Edmicro HSK

Bộ Miên Trong Tiếng Trung (宀): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Miên trong tiếng Trung (宀) là một bộ thủ đặc biệt quan trọng, thường tượng trưng cho mái nhà, mái che, hoặc một không gian được bảo vệ. Việc hiểu rõ về bộ Miên không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến gia đình, nơi ở, sự an toàn và các khái niệm về không gian. 

Bộ Miên trong tiếng Trung là gì?

Bộ Miên trong tiếng Trung là gì?
Bộ Miên trong tiếng Trung là gì?

Bộ Miên (宀) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 40. Nghĩa gốc của bộ Miên là “mái nhà“, “mái che“, hoặc “ngôi nhà“. Hình dạng của chữ Miên được cho là phỏng theo hình ảnh một mái nhà với phần trên rộng và hai bên rủ xuống, tượng trưng cho sự che chở, bảo vệ.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Miên

Nguồn gốc của chữ Miên có thể được truy về các hình vẽ cổ, mô tả một mái nhà đơn giản. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Miên đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Mái nhà, nơi ở: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Miên. Các chữ có bộ Miên thường liên quan đến nhà cửa, phòng ốc, nơi trú ngụ, hoặc bất kỳ không gian nào có mái che.
    • Ví dụ: 家 (jiā – nhà, gia đình), 房间 (fángjiān – căn phòng).
  • Bảo vệ, che chở: Mái nhà cung cấp sự bảo vệ khỏi các yếu tố bên ngoài. Do đó, bộ Miên cũng tượng trưng cho sự an toàn, bảo vệ, hoặc nơi ẩn náu.
    • Ví dụ: 安 (ān – an toàn, bình yên), 守 (shǒu – bảo vệ, giữ).
  • Gia đình, gia tộc: Ngôi nhà là trung tâm của gia đình. Vì vậy, bộ Miên còn gợi ý về khái niệm gia đình, sự sum vầy hoặc các mối quan hệ trong nhà.
    • Ví dụ: 家族 (jiāzú – gia tộc).
  • Không gian bên trong: Bộ Miên thường bao phủ các bộ phận khác của chữ, tạo ra một không gian “bên trong” được bảo vệ.
    • Ví dụ: 字 (zì – chữ Hán), 宇宙 (yǔzhòu – vũ trụ).

Các biến thể của bộ Miên

Bộ Miên có hình dạng khá ổn định. Khi là một thành phần của chữ Hán, nó luôn xuất hiện ở phía trên, bao phủ các bộ phận khác bên dưới như một mái nhà.

  • 宀 (mián): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “mái nhà“, “mái che“. Tuy nhiên, dạng độc lập này ít được sử dụng trong từ vựng hiện đại mà thường xuất hiện như một thành phần cấu tạo chữ.
  • Khi là một phần của chữ, bộ Miên luôn đóng vai trò là phần trên cùng, che chở cho phần còn lại của chữ.
    • Ví dụ: 官 (guān – quan chức, chính quyền), 定 (dìng – định, quyết định), 宾 (bīn – khách), 害 (hài – hại, làm hại), 宣 (xuān – tuyên truyền), 宗 (zōng – tông, dòng họ).

Việc nhận diện bộ Miên và hiểu ý nghĩa liên quan đến mái nhà, nơi ở, sự bảo vệ là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến không gian sống, gia đình và sự an toàn.

Cách viết bộ Miên trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Miên trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Miên trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Miên trong tiếng Trung

Bộ Miên là một bộ thủ phổ biến, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến nhà cửa, nơi ở, sự bảo vệ, và các khái niệm về không gian. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Miên (宀)

Từ vựng có chứa bộ Miên trong tiếng TrungPinyinNghĩa
jiāNhà, gia đình
ānAn toàn, bình yên
shǒuGiữ, bảo vệ, trông coi
dìngĐịnh, ổn định, quyết định
bǎoBảo bối, quý giá
guānQuan chức, chính quyền
zōngTông, dòng họ, tôn giáo
zhòuVũ trụ (trong 宇宙)
xuānTuyên truyền, tuyên bố
shìPhòng, căn phòng
Khách
gōngCung điện
hàiHại, làm hại
kuānRộng rãi, rộng
cháQuan sát, kiểm tra
níngAn bình, yên tĩnh
róngChứa đựng, dung nạp
Gửi, ký gửi

Từ ghép có chứa bộ Miên

Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Miên, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến nơi ở, sự bảo vệ hoặc các không gian cụ thể.

Từ vựng có chứa bộ Miên trong tiếng TrungPinyinNghĩa
家庭jiātíngGia đình
回家huíjiāVề nhà
安全ānquánAn toàn
安定āndìngAn định, ổn định
守卫shǒuwèiCanh gác, bảo vệ
决定juédìngQuyết định
固定gùdìngCố định
宝贝bǎobèiBảo bối, cục cưng
官员guānyuánQuan chức
宗族zōngzúTông tộc, dòng họ
宇宙yǔzhòuVũ trụ
宣传xuānchuánTuyên truyền
办公室bàngōngshìVăn phòng
卧室wòshìPhòng ngủ
客人kèrenKhách
宫殿gōngdiànCung điện
危害wēihàiNguy hại, làm hại
宽广kuānguǎngRộng lớn, bao la
观察guāncháQuan sát
宁静níngjìngYên tĩnh, thanh bình
内容nèiróngNội dung
容量róngliàngDung lượng, sức chứa
寄宿jìsùKý túc, ở trọ
公寓gōngyùCăn hộ, chung cư
宿舍sùshèKý túc xá

Các mẫu câu chứa bộ Miên trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Miên trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Miên trong tiếng Trung

Bộ Miên và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Miên trong tiếng TrungPinyinNghĩa
我爱我的家。Wǒ ài wǒ de jiā.Tôi yêu gia đình của tôi.
请注意安全。Qǐng zhùyì ānquán.Xin hãy chú ý an toàn.
他决定去中国留学。Tā juédìng qù Zhōngguó liúxué.Anh ấy quyết định đi Trung Quốc du học.
这个孩子是我的宝贝。Zhè ge háizi shì wǒ de bǎobèi.Đứa bé này là bảo bối của tôi.
办公室在三楼。Bàngōngshì zài sān lóu.Văn phòng ở tầng ba.
他正在卧室里看书。Tā zhèngzài wòshì lǐ kànshū.Anh ấy đang đọc sách trong phòng ngủ.
欢迎各位客人。Huānyíng gè wèi kèren.Chào mừng quý khách.
故宫是一个很大的宫殿。Gùgōng shì yí ge hěn dà de gōngdiàn.Cố cung là một cung điện rất lớn.
吸烟危害健康。Xīyān wēihài jiànkāng.Hút thuốc lá gây hại sức khỏe.
这条路很宽广。Zhè tiáo lù hěn kuānguǎng.Con đường này rất rộng.
我们需要仔细观察。Wǒmen xūyào zǐxì guānchá.Chúng ta cần quan sát kỹ lưỡng.
我喜欢宁静的夜晚。Wǒ xǐhuan níngjìng de yèwǎn.Tôi thích những đêm yên tĩnh.
这本书的内容很丰富。Zhè běn shū de nèiróng hěn fēngfù.Nội dung của cuốn sách này rất phong phú.
他把信寄给了朋友。Tā bǎ xìn jì gěi le péngyou.Anh ấy đã gửi thư cho bạn bè.
我们住在一个小公寓里。Wǒmen zhù zài yí ge xiǎo gōngyù lǐ.Chúng tôi sống trong một căn hộ nhỏ.
学生们住在宿舍里。Xuéshēngmen zhù zài sùshè lǐ.Học sinh sống trong ký túc xá.
宇宙是无限的。Yǔzhòu shì wúxiàn de.Vũ trụ là vô hạn.
公司正在进行宣传活动。Gōngsī zhèngzài jìnxíng xuānchuán huódòng.Công ty đang tiến hành hoạt động tuyên truyền.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Miên trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Miên. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất