Bộ Hiệt trong tiếng Trung (页) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho cái đầu, trang giấy, hoặc các khái niệm liên quan đến phần trên của cơ thể, sự thông minh và các văn bản. Việc hiểu rõ về bộ Hiệt không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến cơ thể người, tài liệu, và các thuộc tính của trí óc.
Bộ Hiệt trong tiếng Trung là gì?

Bộ Hiệt (页) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 181. Nghĩa gốc của bộ Hiệt là “đầu“, “cái đầu” hoặc “trang giấy“. Hình dạng của chữ Hiệt (頁) được cho là phỏng theo hình ảnh một người đứng và cái đầu của người đó được nhấn mạnh.
Trong văn hóa cổ đại, đầu là bộ phận quan trọng nhất của cơ thể, nơi chứa đựng trí tuệ, khuôn mặt và biểu cảm. Khi phát triển sang ý nghĩa “trang giấy”, nó gợi lên hình ảnh một tờ giấy có đánh số thứ tự như một trang trong cuốn sách. Do đó, bộ Hiệt mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến cái đầu, các bộ phận trên đầu, và các khái niệm về trang sách hay tài liệu.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Hiệt
Nguồn gốc của chữ Hiệt rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng một người đứng (儿) và một cái đầu (首) được phóng đại. Qua thời gian, hình dạng của nó đã được tiêu chuẩn hóa thành chữ 頁 (phồn thể) và 页 (giản thể) như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Hiệt đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Đầu, cái đầu: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Hiệt. Các chữ có bộ Hiệt thường liên quan đến phần đầu của con người hoặc các bộ phận trên đầu.
- Ví dụ: 顶 (dǐng – đỉnh, đầu), 额 (é – trán), 颜 (yán – mặt, nhan sắc).
- Trang giấy, tờ: Khi được sử dụng như một lượng từ hoặc trong ngữ cảnh liên quan đến văn bản, nó có nghĩa là “trang”, “tờ”.
- Ví dụ: 一页 (yí yè – một trang), 首页 (shǒuyè – trang chủ).
- Khuôn mặt, nhan sắc: Liên quan đến vẻ ngoài của con người, đặc biệt là khuôn mặt.
- Ví dụ: 颜 (yán – nhan sắc, vẻ mặt), 顾 (gù – nhìn, chăm sóc).
- Chỉ đạo, dẫn đầu: Do đầu là bộ phận điều khiển, nó có thể ẩn dụ cho sự lãnh đạo, dẫn dắt.
- Ví dụ: 领 (lǐng – lãnh đạo, cổ áo).
- Đỉnh, chóp: Liên quan đến điểm cao nhất của vật thể.
- Ví dụ: 顶 (dǐng – đỉnh, chóp).
Các biến thể của bộ Hiệt
Bộ Hiệt có hai dạng chính: dạng phồn thể (頁) và dạng giản thể (页). Cả hai dạng này đều có thể đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ Hán. Dạng giản thể 页 là dạng phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại.
- 頁 (yè): Dạng phồn thể, thường được sử dụng trong Đài Loan, Hồng Kông và các cộng đồng sử dụng chữ phồn thể.
- Ví dụ: 書頁 (shūyè – trang sách), 頭頁 (tóuyè – trang đầu).
- 页 (yè): Dạng giản thể, được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục và là dạng bạn sẽ thường xuyên thấy trong các chữ Hán hiện đại. Dạng này có cấu trúc đơn giản hơn.
- Ví dụ: 书页 (shūyè – trang sách), 首页 (shǒuyè – trang chủ).
Khi là một phần của chữ Hán, bộ Hiệt (dạng giản thể 页) thường xuất hiện ở vị trí phía dưới hoặc phía bên phải của chữ.
- Phía dưới: Ví dụ: 顶 (dǐng – đỉnh), 顺 (shùn – thuận theo).
- Phía bên phải: Ví dụ: 额 (é – trán), 颜 (yán – mặt).
Việc nhận diện bộ Hiệt (cả phồn thể và giản thể) và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến cái đầu, trang giấy và các khái niệm về vẻ ngoài, trí tuệ là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến cơ thể người, văn bản và thuộc tính.
Cách viết bộ Hiệt trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Hiệt trong tiếng Trung

Bộ Hiệt là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến cái đầu, các bộ phận trên đầu, trang giấy và các khái niệm về vẻ ngoài, sự dẫn dắt. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Hiệt
Từ vựng có chứa bộ Hiệt trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
页 | yè | Trang, tờ |
顶 | dǐng | Đỉnh, đầu; đội |
顺 | shùn | Thuận, thuận lợi |
项 | xiàng | Khoản, mục; gáy |
领 | lǐng | Cổ áo; lãnh đạo, lĩnh hội |
顾 | gù | Nhìn, chăm sóc |
额 | é | Trán; số tiền |
颜 | yán | Nhan sắc, vẻ mặt |
颂 | sòng | Tụng, ca ngợi |
顽 | wán | Ngoan cố, bướng bỉnh |
预 | yù | Dự đoán, báo trước |
顿 | dùn | Dừng lại; bữa ăn; lần |
颁 | bān | Ban hành, công bố |
顷 | qǐng | Khoảnh khắc; khuynh hướng |
颐 | yí | Cằm; dưỡng sinh |
顿 | dùn | Bữa ăn; dừng lại |
顷 | qǐng | Khoảnh khắc, lát nữa |
颌 | hé | Hàm (xương hàm) |
颅 | lú | Hộp sọ |
Từ ghép có chứa bộ Hiệt
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các bộ phận cơ thể, các loại tài liệu, hoặc các khái niệm liên quan đến sự lãnh đạo và vẻ đẹp.
Từ vựng có chứa bộ Hiệt trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
首页 | shǒuyè | Trang chủ |
书页 | shūyè | Trang sách |
屋顶 | wūdǐng | Mái nhà, nóc nhà |
顺利 | shùnlì | Thuận lợi, suôn sẻ |
项目 | xiàngmù | Dự án, hạng mục |
领导 | lǐngdǎo | Lãnh đạo, chỉ huy |
照顾 | zhàogù | Chăm sóc |
金额 | jīn’é | Số tiền |
面额 | miàn’é | Mệnh giá |
颜色 | yánsè | Màu sắc |
笑容 | xiàoróng | Nụ cười (liên quan đến vẻ mặt) |
歌颂 | gēsòng | Ca ngợi, tán dương |
顽固 | wángù | Ngoan cố, cứng đầu |
预报 | yùbào | Dự báo |
顿饭 | dùnfàn | Bữa ăn |
颁布 | bānbù | Ban bố, công bố |
顷刻 | qǐngkè | Khoảnh khắc, chốc lát |
颐和园 | Yíhéyuán | Di Hòa Viên (tên địa danh) |
颔首 | hànshǒu | Gật đầu (hàm) |
头颅 | tóulú | Đầu, sọ (thường dùng trong văn học) |
顶点 | dǐngdiǎn | Đỉnh điểm, điểm cao nhất |
颈项 | jǐngxiàng | Gáy, cổ |
领带 | lǐngdài | Cà vạt |
顾虑 | gùlǜ | Lo ngại, băn khoăn |
额头 | étou | Trán |
Các mẫu câu chứa bộ Hiệt trong tiếng Trung

Bộ Hiệt và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các bộ phận cơ thể, tài liệu, sự thuận lợi và các khái niệm liên quan đến dẫn dắt. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Hiệt trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
请翻到下一页。 | Qǐng fān dào xià yí yè. | Xin hãy lật sang trang tiếp theo. |
网站首页设计得很好。 | Wǎngzhàn shǒuyè shèjì de hěn hǎo. | Trang chủ của website được thiết kế rất tốt. |
他站在屋顶上。 | Tā zhàn zài wūdǐng shàng. | Anh ấy đứng trên mái nhà. |
祝你工作顺利。 | Zhù nǐ gōngzuò shùnlì. | Chúc bạn công việc thuận lợi. |
这个项目进展顺利。 | Zhè ge xiàngmù jìnzhǎn shùnlì. | Dự án này tiến triển thuận lợi. |
他是一名优秀的领导。 | Tā shì yì míng yōuxiù de lǐngdǎo. | Anh ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc. |
请多照顾自己。 | Qǐng duō zhàogù zìjǐ. | Xin hãy tự chăm sóc bản thân nhiều hơn. |
这张支票的金额是多少? | Zhè zhāng zhīpiào de jīn’é shì duōshao? | Số tiền của tấm séc này là bao nhiêu? |
这件衣服的颜色很好看。 | Zhè jiàn yīfu de yánsè hěn hǎokàn. | Màu sắc của chiếc áo này rất đẹp. |
她的脸上带着笑容。 | Tā de liǎn shàng dàizhe xiàoróng. | Trên mặt cô ấy có nụ cười. |
我们歌颂祖国。 | Wǒmen gēsòng zǔguó. | Chúng tôi ca ngợi tổ quốc. |
他这个人很顽固。 | Tā zhè ge rén hěn wángù. | Anh ấy là một người rất ngoan cố. |
天气预报说明天有雨。 | Tiānqì yùbào shuō míngtiān yǒu yǔ. | Dự báo thời tiết nói ngày mai có mưa. |
我们吃了一顿丰盛的晚餐。 | Wǒmen chī le yí dùn fēngshèng de wǎncān. | Chúng tôi đã ăn một bữa tối thịnh soạn. |
新政策已经颁布了。 | Xīn zhèngcè yǐjīng bānbù le. | Chính sách mới đã được ban hành rồi. |
他顷刻间就明白了。 | Tā qǐngkè jiān jiù míngbai le. | Anh ấy hiểu ra ngay lập tức. |
颐和园是中国著名的园林。 | Yíhéyuán shì Zhōngguó zhùmíng de yuánlín. | Di Hòa Viên là một lâm viên nổi tiếng của Trung Quốc. |
他颔首表示同意。 | Tā hànshǒu biǎoshì tóngyì. | Anh ấy gật đầu biểu thị sự đồng ý. |
他是一个顽强的人。 | Tā shì yí ge wánqiáng de rén. | Anh ấy là một người kiên cường. |
他的脸上带着疲惫的神情。 | Tā de liǎn shàng dàizhe píbeì de shénqíng. | Trên mặt anh ấy lộ vẻ mệt mỏi. |
这本书有300页。 | Zhè běn shū yǒu sān bǎi yè. | Cuốn sách này có 300 trang. |
这个公司的领导层很年轻。 | Zhè ge gōngsī de lǐngdǎo céng hěn niánqīng. | Ban lãnh đạo của công ty này rất trẻ. |
请注意发音的声调。 | Qǐng zhùyì fāyīn de shēngdiào. | Xin hãy chú ý thanh điệu của phát âm. |
他没有丝毫顾虑。 | Tā méiyǒu sīháo gùlǜ. | Anh ấy không có chút lo ngại nào. |
额头出汗了。 | Étou chū hàn le. | Trán đổ mồ hôi rồi. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Hiệt trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Hiệt. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến cái đầu, trang giấy và các thuộc tính của trí óc. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: