Edmicro HSK

Bộ Mã Trong Tiếng Trung (马): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Mã trong tiếng Trung (马) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho con ngựa, hoặc các khái niệm liên quan đến tốc độ, vận chuyển, sức mạnh và sự linh hoạt. Việc hiểu rõ về bộ Mã không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến động vật, phương tiện giao thông, hành động di chuyển và các thuộc tính năng động. 

Bộ Mã trong tiếng Trung là gì?

Bộ Mã trong tiếng Trung là gì?
Bộ Mã trong tiếng Trung là gì?

Bộ Mã (马) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 187. Nghĩa gốc của bộ Mã là “ngựa“. Hình dạng của chữ Mã (馬) được cho là phỏng theo hình ảnh một con ngựa đang đứng với bờm, bốn chân và đuôi. Ngựa là một loài vật có sức mạnh, tốc độ và sự trung thành, đóng vai trò to lớn trong lịch sử và văn hóa Trung Hoa. Do đó, bộ Mã mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến ngựa, động vật, di chuyển, tốc độ và vận tải.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Mã

Nguồn gốc của chữ Mã rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng tượng trưng cho một con ngựa đứng. Qua thời gian, hình dạng của nó đã được tiêu chuẩn hóa thành chữ (phồn thể) và dạng biến thể (giản thể) như ngày nay.

Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Mã đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Ngựa, loài vật: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Mã. Các chữ có bộ Mã thường liên quan đến ngựa hoặc các loài động vật tương tự.
    • Ví dụ: (qí – cưỡi), (chí – phi nước đại), (sāo – gây rối, kích động – ban đầu liên quan đến sự chuyển động của ngựa).
  • Vận chuyển, đi lại: Do ngựa là phương tiện vận chuyển quan trọng trong lịch sử.
    • Ví dụ: (liàng – lượng từ cho xe), (jià – lái xe, điều khiển), (shǐ – lái, đi).
  • Tốc độ, nhanh chóng: Ngựa nổi tiếng với tốc độ của mình.
    • Ví dụ: (zhòu – đột ngột, nhanh chóng), (yàn – kiểm nghiệm, thử nghiệm – ban đầu liên quan đến việc kiểm tra ngựa).
  • Sức mạnh, khả năng: Liên quan đến sức kéo, sức bền của ngựa.
  • Kích động, bất ổn (trong một số trường hợp): Đôi khi cũng biểu thị sự bất ổn hoặc phá phách.
    • Ví dụ: (rǎo – quấy nhiễu, làm phiền).

Các biến thể của bộ Mã

Bộ Mã có hai dạng chính: dạng phồn thể (馬) và dạng giản thể (马). Cả hai dạng này đều có thể đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ Hán. Dạng giản thể là dạng phổ biến nhất trong tiếng Trung hiện đại.

  • 馬 (mǎ): Dạng phồn thể, thường được sử dụng trong Đài Loan, Hồng Kông và các cộng đồng sử dụng chữ phồn thể.
    • Ví dụ: 駿馬 (jùnmǎ – ngựa tuấn mã), 騎馬 (qímǎ – cưỡi ngựa).
  • 马 (mǎ): Dạng giản thể, được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục và là dạng bạn sẽ thường xuyên thấy trong các chữ Hán hiện đại. Dạng này có cấu trúc đơn giản hơn, nhưng vẫn giữ được nét tượng hình của một con ngựa.
    • Ví dụ: 骏马 (jùnmǎ – ngựa tuấn mã), 骑马 (qímǎ – cưỡi ngựa).

Khi là một phần của chữ Hán, bộ Mã (dạng giản thể 马) thường xuất hiện ở vị trí phía bên trái hoặc phía dưới của chữ.

  • Phía bên trái: Đây là vị trí phổ biến nhất khi làm bộ thủ.
    • Ví dụ: (qí – cưỡi), (shǐ – lái), (chí – phi).
  • Phía dưới: Ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có.
    • Ví dụ: (yù – điều khiển ngựa).

Việc nhận diện bộ Mã (cả phồn thể và giản thể) và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến ngựa, di chuyển, tốc độ và sức mạnh là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến động vật, giao thông và hành động.

Cách viết bộ Mã trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Mã trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Mã trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Mã trong tiếng Trung

Bộ Mã là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến ngựa, di chuyển, tốc độ và các khái niệm về vận tải. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Mã

Từ vựng có chứa bộ Mã trong tiếng TrungPinyinNghĩa
Ngựa
Cưỡi
chíPhi nước đại, lao đi
shǐLái (xe, thuyền), chạy (tàu)
yànKiểm nghiệm, kiểm tra
jiàLái (xe), điều khiển
Bác bỏ; ngựa loang lổ
Ngựa con
xùnThuần hóa, thuần phục
Xua đuổi, thúc đẩy
tuóCõng, vác
驿Trạm dịch, trạm bưu trạm
sāoPhiền nhiễu, náo loạn; văn chương cổ
chěngPhi nước đại, phóng nhanh
zhòuĐột ngột, bất chợt
yànKiểm nghiệm, kinh nghiệm
luòLạc (trong lạc đà)
Lừa
piànLừa dối, lừa gạt
jùnTuấn mã, ngựa tốt
Bác bỏ

Từ ghép có chứa bộ Mã

Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại ngựa, các hoạt động liên quan đến di chuyển hoặc các khái niệm về tốc độ và sức mạnh.

Từ vựng có chứa bộ Mã trong tiếng TrungPinyinNghĩa
马车mǎchēXe ngựa
骑马qímǎCưỡi ngựa
奔驰bēnchíPhi nhanh, lao nhanh
驾驶jiàshǐLái xe, lái
经验jīngyànKinh nghiệm
驳回bóhuíBác bỏ (đơn, yêu cầu)
赛马sàimǎĐua ngựa
驯服xùnfúThuần phục
驱赶qūgǎnXua đuổi, đuổi đi
车辆chēliàngXe cộ, phương tiện giao thông
驮运tuóyùnVận chuyển bằng sức kéo (động vật)
驿站yìzhànTrạm dịch, trạm bưu trạm (cổ)
骚扰sāorǎoQuấy rối, quấy nhiễu
驰骋chíchěngTung hoành, phi nước đại
骤然zhòuránĐột nhiên, bất ngờ
验证yànzhèngXác minh, kiểm chứng
骆驼luòtuoLạc đà
驴子lǘziCon lừa
欺骗qīpiànLừa gạt, lừa đảo
马路mǎlùĐường cái
立马lìmǎNgay lập tức (nghĩa bóng)
骏马jùnmǎNgựa tuấn mã
马术mǎshùThuật cưỡi ngựa
马铃薯mǎlíngshǔKhoai tây
马上mǎshàngNgay lập tức, trên ngựa

Các mẫu câu chứa bộ Mã trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Mã trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Mã trong tiếng Trung

Bộ Mã và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về phương tiện đi lại, tốc độ, kinh nghiệm và các hành động di chuyển. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Mã trong tiếng TrungPinyinNghĩa
他骑马去上班。Tā qímǎ qù shàngbān.Anh ấy cưỡi ngựa đi làm.
这辆车行驶得很慢。Zhè liàng chē xíngshǐ de hěn màn.Chiếc xe này chạy rất chậm.
我们要努力学习,驰骋职场。Wǒmen yàoyào nǔlì xuéxí, chíchěng zhíchǎng.Chúng ta phải học tập chăm chỉ, tung hoành nơi công sở.
他有丰富的驾驶经验。Tā yǒu fēngfù de jiàshǐ jīngyàn.Anh ấy có kinh nghiệm lái xe phong phú.
请把这个申请驳回。Qǐng bǎ zhè ge shēnqǐng bóhuí.Xin hãy bác bỏ đơn này.
周末我们去看赛马。Zhōumò wǒmen qù kàn sàimǎ.Cuối tuần chúng ta đi xem đua ngựa.
这匹马已经被驯服了。Zhè pī mǎ yǐjīng bèi xùnfú le.Con ngựa này đã được thuần phục rồi.
警察驱赶了人群。Jǐngchá qūgǎn le rénqún.Cảnh sát đã xua đuổi đám đông.
他把货物驮运到目的地。Tā bǎ huòwù tuóyùn dào mùdìdì.Anh ấy vận chuyển hàng hóa đến đích.
驿站是古代的重要交通枢纽。Yìzhàn shì gǔdài de zhòngyào jiāotōng shūniǔ.Trạm dịch là một trung tâm giao thông quan trọng thời cổ đại.
不要骚扰别人。Bù yào sāorǎo biérén.Đừng quấy rối người khác.
他骤然停了下来。Tā zhòurán tíng le xiàlái.Anh ấy đột nhiên dừng lại.
请验证您的身份。Qǐng yànzhèng nín de shēnfèn.Xin hãy xác minh danh tính của bạn.
骆驼是沙漠之舟。Luòtuo shì shāmò zhī zhōu.Lạc đà là thuyền của sa mạc.
不要轻易相信骗子。Bù yào qīngyì xiāngxìn piànzi.Đừng dễ dàng tin vào kẻ lừa đảo.
这条马路很宽。Zhè tiáo mǎlù hěn kuān.Con đường này rất rộng.
他马上就来。Tā mǎshàng jiù lái.Anh ấy sẽ đến ngay lập tức.
这匹骏马跑得真快。Zhè pī jùnmǎ pǎo de zhēn kuài.Con tuấn mã này chạy thật nhanh.
他擅长马术。Tā shàncháng mǎshù.Anh ấy giỏi thuật cưỡi ngựa.
我喜欢吃马铃薯。Wǒ xǐhuan chī mǎlíngshǔ.Tôi thích ăn khoai tây.
她把信件驾驭得很好。Tā bǎ xìnjiàn jiàyù de hěn hǎo.Cô ấy điều khiển việc viết thư rất tốt (nghĩa bóng).
这辆车是旧款的。Zhè liàng chē shì jiùkuǎn de.Chiếc xe này là mẫu cũ.
他把马牵到河边喝水。Tā bǎ mǎ qiān dào hébiān hē shuǐ.Anh ấy dắt ngựa đến bờ sông uống nước.
远方传来马蹄声。Yuǎnfāng chuánlái mǎtí shēng.Tiếng vó ngựa truyền đến từ xa.
这个城市交通繁忙。Zhè ge chéngshì jiāotōng fánmáng.Thành phố này giao thông rất bận rộn.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Mã trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Mã. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến ngựa, tốc độ và vận tải. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất