Bộ Khuyển trong tiếng Trung (犬/犭) là một bộ thủ vô cùng quan trọng và phổ biến, tượng trưng cho loài chó, các loài vật có vú, hoặc các khái niệm liên quan đến săn bắt, tính cách và sự thay đổi. Việc hiểu rõ về bộ Khuyển không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến động vật, hành vi, và các trạng thái biến đổi.
Bộ Khuyển trong tiếng Trung là gì?

Bộ Khuyển (犬/犭) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 94. Nghĩa gốc của bộ Khuyển là “chó” hoặc “loài chó“. Hình dạng của chữ Khuyển được cho là phỏng theo hình ảnh một chú chó đứng với bốn chân và cái đuôi, tượng trưng cho loài vật trung thành và gần gũi với con người.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Khuyển
Nguồn gốc của chữ Khuyển rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng một con chó bốn chân đơn giản. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Khuyển đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Chó và các loài động vật có vú: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Khuyển. Các chữ có bộ Khuyển thường liên quan đến chó, hoặc các loài động vật có vú khác, đặc biệt là động vật hoang dã.
- Ví dụ: 狗 (gǒu – chó), 狼 (láng – sói), 狐 (hú – cáo).
- Săn bắt, rượt đuổi: Chó là loài vật được dùng trong săn bắt từ xa xưa. Do đó, bộ Khuyển cũng gợi ý về hành động săn lùng, rượt đuổi hoặc đuổi theo.
- Ví dụ: 犯 (fàn – phạm tội, vi phạm), 独 (dú – độc, một mình).
- Tính cách, hành vi (tiêu cực hoặc mạnh mẽ): Trong một số trường hợp, bộ Khuyển có thể ám chỉ những hành vi thô bạo, hung hãn hoặc những tính cách đặc trưng (đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực như “hung dữ”, “xảo quyệt”).
- Ví dụ: 狂 (kuáng – cuồng loạn, điên rồ), 狠 (hěn – độc ác, tàn nhẫn).
- Thay đổi, biến đổi: Một số chữ có bộ Khuyển lại liên quan đến sự thay đổi, chuyển động hoặc biến hóa (ít phổ biến hơn).
- Ví dụ: 猝 (cù – đột ngột).
Các biến thể của bộ Khuyển
Bộ Khuyển có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 犬 (quǎn): Dạng đứng độc lập hoặc nằm ở phía dưới hoặc bên trên của chữ.
- Ví dụ: 犬类 (quǎnlèi – loài chó), 猎犬 (lièquǎn – chó săn).
- 犭 (quǎn, bộ khuyển bên/ba nét khuyển): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Khuyển khi nó nằm ở phía bên trái của chữ. Nó thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến các loài động vật có vú, săn bắt, hoặc các tính chất đặc trưng của động vật.
- Ví dụ: 狗 (gǒu – chó), 狼 (láng – sói), 猫 (māo – mèo), 狐 (hú – cáo), 狮 (shī – sư tử), 猴 (hóu – khỉ), 猎 (liè – săn bắt).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Khuyển và hiểu ý nghĩa liên quan đến động vật, hành vi, và các đặc tính tự nhiên là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến thế giới động vật.
Cách viết bộ Khuyển trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Khuyển trong tiếng Trung

Bộ Khuyển là một bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến chó, các loài động vật có vú, săn bắt, và các khái niệm về tính cách hoặc hành vi. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Khuyển (犬/犭)
Từ vựng có chứa bộ Khuyển trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
犬 | quǎn | Chó (văn viết) |
狗 | gǒu | Chó |
狼 | láng | Sói |
猫 | māo | Mèo |
狐 | hú | Cáo |
狮 | shī | Sư tử |
猴 | hóu | Khỉ |
猎 | liè | Săn bắt |
犯 | fàn | Phạm, vi phạm |
独 | dú | Độc, một mình |
狂 | kuáng | Cuồng, điên rồ |
狠 | hěn | Độc ác, tàn nhẫn |
猪 | zhū | Heo, lợn |
猛 | měng | Mãnh liệt, dữ tợn |
猜 | cāi | Đoán |
狡 | jiǎo | Xảo quyệt, ranh mãnh |
猩 | xīng | Tinh tinh |
狰 | zhēng | Hung ác (trong 狰狞) |
Từ ghép có chứa bộ Khuyển
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Khuyển, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến động vật, hành vi hoặc đặc tính.
Từ vựng có chứa bộ Khuyển trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
宠物狗 | chǒngwùgǒu | Chó cưng |
野狗 | yěgǒu | Chó hoang |
狼人 | lángrén | Người sói |
熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc |
狐狸 | húli | Con cáo |
狮子 | shīzi | Sư tử |
猴子 | hóuzi | Con khỉ |
打猎 | dǎliè | Đi săn |
犯罪 | fànzuì | Phạm tội |
独立 | dúlì | Độc lập |
独自 | dúzì | Một mình |
疯狂 | fēngkuáng | Điên cuồng, điên rồ |
狠心 | hěnxīn | Nhẫn tâm, độc ác |
猪肉 | zhūròu | Thịt lợn |
猛烈 | měngliè | Mãnh liệt, dữ dội |
猜测 | cāicè | Đoán, suy đoán |
狡猾 | jiǎohuá | Xảo quyệt |
大猩猩 | dàxīngxing | Tinh tinh lớn (Gorilla) |
狰狞 | zhēngníng | Hung tợn, dữ tợn |
狗熊 | gǒuxióng | Gấu (từ cũ, thân mật) |
狗粮 | gǒuliáng | Thức ăn cho chó |
狐疑 | húyí | Nghi ngờ, hoài nghi |
猛兽 | měngshòu | Thú dữ |
猪圈 | zhūjuàn | Chuồng lợn |
Các mẫu câu chứa bộ Khuyển trong tiếng Trung

Bộ Khuyển và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về động vật, tính cách và các hành vi. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Khuyển trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我有一只宠物狗。 | Wǒ yǒu yì zhī chǒngwùgǒu. | Tôi có một con chó cưng. |
这只狼很凶猛。 | Zhè zhī láng hěn xiōngměng. | Con sói này rất hung dữ. |
我喜欢猫。 | Wǒ xǐhuan māo. | Tôi thích mèo. |
狐狸很狡猾。 | Húli hěn jiǎohuá. | Cáo rất xảo quyệt. |
狮子是百兽之王。 | Shīzi shì bǎishòu zhī wáng. | Sư tử là vua của các loài thú. |
猴子喜欢吃香蕉。 | Hóuzi xǐhuan chī xiāngjiāo. | Khỉ thích ăn chuối. |
他犯了一个错误。 | Tā fàn le yí ge cuòwù. | Anh ấy đã mắc một lỗi. |
我想独立生活。 | Wǒ xiǎng dúlì shēnghuó. | Tôi muốn sống độc lập. |
他独自一人去了旅行。 | Tā dúzì yī rén qù le lǚxíng. | Anh ấy đã đi du lịch một mình. |
他太疯狂了。 | Tā tài fēngkuáng le. | Anh ấy thật điên rồ. |
她狠心地拒绝了我的请求。 | Tā hěnxīn de jùjué le wǒ de qǐngqiú. | Cô ấy nhẫn tâm từ chối yêu cầu của tôi. |
猪肉是中国人常吃的肉类。 | Zhūròu shì Zhōngguórén cháng chī de ròulèi. | Thịt lợn là loại thịt người Trung Quốc thường ăn. |
敌人发动了猛烈的攻击。 | Dírén fādòng le měngliè de gōngjí. | Kẻ địch đã phát động cuộc tấn công mãnh liệt. |
我猜他会同意。 | Wǒ cāi tā huì tóngyì. | Tôi đoán anh ấy sẽ đồng ý. |
他有一双狡猾的眼睛。 | Tā yǒu yì shuāng jiǎohuá de yǎnjīng. | Anh ấy có một đôi mắt xảo quyệt. |
动物园里有大猩猩。 | Dòngwùyuán lǐ yǒu dàxīngxing. | Trong sở thú có tinh tinh lớn. |
那个人的表情很狰狞。 | Nà ge rén de biǎoqíng hěn zhēngníng. | Biểu cảm của người đó rất hung tợn. |
请给狗喂狗粮。 | Qǐng gěi gǒu wèi gǒuliáng. | Xin hãy cho chó ăn thức ăn cho chó. |
他总是对我的话狐疑。 | Tā zǒng shì duì wǒ de huà húyí. | Anh ấy luôn nghi ngờ lời nói của tôi. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Khuyển trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Khuyển. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến động vật, hành vi và các đặc tính. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: