Bộ Ngôn trong tiếng Trung (言/讠) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho lời nói, ngôn ngữ, hoặc các khái niệm liên quan đến giao tiếp, biểu đạt, và tri thức. Việc hiểu rõ về bộ Ngôn không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến ngôn ngữ, học vấn, đạo đức và các hành vi giao tiếp hàng ngày.
Bộ Ngôn trong tiếng Trung là gì?

Bộ Ngôn (言/讠) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 149. Nghĩa gốc của bộ Ngôn là “lời nói“, “ngôn ngữ“, hoặc “nói“. Hình dạng của chữ Ngôn (言) được cho là phỏng theo hình ảnh một cái lưỡi hoặc miệng đang phát ra âm thanh và một dấu hiệu cho thấy sự biểu đạt. Lời nói là phương tiện giao tiếp cơ bản nhất của con người, truyền tải suy nghĩ, cảm xúc và thông tin. Do đó, bộ Ngôn mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến giao tiếp và biểu đạt bằng lời.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Ngôn
Nguồn gốc của chữ Ngôn rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng một cái miệng và các đường nét tượng trưng cho âm thanh phát ra. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 言 và dạng biến thể 讠 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Ngôn đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Lời nói, ngôn ngữ: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Ngôn. Các chữ có bộ Ngôn thường liên quan đến hành động nói, các loại ngôn ngữ, hoặc nội dung của lời nói.
- Ví dụ: 说 (shuō – nói), 语 (yǔ – ngôn ngữ), 论 (lùn – luận, bàn luận).
- Giao tiếp, biểu đạt: Bộ Ngôn gắn liền với các hoạt động giao tiếp, truyền đạt thông tin hoặc ý kiến.
- Ví dụ: 讲 (jiǎng – giảng, nói), 谈 (tán – nói chuyện, đàm thoại).
- Hứa hẹn, cam kết: Lời nói đôi khi mang theo sự cam kết, hứa hẹn.
- Ví dụ: 诺 (nuò – lời hứa), 订 (dìng – đặt, đính ước).
- Biện luận, thảo luận: Liên quan đến việc đưa ra lập luận, tranh luận hoặc thảo luận về một vấn đề.
- Ví dụ: 议 (yì – bàn bạc, nghị luận), 讨 (tǎo – đòi hỏi, thảo luận).
- Tri thức, học vấn: Nhiều chữ liên quan đến kiến thức, học thuật cũng có bộ Ngôn, vì ngôn ngữ là công cụ truyền tải tri thức.
- Ví dụ: 读 (dú – đọc), 译 (yì – dịch).
Các biến thể của bộ Ngôn
Bộ Ngôn có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán. Mặc dù hình dạng có chút khác biệt, ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 言 (yán): Dạng đứng độc lập khi nó mang nghĩa “lời nói”, hoặc là một thành phần của chữ khi nằm ở phía dưới hoặc bên phải.
- Ví dụ: 言语 (yányǔ – lời nói), 语言 (yǔyán – ngôn ngữ).
- 讠 (yán, bộ ngôn biên): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Ngôn khi nó nằm ở phía bên trái của chữ (thường được gọi là “bộ ngôn biên” – 讠旁). Đây là dạng giản lược của 言, với hai nét chấm và một nét sổ móc. Khi 讠 là bộ thủ, nó hầu như luôn liên quan đến lời nói, giao tiếp, hoặc biểu đạt.
- Ví dụ: 说 (shuō – nói), 语 (yǔ – ngôn ngữ), 讲 (jiǎng – giảng, nói), 计 (jì – tính toán, kế hoạch).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Ngôn, đặc biệt là dạng 讠, và hiểu ý nghĩa liên quan đến lời nói, ngôn ngữ và giao tiếp là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến biểu đạt và thông tin.
Cách viết bộ Ngôn trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung

Bộ Ngôn là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến lời nói, ngôn ngữ, giao tiếp, và các khái niệm về biểu đạt. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Ngôn (言/讠)
Từ vựng có chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
言 | yán | Lời nói, nói |
说 | shuō | Nói, nói chuyện |
语 | yǔ | Ngôn ngữ, lời nói |
读 | dú | Đọc |
计 | jì | Tính toán, kế hoạch |
论 | lùn | Luận, bàn luận |
讲 | jiǎng | Giảng, nói |
评 | píng | Bình luận, đánh giá |
译 | yì | Dịch (ngôn ngữ) |
议 | yì | Bàn bạc, nghị luận |
谈 | tán | Nói chuyện, đàm thoại |
训 | xùn | Huấn luyện, giáo huấn |
记 | jì | Ghi nhớ, ghi chép |
诺 | nuò | Lời hứa |
谢 | xiè | Cảm ơn, tạ lỗi |
诗 | shī | Thơ |
请 | qǐng | Xin mời, làm ơn |
诚 | chéng | Thành thật, trung thực |
误 | wù | Sai lầm, sai sót |
识 | shí | Biết, nhận ra |
诉 | sù | Tố cáo, kể lể |
诊 | zhěn | Chẩn đoán |
证 | zhèng | Chứng cứ, chứng minh |
调 | diào/tiáo | Điều chỉnh, điều tra |
警 | jǐng | Cảnh báo, cảnh giác |
Từ ghép có chứa bộ Ngôn
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các hành động giao tiếp, các loại ngôn ngữ hoặc các khái niệm liên quan đến lời nói.
Từ vựng có chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
语言 | yǔyán | Ngôn ngữ |
说话 | shuōhuà | Nói chuyện |
阅读 | yuèdú | Đọc |
计划 | jìhuà | Kế hoạch |
理论 | lǐlùn | Lý luận, lý thuyết |
演讲 | yǎnjiǎng | Diễn thuyết |
评论 | pínglùn | Bình luận |
翻译 | fānyì | Phiên dịch |
讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
训练 | xùnliàn | Huấn luyện |
记住 | jìzhu | Ghi nhớ |
承诺 | chéngnuò | Lời hứa, cam kết |
谢谢 | xièxie | Cảm ơn |
诗歌 | shīgē | Thơ ca |
请求 | qǐngqiú | Yêu cầu, thỉnh cầu |
诚实 | chéngshí | Thành thật |
错误 | cuòwù | Sai lầm, lỗi lầm |
认识 | rènshi | Nhận biết, quen biết |
告诉 | gàosu | Nói cho, kể cho |
诊断 | zhěnduàn | Chẩn đoán |
证明 | zhèngmíng | Chứng minh |
调查 | diàochá | Điều tra |
警告 | jǐnggào | Cảnh báo |
谣言 | yáoyán | Tin đồn |
辩论 | biànlùn | Biện luận, tranh luận |
抱怨 | bàoyuàn | Phàn nàn |
访问 | fǎngwèn | Thăm hỏi, phỏng vấn |
Các mẫu câu chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung

Bộ Ngôn và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về lời nói, giao tiếp, học tập và các hành vi liên quan đến biểu đạt. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Ngôn trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
他说汉语说得很好。 | Tā shuō Hànyǔ shuō de hěn hǎo. | Anh ấy nói tiếng Hán rất tốt. |
我正在学习中文。 | Wǒ zhèngzài xuéxí Zhōngwén. | Tôi đang học tiếng Trung. |
请大声朗读课文。 | Qǐng dàshēng lǎngdú kèwén. | Xin hãy đọc to bài khóa. |
我们有一个学习计划。 | Wǒmen yǒu yí ge xuéxí jìhuà. | Chúng tôi có một kế hoạch học tập. |
这是一个重要的理论。 | Zhè shì yí ge zhòngyào de lǐlùn. | Đây là một lý thuyết quan trọng. |
他发表了一场精彩的演讲。 | Tā fābiǎo le yì chǎng jīngcǎi de yǎnjiǎng. | Anh ấy đã có một bài diễn thuyết xuất sắc. |
请大家不要随便评论。 | Qǐng dàjiā bù yào suíbiàn pínglùn. | Xin mọi người đừng bình luận tùy tiện. |
你可以帮我翻译一下吗? | Nǐ kěyǐ bāng wǒ fānyì yí xià ma? | Bạn có thể giúp tôi dịch một chút được không? |
我们一起讨论这个问题。 | Wǒmen yìqǐ tǎolùn zhè ge wèntí. | Chúng ta cùng nhau thảo luận vấn đề này. |
他正在进行严格的训练。 | Tā zhèngzài jìnxíng yángé de xùnliàn. | Anh ấy đang tiến hành huấn luyện nghiêm ngặt. |
请记住我的电话号码。 | Qǐng jìzhu wǒ de diànhuà hàomǎ. | Xin hãy ghi nhớ số điện thoại của tôi. |
他兑现了他的承诺。 | Tā duìxiàn le tā de chéngnuò. | Anh ấy đã thực hiện lời hứa của mình. |
谢谢你的帮助。 | Xièxie nǐ de bāngzhù. | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. |
我很喜欢中国诗歌。 | Wǒ hěn xǐhuan Zhōngguó shīgē. | Tôi rất thích thơ ca Trung Quốc. |
请问,洗手间在哪里? | Qǐnwèn, xǐshǒujiān zài nǎlǐ? | Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu? |
他是一个诚实的人。 | Tā shì yí ge chéngshí de rén. | Anh ấy là một người thành thật. |
我犯了一个错误。 | Wǒ fàn le yí ge cuòwù. | Tôi đã mắc một lỗi. |
你认识他吗? | Nǐ rènshi tā ma? | Bạn có biết anh ấy không? |
请告诉他这个消息。 | Qǐng gàosu tā zhè ge xiāoxī. | Xin hãy nói cho anh ấy tin tức này. |
医生诊断他得了感冒。 | Yīshēng zhěnduàn tā dé le gǎnmào. | Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị cảm cúm. |
他提供了有力的证据。 | Tā tígōng le yǒulì de zhèngjù. | Anh ấy đã cung cấp bằng chứng thuyết phục. |
警方正在调查此案。 | Jǐngfāng zhèngzài diàochá cǐ àn. | Cảnh sát đang điều tra vụ án này. |
请注意警示标志。 | Qǐng zhùyì jǐngshì biāozhì. | Xin hãy chú ý biển báo cảnh báo. |
不要相信谣言。 | Bù yào xiāngxìn yáoyán. | Đừng tin vào tin đồn. |
他们正在进行一场激烈的辩论。 | Tāmen zhèngzài jìnxíng yì chǎng jīliè de biànlùn. | Họ đang tiến hành một cuộc tranh luận sôi nổi. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Ngôn trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Ngôn. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến lời nói, ngôn ngữ và giao tiếp. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: