Bộ Bối trong tiếng Trung (贝) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho vỏ sò, vỏ ốc, hoặc các khái niệm liên quan đến tiền bạc, tài sản và giá trị. Việc hiểu rõ về bộ Bối không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến kinh tế, thương mại, của cải và các hành vi tài chính.
Bộ Bối trong tiếng Trung là gì?

Bộ Bối (贝) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 154. Nghĩa gốc của bộ Bối là “vỏ sò“, “vỏ ốc“. Tuy nhiên, ý nghĩa quan trọng nhất và phổ biến nhất của nó trong các chữ Hán lại là “tiền bạc“, “của cải“, hoặc “tài sản“. Điều này xuất phát từ lịch sử, khi vỏ sò, vỏ ốc được sử dụng như một hình thức tiền tệ sơ khai ở Trung Quốc cổ đại. Do đó, bộ Bối mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến giá trị, sự giàu có và các giao dịch kinh tế.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Bối
Nguồn gốc của chữ Bối rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng mô phỏng một vỏ sò có miệng mở ra. Hình ảnh này đã được duy trì và tiêu chuẩn hóa thành chữ 贝 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Bối đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Vỏ sò, vỏ ốc: Đây là ý nghĩa ban đầu và trực tiếp nhất của bộ Bối, mặc dù ít phổ biến trong các chữ Hán hiện đại dùng làm bộ thủ.
- Ví dụ: 贝壳 (bèiké – vỏ sò).
- Tiền tệ, của cải, tài sản: Đây là ý nghĩa quan trọng và phổ biến nhất của bộ Bối khi nó xuất hiện trong các chữ Hán khác. Hầu hết các chữ liên quan đến tiền bạc, kinh tế, mua bán, giá trị đều có bộ Bối.
- Ví dụ: 财 (cái – tài sản), 钱 (qián – tiền), 贵 (guì – đắt), 买 (mǎi – mua), 卖 (mài – bán).
- Giá trị, giá cả: Liên quan đến sự định giá, giá trị của một thứ gì đó.
- Ví dụ: 费 (fèi – chi phí), 赏 (shǎng – thưởng).
- Thương mại, kinh doanh: Các hoạt động mua bán, trao đổi hàng hóa.
- Ví dụ: 贸 (mào – mậu dịch, thương mại), 货 (huò – hàng hóa).
- Trạng thái giàu có, nghèo đói: Biểu thị tình trạng tài chính của một người.
- Ví dụ: 贫 (pín – nghèo), 贱 (jiàn – rẻ, hèn mọn).
Các biến thể của bộ Bối
Bộ Bối có hình dạng khá ổn định và thường giữ nguyên dạng 贝 khi là thành phần của chữ Hán, dù ở các vị trí khác nhau. Nó ít khi biến đổi thành một dạng khác hẳn.
- 贝 (bèi): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ.
- Ví dụ: 贝壳 (bèiké – vỏ sò), 宝贝 (bǎobèi – bảo bối, cục cưng).
- Khi là một phần của chữ, bộ Bối thường xuất hiện ở vị trí bên phải hoặc bên dưới, nhưng cũng có thể ở các vị trí khác.
- Bên phải: Ví dụ: 购 (gòu – mua), 贴 (tiē – dán, trợ cấp).
- Bên dưới: Ví dụ: 贷 (dài – cho vay), 贸 (mào – mậu dịch).
- Độc lập hoặc trong cấu trúc khác: Ví dụ: 贵 (guì – đắt), 费 (fèi – chi phí).
Việc nhận diện bộ Bối và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến tiền bạc, giá trị và kinh tế là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến tài chính, mua bán và của cải.
Cách viết bộ Bối trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Bối trong tiếng Trung

Bộ Bối là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến tiền bạc, giá trị, kinh tế và của cải. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Bối (贝)
Từ vựng có chứa bộ Bối trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
贝 | bèi | Vỏ sò, tiền tệ cổ |
财 | cái | Tài sản, của cải |
贵 | guì | Đắt, quý giá |
费 | fèi | Chi phí, tốn kém |
贫 | pín | Nghèo |
货 | huò | Hàng hóa |
贸 | mào | Mậu dịch, thương mại |
贺 | hè | Chúc mừng |
贴 | tiē | Dán, trợ cấp |
贸 | mào | Mậu dịch |
资 | zī | Vốn, tư bản |
贷 | dài | Cho vay |
赌 | dǔ | Đánh bạc |
赔 | péi | Bồi thường, đền bù |
赠 | zèng | Tặng, biếu |
赚 | zhuàn | Kiếm tiền, lời |
贱 | jiàn | Rẻ, hèn mọn |
赖 | lài | Ỷ lại, ăn vạ |
账 | zhàng | Hóa đơn, sổ sách |
购 | gòu | Mua, mua sắm |
贼 | zéi | Kẻ trộm, giặc |
Từ ghép có chứa bộ Bối
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các khái niệm kinh tế, tài chính hoặc các vật dụng liên quan đến tiền bạc.
Từ vựng có chứa bộ Bối trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
宝贝 | bǎobèi | Bảo bối, cục cưng |
贝壳 | bèiké | Vỏ sò, vỏ ốc |
财富 | cáifù | Của cải, tài sản |
金钱 | jīnqián | Tiền bạc |
昂贵 | ángguì | Đắt đỏ |
购买 | gòumǎi | Mua sắm |
买卖 | mǎimài | Mua bán |
费用 | fèiyòng | Chi phí |
学费 | xuéfèi | Học phí |
贫穷 | pínqióng | Nghèo khó |
货物 | huòwù | Hàng hóa |
贸易 | màoyì | Thương mại, mậu dịch |
祝贺 | zhùhè | Chúc mừng |
补贴 | bǔtiē | Trợ cấp |
投资 | tóuzī | Đầu tư |
贷款 | dàikuǎn | Khoản vay, cho vay |
赔偿 | péicháng | Bồi thường |
打赌 | dǎdǔ | Đánh cược, đánh bạc |
赠送 | zèngsòng | Tặng |
赚钱 | zhuànqián | Kiếm tiền |
廉价 | liánjià | Rẻ tiền, giá thấp |
赖账 | làizhàng | Xù nợ, quỵt nợ |
结账 | jiézhàng | Thanh toán hóa đơn |
采购 | cáigòu | Mua sắm (với số lượng lớn) |
小偷 | xiǎotōu | Kẻ trộm |
财力 | cáilì | Năng lực tài chính |
宝贝儿 | bǎobèier | Cục cưng, bé cưng (gọi yêu) |
Các mẫu câu chứa bộ Bối trong tiếng Trung

Bộ Bối và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về tiền bạc, mua bán, giá cả và các vấn đề tài chính. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Bối trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
她有一个宝贝女儿。 | Tā yǒu yí ge bǎobèi nǚ’ér. | Cô ấy có một cô con gái bảo bối (cục cưng). |
他有很多财富。 | Tā yǒu hěn duō cáifù. | Anh ấy có rất nhiều tài sản. |
我没有钱。 | Wǒ méiyǒu qián. | Tôi không có tiền. |
这件衣服太贵了。 | Zhè jiàn yīfu tài guì le. | Bộ quần áo này đắt quá. |
我想买一本书。 | Wǒ xiǎng mǎi yì běn shū. | Tôi muốn mua một cuốn sách. |
他正在卖房子。 | Tā zhèngzài mài fángzi. | Anh ấy đang bán nhà. |
这项服务是免费的。 | Zhè xiàng fúwù shì miǎnfèi de. | Dịch vụ này miễn phí. |
他是一个贫穷的农民。 | Tā shì yí ge pínqióng de nóngmín. | Anh ấy là một nông dân nghèo. |
这些货物很受欢迎。 | Zhè xiē huòwù hěn shòu huānyíng. | Những mặt hàng này rất được ưa chuộng. |
两国之间的贸易额很大。 | Liǎng guó zhī jiān de màoyì’é hěn dà. | Kim ngạch thương mại giữa hai nước rất lớn. |
祝贺你成功! | Zhùhè nǐ chénggōng! | Chúc mừng bạn thành công! |
政府给农民发放了补贴。 | Zhèngfǔ gěi nóngmín fāfàng le bǔtiē. | Chính phủ đã phát trợ cấp cho nông dân. |
我们应该增加投资。 | Wǒmen yīnggāi zēngjiā tóuzī. | Chúng ta nên tăng cường đầu tư. |
他向银行申请了贷款。 | Tā xiàng yínháng shēnqǐng le dàikuǎn. | Anh ấy đã xin vay tiền từ ngân hàng. |
公司将赔偿所有损失。 | Gōngsī jiāng péicháng suǒyǒu sǔnshī. | Công ty sẽ bồi thường tất cả các thiệt hại. |
我们打个赌吧。 | Wǒmen dǎ ge dǔ ba. | Chúng ta đánh cược đi. |
他把书赠送给了图书馆。 | Tā bǎ shū zèngsòng gěi le túshūguǎn. | Anh ấy đã tặng sách cho thư viện. |
你赚钱了吗? | Nǐ zhuànqián le ma? | Bạn đã kiếm được tiền chưa? |
这双鞋很廉价。 | Zhè shuāng xié hěn liánjià. | Đôi giày này rất rẻ. |
他赖账不还。 | Tā làizhàng bù huán. | Anh ấy xù nợ không trả. |
服务员,请结账! | Fúwùyuán, qǐng jiézhàng! | Phục vụ, làm ơn thanh toán! |
公司正在进行大宗采购。 | Gōngsī zhèngzài jìnxíng dàzōng cáigòu. | Công ty đang tiến hành mua sắm số lượng lớn. |
小偷被警察抓住了。 | Xiǎotōu bèi jǐngchá zhuāzhù le. | Kẻ trộm đã bị cảnh sát bắt. |
他把所有的钱都花光了。 | Tā bǎ suǒyǒu de qián dōu huā guāng le. | Anh ấy đã tiêu hết tất cả tiền rồi. |
我们应该珍惜宝贵的资源。 | Wǒmen yīnggāi zhēnxī bǎoguì de zīyuán. | Chúng ta nên trân trọng tài nguyên quý giá. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Bối trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Bối. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến tiền bạc, của cải và các hoạt động kinh tế. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: