Bộ Nạch trong tiếng Trung (疒) là một bộ thủ đặc biệt quan trọng, tượng trưng cho bệnh tật, bệnh viện, hoặc các khái niệm liên quan đến sức khỏe, đau ốm và y học. Việc hiểu rõ về bộ Nạch không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến y tế, bệnh lý, triệu chứng và các phương pháp điều trị.
Bộ Nạch trong tiếng Trung là gì?

Bộ Nạch (疒) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 104. Nghĩa gốc của bộ Nạch là “bệnh tật“, “ốm đau“, hoặc “nơi chữa bệnh“. Hình dạng của chữ Nạch được cho là phỏng theo hình ảnh một người nằm trên giường bệnh hoặc một mái nhà che chở cho người bệnh, với các nét gợi liên tưởng đến sự yếu ớt, không khỏe mạnh.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Nạch
Nguồn gốc của chữ Nạch rất cổ xưa, xuất hiện trong các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng gần giống một người nằm trên một cái giường. Điều này trực tiếp phản ánh ý nghĩa về bệnh tật, sự đau ốm và nhu cầu được chăm sóc.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Nạch đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Bệnh tật, ốm đau: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Nạch. Các chữ có bộ Nạch thường liên quan đến các loại bệnh, triệu chứng, tình trạng sức khỏe không tốt.
- Ví dụ: 病 (bìng – bệnh), 疼 (téng – đau), 痛 (tòng – đau đớn).
- Triệu chứng, dấu hiệu của bệnh: Bộ Nạch cũng được dùng để chỉ các biểu hiện của bệnh lý.
- Ví dụ: 痒 (yǎng – ngứa), 疹 (zhěn – phát ban).
- Y học, điều trị: Vì liên quan đến bệnh tật, bộ Nạch cũng mở rộng sang các khái niệm về việc chữa bệnh, y tế hoặc thuốc men.
- Ví dụ: 医 (yī – y học, bác sĩ), 疗 (liáo – chữa trị).
- Tình trạng tâm lý hoặc thể chất không ổn định: Ngoài bệnh lý thể chất, bộ Nạch đôi khi cũng ám chỉ tình trạng tâm lý không ổn định hoặc sự khó chịu.
- Ví dụ: 恼 (nǎo – bực bội, phiền muộn).
Các biến thể của bộ Nạch
Bộ Nạch là một bộ thủ độc lập và thường xuất hiện ở vị trí bên trái hoặc phía trên của một chữ Hán, hầu như luôn giữ nguyên hình dạng 疒. Nó được gọi là bộ nạch tự đầu (疒字头 – gàn zì tóu) vì nó trông giống như một cái mái nhà hoặc một cái giường bệnh.
- 疒 (nạch/bộ nạch): Dạng này là dạng phổ biến và hầu như là duy nhất khi bộ Nạch làm bộ thủ.
- Ví dụ: 病 (bìng – bệnh), 痛 (tòng – đau), 疾 (jí – bệnh tật, nhanh chóng), 症 (zhèng – chứng bệnh).
Việc nhận diện bộ Nạch và hiểu ý nghĩa liên quan đến bệnh tật, sức khỏe, và các vấn đề y tế là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến lĩnh vực y học và sức khỏe con người.
Cách viết bộ Nạch trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Nạch trong tiếng Trung

Bộ Nạch là một bộ thủ cực kỳ hữu ích trong tiếng Trung, vì nó xuất hiện trong phần lớn các từ vựng liên quan đến bệnh tật, triệu chứng, và y học. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Nạch (疒)
Từ vựng có chứa bộ Nạch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
病 | bìng | Bệnh, bệnh tật |
疼 | téng | Đau, nhức |
痛 | tòng | Đau đớn, khổ sở |
疾 | jí | Bệnh tật, nhanh chóng |
症 | zhèng | Chứng bệnh, hội chứng |
疮 | chuāng | Vết loét, mụn nhọt |
痈 | yǒng | Nhọt độc |
疫 | yì | Dịch bệnh, ôn dịch |
疯 | fēng | Điên, loạn thần |
疔 | dīng | Đinh nhọt |
疰 | zhù | Bệnh nặng, kéo dài |
疦 | fē | (Bệnh về da, mụn) |
疹 | zhěn | Phát ban |
疧 | qǐ | (Nổi mụn, phát ban) |
疜 | xià | Bệnh lao (cũ) |
疤 | bā | Sẹo |
疥 | jiè | Bệnh ghẻ |
疷 | dǐ | (Bệnh ngoài da) |
疟 | nüè | Sốt rét |
痪 | huàn | Bại liệt |
痰 | tán | Đờm, đàm |
痪 | huàn | Bại liệt |
Từ ghép có chứa bộ Nạch
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại bệnh, triệu chứng hoặc khái niệm y tế.
Từ vựng có chứa bộ Nạch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
生病 | shēngbìng | Bị bệnh, ốm |
疾病 | jíìng | Bệnh tật, bệnh hoạn |
头疼 | tóuténg | Đau đầu |
疼痛 | téngtòng | Đau đớn |
病症 | bìngzhèng | Triệu chứng bệnh |
癌症 | áizhèng | Bệnh ung thư |
疫情 | yìqíng | Tình hình dịch bệnh |
瘟疫 | wēnyì | Đại dịch, bệnh dịch hạch |
发疯 | fāfēng | Phát điên, hóa điên |
疤痕 | bāhén | Vết sẹo |
麻疹 | mázhěn | Bệnh sởi |
痊愈 | quányù | Khỏi bệnh, bình phục |
痴呆 | chīdāi | Mất trí, lú lẫn |
瘫痪 | tānhuàn | Bại liệt |
痰多 | tánduō | Nhiều đờm |
痉挛 | jìngluán | Co giật, chuột rút |
痢疾 | lìji | Bệnh lỵ |
疲劳 | píláo | Mệt mỏi, uể oải |
病毒 | bìngdú | Virus |
病房 | bìngfáng | Phòng bệnh |
诊所 | zhěnsuǒ | Phòng khám |
医院 | yīyuàn | Bệnh viện |
治疗 | zhìliáo | Điều trị |
症状 | zhèngzhuàng | Triệu chứng |
免疫 | miǎnyì | Miễn dịch |
Các mẫu câu chứa bộ Nạch trong tiếng Trung

Bộ Nạch và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về sức khỏe, bệnh tật, và các vấn đề y tế. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Nạch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我生病了。 | Wǒ shēngbìng le. | Tôi bị ốm rồi. |
我的头很疼。 | Wǒ de tóu hěn téng. | Đầu tôi rất đau. |
他全身都疼痛。 | Tā quánshēn dōu téngtòng. | Toàn thân anh ấy đều đau nhức. |
这种疾病很难治愈。 | Zhè zhǒng jíìng hěn nán zhìyù. | Căn bệnh này rất khó chữa khỏi. |
医生诊断出他得了癌症。 | Yīshēng zhěnduàn chū tā dé le áizhèng. | Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị ung thư. |
当前的疫情形势严峻。 | Dāngqián de yìqíng xíngshì yánjùn. | Tình hình dịch bệnh hiện tại rất nghiêm trọng. |
他工作压力大得快发疯了。 | Tā gōngzuò yālì dà de kuài fāfēng le. | Áp lực công việc của anh ấy lớn đến mức sắp phát điên rồi. |
他腿上有一道旧疤痕。 | Tā tuǐ shàng yǒu yí dào jiù bāhén. | Trên chân anh ấy có một vết sẹo cũ. |
希望你早日痊愈。 | Xīwàng nǐ zǎorì quányù. | Mong bạn sớm bình phục. |
他的身体非常疲劳。 | Tā de shēntǐ fēicháng píláo. | Cơ thể anh ấy rất mệt mỏi. |
这种病毒传播很快。 | Zhè zhǒng bìngdú chuánbō hěn kuài. | Loại virus này lây lan rất nhanh. |
病人正在病房休息。 | Bìngrén zhèngzài bìngfáng xiūxi. | Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh. |
这家诊所的医生很专业。 | Zhè jiā zhěnsuǒ de yīshēng hěn zhuānyè. | Bác sĩ của phòng khám này rất chuyên nghiệp. |
他要去医院看病。 | Tā yào qù yīyuàn kànbìng. | Anh ấy phải đi bệnh viện khám bệnh. |
医生正在给他治疗。 | Yīshēng zhèngzài gěi tā zhìliáo. | Bác sĩ đang điều trị cho anh ấy. |
这个病的症状是什么? | Zhè ge bìng de zhèngzhuàng shì shénme? | Triệu chứng của bệnh này là gì? |
他的免疫力很强。 | Tā de miǎnyìlì hěn qiáng. | Khả năng miễn dịch của anh ấy rất mạnh. |
我感觉浑身发痒。 | Wǒ gǎnjué húnshēn fāyǎng. | Tôi cảm thấy toàn thân ngứa ngáy. |
他因中风而瘫痪了。 | Tā yīn zhòngfēng ér tānhuàn le. | Anh ấy bị bại liệt do đột quỵ. |
我需要去药店买药。 | Wǒ xūyào qù yàodiàn mǎi yào. | Tôi cần đến hiệu thuốc mua thuốc. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Nạch trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Nạch. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến bệnh tật, sức khỏe và y học. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: