Bộ Phộc trong tiếng Trung (攵/攴) là một bộ thủ đặc biệt quan trọng, thường tượng trưng cho hành động đánh, gõ, hoặc các dụng cụ dùng để tác động lực. Việc hiểu rõ về bộ Phộc không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến hành động, phương pháp, và các khái niệm về sự kiểm soát, thay đổi.
Bộ Phộc trong tiếng Trung là gì?

Bộ Phộc (攵/攴) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 66. Nghĩa gốc của bộ Phộc là “đánh“, “gõ“, “tác động” hoặc “dùng gậy gộc để đánh“. Hình dạng của chữ Phộc được cho là phỏng theo hình ảnh một bàn tay đang cầm một dụng cụ (như cây gậy hoặc roi) để tác động lực, tượng trưng cho hành động đánh đập, điều khiển hoặc thay đổi.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Phộc
Nguồn gốc của chữ Phộc rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng một bàn tay cầm một vật dụng tương tự cây gậy. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Phộc đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Đánh, gõ, tác động: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Phộc. Các chữ có bộ Phộc thường liên quan đến việc tạo ra tác động vật lý.
- Ví dụ: 教 (jiào – dạy, giáo dục), 收 (shōu – thu nhận, thu hoạch).
- Điều khiển, quản lý: Hành động dùng gậy gộc hoặc roi cũng có thể gợi ý về sự kiểm soát, điều khiển hoặc quản lý.
- Ví dụ: 政 (zhèng – chính trị, chính quyền), 效 (xiào – hiệu quả).
- Thay đổi, sửa đổi: Tác động lực cũng có thể dẫn đến sự thay đổi hoặc sửa chữa.
- Ví dụ: 改 (gǎi – sửa đổi, thay đổi).
- Thu thập, thu nhận: Trong một số ngữ cảnh, nó liên quan đến việc thu gom, thu lượm.
- Ví dụ: 牧 (mù – chăn nuôi, mục).
- Hành động có chủ đích: Bộ Phộc thường ngụ ý một hành động có chủ đích, có mục tiêu.
Các biến thể của bộ Phộc
Bộ Phộc có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 攴 (pū, Phộc đầy đủ): Dạng này là hình thức đầy đủ của bộ Phộc, thường xuất hiện ở phía trên hoặc bên phải của chữ, nhưng ít phổ biến hơn trong các chữ Hán hiện đại.
- Ví dụ: 敲 (qiāo – gõ, đánh).
- 攵 (pū, Phộc gẩy/Phộc gọn): Dạng này là biến thể phổ biến nhất của bộ Phộc khi nó nằm ở phía bên phải của chữ. Đây là dạng thường gặp nhất trong các chữ Hán ngày nay.
- Ví dụ: 教 (jiào – dạy), 改 (gǎi – sửa), 收 (shōu – thu), 放 (fàng – thả, đặt), 政 (zhèng – chính trị), 故 (gù – cũ, cố, nguyên nhân).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Phộc và hiểu ý nghĩa liên quan đến hành động tác động, điều khiển, và thay đổi là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến hành vi, quản lý và biến đổi.
Cách viết bộ Phộc trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Phộc trong tiếng Trung

Bộ Phộc là một bộ thủ phổ biến, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến hành động đánh, gõ, điều khiển, thay đổi, hoặc thu nhận. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Phộc (攵/攴)
Từ vựng có chứa bộ Phộc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
攵 | pū | (Bộ thủ) |
收 | shōu | Thu, nhận, thu hoạch |
放 | fàng | Thả, đặt, phóng |
教 | jiào | Dạy, giáo dục |
改 | gǎi | Sửa, thay đổi |
政 | zhèng | Chính trị, chính quyền |
故 | gù | Cũ, cố (ý), nguyên nhân |
效 | xiào | Hiệu quả, bắt chước |
牧 | mù | Chăn nuôi, mục (sư) |
敌 | dí | Kẻ địch, đối thủ |
败 | bài | Thua, thất bại |
救 | jiù | Cứu, cứu giúp |
敢 | gǎn | Dám, cả gan |
敛 | liǎn | Thu liễm, kiềm chế |
敏 | mǐn | Nhanh nhạy, mẫn tiệp |
Từ ghép có chứa bộ Phộc
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Phộc, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến hành động, thay đổi, hoặc quản lý.
Từ vựng có chứa bộ Phộc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
收到 | shōudào | Nhận được |
收拾 | shōushi | Dọn dẹp, thu dọn |
放学 | fàngxué | Tan học |
解放 | jiěfàng | Giải phóng |
教育 | jiàoyù | Giáo dục |
教室 | jiàoshì | Phòng học |
改革 | gǎigé | Cải cách |
改正 | gǎizhèng | Sửa chữa, sửa sai |
政府 | zhèngfǔ | Chính phủ |
政治 | zhèngzhì | Chính trị |
故事 | gùshi | Câu chuyện |
故意 | gùyì | Cố ý |
效果 | xiàoguǒ | Hiệu quả, kết quả |
牧场 | mùchǎng | Đồng cỏ, bãi chăn thả |
敌人 | dírén | Kẻ thù |
失败 | shībài | Thất bại |
救命 | jiùmìng | Cứu mạng |
勇敢 | yǒnggǎn | Dũng cảm |
收敛 | shōuliǎn | Thu liễm, kiềm chế |
敏感 | mǐngǎn | Mẫn cảm, nhạy cảm |
敏捷 | mǐnjié | Nhanh nhẹn, lanh lợi |
敲门 | qiāomén | Gõ cửa |
政策 | zhèngcè | Chính sách |
故乡 | gùxiāng | Quê hương |
救护车 | jiùhùchē | Xe cứu thương |
Các mẫu câu chứa bộ Phộc trong tiếng Trung

Bộ Phộc và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về hành động, sự thay đổi và quản lý. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Phộc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我收到你的邮件了。 | Wǒ shōudào nǐ de yóujiàn le. | Tôi đã nhận được email của bạn. |
放学后我们一起回家。 | Fàngxué hòu wǒmen yìqǐ huí jiā. | Tan học rồi chúng ta cùng về nhà. |
老师教我们学习中文。 | Lǎoshī jiào wǒmen xuéxí Zhōngwén. | Cô giáo dạy chúng tôi học tiếng Trung. |
请你改正错误。 | Qǐng nǐ gǎizhèng cuòwù. | Xin bạn hãy sửa lỗi sai. |
政府发布了新政策。 | Zhèngfǔ fābù le xīn zhèngcè. | Chính phủ đã ban hành chính sách mới. |
他给我讲了一个有趣的故事。 | Tā gěi wǒ jiǎng le yí ge yǒuqù de gùshi. | Anh ấy kể cho tôi nghe một câu chuyện thú vị. |
这个方法很有效。 | Zhè ge fāngfǎ hěn yǒuxiào. | Phương pháp này rất hiệu quả. |
农民在牧场里放牧。 | Nóngmín zài mùchǎng lǐ fàngmù. | Nông dân đang chăn thả gia súc trên đồng cỏ. |
我们不能害怕敌人。 | Wǒmen bù néng hàipà dírén. | Chúng ta không thể sợ kẻ thù. |
他从不害怕失败。 | Tā cóng bù hàipà shībài. | Anh ấy không bao giờ sợ thất bại. |
快来救我! | Kuài lái jiù wǒ! | Mau đến cứu tôi! |
他敢于接受挑战。 | Tā gǎnyú jiēshòu tiǎozhàn. | Anh ấy dám chấp nhận thử thách. |
请收敛一下你的脾气。 | Qǐng shōuliǎn yí xià nǐ de píqi. | Xin hãy kiềm chế tính khí của bạn. |
她的皮肤很敏感。 | Tā de pífū hěn mǐngǎn. | Da của cô ấy rất nhạy cảm. |
我听到有人在敲门。 | Wǒ tīngdào yǒurén zài qiāomén. | Tôi nghe thấy có người đang gõ cửa. |
故宫是中国著名的旅游景点。 | Gùgōng shì Zhōngguó zhùmíng de lǚyóu jǐngdiǎn. | Cố cung là một điểm du lịch nổi tiếng của Trung Quốc. |
他总是能敏捷地反应。 | Tā zǒng shì néng mǐnjié de fǎnyìng. | Anh ấy luôn có thể phản ứng nhanh nhẹn. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Phộc trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Phộc. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến hành động và sự tác động. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: