Bộ Lực trong tiếng Trung (力) nổi bật với ý nghĩa mạnh mẽ về sức mạnh, năng lượng và công việc. Việc hiểu rõ về bộ Lực không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến nỗ lực, khả năng và quyền lực.
Bộ Lực trong tiếng Trung là gì?

Bộ Lực (力) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 19. Nghĩa gốc của bộ Lực là “sức lực“, “sức mạnh“, “năng lực” hoặc “công sức“. Hình dạng của chữ Lực được cho là phỏng theo hình ảnh một cánh tay hoặc một công cụ cày bừa, tượng trưng cho sức lao động và năng lượng.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Lực
Nguồn gốc của chữ Lực có thể được truy về các hình vẽ cổ, mô tả một công cụ nông nghiệp hoặc một người đang dùng sức để làm việc. Điều này đã định hình nên những ý nghĩa cốt lõi của bộ thủ này:
- Sức mạnh, năng lượng: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Lực. Các chữ có bộ Lực thường liên quan đến sức mạnh về thể chất, năng lượng nội tại, hoặc khả năng tạo ra tác động.
- Công việc, lao động: Bộ Lực cũng tượng trưng cho sự nỗ lực, công sức bỏ ra trong công việc, lao động chân tay hoặc trí óc.
- Quyền lực, ảnh hưởng: Trong một số trường hợp, Lực còn mang ý nghĩa về quyền lực, khả năng chi phối hoặc ảnh hưởng đến người khác.
- Sự cố gắng, nỗ lực: Khi kết hợp với các bộ thủ khác, bộ Lực thường tạo thành các chữ có ý nghĩa về sự kiên trì, bền bỉ và ý chí vượt khó.
Các biến thể của bộ Lực
Bộ Lực chủ yếu xuất hiện dưới dạng độc lập hoặc là một thành phần trong các chữ Hán phức tạp hơn. Tuy nhiên, hình dạng của nó khá ổn định và dễ nhận biết.
- 力 (lì): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “sức lực“, “năng lực“. Đây là hình thức nguyên bản và phổ biến nhất.
- Ví dụ: 大力 (dàlì – ra sức, mạnh mẽ), 力量 (lìliàng – sức mạnh).
- Khi là một phần của chữ, bộ Lực thường xuất hiện ở bên phải hoặc bên dưới của cấu trúc chữ. Dù ở vị trí nào, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sức mạnh, nỗ lực hoặc năng lượng.
- Ví dụ: 男 (nán – nam giới, đàn ông – bộ Điền 田 + bộ Lực 力, ý chỉ người đàn ông là người có sức mạnh để lao động trên ruộng đất), 功 (gōng – công lao, thành tựu), 劝 (quàn – khuyên bảo), 动 (dòng – cử động, hoạt động).
Việc nhận diện bộ Lực và các biến thể của nó giúp bạn dễ dàng hơn trong việc phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến sức mạnh và hành động.
Cách viết bộ Lực trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Lực trong tiếng Trung

Bộ Lực là một bộ thủ quan trọng và xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến sức mạnh, nỗ lực, khả năng và hành động. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Lực (力)
Từ vựng có chứa bộ Lực trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
力 | lì | Sức lực, sức mạnh, năng lực |
男 | nán | Nam, đàn ông |
功 | gōng | Công lao, công sức, thành tựu |
劝 | quàn | Khuyên bảo, thuyết phục |
动 | dòng | Cử động, hoạt động |
办 | bàn | Làm, giải quyết |
劣 | liè | Kém, yếu, tệ |
协 | xié | Hợp tác, hiệp lực |
努 | nǔ | Cố gắng, nỗ lực |
加 | jiā | Thêm vào, tăng thêm |
另 | lìng | Khác, cái khác |
务 | wù | Công việc, nhiệm vụ |
劳 | láo | Lao động, làm việc vất vả |
勇 | yǒng | Dũng cảm, dũng khí |
Từ ghép có chứa bộ Lực
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Lực, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến sức mạnh, nỗ lực hoặc khả năng.
Từ vựng có chứa bộ Lực trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
力量 | lìliàng | Sức mạnh, năng lực |
努力 | nǔlì | Cố gắng, nỗ lực |
能力 | nénglì | Năng lực, khả năng |
体力 | tǐlì | Thể lực |
精力 | jīnglì | Tinh lực, sức lực |
动力 | dònglì | Động lực, sức đẩy |
压力 | yālì | Áp lực |
暴力 | bàolì | Bạo lực |
影响力 | yǐngxiǎnglì | Sức ảnh hưởng |
男子 | nánzǐ | Con trai |
男人 | nánrén | Đàn ông |
成功 | chénggōng | Thành công |
劝告 | quàngào | Khuyên nhủ, lời khuyên |
活动 | huódòng | Hoạt động |
行动 | xíngdòng | Hành động |
办理 | bànlǐ | Xử lý, giải quyết |
劳动 | láodòng | Lao động |
勇敢 | yǒnggǎn | Dũng cảm |
加强 | jiāqiáng | Tăng cường, củng cố |
另外 | lìngwài | Ngoài ra, khác nữa |
义务 | yìwù | Nghĩa vụ |
服务 | fúwù | Phục vụ |
努力学习 | nǔlì xuéxí | Nỗ lực học tập |
发动 | fādòng | Khởi động, phát động |
功劳 | gōngláo | Công lao |
Việc học từ vựng theo bộ thủ là một phương pháp hiệu quả giúp bạn xây dựng hệ thống kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Khi gặp một chữ Hán mới có bộ Lực, hãy thử suy luận ý nghĩa của nó dựa trên ý nghĩa của bộ thủ này.
Các mẫu câu chứa bộ Lực trong tiếng Trung

Bộ Lực và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Lực trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
他很有力气。 | Tā hěn yǒu lìqì. | Anh ấy rất khỏe. |
请你帮我一个忙。 | Qǐng nǐ bāng wǒ yí gè máng. | Xin bạn giúp tôi một việc. |
我们要努力学习。 | Wǒmen yào nǔlì xuéxí. | Chúng ta phải cố gắng học tập. |
他有很强的领导能力。 | Tā yǒu hěn qiáng de lǐngdǎo nénglì. | Anh ấy có năng lực lãnh đạo rất mạnh. |
运动可以增强体力。 | Yùndòng kěyǐ zēngqiáng tǐlì. | Tập thể dục có thể tăng cường thể lực. |
这需要很大的精力。 | Zhè xūyào hěn dà de jīnglì. | Cái này cần rất nhiều tinh lực. |
请给我一些动力。 | Qǐng gěi wǒ yì xiē dònglì. | Xin hãy cho tôi một chút động lực. |
他承受着很大的压力。 | Tā chéngshòu zhe hěn dà de yālì. | Anh ấy đang chịu áp lực rất lớn. |
暴力是解决不了问题的。 | Bàolì shì jiějué bù liǎo wèntí de. | Bạo lực không giải quyết được vấn đề. |
男人应该有责任感。 | Nánrén yīnggāi yǒu zérèngǎn. | Đàn ông nên có tinh thần trách nhiệm. |
他的工作很有成就。 | Tā de gōngzuò hěn yǒu chéngjiù. | Công việc của anh ấy rất thành công. |
我劝他不要放弃。 | Wǒ quàn tā bú yào fàngqì. | Tôi khuyên anh ấy đừng từ bỏ. |
我们今天有很多活动。 | Wǒmen jīntiān yǒu hěn duō huódòng. | Hôm nay chúng ta có nhiều hoạt động. |
请问,这个事情怎么办理? | Qǐngwèn, zhè ge shìqing zěnme bànlǐ? | Xin hỏi, việc này làm thế nào để giải quyết? |
劳动最光荣。 | Láodòng zuì guāngróng. | Lao động là vinh quang nhất. |
他是一个非常勇敢的人。 | Tā shì yí gè fēicháng yǒnggǎn de rén. | Anh ấy là một người rất dũng cảm. |
我们需要加强合作。 | Wǒmen xūyào jiāqiáng hézuò. | Chúng ta cần tăng cường hợp tác. |
除此之外,另外还有什么问题? | Chú cǐ zhī wài, lìngwài hái yǒu shénme wèntí? | Ngoài ra, còn có vấn đề gì khác không? |
这是我的义务。 | Zhè shì wǒ de yìwù. | Đây là nghĩa vụ của tôi. |
这家餐厅服务很好。 | Zhè jiā cāntīng fúwù hěn hǎo. | Nhà hàng này phục vụ rất tốt. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Lực trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Lực. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: