Edmicro HSK

Trong Nháy Mắt 瞬| Học Tiếng Trung Qua Bài Hát

Trong Nháy Mắt (瞬) là ca khúc ballad nhẹ nhàng nhưng đầy cảm xúc của ca sĩ kiêm nhạc sĩ Trịnh Nhuận Trạch (郑润泽). Với giai điệu da diết, ca từ sâu lắng và nỗi đau chia ly hiện hữu trong từng câu hát, bài hát không chỉ chạm đến trái tim người nghe mà còn là một tài liệu học tiếng Trung quý giá cho những ai yêu thích âm nhạc và ngôn ngữ.

Giới thiệu bài hát Trong Nháy Mắt

Trước khi đến với phần lời bài hát, hãy cùng tìm hiểu một chút về ý nghĩa của ca khúc. “瞬” mang nghĩa là “trong nháy mắt”, tượng trưng cho khoảnh khắc ngắn ngủi nhưng khắc sâu trong tâm trí. Bài hát kể về một cuộc chia tay, nơi người ở lại mang theo ký ức, hy vọng và tiếc nuối. Đây là một trong những bài hát tiêu biểu cho phong cách của Trịnh Nhuận Trạch, người nổi tiếng với những bản ballad chạm sâu đến trái tim.

Lời bài hát Trong Nháy Mắt

Lời bài hát Trong Nháy Mắt
Lời bài hát Trong Nháy Mắt

Dưới đây là lời bài hát đầy đủ với Pinyin và bản dịch tiếng Việt giúp bạn học từng câu dễ dàng hơn:

Tiếng TrungPinyinDịch tiếng Việt
我想 说不清哪天 你就会回来Wǒ xiǎng shuō bù qīng nǎ tiān nǐ jiù huì huíláiEm nghĩ không rõ ngày nào anh sẽ quay về
可太多的思念 却压着时钟转Kě tài duō de sīniàn què yā zhe shízhōng zhuǎnNhưng nỗi nhớ quá nhiều khiến kim đồng hồ xoay tròn
喜欢 在夜深人静 零碎的不堪Xǐhuān zài yè shēn rén jìng língsuì de bùkānEm thích khi đêm khuya vắng lặng, những mảnh vỡ không thể chịu đựng
能孤单的 大胆Néng gūdān de dàdǎnCó thể cô đơn mà vẫn mạnh mẽ
太多挂念 光好刺眼Tài duō guàniàn guāng hǎo cìyǎnQuá nhiều nỗi nhớ khiến ánh sáng chói mắt
殆尽之前 你出现在我眼前Dàijìn zhīqián nǐ chūxiàn zài wǒ yǎnqiánTrước khi kiệt quệ, anh xuất hiện trước mắt em
就当是我的幻觉 慢一点Jiù dàng shì wǒ de huànjué màn yīdiǎnHãy coi đó là ảo giác của em, từ từ một chút thôi
如果倒转思念 在这之前Rúguǒ dàozhuǎn sīniàn zài zhè zhīqiánNếu có thể đảo ngược nỗi nhớ, trước khi điều đó xảy ra
能够将我换为你来选Nénggòu jiāng wǒ huàn wéi nǐ lái xuǎnCó thể chọn lại để em là người được anh chọn
你要让时间怎么转Nǐ yào ràng shíjiān zěnme zhuǎnAnh định để thời gian quay lại thế nào đây
刚错过的怎么换Gāng cuòguò de zěnme huànVừa bỏ lỡ làm sao để thay đổi
不想到醒来缺一块Bù xiǎng dào xǐng lái quē yī kuàiKhông muốn tỉnh dậy mà thấy thiếu một mảnh
我想过忘记 是最后最坏的打算Wǒ xiǎngguò wàngjì shì zuìhòu zuì huài de dǎsuànEm đã nghĩ quên anh là phương án tệ nhất cuối cùng
一尘不染 如此简单Yī chén bù rǎn rúcǐ jiǎndānTrong sạch, đơn giản như thế
你羞涩的拍下的相片纸 第一次的画面Nǐ xiūsè de pāi xià de xiàngpiàn zhǐ dì yī cì de huàmiànTấm ảnh anh chụp ngượng ngùng, là khung cảnh đầu tiên
你让我触动了这按键 是放松的那面Nǐ ràng wǒ chùdòng le zhè ànjiàn shì fàngsōng de nà miànAnh khiến em chạm đến nút này, là mặt thư giãn của em
再到后来慢慢的瓦解Zài dào hòulái màn man de wǎjiěRồi sau đó từ từ tan vỡ
在暂时分别那天Zài zhànshí fēnbié nà tiānVào ngày tạm biệt hôm đó
谁能够想到那是我们 两人之间最后的一面Shéi nénggòu xiǎngdào nà shì wǒmen liǎng rén zhī jiān zuìhòu de yī miànAi có thể ngờ đó là lần cuối chúng ta gặp nhau
明明在这之前 相拥的如此坚定Míngmíng zài zhè zhīqián xiāng yōng de rúcǐ jiāndìngRõ ràng trước đó ôm nhau rất kiên định
说着一直在身边Shuōzhe yīzhí zài shēnbiānNói rằng sẽ luôn bên nhau
说过要一起看的海 现在我独自等待Shuōguò yào yīqǐ kàn de hǎi xiànzài wǒ dúzì děngdàiĐã nói sẽ cùng ngắm biển, giờ chỉ em chờ đợi
我的无力成为了我的败笔Wǒ de wúlì chéngwéi le wǒ de bàibǐSự bất lực của em trở thành nét bút thất bại
我是无法做到真的毫不在意Wǒ shì wúfǎ zuò dào zhēn de háo bù zàiyìEm không thể thực sự không để tâm
我只能做的只是每天 默念 默念Wǒ zhǐ néng zuò de zhǐ shì měitiān mòniàn mòniànEm chỉ có thể mỗi ngày âm thầm niệm tên anh
不断的失重 直到我失控Bùduàn de shīzhòng zhídào wǒ shīkòngKhông ngừng mất trọng lượng cho đến khi em mất kiểm soát
没有任何理由 你已经看见Méiyǒu rènhé lǐyóu nǐ yǐjīng kànjiànKhông cần lý do nào nữa, anh đã thấy rồi
怎会相信我说的我不痛Zěn huì xiāngxìn wǒ shuō de wǒ bù tòngLàm sao tin lời em rằng em không đau đớn

Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Trong Nháy Mắt

Sau khi lắng nghe bài hát và hiểu lời dịch, đây là lúc bạn có thể rút ra một số điểm ngữ pháp và từ vựng hay để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng nổi bật

Học từ vựng tiếng Trung qua bài hát Trong Nháy Mắt
Học từ vựng tiếng Trung qua bài hát Trong Nháy Mắt
  • 思念 (sīniàn) – Nhớ nhung
  • 挂念 (guàniàn) – Lo lắng, quan tâm
  • 幻觉 (huànjué) – Ảo giác
  • 默念 (mòniàn) – Âm thầm đọc, niệm trong lòng
  • 瓦解 (wǎjiě) – Tan vỡ, sụp đổ
  • 拍下 (pāi xià) – Ghi lại (ảnh, video)

Cấu trúc ngữ pháp

  • 你要让时间怎么转 – “Anh muốn để thời gian quay lại thế nào?”
    → Cấu trúc: 让 + danh từ + động từ → Dùng để diễn tả sự cho phép hoặc để điều gì đó xảy ra.
  • 在……之前/之后 – Trước khi/sau khi…
    → Đây là mẫu câu phổ biến để nói về thời gian.
  • 谁能够想到…… – Ai mà ngờ rằng…
    → Biểu đạt sự ngạc nhiên, tiếc nuối.

Học tiếng Trung qua âm nhạc không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp lâu hơn mà còn tiếp xúc với văn hóa, cảm xúc, và lối hành văn tự nhiên. Hãy mở lại bài hát Trong Nháy Mắt của Trịnh Nhuận Trạch, hát theo lời dịch và cảm nhận từng câu chữ để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình nhé!

Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất