Edmicro HSK

Bộ Ngưu Trong Tiếng Trung (牛/牜): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Ngưu trong tiếng Trung (牛/牜) là một bộ thủ quan trọng, tượng trưng cho con trâu, con bò, hoặc các khái niệm liên quan đến động vật chăn nuôi, sức mạnh và lao động. Việc hiểu rõ về bộ Ngưu không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến động vật, nông nghiệp, tính cách và sự kiên trì. 

Bộ Ngưu trong tiếng Trung là gì?

Bộ Ngưu trong tiếng Trung là gì?
Bộ Ngưu trong tiếng Trung là gì?

Bộ Ngưu (牛/牜) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 93. Nghĩa gốc của bộ Ngưu là “con trâu” hoặc “con bò“. Hình dạng của chữ Ngưu được cho là phỏng theo hình ảnh một con vật có sừng, đầu và thân, với hai nét ngang trên cùng biểu thị cặp sừng. Con trâu, bò từ lâu đã là một phần không thể thiếu trong nền văn minh lúa nước và nông nghiệp của Trung Quốc, tượng trưng cho sức mạnh, sự cần cù và sự sung túc.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Ngưu

Nguồn gốc của chữ Ngưu rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng gần giống một con vật có sừng. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Ngưu đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Trâu, bò: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Ngưu. Các chữ có bộ Ngưu thường liên quan đến các loại gia súc lớn, đặc biệt là trâu và bò.
    • Ví dụ: 牛肉 (niúròu – thịt bò), 牛奶 (niúnǎi – sữa bò).
  • Sức mạnh, to lớn: Trâu, bò là biểu tượng của sức mạnh, sự bền bỉ và sự to lớn.
    • Ví dụ: 特 (tè – đặc biệt, đặc trưng).
  • Lao động, nông nghiệp: Con trâu, bò là vật nuôi quan trọng trong nông nghiệp, giúp kéo cày, thồ hàng. Do đó, bộ Ngưu cũng gợi ý về lao động, sản xuất và các hoạt động nông nghiệp.
    • Ví dụ: 牧 (mù – chăn nuôi).
  • Tính cách, phẩm chất: Đôi khi, bộ Ngưu cũng được dùng để miêu tả tính cách kiên trì, ngoan cố hoặc đặc trưng.
    • Ví dụ: 脾 (pí – lá lách, tính khí).
  • Đặc biệt, khác biệt: Trong một số trường hợp, nó mang nghĩa “đặc biệt” hay “độc đáo” (ví dụ chữ 特).

Các biến thể của bộ Ngưu

Bộ Ngưu có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.

  • 牛 (niú): Dạng đứng độc lập hoặc nằm ở phía dưới, bên phải, hoặc phía trên của chữ.
    • Ví dụ: 牛肉 (niúròu – thịt bò), 水牛 (shuǐniú – trâu nước), 奶牛 (nǎiniú – bò sữa).
  • 牜 (niú, bộ ngưu bên): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Ngưu khi nó nằm ở phía bên trái của chữ. Nó thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến các loài động vật có sừng, sức mạnh, hoặc tính chất đặc trưng.
    • Ví dụ: 物 (wù – vật, đồ vật), 牡 (mǔ – giống đực), 牲 (shēng – gia súc), 牵 (qiān – dắt, kéo), 特 (tè – đặc biệt).

Việc nhận diện các biến thể của bộ Ngưu và hiểu ý nghĩa liên quan đến trâu bò, sức mạnh, lao động, và các đặc tính vật chất là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến động vật, nông nghiệp và tính chất.

Cách viết bộ Ngưu trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Ngưu trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Ngưu trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Ngưu trong tiếng Trung

Bộ Ngưu là một bộ thủ phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến trâu bò, các loài động vật có sừng, sức mạnh, và các khái niệm về tính chất đặc trưng. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Ngưu (牛/牜)

Từ vựng có chứa bộ Ngưu trong tiếng TrungPinyinNghĩa
niúTrâu, bò
Vật, đồ vật
Đặc biệt, đặc trưng
qiānDắt, kéo
Chăn nuôi, mục (sư)
shēngGia súc
Đực (dùng cho động vật)
láoChuồng, chắc chắn
Tê giác
máoBò Tây Tạng, bò yak
jiàngBướng bỉnh, cứng đầu
Cái cày, cày ruộng
kàoThưởng công, chiêu đãi
Bê con
Tê giác
Hy sinh, hiến tế

Từ ghép có chứa bộ Ngưu

Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Ngưu, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến động vật, sức mạnh, hoặc đặc tính.

Từ vựng có chứa bộ Ngưu trong tiếng TrungPinyinNghĩa
牛肉niúròuThịt bò
牛奶niúnǎiSữa bò
水牛shuǐniúTrâu nước
奶牛nǎiniúBò sữa
动物dòngwùĐộng vật
物理wùlǐVật lý
特点tèdiǎnĐặc điểm
特别tèbiéĐặc biệt
牵手qiānshǒuNắm tay
牧场mùchǎngĐồng cỏ, bãi chăn thả
牺牲xīshēngHy sinh
牲畜shēngchùGia súc
牢固láogùVững chắc, kiên cố
监狱jiānyùNhà tù, nhà giam
犀牛xīniúTê giác
牦牛máoniúBò yak
倔强juéjiàngBướng bỉnh, cứng đầu
犁地lídìCày đất
犒劳kàoláoThưởng công, đãi ngộ
牛犊niúdúBê con
牛排niúpáiBò bít tết
牛市niúshìThị trường tăng giá (chứng khoán)
牧民mùmínNgười chăn nuôi
奉献fèngxiànCống hiến, dâng hiến

Các mẫu câu chứa bộ Ngưu trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Ngưu trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Ngưu trong tiếng Trung

Bộ Ngưu và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về động vật, đặc điểm và các hoạt động liên quan đến nông nghiệp. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Ngưu trong tiếng TrungPinyinNghĩa
我喜欢吃牛肉。Wǒ xǐhuan chī niúròu.Tôi thích ăn thịt bò.
每天早上我喝牛奶。Měitiān zǎoshang wǒ hē niúnǎi.Mỗi sáng tôi uống sữa bò.
动物园里有很多动物。Dòngwùyuán lǐ yǒu hěn duō dòngwù.Trong sở thú có rất nhiều động vật.
他是一个特别的人。Tā shì yí ge tèbié de rén.Anh ấy là một người đặc biệt.
请牵着我的手。Qǐng qiān zhe wǒ de shǒu.Xin hãy nắm tay tôi.
这个牧场很大。Zhè ge mùchǎng hěn dà.Đồng cỏ này rất lớn.
他为了国家牺牲了生命。Tā wèile guójiā xīshēng le shēngmìng.Anh ấy đã hy sinh tính mạng vì đất nước.
这座房子很牢固。Zhè zuò fángzi hěn láogù.Ngôi nhà này rất vững chắc.
犀牛是一种濒危动物。Xīniú shì yì zhǒng bīnwēi dòngwù.Tê giác là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
他非常倔强。Tā fēicháng juéjiàng.Anh ấy rất bướng bỉnh.
农民伯伯在犁地。Nóngmín bóbo zài lídì.Bác nông dân đang cày đất.
公司犒劳了所有员工。Gōngsī kàoláo le suǒyǒu yuángōng.Công ty đã thưởng công cho tất cả nhân viên.
他买了牛排做晚餐。Tā mǎi le niúpái zuò wǎncān.Anh ấy đã mua bò bít tết làm bữa tối.
现在是牛市。Xiànzài shì niúshì.Bây giờ là thị trường tăng giá (chứng khoán).
牧民们正在赶羊。Mùmínmen zhèngzài gǎn yáng.Những người chăn nuôi đang lùa cừu.
他把所有精力都奉献给了教育。Tā bǎ suǒyǒu jīnglì dōu fèngxiàn gěi le jiàoyù.Anh ấy đã cống hiến tất cả năng lượng cho giáo dục.
这个物理问题很难。Zhè ge wùlǐ wèntí hěn nán.Vấn đề vật lý này rất khó.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Ngưu trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Ngưu. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến động vật, sức mạnh và lao động. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất