Động từ năng nguyện trong tiếng Trung đóng vai trò then chốt, giúp chúng ta biểu đạt khả năng, ý muốn, sự cho phép hay sự cần thiết. Nắm vững động từ năng nguyện không chỉ giúp bạn xây dựng câu chuẩn xác mà còn thể hiện sắc thái biểu cảm đa dạng trong giao tiếp. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chuyên sâu, giải thích chi tiết về từng động từ năng nguyện phổ biến, cách dùng, vị trí trong câu và đặc biệt là phân biệt những cặp từ dễ gây nhầm lẫn. Hãy cùng Edmicro khám phá chìa khóa để giao tiếp tiếng Trung tự tin và trôi chảy hơn nhé!
Động từ năng nguyện là gì?
Khái niệm cơ bản
Động từ năng nguyện (情态动词 – qíngtài dòngcí) hay còn gọi là trợ động từ tình thái, là một loại động từ đặc biệt trong tiếng Trung. Chúng không biểu thị một hành động cụ thể mà dùng để biểu đạt thái độ, ý chí, khả năng, sự cần thiết, sự cho phép, sự đánh giá, hoặc sự suy đoán của chủ thể đối với một hành động hoặc trạng thái nào đó.
Tưởng tượng động từ năng nguyện như “gia vị” của câu, giúp câu trở nên sống động và truyền tải đúng sắc thái mà bạn muốn biểu đạt.
Đặc điểm ngữ pháp chung

Để hiểu rõ hơn về động từ năng nguyện, chúng ta cần nắm vững những đặc điểm ngữ pháp chung của chúng:
- Không thể đứng một mình làm vị ngữ: Động từ năng nguyện luôn cần đi kèm với một động từ thường hoặc một tính từ để tạo thành vị ngữ hoàn chỉnh.
Ví dụ: 我 会 游泳。(Wǒ huì yóuyǒng.) – Tôi biết bơi. (Không thể nói: 我会. – Tôi biết.)
- Không bị biến đổi theo ngôi, số: Dù chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ hai hay thứ ba, số ít hay số nhiều, động từ năng nguyện vẫn giữ nguyên hình thức.
Ví dụ: 他 能 说汉语。(Tā néng shuō Hànyǔ.) – Anh ấy có thể nói tiếng Hán. 我们 能 说汉语。(Wǒmen néng shuō Hànyǔ.) – Chúng tôi có thể nói tiếng Hán.
- Thường đứng trước động từ chính hoặc tính từ: Đây là vị trí cố định của chúng trong câu.
Ví dụ: 你 应该 休息。(Nǐ yīnggāi xiūxi.) – Bạn nên nghỉ ngơi.
- Có thể kết hợp với phó từ phủ định (不, 没) hoặc phó từ chỉ mức độ: Phủ định: 不 (bù) + Động từ năng nguyện. (Không dùng 没 để phủ định khả năng hay ý muốn, trừ trường hợp đặc biệt).
Ví dụ: 我 不 会说汉语。(Wǒ bú huì shuō Hànyǔ.) – Tôi không biết nói tiếng Hán.
- Phó từ chỉ mức độ (rất ít dùng, chỉ một số động từ năng nguyện có thể kết hợp):
Ví dụ: 我 很 想你。(Wǒ hěn xiǎng nǐ.) – Tôi rất nhớ bạn. (Nhưng không nói: 我很能去)
- Không mang các trợ từ động thái như 了 (le), 着 (zhe), 过 (guo) trực tiếp sau chúng: Các trợ từ này chỉ gắn với động từ chính.
Ví dụ: 我想去。(Wǒ xiǎng qù.) – Tôi muốn đi. (Không nói: 我想了去)
Cách dùng các động từ năng nguyện trong tiếng Trung
Hãy cùng đi sâu vào từng động từ năng nguyện cụ thể để hiểu rõ hơn về sắc thái và cách dùng của chúng.
会 (huì) – Biết, có khả năng (học được)
会 là động từ năng nguyện dùng để biểu thị:
- Khả năng thông qua học tập, rèn luyện: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của 会. Nó diễn tả việc ai đó đã học được một kỹ năng hoặc kiến thức nào đó.
- Ví dụ:
- 我 会 说汉语。(Wǒ huì shuō Hànyǔ.) – Tôi biết nói tiếng Hán (đã học và có thể nói được).
- 他 会 开车。(Tā huì kāichē.) – Anh ấy biết lái xe.
- Ví dụ:
- Sự việc sắp xảy ra/có khả năng xảy ra (dự đoán): Trong trường hợp này, 会 thường được dùng để dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai hoặc có khả năng xảy ra.
- Ví dụ:
- 明天 会 下雨吗?(Míngtiān huì xiàyǔ ma?) – Ngày mai có mưa không?
- 她 会 喜欢这个礼物。(Tā huì xǐhuan zhège lǐwù.) – Cô ấy sẽ thích món quà này.
- Ví dụ:
- Sự cho phép (ít dùng hơn, thường là cách nói lịch sự): Trong một số trường hợp, 会 cũng có thể biểu thị sự cho phép, nhưng thường là cách nói trang trọng hoặc mang tính văn vẻ.
- Ví dụ: 你 会 去吗?(Nǐ huì qù ma?) – Bạn sẽ đi chứ? (Với ý hỏi liệu có thể đi được không)
Cấu trúc phủ định và nghi vấn của 会:
- Phủ định:不会 (bú huì)
- Ví dụ: 我 不会 游泳。(Wǒ bú huì yóuyǒng.) – Tôi không biết bơi.
- Nghi vấn:
- 会…吗? (Huì… ma?)
- 会 不会…? (Huì bú huì…?)
- Ví dụ: 你 会 做饭 吗?(Nǐ huì zuòfàn ma?) – Bạn biết nấu cơm không? 他 会 不会 来?(Tā huì bú huì lái?) – Anh ấy có đến không?
能 (néng) – Có thể, đủ khả năng (khách quan, điều kiện)
能 dùng để biểu thị:
- Khả năng khách quan (do điều kiện cho phép): Đây là điểm khác biệt lớn nhất so với 会. 能 chỉ khả năng dựa trên các điều kiện bên ngoài, không phải do học tập.
- Ví dụ:
- 这里 能 停车吗?(Zhèlǐ néng tíngchē ma?) – Ở đây có thể đỗ xe không? (Do quy định, không gian cho phép)
- 我今天不舒服,不 能 去上班。(Wǒ jīntiān bù shūfu, bù néng qù shàngbān.) – Hôm nay tôi không khỏe, không thể đi làm được. (Do điều kiện sức khỏe)
- Ví dụ:
- Sự cho phép, được phép: Tương tự 可以, 能 cũng có thể biểu thị sự cho phép, nhưng thường nhấn mạnh vào việc có được phép hay không, có quy định cho phép hay không.
- Ví dụ: 你 能 进来。(Nǐ néng jìnlái.) – Bạn có thể vào (được phép vào).
- Khả năng thực hiện hành động (có sức lực, thời gian…): Biểu thị ai đó có đủ năng lực thể chất hoặc tinh thần, hoặc có đủ thời gian để làm gì đó.
- Ví dụ:
- 我今天 能 跑十公里。(Wǒ jīntiān néng pǎo shí gōnglǐ.) – Hôm nay tôi có thể chạy mười cây số. (Có đủ sức lực)
- 我下午 能 帮你。(Wǒ xiàwǔ néng bāng nǐ.) – Chiều nay tôi có thể giúp bạn. (Có thời gian)
- Ví dụ:
可以 (kěyǐ) – Có thể, được phép
可以 dùng để biểu thị:
- Sự cho phép (lịch sự hơn 能): Thường dùng để xin phép hoặc cho phép một cách lịch sự, nhẹ nhàng hơn 能.
- Ví dụ:
- 我 可以 坐这里吗?(Wǒ kěyǐ zuò zhèlǐ ma?) – Tôi có thể ngồi đây không?
- 你 可以 用我的电脑。(Nǐ kěyǐ yòng wǒ de diànnǎo.) – Bạn có thể dùng máy tính của tôi.
- Ví dụ:
- Khả năng (về mặt điều kiện cho phép): Tương tự 能, nhưng thường nhấn mạnh khả năng về mặt điều kiện bên ngoài.
- Ví dụ: 这件事 可以 解决。(Zhè jiàn shì kěyǐ jiějué.) – Chuyện này có thể giải quyết được.
- Sự đề nghị, gợi ý: Khi muốn đưa ra một đề xuất hoặc gợi ý.
- Ví dụ: 我们 可以 一起去。(Wǒmen kěyǐ yìqǐ qù.) – Chúng ta có thể đi cùng nhau.
- Biểu thị “không tồi”, “ổn”: Khi đứng cuối câu hoặc dùng như một câu trả lời ngắn, thể hiện sự đồng ý hoặc đánh giá.
- Ví dụ: 这个电影很不错,你 可以 看一看。(Zhège diànyǐng hěn búcuò, nǐ kěyǐ kàn yī kàn.) – Phim này không tồi, bạn có thể xem thử.
想 (xiǎng) – Muốn, nhớ
想 là động từ năng nguyện biểu thị:
- Ý muốn, nguyện vọng (mong muốn nhẹ nhàng hơn 要): Diễn tả một mong muốn, ý định muốn làm gì đó.
- Ví dụ:
- 我 想 学汉语。(Wǒ xiǎng xué Hànyǔ.) – Tôi muốn học tiếng Hán.
- 你 想 吃什么?(Nǐ xiǎng chī shénme?) – Bạn muốn ăn gì?
- Ví dụ:
- Sự nhớ nhung: Khi đi kèm với danh từ chỉ người, nơi chốn, nó có nghĩa là “nhớ”.
- Ví dụ:
- 我 很想 你。(Wǒ hěn xiǎng nǐ.) – Tôi rất nhớ bạn.
- 我 想 家了。(Wǒ xiǎng jiā le.) – Tôi nhớ nhà rồi.
- Ví dụ:
- Sự suy nghĩ, cân nhắc: Có thể dùng như một động từ thường với nghĩa “nghĩ”, “suy nghĩ”.
- Ví dụ: 让我想一想。(Ràng wǒ xiǎng yī xiǎng.) – Để tôi nghĩ một chút.
要 (yào) – Muốn, cần, sắp
要 là động từ năng nguyện mang sắc thái mạnh hơn 想, biểu thị:
- Mong muốn mạnh mẽ, yêu cầu: Diễn tả một mong muốn hoặc yêu cầu cấp thiết.
- Ví dụ:
- 我 要 学习。(Wǒ yào xuéxí.) – Tôi muốn/cần học bài.
- 你 要 仔细听。(Nǐ yào zǐxì tīng.) – Bạn phải nghe kỹ.
- Ví dụ:
- Sự cần thiết (phải): Khi mang ý nghĩa phải làm gì đó vì sự cần thiết hoặc bắt buộc.
- Ví dụ: 你 要 准时到。(Nǐ yào zhǔnshí dào.) – Bạn phải đến đúng giờ.
- Sự việc sắp xảy ra (dự đoán chắc chắn): Thường đi kèm với 了 (le) ở cuối câu để diễn tả một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Ví dụ:
- 天 要 下雨了。(Tiān yào xiàyǔ le.) – Trời sắp mưa rồi.
- 火车 要 开了。(Huǒchē yào kāi le.) – Tàu hỏa sắp chạy rồi.
- Ví dụ:
应该 (yīnggāi) – Nên, cần phải
应该 biểu thị:
- Sự bắt buộc, nên làm (theo đạo đức, quy tắc): Diễn tả một lời khuyên, một điều nên làm theo lẽ thường, đạo đức hoặc quy tắc.
- Ví dụ:
- 你 应该 努力学习。(Nǐ yīnggāi nǔlì xuéxí.) – Bạn nên cố gắng học tập.
- 我们 应该 互相帮助。(Wǒmen yīnggāi hùxiāng bāngzhù.) – Chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.
- Ví dụ:
- Sự suy đoán (khả năng cao): Khi mang ý nghĩa “có lẽ”, “chắc là”, thường dùng để suy đoán một điều gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra.
- Ví dụ: 他现在 应该 在家。(Tā xiànzài yīnggāi zài jiā.) – Anh ấy bây giờ chắc là đang ở nhà.
必须 (bìxū) – Nhất định phải, bắt buộc phải
必须 biểu thị:
- Sự bắt buộc tuyệt đối, không có lựa chọn: Mang sắc thái mạnh hơn 应该, diễn tả một điều kiện bắt buộc, không thể không làm.
- Ví dụ:
- 你 必须 完成作业。(Nǐ bìxū wánchéng zuòyè.) – Bạn nhất định phải hoàn thành bài tập.
- 我们 必须 遵守交通规则。(Wǒmen bìxū zūnshǒu jiāotōng guīzé.) – Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.
- Ví dụ:
愿意 (yuànyì) – Sẵn lòng, muốn
愿意 biểu thị:
- Sự tự nguyện, sẵn sàng: Diễn tả mong muốn làm gì đó một cách tự nguyện, không bị ép buộc.
- Ví dụ:
- 你 愿意 跟我去吗?(Nǐ yuànyì gēn wǒ qù ma?) – Bạn sẵn lòng đi với tôi không?
- 我 愿意 帮助你。(Wǒ yuànyì bāngzhù nǐ.) – Tôi sẵn lòng giúp đỡ bạn.
- Ví dụ:
敢 (gǎn) – Dám
敢 biểu thị:
- Sự dũng cảm, dám làm gì đó: Diễn tả việc có đủ can đảm để thực hiện một hành động.
- Ví dụ:
- 他 敢 说真话。(Tā gǎn shuō zhēnhuà.) – Anh ấy dám nói sự thật.
- 你 敢 一个人走吗?(Nǐ gǎn yīgè rén zǒu ma?) – Bạn dám đi một mình không?
- Ví dụ:
肯 (kěn) – Bằng lòng, chịu
肯 biểu thị:
- Sự đồng ý, sẵn lòng: Tương tự 愿意, nhưng thường được dùng trong câu phủ định để diễn tả sự không bằng lòng.
- Ví dụ: 他就是不 肯 承认错误。(Tā jiù shì bù kěn chéngrèn cuòwù.) – Anh ta cứ không chịu thừa nhận lỗi lầm.
Xem thêm: Phân Biệt 又 và 再 Trong Tiếng Trung Chi Tiết Nhất
Vị trí của động từ năng nguyện trong câu
Vị trí của động từ năng nguyện trong câu tiếng Trung khá cố định và quan trọng:

- Đứng sau chủ ngữ và trước động từ/tính từ chính: Đây là vị trí điển hình nhất.
Chủ ngữ + Động từ năng nguyện + Động từ/Tính từ (+ Tân ngữ/Thành phần khác) |
Ví dụ: 我 想 学习汉语。(Wǒ xiǎng xuéxí Hànyǔ.) – Tôi muốn học tiếng Hán.
- Trong câu phủ định: Phó từ phủ định 不 (bù) luôn đứng trước động từ năng nguyện.
Chủ ngữ + 不 + Động từ năng nguyện + Động từ/Tính từ (+ Tân ngữ/Thành phần khác) |
Ví dụ: 他 不 能来。(Tā bù néng lái.) – Anh ấy không thể đến.
- Trong câu nghi vấn: Có thể dùng dạng chính phản hoặc thêm 吗 (ma).
Dạng chính phản:
Động từ năng nguyện + 不 + Động từ năng nguyện + …? |
Ví dụ: 你 会 不会 说汉语?(Nǐ huì bú huì shuō Hànyǔ?) – Bạn có biết nói tiếng Hán không?
Thêm 吗:
Động từ năng nguyện + … + 吗? |
Ví dụ: 你 可以 帮我 吗?(Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma?) – Bạn có thể giúp tôi không?
Sự khác biệt giữa các cặp động từ năng nguyện dễ gây nhầm lẫn
Đây là phần quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác các động từ năng nguyện.

Phân biệt 会 (huì) và 能 (néng)
- 会: Nhấn mạnh khả năng có được thông qua học tập, rèn luyện hoặc dự đoán tương lai.
- 他 会 游泳。(Anh ấy biết bơi vì đã học)
- 能: Nhấn mạnh khả năng khách quan (do điều kiện bên ngoài cho phép, không gian, thời gian, sức khỏe), khả năng bẩm sinh hoặc sự cho phép theo quy định.
- 他今天 能 游泳。(Anh ấy hôm nay có thể bơi được – có điều kiện cho phép, ví dụ: bể bơi mở cửa, anh ấy khỏe)
Phân biệt 能 (néng) và 可以 (kěyǐ)
- 能: Biểu thị khả năng khách quan hoặc cho phép theo quy định nghiêm ngặt.
- 这个地方 不能 吸烟。(Nơi này không được hút thuốc – quy định)
- 可以: Biểu thị sự cho phép mang tính cá nhân, lịch sự hoặc khả năng về mặt điều kiện có thể thực hiện được.
- 你 可以 在这里等我。(Bạn có thể đợi tôi ở đây – sự cho phép)
Phân biệt 想 (xiǎng) và 要 (yào)
- 想: Biểu thị mong muốn nhẹ nhàng, ý định (có thể thay đổi), hoặc nhớ nhung.
- 我 想 去旅游。(Tôi muốn đi du lịch – một ý định)
- 要: Biểu thị mong muốn mạnh mẽ, yêu cầu, sự cần thiết hoặc sự việc sắp xảy ra.
- 我 要 马上去。(Tôi phải đi ngay lập tức – sự cấp bách)
Phân biệt 应该 (yīnggāi) và 必须 (bìxū)
- 应该: Biểu thị lời khuyên, điều nên làm (có thể có lựa chọn).
- 你 应该 多喝水。(Bạn nên uống nhiều nước – lời khuyên)
- 必须: Biểu thị sự bắt buộc tuyệt đối, không có lựa chọn (phải làm).
- 你 必须 遵守学校规定。(Bạn phải tuân thủ quy định của trường – bắt buộc)
Phân biệt 愿意 (yuànyì) và 想 (xiǎng)
- 愿意: Nhấn mạnh sự tự nguyện, sẵn lòng.
- 他 愿意 帮助我。(Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ tôi.)
- 想: Nhấn mạnh mong muốn, ý định.
- 他 想 帮助我。(Anh ấy muốn giúp đỡ tôi – ý định)
Xem thêm: Phân Biệt 一点儿 Và 有点儿: Cách Dùng Chuẩn Xác Trong Tiếng Trung
Lưu ý khi sử dụng động từ năng nguyện trong tiếng Trung
Để sử dụng động từ năng nguyện một cách chuẩn xác, hãy ghi nhớ những lưu ý sau:
- Không lặp lại tân ngữ phía sau khi tân ngữ đã rõ ràng: Nếu tân ngữ đã được nhắc đến hoặc ngụ ý rõ ràng, không cần lặp lại sau động từ chính.
- Ví dụ: 你 能 来吗?(Nǐ néng lái ma?) – Bạn có thể đến không? (Không cần nói 你能来公司吗 nếu đã rõ ngữ cảnh)
- Không trực tiếp thêm 了 (le), 着 (zhe), 过 (guo) sau động từ năng nguyện: Các trợ từ động thái này chỉ gắn vào động từ chính phía sau.
- Đúng: 我 想 吃饭了。(Wǒ xiǎng chīfàn le.) – Tôi muốn ăn cơm rồi.
- Sai: 我想了吃饭。
- Phủ định bằng 不 (bù): Hầu hết các động từ năng nguyện đều dùng 不 để phủ định.
- Ví dụ: 我 不 会。(Wǒ bú huì.) – Tôi không biết.
- Lưu ý: “没” không dùng để phủ định động từ năng nguyện với nghĩa “có khả năng” hay “có ý muốn”. Tuy nhiên, “没” có thể phủ định “有没有” (có/không có).
Bài tập động từ năng nguyện trong tiếng Trung
Bài tập
Để củng cố kiến thức, hãy cùng làm một số bài tập nhỏ sau:
Bài tập 1: Điền động từ năng nguyện thích hợp vào chỗ trống (会 / 能 / 可以 / 想 / 要 / 应该 / 必须)
- 我学习了三年汉语,现在我 ____ 说一点儿汉语。
- 对不起,我今天生病了,不 ____ 去上班。
- 这里很安静,你 ____ 好好休息。
- 服务员,我 ____ 一杯咖啡。
- 你 ____ 每天练习,才能提高。
- 这个周末我 ____ 去上海旅游。
- 考试的时候,我们 ____ 仔细检查。
- 你 ____ 帮我一个忙吗?
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong các câu sau (nếu có)
- 他能了来我家。
- 我不会了开车。
- 这个菜太咸了,你想再加点儿水。
- 你现在必须可以回家了。
- 明天可能会下雨吗?
Bài tập 3: Đặt câu với các động từ năng nguyện sau
- 应该
- 愿意
- 敢
- 可以 (mang nghĩa cho phép)
- 能 (mang nghĩa khả năng khách quan)
Đáp án
Bài tập 1
- 我学习了三年汉语,现在我 会 说一点儿汉语。
- Giải thích: “会” biểu thị khả năng có được thông qua học tập, rèn luyện (đã học tiếng Hán 3 năm nên biết nói).
- 对不起,我今天生病了,不 能 去上班。
- Giải thích: “能” biểu thị khả năng do điều kiện khách quan (sức khỏe không cho phép).
- 这里很安静,你 应该 好好休息。
- Giải thích: “应该” biểu thị lời khuyên, điều nên làm (trong hoàn cảnh yên tĩnh thì nên nghỉ ngơi).
- 服务员,我 要 一杯咖啡。
- Giải thích: “要” biểu thị mong muốn hoặc yêu cầu mạnh mẽ (muốn gọi đồ uống).
- 你 必须 每天练习,才能提高。
- Giải thích: “必须” biểu thị sự bắt buộc, điều kiện tiên quyết (nhất định phải luyện tập mới tiến bộ được). Hoặc dùng 应该 cũng được nếu sắc thái nhẹ hơn, là lời khuyên: “Bạn nên luyện tập mỗi ngày…”.
- 这个周末我 想 去上海旅游。
- Giải thích: “想” biểu thị ý muốn, nguyện vọng (muốn đi du lịch).
- 考试的时候,我们 应该 仔细检查。
- Giải thích: “应该” biểu thị điều nên làm, lời khuyên (khi thi thì nên kiểm tra kỹ). Hoặc dùng 必须 nếu muốn nhấn mạnh sự bắt buộc: “Chúng ta phải kiểm tra kỹ”.
- 你 可以 帮我一个忙吗?
- Giải thích: “可以” biểu thị sự đề nghị, xin phép (hỏi xem đối phương có thể giúp mình không). Hoặc dùng 能 cũng được: “你能帮我一个忙吗?” (Bạn có thể giúp tôi một việc không?)
Bài tập 2
- 他能了来我家。
- Sửa: 他 能 来我家。
- Giải thích: Động từ năng nguyện không trực tiếp đi với trợ từ động thái 了 (le). Trợ từ này chỉ đi với động từ chính (nếu cần).
- 我不会了开车。
- Sửa: 我 不会 开车。
- Giải thích: Tương tự câu trên, 了 không đi trực tiếp sau động từ năng nguyện.
- 这个菜太咸了,你想再加点儿水。
- Sửa: 这个菜太咸了,你 应该 再加点儿水。 (Hoặc 可以 / 能 / 要)
- Giải thích: “想” biểu thị ý muốn. Trong trường hợp này, “nên” hay “có thể” thêm nước sẽ hợp lý hơn là “muốn” thêm nước, vì đây là lời khuyên/đề xuất để món ăn bớt mặn.
- 你现在必须可以回家了。
- Sửa: 你现在 可以 回家了。 (Hoặc 你现在 必须 回家了。)
- Giải thích: “必须” và “可以” không đi cùng nhau trong trường hợp này. “必须” là “bắt buộc phải”, “可以” là “có thể, được phép”. Hai sắc thái này thường đối lập. Tùy ngữ cảnh muốn nói “bạn được phép về rồi” hay “bạn bắt buộc phải về rồi” mà chọn từ phù hợp.
- 明天可能会下雨吗?
- Sửa: 明天 可能 会下雨吗? (Hoặc 明天 会 下雨吗?)
- Giải thích: “可能” bản thân nó đã là phó từ biểu thị khả năng rồi, nên khi hỏi, thường chỉ dùng một trong hai “可能” hoặc “会…吗?”. Nếu dùng cả hai thì câu bị thừa từ.
Bài tập 3
- 应该 (yīnggāi):
- 你 应该 多运动,保持健康。(Nǐ yīnggāi duō yùndòng, bǎochí jiànkāng.) – Bạn nên vận động nhiều, giữ gìn sức khỏe.
- 愿意 (yuànyì):
- 我 愿意 接受这个挑战。(Wǒ yuànyì jiēshòu zhège tiǎozhàn.) – Tôi sẵn lòng chấp nhận thử thách này.
- 敢 (gǎn):
- 他不 敢 一个人走夜路。(Tā bù gǎn yīgè rén zǒu yèlù.) – Anh ấy không dám đi đường đêm một mình.
- 可以 (kěyǐ) (mang nghĩa cho phép):
- 请问,我 可以 在这里拍照吗?(Qǐngwèn, wǒ kěyǐ zài zhèlǐ pāizhào ma?) – Xin hỏi, tôi có thể chụp ảnh ở đây không?
- 能 (néng) (mang nghĩa khả năng khách quan):
- 我今天嗓子不舒服,不 能 唱歌。(Wǒ jīntiān sǎngzi bù shūfu, bù néng chànggē.) – Hôm nay cổ họng tôi không khỏe, không thể hát được.
Kết luận
Động từ năng nguyện là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng, mong muốn, khả năng và thái độ một cách linh hoạt và chính xác. Mặc dù có vẻ phức tạp với nhiều từ mang nghĩa tương đồng, nhưng khi đã nắm vững đặc điểm và sự khác biệt giữa chúng, bạn sẽ thấy việc giao tiếp tiếng Trung trở nên dễ dàng và tự nhiên hơn rất nhiều.
Hãy thường xuyên luyện tập, đặt câu và sử dụng các động từ năng nguyện trong giao tiếp hàng ngày để chúng trở thành phản xạ tự nhiên của bạn. Edmicro tin rằng với sự kiên trì, bạn sẽ sớm làm chủ được chúng và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình! Nếu bạn đang tự học tiếng Trung và muốn tiến xa hơn với mục tiêu chinh phục HSK 3 – 4 – 5 thì Edmicro HSK chính là nền tảng học online bạn không nên bỏ lỡ. Tại đây, bạn sẽ có:
- Lộ trình học cá nhân hóa theo cấp độ HSK
- Video bài giảng ngắn gọn, dễ hiểu, chỉ từ 8-20 phút
- Kho đề thi thử chuẩn Hanban, mô phỏng 99% đề thật
- Công nghệ AI chấm điểm kỹ năng Viết và Nói, trả kết quả siêu tốc
- Flashcard từ vựng 5000+ theo từng trình độ
- Trợ lý ảo 24/7, theo sát bạn trong suốt quá trình học

Đăng ký ngay để nhận siêu ưu đãi Edmicro HSK dành tặng cho 100 học viên đầu tiên trong tháng nhé!
Xem thêm: