Lời Tỏ Tình Của Gió Đêm (晚风告白) của Ryan.B là một bản tình ca nhẹ nhàng, lãng mạn, như một lời thì thầm của gió gửi gắm những rung động chân thành nhất. Với giai điệu du dương và ca từ đầy chất thơ, bài hát không chỉ chạm đến trái tim người nghe mà còn là một tài liệu học tiếng Trung tuyệt vời. Hãy cùng chúng tôi khám phá những điều thú vị mà Lời Tỏ Tình Của Gió Đêm mang lại, để vừa thư giãn vừa nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn nhé!
Lời bài hát Lời Tỏ Tình Của Gió Đêm

Để cảm nhận trọn vẹn sự dịu dàng và lãng mạn của Lời Tỏ Tình Của Gió Đêm, hãy cùng lắng nghe và theo dõi từng câu hát. Dưới đây là lời bài hát được chia thành ba cột: tiếng Trung, Pinyin và tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
落日坠入海的怀抱 | Luòrì zhuì rù hǎi de huáibào | Hoàng hôn rơi vào lòng biển |
蝉鸣叫 绿野中格外聒噪 | Chánmíng jiào lǜyě zhōng géwài guāzào | Tiếng ve kêu trong cánh đồng xanh vô cùng ồn ào |
你侧脸 余晖下很美好 | Nǐ cè liǎn yúhuī xià hěn měihǎo | Gương mặt nghiêng của em dưới ánh chiều tà rất đẹp |
陷入你温柔的圈套 | Xiànrù nǐ wēnróu de quāntào | Rơi vào bẫy dịu dàng của em |
心跳 是爱在发酵 | Xīntiào shì ài zài fājiào | Nhịp tim, là tình yêu đang nảy mầm |
呼吸 频率快到爆 | Hūxī pínglǜ kuài dào bào | Hơi thở, tần suất nhanh đến nổ tung |
全身 细胞在狂跳 | Quánshēn xìbāo zài kuángtiào | Toàn thân, tế bào đang nhảy múa điên cuồng |
这种感觉很微妙 | Zhè zhǒng gǎnjué hěn wēimiào | Cảm giác này rất vi diệu |
支支吾吾也是浪漫 | Zhī zhī wū wū yě shì làngmàn | ấp úng cũng là lãng mạn |
叙意不清也代表喜欢 | Xù yì bù qīng yě dàibiǎo xǐhuān | Diễn đạt không rõ ràng cũng có nghĩa là thích |
我词不达意的表白 | Wǒ cí bù dáyì de biǎobái | Lời tỏ tình không trọn vẹn của anh |
饱含真诚喜感 | Bǎohán zhēnchéng xǐ gǎn | Đong đầy sự chân thành và niềm vui |
快餐式的恋爱年代 | Kuàicān shì de liàn’ài niándài | Thời đại yêu đương kiểu “đồ ăn nhanh” |
太多人麻木爱个大概 | Tài duōrén mámù ài ge dàgài | Quá nhiều người yêu một cách hời hợt, tê liệt |
谁都不明白 | Shéi dōu bù míngbái | Ai cũng không hiểu |
玫瑰在沙漠盛开 | Méiguī zài shāmò shèngkāi | Hoa hồng nở rộ trên sa mạc |
大雨别离会停下来 | Dàyǔ biélí huì tíng xiàlái | Cơn mưa chia ly sẽ dừng lại |
让海风吹走喧嚣腐烂的爱 | Ràng hǎifēng chuī zǒu xuānxiāo fǔlàn de ài | Để gió biển thổi bay tình yêu ồn ào mục nát |
满怀真心而来 | Mǎnhuái zhēnxīn ér lái | Mang theo tấm lòng chân thành mà đến |
我遇见很多人却只想和你慢慢周旋 | Wǒ yùjiàn hěn duō rén què zhǐ xiǎng hé nǐ màn man zhōuxuán | Anh gặp rất nhiều người nhưng chỉ muốn từ từ quấn quýt bên em |
你什么都不用做就能带走我的思念 | Nǐ shénme dōu bùyòng zuò jiù néng dài zǒu wǒ de sīniàn | Em không cần làm gì cũng có thể mang đi nỗi nhớ của anh |
晚风很特别 擅于留白细节 | Wǎnfēng hěn tèbié shànyú liúbái xìjié | Gió đêm rất đặc biệt, giỏi trong việc bỏ trống chi tiết |
制造两人对视的画面即刻沦陷 | Zhìzào liǎng rén duìshì de huàmiàn jíkè lúnxiàn | Tạo ra khung cảnh hai người nhìn nhau, lập tức chìm đắm |
我很难爱上别人偏偏对你满怀热烈 | Wǒ hěn nán ài shàng biérén piānpiān duì nǐ mǎnhuái rèliè | Anh rất khó yêu người khác, nhưng lại dành trọn nồng nhiệt cho em |
那形同虚设的心等你闯进用爱了解 | Nà xíngtóng xūshè de xīn děng nǐ chuǎng jìn yòng ài liǎojiě | Trái tim như hư vô ấy chờ em xông vào, dùng tình yêu để thấu hiểu |
起风而相遇终于不老誓言 | Qǐ fēng ér xiāngyù zhōngyú bù lǎo shìyán | Gió thổi mà gặp gỡ, cuối cùng là lời thề không già đi |
完全对的感觉在心动蔓延 | Wánquán duì de gǎnjué zài xīndòng mànyán | Cảm giác hoàn toàn đúng đắn đang lan tỏa trong trái tim rung động |
Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Lời Tỏ Tình Của Gió Đêm
Bài hát Lời Tỏ Tình Của Gió Đêm không chỉ mang đến giai điệu ngọt ngào mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá để bạn mở rộng vốn từ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung. Hãy cùng chúng ta phân tích kỹ hơn nhé!
Từ vựng

Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
晚风告白 | wǎnfēng gàobái | lời tỏ tình của gió đêm |
落日 | luòrì | hoàng hôn, mặt trời lặn |
坠入 | zhuì rù | rơi vào |
怀抱 | huáibào | vòng tay, lòng (ngực) |
蝉鸣 | chánmíng | tiếng ve kêu |
聒噪 | guāzào | ồn ào, ầm ĩ (thường dùng để chỉ tiếng ồn khó chịu) |
侧脸 | cè liǎn | mặt nghiêng, profile |
余晖 | yúhuī | ánh chiều tà, ánh sáng còn sót lại |
美好 | měihǎo | đẹp đẽ, tốt đẹp |
陷入 | xiànrù | rơi vào, chìm vào |
温柔 | wēnróu | dịu dàng |
圈套 | quāntào | cái bẫy, cạm bẫy |
心跳 | xīntiào | nhịp tim |
发酵 | fājiào | lên men, nảy mầm (ý nghĩa ẩn dụ cho tình yêu đang phát triển) |
呼吸 | hūxī | hơi thở |
频率 | pínglǜ | tần suất, tần số |
细胞 | xìbāo | tế bào |
狂跳 | kuángtiào | đập điên cuồng, nhảy cuồng loạn |
微妙 | wēimiào | vi diệu, tinh tế, khó tả |
支支吾吾 | zhī zhī wū wū | ấp úng, lắp bắp |
浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
叙意不清 | xù yì bù qīng | diễn đạt không rõ ràng |
代表 | dàibiǎo | đại diện, tượng trưng cho |
喜欢 | xǐhuān | thích |
词不达意 | cí bù dáyì | lời không diễn tả hết ý |
表白 | biǎobái | tỏ tình, bày tỏ |
饱含 | bǎohán | đong đầy, chứa chan |
真诚 | zhēnchéng | chân thành |
喜感 | xǐ gǎn | cảm giác vui vẻ, hài hước |
快餐式 | kuàicān shì | kiểu “đồ ăn nhanh” (ý chỉ sự vội vã, hời hợt) |
恋爱年代 | liàn’ài niándài | thời đại yêu đương |
麻木 | mámù | tê liệt, chai sạn |
大概 | dàgài | đại khái, hời hợt |
明白 | míngbái | hiểu rõ |
玫瑰 | méiguī | hoa hồng |
沙漠 | shāmò | sa mạc |
盛开 | shèngkāi | nở rộ |
大雨 | dàyǔ | mưa lớn |
别离 | biélí | chia ly |
停下来 | tíng xiàlái | dừng lại |
海风 | hǎifēng | gió biển |
吹走 | chuī zǒu | thổi bay đi |
喧嚣 | xuānxiāo | ồn ào, huyên náo |
腐烂 | fǔlàn | mục nát, thối rữa |
满怀 | mǎnhuái | đầy ắp lòng |
真心 | zhēnxīn | tấm lòng chân thành |
遇见 | yùjiàn | gặp gỡ |
周旋 | zhōuxuán | quấn quýt, qua lại |
思念 | sīniàn | nỗi nhớ |
特别 | tèbié | đặc biệt |
擅于 | shànyú | giỏi về, thạo về |
留白 | liúbái | bỏ trống, chừa khoảng trống (nghệ thuật) |
细节 | xìjié | chi tiết |
制造 | zhìzào | tạo ra, chế tạo |
对视 | duìshì | nhìn nhau |
画面 | huàmiàn | khung cảnh, hình ảnh |
即刻 | jíkè | ngay lập tức |
沦陷 | lúnxiàn | chìm đắm, sa lầy |
偏偏 | piānpiān | cố tình, cứ nhất định (ý không ngờ) |
热烈 | rèliè | nồng nhiệt, nhiệt liệt |
形同虚设 | xíngtóng xūshè | như hư vô, vô dụng |
闯进 | chuǎng jìn | xông vào, đột nhập |
了解 | liǎojiě | hiểu rõ |
起风 | qǐ fēng | nổi gió, gió nổi lên |
相遇 | xiāngyù | gặp gỡ |
终于 | zhōngyú | cuối cùng |
不老誓言 | bù lǎo shìyán | lời thề không già (bất tử) |
完全 | wánquán | hoàn toàn |
感觉 | gǎnjué | cảm giác |
心动 | xīndòng | rung động trái tim |
蔓延 | mànyán | lan tràn, lan tỏa |
Cấu trúc ngữ pháp
Bài hát này cũng chứa đựng nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn có thể học hỏi và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
1. “A 坠入 B 的怀抱” (A rơi vào lòng/vòng tay của B): Diễn tả sự chìm đắm, hòa mình vào một điều gì đó.
- Ví dụ trong bài: 落日坠入海的怀抱 (Hoàng hôn rơi vào lòng biển.)
- Ví dụ khác: 他坠入爱河的怀抱 (Anh ấy rơi vào vòng tay của tình yêu / chìm đắm vào tình yêu).
2. “A 格外 B” (A đặc biệt B): Nhấn mạnh mức độ cao của tính chất B trong ngữ cảnh A.
- Ví dụ trong bài: 蝉鸣叫 绿野中格外聒噪 (Tiếng ve kêu trong cánh đồng xanh vô cùng ồn ào.)
- Ví dụ khác: 今天的天气格外冷。(Thời tiết hôm nay đặc biệt lạnh.)
3. “陷入…的圈套” (Rơi vào… cái bẫy của): Diễn tả việc bị mắc kẹt, sa vào một tình huống nào đó, thường là tiêu cực nhưng trong bài này mang nghĩa lãng mạn.
- Ví dụ trong bài: 陷入你温柔的圈套 (Rơi vào bẫy dịu dàng của em.)
- Ví dụ khác: 他不小心陷入了骗子的圈套。(Anh ấy không cẩn thận đã rơi vào bẫy của kẻ lừa đảo.)
4. “A 是 B 在 V” (A là B đang V): Diễn tả bản chất hoặc trạng thái của A.
- Ví dụ trong bài: 心跳,是爱在发酵 (Nhịp tim, là tình yêu đang nảy mầm.)
- Ví dụ khác: 成功,是努力在积累。(Thành công, là sự cố gắng đang tích lũy.)
5. “A 频率快到爆” (A tần suất nhanh đến nổ tung): Cấu trúc diễn tả mức độ nhanh chóng, cực kỳ cao của tần suất. “到爆” là cách nói cường điệu.
- Ví dụ trong bài: 呼吸,频率快到爆 (Hơi thở, tần suất nhanh đến nổ tung.)
- Ví dụ khác: 这家店的生意好到爆。(Việc kinh doanh của cửa hàng này tốt đến mức bùng nổ.)
6. “A 也是 B” (A cũng là B): Diễn tả sự đồng nhất hoặc một khía cạnh khác của A.
- Ví dụ trong bài: 支支吾吾也是浪漫 (Ấp úng cũng là lãng mạn.)
- Ví dụ khác: 失败也是成功之母。(Thất bại cũng là mẹ của thành công.)
7. “词不达意” (Lời không diễn tả hết ý): Thành ngữ miêu tả việc lời nói không thể diễn tả hết được ý muốn.
- Ví dụ trong bài: 我词不达意的表白 (Lời tỏ tình không trọn vẹn của anh.)
- Ví dụ khác: 有时候,我对他的感情词不达意。(Đôi khi, tình cảm của tôi dành cho anh ấy không thể diễn tả hết bằng lời.)
8. “A 偏偏 B” (A cứ nhất định B): Diễn tả một sự việc trái với mong đợi, hoặc một sự lựa chọn cố ý, đôi khi mang sắc thái bất ngờ, không ngờ tới.
- Ví dụ trong bài: 我很难爱上别人偏偏对你满怀热烈。(Anh rất khó yêu người khác, nhưng lại cứ nhất định dành trọn nồng nhiệt cho em.)
- Ví dụ khác: 他明明知道错了,偏偏不承认。(Rõ ràng anh ấy biết mình sai rồi, cứ nhất định không chịu thừa nhận.)
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bài hát Lời Tỏ Tình Của Gió Đêm và cung cấp những công cụ hữu ích để học tiếng Trung hiệu quả hơn.
Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: