn, khẩu phần ăn |
食品 | shípǐn | Thực phẩm |
食堂 | shítáng | Nhà ăn, căng tin |
饮食 | yǐnshí | Ăn uống |
饱满 | bǎomǎn | Đầy đặn, viên mãn |
饥荒 | jīhuāng | Nạn đói, mất mùa |
饼干 | bǐnggān | Bánh quy |
餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn |
饭店 | fàndiàn | Khách sạn, nhà hàng |
喂养 | wèiyǎng | Cho ăn, nuôi dưỡng |
Các mẫu câu chứa bộ Thực trong tiếng Trung

Bộ Thực và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về ăn uống, thực phẩm và các hoạt động liên quan đến bữa ăn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Thực trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我们去吃饭吧。 | Wǒmen qù chīfàn ba. | Chúng ta đi ăn cơm đi. |
他吃得很饱。 | Tā chī de hěn bǎo. | Anh ấy ăn rất no. |
我有点饿了。 | Wǒ yǒudiǎn è le. | Tôi hơi đói rồi. |
你喜欢吃饺子吗? | Nǐ xǐhuan chī jiǎozi ma? | Bạn có thích ăn sủi cảo không? |
这个月饼很好吃。 | Zhè ge yuèbǐng hěn hǎochī. | Chiếc bánh trung thu này rất ngon. |
早餐你吃了什么? | Zǎocān nǐ chī le shénme? | Bữa sáng bạn đã ăn gì? |
我们去餐馆吃饭。 | Wǒmen qù cānguǎn chīfàn. | Chúng tôi đi nhà hàng ăn cơm. |
这种饲料适合喂猪。 | Zhè zhǒng sìliào shìhé wèizhū. | Loại thức ăn này phù hợp cho lợn ăn. |
他是一个很馋嘴的人。 | Tā shì yí ge hěn chánzuǐ de rén. | Anh ấy là một người rất hảo ăn. |
请给我一杯饮料。 | Qǐng gěi wǒ yì bēi yǐnliào. | Xin hãy cho tôi một cốc đồ uống. |
我买了一些饼干。 | Wǒ mǎi le yì xiē bǐnggān. | Tôi đã mua một ít bánh quy. |
这些食物都很新鲜。 | Zhè xiē shíwù dōu hěn xīnxiān. | Những thực phẩm này đều rất tươi. |
食堂的伙食不错。 | Shítáng de huǒshí bùcuò. | Suất ăn của nhà ăn không tệ. |
注意饮食均衡。 | Zhùyì yǐnshí jūnréng. | Chú ý cân bằng ăn uống. |
这幅画装饰得很漂亮。 | Zhè fú huà zhuāngshì de hěn piàoliang. | Bức tranh này được trang trí rất đẹp. |
他饱含热情地投入工作。 | Tā bǎohán rèqíng de tóurù gōngzuò. | Anh ấy tràn đầy nhiệt huyết làm việc. |
这个国家曾经发生过饥荒。 | Zhè ge guójiā céngjīng fāshēng guò jīhuāng. | Quốc gia này từng xảy ra nạn đói. |
他喜欢吃馒头。 | Tā xǐhuan chī mántou. | Anh ấy thích ăn bánh bao chay. |
请把鱼饵挂上。 | Qǐng bǎ yú’ěr guà shàng. | Xin hãy mắc mồi câu cá lên. |
这个馅儿很好吃。 | Zhè ge xiànr hěn hǎochī. | Cái nhân này rất ngon. |
饭店的菜味道很好。 | Fàndiàn de cài wèidào hěn hǎo. | Món ăn của nhà hàng rất ngon. |
他每天都去食堂吃饭。 | Tā měitiān dōu qù shítáng chīfàn. | Anh ấy đi ăn ở nhà ăn mỗi ngày. |
我们需要为动物喂养。 | Wǒmen xūyào wèi dòngwù wèiyǎng. | Chúng ta cần cho động vật ăn. |
他喜欢在餐桌上聊天。 | Tā xǐhuan zài cānzhuō shàng liáotiān. | Anh ấy thích trò chuyện trên bàn ăn. |
这个产品包装精美。 | Zhè ge chǎnpǐn bāozhuāng jīngměi. | Bao bì sản phẩm này rất đẹp. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Thực trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Thực. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến ăn uống, thức ăn và nuôi dưỡng. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: