Edmicro HSK

Bộ Sơn Trong Tiếng Trung (山): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Sơn trong tiếng Trung (山) là một bộ thủ vô cùng trực quan và quan trọng, tượng trưng cho núi non, đồi núi – những biểu tượng của sự hùng vĩ, vững chãi và đôi khi là thử thách. Việc hiểu rõ về bộ Sơn không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến địa hình, cảnh quan tự nhiên và các khái niệm về sự ổn định, cao lớn. 

Bộ Sơn trong tiếng Trung là gì?

Bộ Sơn trong tiếng Trung là gì?
Bộ Sơn trong tiếng Trung là gì?

Bộ Sơn (山) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 46. Nghĩa gốc của bộ Sơn là “núi“, “đồi núi“, hoặc “non“. Hình dạng của chữ Sơn được cho là phỏng theo hình ảnh ba ngọn núi nhấp nhô, với ngọn giữa cao hơn hai ngọn hai bên, tượng trưng cho sự đồ sộ, hùng vĩ của dãy núi.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Sơn

Nguồn gốc của chữ Sơn rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng ba đỉnh núi rõ ràng. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Sơn đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:

  • Núi, đồi núi: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Sơn. Các chữ có bộ Sơn thường liên quan đến địa hình núi non, các đỉnh núi, hoặc các vật thể có hình dạng nhô cao tương tự.
    • Ví dụ: 山水 (shānshuǐ – phong cảnh núi non sông nước), 山顶 (shāndǐng – đỉnh núi).
  • Cao lớn, hùng vĩ: Núi là biểu tượng của sự cao lớn, đồ sộ. Do đó, bộ Sơn cũng tượng trưng cho sự vĩ đại, sự uy nghi hoặc tầm vóc lớn lao.
    • Ví dụ: 山峰 (shānfēng – đỉnh núi), 崇山峻岭 (chóngshānjùnlǐng – núi non hiểm trở).
  • Vững chãi, ổn định: Núi thường đứng vững qua thời gian, không dễ bị lay chuyển. Vì vậy, bộ Sơn còn gợi ý về sự kiên cố, bền vững, hoặc tính chất không thay đổi.
    • Ví dụ: 稳如泰山 (wěnrútàishān – vững như Thái Sơn).
  • Khó khăn, thử thách: Đường lên núi thường gian nan, hiểm trở. Trong một số ngữ cảnh, bộ Sơn có thể ám chỉ những khó khăn, thử thách cần vượt qua.
    • Ví dụ: 艰难险阻 (jiānnán xiǎnzǔ – gian nan hiểm trở).
  • Tên riêng, địa danh: Rất nhiều tên núi, địa danh ở Trung Quốc có chứa bộ Sơn.
    • Ví dụ: 泰山 (Tàishān – Thái Sơn), 黄山 (Huángshān – Hoàng Sơn).

Các biến thể của bộ Sơn

Bộ Sơn có hình dạng khá ổn định. Khi là một thành phần của chữ Hán, nó thường giữ nguyên hình dạng ba đỉnh núi hoặc được thu gọn, thay đổi tỷ lệ một chút để phù hợp với cấu trúc tổng thể của chữ.

  • 山 (shān): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “núi“, “đồi núi“.
    • Ví dụ: 高山 (gāoshān – núi cao), 大山 (dàshān – núi lớn).
  • Khi là một phần của chữ, bộ Sơn có thể xuất hiện ở nhiều vị trí:
    • Bên trái (phổ biến nhất): Ví dụ: 峰 (fēng – đỉnh núi), 岛 (dǎo – đảo), 岗 (gǎng – đồi, gò).
    • Phía trên: Ví dụ: 岳 (yuè – ngọn núi lớn), 岂 (qǐ – há, sao lại).
    • Bên dưới: Ví dụ: 出 (chū – ra, đi ra – hình ảnh bước chân ra khỏi núi).
    • Kết hợp với các bộ thủ khác: Tạo nên các chữ có ý nghĩa phức tạp hơn. Ví dụ: 岩 (yán – đá, vách núi), 岁 (suì – năm, tuổi – hình ảnh một ngọn núi có nét biểu thị sự thay đổi theo thời gian).

Việc nhận diện bộ Sơn và hiểu ý nghĩa liên quan đến núi non, sự cao lớn, vững chãi là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến địa lý, cảnh quan và tính chất tự nhiên.

Cách viết bộ Sơn trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Sơn trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Sơn trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Sơn trong tiếng Trung

Bộ Sơn là một bộ thủ phổ biến, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến núi non, địa hình, cảnh quan thiên nhiên và các khái niệm về sự cao lớn, vững chãi. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Sơn (山)

Từ vựng có chứa bộ Sơn trong tiếng TrungPinyinNghĩa
shānNúi, đồi núi
chūRa, đi ra, xuất hiện
dǎoĐảo
gǎngĐồi, gò, cương vị
suìTuổi, năm
yuèNgọn núi lớn, nhạc phụ (cha vợ/chồng)
yánĐá, vách núi
ànBờ, bờ biển, bờ sông
Gập ghềnh, hiểm trở (trong 崎岖)
chóngSùng bái, cao cả
bēngSụp đổ, đổ nát

Từ ghép có chứa bộ Sơn

Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Sơn, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến núi non, địa lý hoặc các khái niệm tương tự.

Từ vựng có chứa bộ Sơn trong tiếng TrungPinyinNghĩa
高山gāoshānNúi cao
山水shānshuǐPhong cảnh núi non sông nước
山上shānshàngTrên núi
山下shānxiàDưới núi
山顶shāndǐngĐỉnh núi
山谷shāngǔThung lũng núi
山峰shānfēngĐỉnh núi
出口chūkǒuLối ra, xuất khẩu
出去chūqùĐi ra ngoài
出生chūshēngSinh ra
海岛hǎidǎoĐảo biển
岗亭gǎngtíngChốt gác, bốt gác
年龄niánlíngTuổi tác
岁月suìyuèNăm tháng
泰山TàishānThái Sơn (núi nổi tiếng)
黄山HuángshānHoàng Sơn (núi nổi tiếng)
岩石yánshíĐá tảng, đá
海岸hǎi’ànBờ biển
河岸hé’ànBờ sông
崎岖qíqūGập ghềnh, khúc khuỷu
崇高chónggāoCao cả, vĩ đại
崩溃bēngkuìSụp đổ, tan vỡ
山脉shānmàiDãy núi
登山dēngshānLeo núi

Việc học từ vựng theo bộ thủ là một phương pháp hiệu quả giúp bạn xây dựng hệ thống kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Khi gặp một chữ Hán mới có bộ Sơn, hãy thử suy luận ý nghĩa của nó dựa trên ý nghĩa của bộ thủ này.

Các mẫu câu chứa bộ Sơn trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Sơn trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Sơn trong tiếng Trung

Bộ Sơn và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Sơn trong tiếng TrungPinyinNghĩa
中国有很多高山。Zhōngguó yǒu hěn duō gāoshān.Trung Quốc có rất nhiều núi cao.
桂林山水甲天下。Guìlín shānshuǐ jiǎ tiānxià.Phong cảnh núi sông Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
我们一起去爬山吧。Wǒmen yìqǐ qù páshān ba.Chúng ta cùng đi leo núi nhé.
他从山上走下来了。Tā cóng shānshàng zǒu xiàlái le.Anh ấy đi từ trên núi xuống rồi.
太阳从山顶升起来了。Tàiyáng cóng shāndǐng shēng qǐlái le.Mặt trời đã mọc từ đỉnh núi.
请从这里出去。Qǐng cóng zhèlǐ chūqù.Xin hãy đi ra từ đây.
他出生在中国。Tā chūshēng zài Zhōngguó.Anh ấy sinh ra ở Trung Quốc.
台湾是一个美丽的岛屿。Táiwān shì yí ge měilì de dǎoyǔ.Đài Loan là một hòn đảo xinh đẹp.
我已经三十岁了。Wǒ yǐjīng sānshí suì le.Tôi đã 30 tuổi rồi.
祝你生日快乐!Zhù nǐ shēngrì kuàilè!Chúc bạn sinh nhật vui vẻ!
泰山是中国著名的山。Tàishān shì Zhōngguó zhùmíng de shān.Thái Sơn là ngọn núi nổi tiếng của Trung Quốc.
这些岩石很坚硬。Zhèxiē yánshí hěn jiānyìng.Những tảng đá này rất cứng.
我们沿着海岸线散步。Wǒmen yánzhe hǎi’ànxiàn sànbù.Chúng tôi đi dạo dọc bờ biển.
这条山路非常崎岖。Zhè tiáo shānlù fēicháng qíqū.Con đường núi này rất gập ghềnh.
他对艺术有着崇高的追求。Tā duì yìshù yǒu zhe chónggāo de zhuīqiú.Anh ấy có sự theo đuổi cao cả đối với nghệ thuật.
公司面临着崩溃的边缘。Gōngsī miànlín zhe bēngkuì de biānyuán.Công ty đang đứng trên bờ vực sụp đổ.
喜马拉雅山脉是世界上最高的山脉。Xǐmǎlāyǎ Shānmài shì shìjiè shàng zuì gāo de shānmài.Dãy Himalaya là dãy núi cao nhất thế giới.
他喜欢登山运动。Tā xǐhuan dēngshān yùndòng.Anh ấy thích môn thể thao leo núi.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Sơn trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Sơn. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất