Bộ Đại trong tiếng Trung (大) là một trong những bộ thủ đặc biệt quan trọng, tượng trưng cho sự to lớn, rộng lớn, hoặc vĩ đại. Việc hiểu rõ về bộ Đại không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến kích thước, mức độ và các khái niệm về sự bao quát.
Bộ Đại trong tiếng Trung là gì?

Bộ Đại (大) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 37. Nghĩa gốc của bộ Đại là “lớn“, “to lớn“, “rộng lớn“, “vĩ đại“. Hình dạng của chữ Đại được cho là phỏng theo hình ảnh một người đang dang rộng hai tay và hai chân, tượng trưng cho sự mở rộng tối đa, sự bao quát và kích thước lớn.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Đại
Nguồn gốc của chữ Đại rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng một người đứng thẳng, giang rộng tay chân. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Đại đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Kích thước lớn, rộng rãi: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Đại. Các chữ có bộ Đại thường liên quan đến kích thước vật lý lớn, không gian rộng rãi, hoặc số lượng nhiều.
- Ví dụ: 大小 (dàxiǎo – kích thước lớn nhỏ), 大海 (dàhǎi – biển lớn).
- Mức độ cao, quan trọng: Bộ Đại còn dùng để chỉ mức độ cao, tầm quan trọng, hoặc tính chất đặc biệt, nổi bật.
- Ví dụ: 大多数 (dàduōshù – đa số), 大事 (dàshì – việc lớn).
- Vĩ đại, phi thường: Trong một số ngữ cảnh, Đại mang ý nghĩa ca ngợi sự vĩ đại, tài năng phi thường của một người hoặc một sự vật.
- Ví dụ: 伟大 (wěidà – vĩ đại), 大师 (dàshī – bậc thầy).
- Người lớn, trưởng thành: Khi kết hợp với bộ Nhân, Đại có thể chỉ người trưởng thành, có địa vị hoặc tầm ảnh hưởng.
- Ví dụ: 大人 (dàrén – người lớn, người có địa vị).
- Mở rộng, phát triển: Với ý nghĩa về sự rộng lớn, bộ Đại cũng có thể gợi ý về sự mở rộng, phát triển hoặc sự tăng trưởng.
Các biến thể của bộ Đại
Bộ Đại chủ yếu xuất hiện dưới dạng độc lập hoặc là một thành phần trong các chữ Hán phức tạp hơn. Hình dạng của nó khá ổn định và dễ nhận biết.
- 大 (dà): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “lớn“, “to lớn“.
- Ví dụ: 大学生 (dàxuéshēng – sinh viên đại học), 大部分 (dàbùfen – phần lớn).
- Khi là một phần của chữ, bộ Đại có thể xuất hiện ở nhiều vị trí, nhưng thường giữ nguyên hình dạng hoặc đôi khi có thêm một vài nét phụ.
- Ví dụ: 天 (tiān – trời), 太 (tài – quá, rất), 夫 (fū – chồng, đàn ông), 夺 (duó – cướp đoạt).
Việc nhận diện bộ Đại và hiểu ý nghĩa liên quan đến sự to lớn, rộng rãi, mức độ cao là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến kích thước, tầm quan trọng và sự bao quát.
Cách viết bộ Đại trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Đại trong tiếng Trung

Bộ Đại là một bộ thủ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong vô số chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến kích thước, mức độ, sự vĩ đại, và các khái niệm về sự bao quát. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Đại (大)
Từ vựng có chứa bộ Đại trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
大 | dà | Lớn, to lớn, rộng lớn |
天 | tiān | Trời, bầu trời, ngày |
夫 | fū | Chồng, đàn ông, phu |
太 | tài | Quá, rất, thái (quá mức) |
头 | tóu | Đầu, đứng đầu |
央 | yāng | Trung tâm, giữa |
夺 | duó | Cướp đoạt, tranh giành |
夷 | yí | Bình yên, an ổn (cổ), người di (dân tộc thiểu số) |
夹 | jiā | Kẹp, kẹp giữa |
夸 | kuā | Khoe khoang, khen ngợi |
奋 | fèn | Phấn khởi, phấn đấu |
奔 | bēn | Chạy nhanh, lao về phía trước |
Từ ghép có chứa bộ Đại
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Đại, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến kích thước, mức độ, hoặc sự quan trọng.
Từ vựng có chứa bộ Đại trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
大小 | dàxiǎo | Kích thước, lớn nhỏ |
大学 | dàxué | Đại học, trường đại học |
大学生 | dàxuéshēng | Sinh viên đại học |
大部分 | dàbùfen | Phần lớn, đa số |
大家 | dàjiā | Mọi người |
大人 | dàrén | Người lớn, quý ngài |
大声 | dàshēng | To tiếng, âm thanh lớn |
大海 | dàhǎi | Biển lớn |
大米 | dàmǐ | Gạo |
大风 | dàfēng | Gió lớn |
天空 | tiānkōng | Bầu trời |
天气 | tiānqì | Thời tiết |
丈夫 | zhàngfu | Chồng |
太太 | tàitai | Vợ (cách gọi trang trọng), bà |
太阳 | tàiyáng | Mặt trời |
太极 | tàijí | Thái cực |
头部 | tóubù | Phần đầu |
中央 | zhōngyāng | Trung ương, trung tâm |
奋斗 | fèndòu | Phấn đấu, đấu tranh |
奔跑 | bēnpǎo | Chạy nhảy |
夸奖 | kuājiǎng | Khen ngợi |
巨大 | jùdà | Khổng lồ, rất lớn |
广大 | guǎngdà | Rộng lớn, đông đảo |
伟大 | wěidà | Vĩ đại |
大夫 | dàifu | Bác sĩ (cách gọi cũ) |
天赋 | tiānfù | Thiên phú, tài năng bẩm sinh |
太太乐 | tàitài lè | Một thương hiệu (thường là gia vị) |
Các mẫu câu chứa bộ Đại trong tiếng Trung

Bộ Đại và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Đại trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
这个房间很大。 | Zhè ge fángjiān hěn dà. | Căn phòng này rất lớn. |
他是一个大学生。 | Tā shì yí gè dàxuéshēng. | Anh ấy là một sinh viên đại học. |
大部分人都喜欢吃米饭。 | Dàbùfen rén dōu xǐhuan chī mǐfàn. | Phần lớn mọi người đều thích ăn cơm. |
大家好! | Dàjiā hǎo! | Chào mọi người! |
请大声一点。 | Qǐng dàshēng yì diǎn. | Xin hãy nói to hơn một chút. |
天空很蓝。 | Tiānkōng hěn lán. | Bầu trời rất xanh. |
今天天气很好。 | Jīntiān tiānqì hěn hǎo. | Hôm nay thời tiết rất đẹp. |
他是一个好丈夫。 | Tā shì yí gè hǎo zhàngfu. | Anh ấy là một người chồng tốt. |
这是我的太太。 | Zhè shì wǒ de tàitai. | Đây là vợ tôi. |
太阳出来了。 | Tàiyáng chūlái le. | Mặt trời đã mọc rồi. |
请注意安全。 | Qǐng zhùyì ānquán. | Xin hãy chú ý an toàn. |
他有一个巨大的梦想。 | Tā yǒu yí ge jùdà de mèngxiǎng. | Anh ấy có một ước mơ lớn lao. |
老师夸奖了我。 | Lǎoshī kuājiǎng le wǒ. | Cô giáo đã khen tôi. |
他正在为自己的目标奋斗。 | Tā zhèngzài wèi zìjǐ de mùbiāo fèndòu. | Anh ấy đang phấn đấu vì mục tiêu của mình. |
小狗在草地上奔跑。 | Xiǎo gǒu zài cǎodì shàng bēnpǎo. | Chú chó nhỏ đang chạy trên bãi cỏ. |
毛泽东是一位伟大的领袖。 | Máo Zédōng shì yí wèi wěidà de lǐngxiù. | Mao Trạch Đông là một nhà lãnh đạo vĩ đại. |
我们应该学会感恩。 | Wǒmen yīnggāi xuéhuì gǎn’ēn. | Chúng ta nên học cách biết ơn. |
中央电视台。 | Zhōngyāng Diànshìtái. | Đài Truyền hình Trung ương. |
他很有天赋。 | Tā hěn yǒu tiānfù. | Anh ấy rất có tài năng thiên phú. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Đại trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Đại. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: