Bộ Mịch trong tiếng Trung (糸/糹/纟) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho sợi tơ, lụa, hoặc các khái niệm liên quan đến dệt may, sự kết nối, liên tục và phức tạp. Việc hiểu rõ về bộ Mịch không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến vải vóc, quần áo, mối quan hệ và các trạng thái tinh thần.
Bộ Mịch trong tiếng Trung là gì?

Bộ Mịch (糸/糹/纟) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 120. Nghĩa gốc của bộ Mịch là “sợi tơ“, “sợi chỉ“, hoặc “sợi lụa“. Hình dạng của chữ Mịch được cho là phỏng theo hình ảnh một bó sợi tơ đã được cuộn lại hoặc nhiều sợi tơ nhỏ xoắn vào nhau, tượng trưng cho sự mềm mại, dai bền và khả năng kết nối.
Tơ lụa có vai trò cực kỳ quan trọng trong lịch sử và văn hóa Trung Quốc, đặc biệt là trong ngành dệt may và con đường tơ lụa, do đó bộ Mịch mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến vật liệu, sự kết nối và sự phức tạp.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Mịch
Nguồn gốc của chữ Mịch rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng những sợi tơ được cuộn tròn hoặc đan xen. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 糸 và dạng biến thể 糹 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Mịch đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Sợi tơ, lụa, chỉ: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Mịch. Các chữ có bộ Mịch thường liên quan đến các loại sợi, tơ, lụa, hoặc vật liệu dệt.
- Ví dụ: 丝 (sī – tơ lụa), 纺 (fǎng – dệt).
- Vải vóc, dệt may, quần áo: Vì tơ sợi là nguyên liệu chính để dệt vải, bộ Mịch cũng gợi ý về các sản phẩm dệt may và quần áo.
- Ví dụ: 织 (zhī – dệt), 绸 (chóu – lụa).
- Sự kết nối, liên kết, liên tục: Sợi tơ có thể nối dài, đan xen vào nhau, do đó bộ Mịch cũng biểu thị sự liên kết, mối quan hệ, hoặc tính liên tục, dây chuyền.
- Ví dụ: 系 (xì/jì – hệ thống, buộc), 续 (xù – tiếp tục).
- Phức tạp, rối rắm: Nhiều sợi tơ đan vào nhau có thể tạo ra sự phức tạp, rối rắm, khó gỡ.
- Ví dụ: 缠 (chán – quấn quýt, vướng víu), 纠 (jiū – rối rắm, vướng mắc).
- Cảm xúc, tình cảm: Một số chữ liên quan đến tình cảm, cảm xúc cũng có bộ Mịch, thể hiện sự ràng buộc, vướng víu về mặt tinh thần.
- Ví dụ: 恋 (liàn – yêu, lưu luyến), 愁 (chóu – sầu, buồn rầu).
Các biến thể của bộ Mịch
Bộ Mịch có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 糸 (sī): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ khi nó giữ nguyên hình dạng và thường nằm ở phía dưới hoặc bên phải.
- Ví dụ: 丝绸 (sīchóu – tơ lụa), 纤维 (xiānwéi – sợi).
- 糹 (sī, bộ mịch biên): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Mịch khi nó nằm ở phía bên trái của chữ (thường được gọi là “bộ mịch biên” – 纟偏). Đây là dạng giản lược của 糸, với ba nét chấm và một nét sổ móc.
- Ví dụ: 红 (hóng – đỏ), 绿 (lǜ – xanh lá), 给 (gěi – cho), 级 (jí – cấp bậc).
- 纟 (sī, bộ mịch biên): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Mịch khi nó nằm ở phía bên trái của chữ (thường được gọi là “bộ mịch biên” – 纟偏). Đây là dạng giản lược của 糸, với ba nét chấm và một nét sổ móc.
- Ví dụ: 红 (hóng – đỏ), 绿 (lǜ – xanh lá), 给 (gěi – cho), 级 (jí – cấp bậc).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Mịch và hiểu ý nghĩa liên quan đến tơ sợi, vải vóc, sự kết nối, và tính phức tạp là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến dệt may, mối quan hệ và các khái niệm trừu tượng.
Cách viết bộ Mịch trong tiếng Trung



Từ vựng có chứa bộ Mịch trong tiếng Trung

Bộ Mịch là một bộ thủ cực kỳ phổ biến và hữu ích trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến sợi tơ, vải vóc, màu sắc, sự kết nối, và các khái niệm trừu tượng khác. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Mịch (糸/糹/纟)
Từ vựng có chứa bộ Mịch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
丝 | sī | Sợi tơ, tơ lụa |
红 | hóng | Màu đỏ |
绿 | lǜ | Màu xanh lá |
给 | gěi | Cho, cấp cho |
级 | jí | Cấp bậc, cấp độ |
线 | xiàn | Đường, sợi dây |
练 | liàn | Luyện tập, rèn luyện |
组 | zǔ | Tổ, nhóm, tổ chức |
织 | zhī | Dệt |
经 | jīng | Kinh (sách), kinh nghiệm, trải qua |
络 | luò | Mạng lưới, lạc (liên lạc) |
绝 | jué | Tuyệt đối, đoạn tuyệt |
续 | xù | Tiếp tục, nối tiếp |
缠 | chán | Quấn quýt, vướng víu |
结 | jié | Nút thắt, kết thúc, kết quả |
绞 | jiǎo | Xoắn, vặn, xiết |
维 | wéi | Duy trì, bảo vệ |
约 | yuē | Hẹn, ước hẹn, khoảng |
纯 | chún | Thuần khiết, nguyên chất |
细 | xì | Mảnh, nhỏ, kỹ lưỡng |
绣 | xiù | Thêu |
统 | tǒng | Thống nhất, quản lý |
纲 | gāng | Cương lĩnh, đề cương |
绑 | bǎng | Buộc, trói |
缓 | huǎn | Chậm, hoãn lại |
Từ ghép có chứa bộ Mịch
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại vải, màu sắc, mối quan hệ hoặc các hành động liên quan đến tơ sợi.
Từ vựng có chứa bộ Mịch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
丝绸 | sīchóu | Tơ lụa |
红颜色 | hóng yánsè | Màu đỏ |
绿色 | lǜsè | Màu xanh lá |
送给 | sònggěi | Tặng cho |
年级 | niánjí | Lớp (học) |
等级 | děngjí | Cấp bậc, thứ bậc |
电线 | diànxiàn | Dây điện |
练习 | liànxí | Luyện tập |
组织 | zǔzhī | Tổ chức |
编织 | biānzhī | Đan, dệt |
经验 | jīngyàn | Kinh nghiệm |
经常 | jīngcháng | Thường xuyên |
网络 | wǎngluò | Mạng lưới |
联络 | liánluò | Liên lạc |
绝对 | juéduì | Tuyệt đối |
连续 | liánxù | Liên tục |
继续 | jìxù | Tiếp tục |
缠绕 | chánrào | Quấn quanh, vướng víu |
结果 | jiéguǒ | Kết quả |
结婚 | jiéhūn | Kết hôn |
扭绞 | niǔjiǎo | Vặn xoắn |
维持 | wéichí | Duy trì |
纤维 | xiānwéi | Sợi |
约会 | yuēhuì | Hẹn hò |
纯洁 | chúnjié | Thuần khiết |
仔细 | zǐxì | Kỹ lưỡng, cẩn thận |
刺绣 | cìxiù | Thêu thùa |
系统 | xìtǒng | Hệ thống |
总纲 | zǒnggāng | Cương lĩnh chung |
捆绑 | kǔnbǎng | Buộc, trói |
缓慢 | huǎnmàn | Chậm chạp |
紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng (chữ Trương 张 có bộ Mịch) |
缓解 | huǎnjiě | Giảm bớt, làm dịu |
继承 | jìchéng | Kế thừa (chữ Thừa 承 có bộ Mịch) |
Các mẫu câu chứa bộ Mịch trong tiếng Trung

Bộ Mịch và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về vải vóc, màu sắc, các mối quan hệ và các hành động liên quan đến sự kết nối. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Mịch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我喜欢穿丝绸衣服。 | Wǒ xǐhuan chuān sīchóu yīfu. | Tôi thích mặc quần áo lụa. |
这是红色的花。 | Zhè shì hóngsè de huā. | Đây là bông hoa màu đỏ. |
请给我一杯水。 | Qǐng gěi wǒ yì bēi shuǐ. | Xin hãy đưa cho tôi một cốc nước. |
他今年上三年级。 | Tā jīnnián shàng sān niánjí. | Năm nay anh ấy học lớp ba. |
我需要一根线。 | Wǒ xūyào yì gēn xiàn. | Tôi cần một sợi dây/đường kẻ. |
每天都要练习汉语。 | Měitiān dōu yào liànxí Hànyǔ. | Mỗi ngày đều phải luyện tập tiếng Hán. |
他们组织了一场活动。 | Tāmen zǔzhī le yì chǎng huódòng. | Họ đã tổ chức một hoạt động. |
这张桌布是用手工编织的。 | Zhè zhāng zhuōbù shì yòng shǒugōng biānzhī de. | Tấm khăn trải bàn này được dệt thủ công. |
他很有工作经验。 | Tā hěn yǒu gōngzuò jīngyàn. | Anh ấy có nhiều kinh nghiệm làm việc. |
我们经常见面。 | Wǒmen jīngcháng jiànmiàn. | Chúng tôi thường xuyên gặp mặt. |
现在是网络时代。 | Xiànzài shì wǎngluò shídài. | Bây giờ là thời đại mạng lưới. |
我和他有很好的联络。 | Wǒ hé tā yǒu hěn hǎo de liánluò. | Tôi và anh ấy có mối liên lạc tốt. |
她对他绝对信任。 | Tā duì tā juéduì xìnrèn. | Cô ấy hoàn toàn tin tưởng anh ấy. |
请继续努力。 | Qǐng jìxù nǔlì. | Xin hãy tiếp tục cố gắng. |
这段关系很缠绵。 | Zhè duàn guānxì hěn chánmián. | Mối quan hệ này rất quấn quýt. |
这次考试结果很好。 | Zhè cì kǎoshì jiéguǒ hěn hǎo. | Kết quả kỳ thi này rất tốt. |
他们下个月结婚。 | Tāmen xià ge yuè jiéhūn. | Họ sẽ kết hôn vào tháng tới. |
我们需要维持社会秩序。 | Wǒmen xūyào wéichí shèhuì zhìxù. | Chúng ta cần duy trì trật tự xã hội. |
请仔细检查。 | Qǐng zǐxì jiǎnchá. | Xin hãy kiểm tra kỹ lưỡng. |
她喜欢刺绣。 | Tā xǐhuan cìxiù. | Cô ấy thích thêu thùa. |
这个系统非常复杂。 | Zhè ge xìtǒng fēicháng fùzá. | Hệ thống này rất phức tạp. |
我们要捆绑好行李。 | Wǒmen yào kǔnbǎng hǎo xíngli. | Chúng ta phải buộc chặt hành lý. |
请你说话声音放缓一点。 | Qǐng nǐ shuōhuà shēngyīn fànghuǎn yì diǎn. | Xin bạn hãy nói chậm lại một chút. |
他看起来有点紧张。 | Tā kànqǐlái yǒudiǎn jǐnzhāng. | Anh ấy trông có vẻ hơi căng thẳng. |
这个消息缓解了我的担忧。 | Zhè ge xiāoxī huǎnjiě le wǒ de dānyōu. | Tin tức này đã làm dịu đi nỗi lo lắng của tôi. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Mịch trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Mịch. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến tơ sợi, dệt may, sự kết nối và các khái niệm trừu tượng. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: