Bộ Khẩu trong tiếng Trung (口) là một trong những bộ thủ cơ bản, có tần suất xuất hiện cực kỳ cao và mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Không chỉ tượng trưng cho “miệng” hay “lời nói”, bộ Khẩu còn mở rộng ra các khái niệm về ăn uống, dân số, hay thậm chí là các vật có hình dạng tương tự cái miệng. Hiểu rõ về bộ Khẩu sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ chữ Hán hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng và nắm bắt ý nghĩa của nhiều từ phức tạp trong tiếng Trung.
Bộ Khẩu trong tiếng Trung là gì?

Bộ Khẩu (口) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 30. Nghĩa gốc của bộ Khẩu là “cái miệng“, “cửa miệng“, hoặc “lời nói“. Hình dạng của chữ Khẩu được cho là phỏng theo hình ảnh của một cái miệng đang mở hoặc một hình vuông nhỏ.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Khẩu
Nguồn gốc của chữ Khẩu rất cổ xưa, được tìm thấy trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng một ô vuông đơn giản, mô tả cái miệng. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Khẩu đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Cái miệng, lời nói: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất. Các chữ có bộ Khẩu thường liên quan đến các hoạt động của miệng như nói (说), gọi (叫), ăn (吃), hỏi (问), hay các bộ phận trong khoang miệng.
- Ăn uống: Do miệng là cơ quan chính trong việc ăn uống, bộ Khẩu cũng xuất hiện trong các chữ liên quan đến ẩm thực, vị giác, hoặc hành động ăn uống.
- Dân số, nhân khẩu: Trong một số ngữ cảnh, “khẩu” còn dùng để chỉ người, dân số (人口). Đây là một cách dùng thú vị, thể hiện mỗi cái miệng là một cá thể trong xã hội.
- Cửa, lối vào/ra: Hình dạng vuông của bộ Khẩu cũng gợi liên tưởng đến các loại cửa, lối đi. Do đó, nó có thể xuất hiện trong các chữ mang ý nghĩa về lối vào, lối ra, hay các lỗ hổng (例如: 门口 – méngkǒu – cửa vào, 出口 – chūkǒu – lối ra).
- Các vật có hình dạng tương tự: Đôi khi, bộ Khẩu còn được dùng để biểu thị các vật thể có hình dạng vuông hoặc chữ nhật, rỗng bên trong.
Các biến thể của bộ Khẩu
Bộ Khẩu khá ổn định về hình dạng. Khi là một thành phần của chữ Hán, nó thường giữ nguyên hình dạng vuông vức của mình.
- 口 (kǒu): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “miệng“, “lời nói“.
- Ví dụ: 入口 (rùkǒu – lối vào), 出口 (chūkǒu – lối ra).
- Khi là một phần của chữ, bộ Khẩu có thể xuất hiện ở nhiều vị trí:
- Bên trái: Ví dụ: 叫 (jiào – gọi), 听 (tīng – nghe).
- Bên phải: Ví dụ: 哥 (gē – anh trai).
- Phía trên: Ví dụ: 吞 (tūn – nuốt).
- Phía dưới: Ví dụ: 舌 (shé – lưỡi).
- Kết hợp: Một số chữ có nhiều bộ Khẩu, ví dụ 品 (pǐn – phẩm chất, sản phẩm – ba bộ Khẩu, tượng trưng cho sự nhiều mặt, đa dạng của lời nói hoặc vật phẩm).
Việc nhận diện bộ Khẩu và các biến thể của nó là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến giao tiếp, ăn uống và các khái niệm về lối đi.
Cách viết bộ Khẩu trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Khẩu trong tiếng Trung

Bộ Khẩu là một trong những bộ thủ phổ biến nhất, xuất hiện trong vô số chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến miệng, lời nói, ăn uống, và các khái niệm trừu tượng hơn. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Khẩu (口)
Từ vựng có chứa bộ Khẩu trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
口 | kǒu | Miệng, cửa, lối vào |
只 | zhī | Chỉ, lượng từ (con vật) |
古 | gǔ | Cổ, xưa |
句 | jù | Câu (lời nói) |
台 | tái | Đài, sân khấu, lượng từ |
叶 | yè | Lá (cây) |
史 | shǐ | Lịch sử |
司 | sī | Công ty, quản lý |
右 | yòu | Phải, bên phải |
另 | lìng | Khác, cái khác |
叫 | jiào | Gọi, kêu, tên là |
吃 | chī | Ăn |
听 | tīng | Nghe |
问 | wèn | Hỏi |
呢 | ne | Trợ từ nghi vấn/ngữ khí |
吗 | ma | Trợ từ nghi vấn |
呵 | hē | A (thán từ) |
哥 | gē | Anh trai |
品 | pǐn | Phẩm chất, sản phẩm |
响 | xiǎng | Tiếng vang, âm thanh |
Từ ghép có chứa bộ Khẩu
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Khẩu, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến giao tiếp, ăn uống hoặc các vật có hình dạng tương tự.
Từ vựng có chứa bộ Khẩu trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
人口 | rénkǒu | Dân số |
出口 | chūkǒu | Xuất khẩu, lối ra |
入口 | rùkǒu | Nhập khẩu, lối vào |
口味 | kǒuwèi | Khẩu vị, mùi vị |
口语 | kǒuyǔ | Khẩu ngữ, tiếng nói |
开口 | kāikǒu | Mở miệng, bắt đầu nói |
口罩 | kǒuzhào | Khẩu trang |
口才 | kǒucái | Khẩu tài, tài ăn nói |
叫喊 | jiàohǎn | Kêu la, hò hét |
吃饭 | chīfàn | Ăn cơm |
听力 | tīnglì | Khả năng nghe |
问题 | wèntí | Vấn đề, câu hỏi |
咖啡 | kāfēi | Cà phê |
哥哥 | gēge | Anh trai |
商品 | shāngpǐn | Hàng hóa, sản phẩm |
回声 | huíshēng | Tiếng vọng, tiếng dội |
唱歌 | chànggē | Hát |
回答 | huídá | Trả lời |
味道 | wèidào | Mùi vị, hương vị |
吸烟 | xīyān | Hút thuốc |
呼吸 | hūxī | Hô hấp, thở |
吵架 | chǎojià | Cãi nhau |
咖啡厅 | kāfēitīng | Quán cà phê |
Việc học từ vựng theo bộ thủ là một phương pháp hiệu quả giúp bạn xây dựng hệ thống kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Khi gặp một chữ Hán mới có bộ Khẩu, hãy thử suy luận ý nghĩa của nó dựa trên ý nghĩa của bộ thủ này.
Các mẫu câu chứa bộ Khẩu trong tiếng Trung

Bộ Khẩu và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Khẩu trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
他有一个大大的口。 | Tā yǒu yí gè dàdà de kǒu. | Anh ấy có một cái miệng rất to. |
这里的入口在哪里? | Zhèlǐ de rùkǒu zài nǎlǐ? | Lối vào ở đây là ở đâu? |
这个菜很合我的口味。 | Zhè ge cài hěn hé wǒ de kǒuwèi. | Món ăn này rất hợp khẩu vị của tôi. |
你喜欢喝咖啡吗? | Nǐ xǐhuan hē kāfēi ma? | Bạn có thích uống cà phê không? |
他叫什么名字? | Tā jiào shénme míngzi? | Anh ấy tên là gì? |
我们一起去吃饭吧。 | Wǒmen yìqǐ qù chīfàn ba. | Chúng ta cùng đi ăn cơm nhé. |
我喜欢听音乐。 | Wǒ xǐhuan tīng yīnyuè. | Tôi thích nghe nhạc. |
请问,图书馆怎么走? | Qǐngwèn, túshūguǎn zěnme zǒu? | Xin hỏi, đi thư viện như thế nào? |
这是什么味道? | Zhè shì shénme wèidào? | Đây là mùi vị gì? |
你的口才真好! | Nǐ de kǒucái zhēn hǎo! | Khẩu tài của bạn thật tốt! |
我听不懂他在说什么。 | Wǒ tīng bù dǒng tā zài shuō shénme. | Tôi không hiểu anh ấy đang nói gì. |
不要在公共场合吸烟。 | Bú yào zài gōnggòng chǎnghé xīyān. | Đừng hút thuốc ở nơi công cộng. |
我们要多呼吸新鲜空气。 | Wǒmen yào duō hūxī xīnxiān kōngqì. | Chúng ta nên hít thở nhiều không khí trong lành. |
他们经常吵架。 | Tāmen jīngcháng chǎojià. | Họ thường xuyên cãi nhau. |
你哥哥多大了? | Nǐ gēge duō dà le? | Anh trai bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
这个产品质量很好。 | Zhè ge chǎnpǐn zhìliàng hěn hǎo. | Sản phẩm này chất lượng rất tốt. |
请回答我的问题。 | Qǐng huídá wǒ de wèntí. | Xin hãy trả lời câu hỏi của tôi. |
我每天都刷牙。 | Wǒ měitiān dōu shuāyá. | Tôi đánh răng mỗi ngày. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Khẩu trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Khẩu. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: