Bộ Phụ trong tiếng Trung (阜/阝) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho đồi núi, gò đất, hoặc các khái niệm liên quan đến địa hình, sự lên xuống và sự tích lũy. Việc hiểu rõ về bộ Phụ không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến địa hình, độ cao, và các trạng thái biến đổi.
Bộ Phụ trong tiếng Trung là gì?

Bộ Phụ (阜/阝) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 170. Nghĩa gốc của bộ Phụ là “đồi“, “gò đất” hoặc “nơi đất cao“. Hình dạng của chữ Phụ (阜) được cho là phỏng theo hình ảnh các bậc thang đi lên một gò đất hoặc một ngọn đồi nhỏ. Trong địa hình tự nhiên của Trung Quốc, đồi núi chiếm một phần lớn, và chúng đóng vai trò quan trọng trong đời sống, văn hóa, thậm chí cả phòng thủ. Do đó, bộ Phụ mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến địa hình, độ cao và sự thay đổi theo chiều thẳng đứng.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Phụ
Nguồn gốc của chữ Phụ rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng các bậc thang hoặc dốc đất. Qua thời gian, hình dạng của nó đã được tiêu chuẩn hóa thành chữ 阜 và dạng biến thể 阝 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Phụ đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Đồi, gò đất, núi: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Phụ. Các chữ có bộ Phụ thường liên quan đến các loại địa hình cao hoặc lồi lên.
- Ví dụ: 阪 (bǎn – sườn dốc), 阶 (jiē – bậc thang), 陵 (líng – lăng, gò đất lớn).
- Lên cao, đi lên: Biểu thị hành động leo trèo, đi lên hoặc tăng lên về mức độ.
- Ví dụ: 升 (shēng – lên, thăng – trong chữ 昇 cổ có bộ Phụ), 隆 (lóng – thịnh vượng, cao lớn).
- Hạ xuống, đi xuống: Đôi khi cũng biểu thị sự hạ xuống, mặc dù ít phổ biến hơn.
- Ví dụ: 降 (jiàng – hạ xuống, giáng).
- Các khái niệm liên quan đến địa hình tự nhiên: Như độ dốc, sườn núi, vùng đất cao.
- Ví dụ: 陡 (dǒu – dốc đứng), 隘 (ài – hiểm trở, chật hẹp).
- Thịnh vượng, phong phú (mở rộng): Trong một số trường hợp, nó có thể liên quan đến sự tích lũy, đầy đủ, như đất đai màu mỡ mang lại sự thịnh vượng.
- Ví dụ: 富 (fù – giàu có – trong chữ 富 cổ có bộ Phụ), 丰 (fēng – phong phú – trong chữ 豐 cổ có bộ Phụ).
Các biến thể của bộ Phụ
Bộ Phụ có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán. Mặc dù hình dạng có chút khác biệt, ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 阜 (fù): Dạng đầy đủ khi nó đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ khi nằm ở phía bên trái của chữ.
- Ví dụ: 阜阳 (Fǔyáng – tên một thành phố), 丰阜 (fēngfù – phong phú).
- 阝 (fù, bộ phụ tai trái): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Phụ khi nó nằm ở phía bên trái của chữ Hán (thường được gọi là “bộ phụ tai trái” – 左耳旁). Dạng này có hình dáng giống với bộ Ấp (邑) khi nó ở bên phải. Điều này đôi khi gây nhầm lẫn cho người học. Để phân biệt:
- 阝 (bộ Phụ – bên trái): liên quan đến đồi, gò, địa hình tự nhiên, sự lên xuống. Ví dụ: 阳 (yáng – mặt trời), 阴 (yīn – bóng tối), 降 (jiàng – hạ xuống), 际 (jì – ranh giới, giao tiếp).
- 阝 (bộ Ấp – bên phải): liên quan đến địa danh, khu vực dân cư. Ví dụ: 都 (dū), 郊 (jiāo), 邻 (lín).
- Việc nhận diện dạng 阝 của bộ Phụ và phân biệt nó với bộ Ấp là rất quan trọng. Khi 阝 là bộ thủ và nằm ở bên trái, nó hầu như luôn liên quan đến địa hình, độ cao, hoặc các khái niệm về sự lên xuống, tiếp cận.
Việc nắm vững các biến thể của bộ Phụ và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến địa hình, sự lên xuống và các trạng thái biến đổi là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến địa lý, vật lý và hành động.
Cách viết bộ Phụ trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Phụ trong tiếng Trung

Bộ Phụ là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến địa hình, độ cao, sự lên xuống, và các khái niệm về khoảng cách, ranh giới. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Phụ (阜/阝)
Từ vựng có chứa bộ Phụ trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
阜 | fù | Đồi, gò đất; phong phú |
阳 | yáng | Mặt trời, phía dương |
阴 | yīn | Âm, bóng tối, phía âm |
降 | jiàng | Hạ xuống, giáng |
阶 | jiē | Bậc thang |
际 | jì | Ranh giới, giao tiếp; khoảng giữa |
陆 | lù | Đất liền, lục địa |
隆 | lóng | Hùng vĩ, thịnh vượng; cao lớn |
阿 | ā/ē | Hán tự dùng trong tên riêng; ngọn núi nhỏ |
陵 | líng | Lăng, gò đất lớn, đồi |
隐 | yǐn | Ẩn giấu, kín đáo |
险 | xiǎn | Nguy hiểm, hiểm trở |
陡 | dǒu | Dốc đứng |
际 | jì | Biên giới, ranh giới, cơ hội |
障 | zhàng | Chướng ngại vật, che chắn |
陈 | chén | Trình bày, sắp đặt; cũ, lâu năm |
陷 | xiàn | Rụt xuống, lún xuống; bẫy |
附 | fù | Kèm theo, phụ thuộc |
隔 | gé | Ngăn cách, cách biệt |
隅 | yú | Góc, xó |
限 | xiàn | Giới hạn, hạn chế |
随 | suí | Theo, tùy theo |
隧 | suì | Đường hầm |
隅 | yú | Góc, xó |
陲 | chuí | Biên giới, vùng biên |
Từ ghép có chứa bộ Phụ
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại địa hình, các hành động liên quan đến lên xuống, hoặc các khái niệm về giới hạn và sự tiếp cận.
Từ vựng có chứa bộ Phụ trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
太阳 | tàiyáng | Mặt trời |
阴天 | yīntiān | Trời âm u |
下降 | xiàjiàng | Hạ xuống, giảm xuống |
台阶 | táijiē | Bậc thang |
实际 | shíjì | Thực tế, thực tiễn |
大陆 | dàlù | Lục địa, đại lục |
隆重 | lóngzhòng | Long trọng, trang trọng |
阿姨 | āyí | Dì, cô (gọi phụ nữ lớn tuổi) |
帝陵 | dìlíng | Lăng mộ hoàng đế |
隐瞒 | yǐnmán | Giấu giếm, che giấu |
危险 | wēixiǎn | Nguy hiểm |
陡峭 | dǒuxiào | Dốc đứng, hiểm trở |
国际 | guójì | Quốc tế |
障碍 | zhàng’ài | Chướng ngại vật |
陈列 | chénliè | Trưng bày, bày biện |
陷入 | xiànrù | Rơi vào, sa vào |
附加 | fùjiā | Thêm vào, phụ thêm |
隔离 | gélí | Cách ly, ngăn cách |
角落 | jiǎoluò | Góc, xó |
限制 | xiànzhì | Hạn chế, giới hạn |
随便 | suíbiàn | Tùy ý, tùy tiện |
隧道 | suìdào | Đường hầm |
边陲 | biānchuí | Biên giới, vùng biên giới |
防御 | fángyù | Phòng ngự |
附和 | fùhè | Hùa theo, phụ họa |
Các mẫu câu chứa bộ Phụ trong tiếng Trung

Bộ Phụ và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về địa hình, sự thay đổi độ cao, khoảng cách và các khái niệm liên quan đến giới hạn. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Phụ trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
日出东方,太阳升起。 | Rì chū dōngfāng, tàiyáng shēngqǐ. | Mặt trời mọc ở phía đông, mặt trời lên. |
明天可能是阴天。 | Míngtiān kěnéng shì yīntiān. | Ngày mai có thể là trời âm u. |
物价在持续下降。 | Wùjià zài chíxù xiàjiàng. | Giá cả đang liên tục giảm xuống. |
他一步步走上台阶。 | Tā yíbù bù zǒu shàng táijiē. | Anh ấy từng bước đi lên bậc thang. |
我们必须面对现实。 | Wǒmen bìxū miànduì xiànshí. | Chúng ta phải đối mặt với thực tế. |
中国是一个大陆国家。 | Zhōngguó shì yí ge dàlù guójiā. | Trung Quốc là một quốc gia lục địa. |
这次会议非常隆重。 | Zhè cì huìyì fēicháng lóngzhòng. | Cuộc họp lần này rất long trọng. |
阿姨,您好! | Āyí, nín hǎo! | Chào dì (cô)! |
他隐瞒了真相。 | Tā yǐnmán le zhēnxiàng. | Anh ấy đã giấu giếm sự thật. |
请注意安全,这里很危险。 | Qǐng zhùyì ānquán, zhèlǐ hěn wēixiǎn. | Xin hãy chú ý an toàn, ở đây rất nguy hiểm. |
这座山很陡峭。 | Zhè zuò shān hěn dǒuxiào. | Ngọn núi này rất dốc. |
这是国际问题。 | Zhè shì guójì wèntí. | Đây là vấn đề quốc tế. |
我们遇到了一个障碍。 | Wǒmen yùdào le yí ge zhàng’ài. | Chúng tôi gặp phải một chướng ngại vật. |
展厅里陈列着许多艺术品。 | Zhǎntīng lǐ chénlièzhe xǔduō yìshùpǐn. | Trong phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật. |
他陷入了困境。 | Tā xiànrù le kùnjìng. | Anh ấy rơi vào hoàn cảnh khó khăn. |
请附加您的简历。 | Qǐng fùjiā nín de jiǎnlì. | Xin hãy đính kèm sơ yếu lý lịch của bạn. |
他们被隔离了。 | Tāmen bèi gélí le. | Họ đã bị cách ly. |
他站在房间的角落里。 | Tā zhàn zài fángjiān de jiǎoluò lǐ. | Anh ấy đứng ở trong góc phòng. |
我们必须遵守交通限制。 | Wǒmen bìxū zūnshǒu jiāotōng xiànzhì. | Chúng ta phải tuân thủ giới hạn giao thông. |
你随便坐吧。 | Nǐ suíbiàn zuò ba. | Bạn cứ tự nhiên ngồi đi. |
这条隧道很长。 | Zhè tiáo suìdào hěn cháng. | Đường hầm này rất dài. |
边陲小镇风景优美。 | Biānchuí xiǎozhèn fēngjǐng yōuměi. | Thị trấn nhỏ vùng biên cảnh đẹp. |
国家需要加强国防。 | Guójiā xūyào jiāqiáng guófáng. | Đất nước cần tăng cường quốc phòng. |
他总是附和别人的意见。 | Tā zǒng shì fùhè biérén de yìjiàn. | Anh ấy luôn hùa theo ý kiến của người khác. |
这种植物生长在潮湿的环境中。 | Zhè zhǒng zhíwù shēngzhǎng zài cháoshī de huánjìng zhōng. | Loại cây này phát triển trong môi trường ẩm ướt. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Phụ trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Phụ. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến địa hình, sự lên xuống và các trạng thái biến đổi. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: