Bộ Ngọc trong tiếng Trung (玉/王) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho ngọc bích, đá quý, hoặc các khái niệm liên quan đến vẻ đẹp, giá trị và sự quý phái. Việc hiểu rõ về bộ Ngọc không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến đá quý, đồ trang sức, phẩm chất con người và các khái niệm về sự hoàn mỹ.
Bộ Ngọc trong tiếng Trung là gì?

Bộ Ngọc (玉/王) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 96. Nghĩa gốc của bộ Ngọc là “ngọc bích“, “đá quý“. Hình dạng của chữ 玉 (ngọc) được cho là phỏng theo hình ảnh ba miếng ngọc được xỏ dây, và nét ngang cuối cùng tượng trưng cho sợi dây đó. Chữ Vương (王 – vua) cũng có hình dạng tương tự, nhưng không có nét chấm bên phải, thể hiện ý nghĩa vua là người sở hữu những viên ngọc quý giá nhất, nắm giữ quyền lực tối cao.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Ngọc
Nguồn gốc của chữ Ngọc rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn. Mặc dù hình dạng của chữ Vương (王) và Ngọc (玉) rất giống nhau, nhưng qua thời gian, để phân biệt ý nghĩa, chữ Ngọc được thêm một dấu chấm ở bên phải (玉), trong khi chữ Vương (王) vẫn giữ nguyên. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngọc và quyền lực trong văn hóa Trung Quốc.
Ý nghĩa của bộ Ngọc đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Ngọc bích, đá quý: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Ngọc. Các chữ có bộ Ngọc thường liên quan đến các loại đá quý, ngọc, hoặc đồ trang sức.
- Ví dụ: 珍珠 (zhēnzhū – ngọc trai), 宝石 (bǎoshí – đá quý).
- Vẻ đẹp, giá trị: Ngọc được coi là vật quý giá, đẹp đẽ, tinh khiết. Do đó, bộ Ngọc cũng gợi ý về sự đẹp đẽ, sang trọng, có giá trị cao hoặc phẩm chất tốt đẹp.
- Ví dụ: 美 (měi – đẹp), 珍 (zhēn – trân quý).
- Tinh khiết, trong sáng: Ngọc thường được dùng để chỉ sự trong sạch, không tì vết, hoặc phẩm chất đạo đức cao.
- Ví dụ: 洁 (jié – sạch sẽ, trong sạch).
- Hoàn hảo, trọn vẹn: Sự tinh xảo và hoàn mỹ của ngọc cũng khiến nó tượng trưng cho sự hoàn hảo, không có khuyết điểm.
- Ví dụ: 全 (quán – toàn bộ, đầy đủ).
- Tình trạng tốt, sức khỏe: Trong một số trường hợp, nó có thể ám chỉ trạng thái tốt, khỏe mạnh (ví dụ: chữ 康 – sức khỏe, bình an, chứa bộ 玉 ở trên).
Các biến thể của bộ Ngọc
Bộ Ngọc có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 玉 (yù): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ khi nó giữ nguyên ý nghĩa “ngọc”.
- Ví dụ: 宝石 (bǎoshí – đá quý), 玉石 (yùshí – đá ngọc).
- 王 (wáng, bộ ngọc không chấm/ngọc vương): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Ngọc khi nó nằm ở phía bên trái của chữ hoặc làm thành phần của các chữ khác. Mặc dù hình dạng giống chữ “vua” (王), nhưng khi làm bộ thủ, nó vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến “ngọc” hoặc “đá quý”, “đẹp đẽ”, “tinh khiết”.
- Ví dụ: 玩 (wán – chơi), 现 (xiàn – hiện, xuất hiện), 理 (lǐ – lý lẽ, nguyên tắc), 珍 (zhēn – trân quý), 珠 (zhū – ngọc trai), 班 (bān – lớp, ca).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Ngọc và hiểu ý nghĩa liên quan đến đá quý, vẻ đẹp, giá trị, và phẩm chất tinh khiết là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến vẻ đẹp, phẩm giá và vật liệu quý.
Cách viết bộ Ngọc trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Ngọc trong tiếng Trung

Bộ Ngọc là một bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến ngọc bích, đá quý, vẻ đẹp, giá trị, và phẩm chất. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Ngọc (玉/王)
Từ vựng có chứa bộ Ngọc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
玉 | yù | Ngọc, ngọc bích |
王 | wáng | (Bộ thủ khi bên cạnh, nghĩa gốc: vua) |
玩 | wán | Chơi, vui chơi |
现 | xiàn | Hiện, xuất hiện |
理 | lǐ | Lý lẽ, nguyên tắc |
珍 | zhēn | Trân quý, quý giá |
珠 | zhū | Hạt châu, ngọc trai |
班 | bān | Lớp, ca, ban (nhóm) |
玻 | bō | Thủy tinh (trong 玻璃) |
环 | huán | Vòng, nhẫn, vòng quanh |
球 | qiú | Bóng, quả cầu |
珊 | shān | San hô (trong 珊瑚) |
琳 | lín | (Âm tiết trong các từ Hán Việt có nghĩa đẹp đẽ, quý giá) |
琴 | qín | Đàn (nhạc cụ có dây) |
琼 | qióng | Ngọc quý, đẹp (văn học) |
瑞 | ruì | Điềm lành, may mắn |
瑜 | yú | Ngọc quý (thường dùng trong tên người) |
Từ ghép có chứa bộ Ngọc
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Ngọc, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến đá quý, vẻ đẹp, giá trị hoặc tính chất.
Từ vựng có chứa bộ Ngọc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
玉石 | yùshí | Đá ngọc, ngọc bích |
玉器 | yùqì | Đồ ngọc |
玩具 | wánjù | Đồ chơi |
玩耍 | wánshuǎ | Chơi đùa |
现在 | xiànzài | Hiện tại |
表现 | biǎoxiàn | Biểu hiện |
道理 | dàolǐ | Đạo lý, lẽ phải |
理解 | lǐjiě | Hiểu, lý giải |
珍惜 | zhēnxī | Trân trọng, quý trọng |
珍珠 | zhēnzhū | Ngọc trai |
班级 | bānjí | Lớp học |
上班 | shàngbān | Đi làm, lên ca |
玻璃 | bōli | Thủy tinh |
戒指 | jièzhi | Nhẫn |
环境 | huánjìng | Môi trường |
地球 | dìqiú | Trái đất |
足球 | zúqiú | Bóng đá |
珊瑚 | shānhú | San hô |
琳琅满目 | línlángmǎnmù | Đồ vật phong phú, đẹp mắt |
钢琴 | gāngqín | Đàn piano |
瑞雪 | ruìxuě | Tuyết lành (điềm tốt) |
瑜伽 | yújiā | Yoga |
宝玉 | bǎoyù | Ngọc quý |
玛瑙 | mǎnǎo | Mã não |
琢磨 | zuómo | Nghiên cứu, suy nghĩ (cắt gọt ngọc) |
珍宝 | zhēnbǎo | Châu báu |
珠宝 | zhūbǎo | Đồ trang sức, châu báu |
Các mẫu câu chứa bộ Ngọc trong tiếng Trung

Bộ Ngọc và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về vẻ đẹp, giá trị, phẩm chất và các hoạt động giải trí. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Ngọc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
这是一块漂亮的玉。 | Zhè shì yí kuài piàoliang de yù. | Đây là một miếng ngọc đẹp. |
我喜欢玩游戏。 | Wǒ xǐhuan wán yóuxì. | Tôi thích chơi trò chơi. |
现在是北京时间晚上八点。 | Xiànzài shì Běijīng shíjiān wǎnshang bā diǎn. | Bây giờ là 8 giờ tối giờ Bắc Kinh. |
他表现得很好。 | Tā biǎoxiàn de hěn hǎo. | Anh ấy thể hiện rất tốt. |
你说的很有道理。 | Nǐ shuō de hěn yǒu dàolǐ. | Bạn nói rất có lý. |
我很珍惜我们的友谊。 | Wǒ hěn zhēnxī wǒmen de yǒuyì. | Tôi rất trân trọng tình bạn của chúng ta. |
她戴着一条珍珠项链。 | Tā dàizhe yì tiáo zhēnzhū xiàngliàn. | Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc trai. |
我在汉语班学习。 | Wǒ zài Hànyǔ bān xuéxí. | Tôi học ở lớp tiếng Hán. |
这是一个玻璃杯。 | Zhè shì yí ge bōlibēi. | Đây là một cái cốc thủy tinh. |
我戴着一枚戒指。 | Wǒ dàizhe yì méi jièzhi. | Tôi đang đeo một chiếc nhẫn. |
我们需要保护环境。 | Wǒmen xūyào bǎohù huánjìng. | Chúng ta cần bảo vệ môi trường. |
地球是我们的家园。 | Dìqiú shì wǒmen de jiāyuán. | Trái đất là ngôi nhà của chúng ta. |
他喜欢踢足球。 | Tā xǐhuan tī zúqiú. | Anh ấy thích đá bóng. |
海底有很多美丽的珊瑚。 | Hǎidǐ yǒu hěn měilì de shānhú. | Dưới biển có rất nhiều san hô đẹp. |
商店里商品琳琅满目。 | Shāngdiàn lǐ shāngpǐn línlángmǎnmù. | Trong cửa hàng hàng hóa rất phong phú, đẹp mắt. |
她会弹钢琴。 | Tā huì tán gāngqín. | Cô ấy biết chơi piano. |
这是一件珍贵的宝物。 | Zhè shì yí jiàn zhēnguì de bǎowù. | Đây là một bảo vật quý giá. |
他在认真琢磨这个问题。 | Tā zài rènzhēn zuómo zhè ge wèntí. | Anh ấy đang nghiêm túc suy nghĩ về vấn đề này. |
这条项链是用珠宝制成的。 | Zhè tiáo xiàngliàn shì yòng zhūbǎo zhìchéng de. | Sợi dây chuyền này được làm bằng đá quý. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Ngọc trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Ngọc. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến đá quý, vẻ đẹp và phẩm chất. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: