Bộ Tâm trong tiếng Trung (心) là một bộ thủ vô cùng đặc biệt và quan trọng, tượng trưng cho trái tim, tấm lòng, cảm xúc và suy nghĩ. Việc hiểu rõ về bộ Tâm không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến tâm lý, tình cảm, đạo đức và trí tuệ.
Bộ Tâm trong tiếng Trung là gì?

Bộ Tâm (心) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 61. Nghĩa gốc của bộ Tâm là “trái tim“, “tâm trí“, “cảm xúc“, hoặc “ý nghĩ“. Hình dạng của chữ Tâm được cho là phỏng theo hình ảnh trái tim thật, hoặc một biểu tượng đơn giản hóa của cơ quan này, với các nét uốn lượn mềm mại.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Tâm
Nguồn gốc của chữ Tâm rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng khá giống với trái tim người. Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Tâm đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh, đặc biệt liên quan đến thế giới nội tâm của con người:
- Trái tim (cơ quan): Đây là ý nghĩa vật lý cơ bản nhất, mặc dù ít phổ biến trong các chữ Hán hiện đại dùng bộ Tâm làm thành phần.
- Ví dụ: 心脏 (xīnzàng – trái tim).
- Tâm trí, suy nghĩ: Bộ Tâm là biểu tượng của tư duy, lý trí, khả năng suy nghĩ và phân tích.
- Ví dụ: 思考 (sīkǎo – suy nghĩ), 心理 (xīnlǐ – tâm lý).
- Cảm xúc, tình cảm: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của bộ Tâm. Các chữ có bộ Tâm thường liên quan đến các trạng thái cảm xúc, tình yêu, ghét bỏ, vui buồn.
- Ví dụ: 快乐 (kuàilè – vui vẻ), 悲伤 (bēishāng – buồn bã), 爱情 (àiqíng – tình yêu).
- Ý chí, ý định: Bộ Tâm cũng có thể biểu thị ý chí, quyết tâm, hoặc ý định của một người.
- Ví dụ: 决心 (juéxīn – quyết tâm), 志 (zhì – ý chí).
- Tính cách, bản chất: Trong nhiều trường hợp, bộ Tâm thể hiện tính cách, phẩm chất đạo đức hoặc bản chất nội tại của một người.
- Ví dụ: 善良 (shànliáng – lương thiện), 忠 (zhōng – trung thành).
- Trung tâm, cốt lõi: Đôi khi, Tâm còn mang nghĩa trung tâm, điểm cốt yếu của một sự vật, sự việc.
- Ví dụ: 中心 (zhōngxīn – trung tâm).
Các biến thể của bộ Tâm
Bộ Tâm có một số biến thể phổ biến tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 心 (xīn): Dạng đứng độc lập hoặc nằm ở phía dưới của chữ.
- Ví dụ: 心脏 (xīnzàng – trái tim), 担心 (dānxīn – lo lắng).
- 忄 (xīn, bộ tâm đứng): Dạng này là biến thể phổ biến nhất của bộ Tâm khi nó nằm ở phía bên trái của chữ. Nó thường xuất hiện trong các chữ liên quan đến cảm xúc, tâm lý.
- Ví dụ: 忙 (máng – bận rộn), 怕 (pà – sợ), 快 (kuài – nhanh, vui vẻ), 情 (qíng – tình cảm), 忆 (yì – ký ức).
- ⺗ (xīn, bộ tâm nằm dưới, ít phổ biến hơn): Dạng này cũng là một biến thể của bộ Tâm khi nó nằm ở phía dưới của chữ, thường thấy trong một số chữ cổ hoặc ít dùng.
- Ví dụ: 恭 (gōng – cung kính), 慕 (mù – ngưỡng mộ).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Tâm và hiểu ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tư duy, và tính cách là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến thế giới nội tâm của con người.
Cách viết bộ Tâm trong tiếng Trung


Từ vựng có chứa bộ Tâm trong tiếng Trung

Bộ Tâm là một bộ thủ cực kỳ phổ biến và quan trọng trong tiếng Trung, xuất hiện trong vô số chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến cảm xúc, tâm lý, suy nghĩ, tính cách và các hoạt động tinh thần. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Tâm
Từ vựng có chứa bộ Tâm trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
心 | xīn | Tim, lòng, tâm trí |
忙 | máng | Bận rộn |
快 | kuài | Nhanh, vui vẻ |
怕 | pà | Sợ, e rằng |
情 | qíng | Tình cảm, tình hình |
忆 | yì | Nhớ lại, ký ức |
想 | xiǎng | Nghĩ, nhớ, muốn |
思 | sī | Nghĩ, suy nghĩ |
恼 | nǎo | Bực bội, phiền não |
性 | xìng | Tính cách, giới tính |
忠 | zhōng | Trung thành |
怒 | nù | Giận dữ |
悔 | huǐ | Hối hận |
懂 | dǒng | Hiểu |
感 | gǎn | Cảm thấy, cảm giác |
意 | yì | Ý, ý nghĩa, ý định |
恋 | liàn | Yêu, lưu luyến |
怒 | nù | Giận dữ |
恭 | gōng | Cung kính, lễ phép |
慕 | mù | Ngưỡng mộ, ái mộ |
态 | tài | Thái độ, dáng vẻ |
Từ ghép có chứa bộ Tâm
Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Tâm (hoặc các biến thể của nó), bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến trạng thái tinh thần, cảm xúc hoặc suy nghĩ.
Từ vựng có chứa bộ Tâm trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
心理 | xīnlǐ | Tâm lý |
担心 | dānxīn | Lo lắng, lo ngại |
放心 | fàngxīn | Yên tâm, an lòng |
中心 | zhōngxīn | Trung tâm |
忙碌 | mánglù | Bận rộn, bận bịu |
快乐 | kuàilè | Vui vẻ, hạnh phúc |
害怕 | hàipà | Sợ hãi |
感情 | gǎnqíng | Tình cảm |
爱情 | àiqíng | Tình yêu |
友谊 | yǒuyì | Tình bạn |
回忆 | huíyì | Hồi ức, ký ức |
思想 | sīxiǎng | Tư tưởng, suy nghĩ |
考虑 | kǎolǜ | Suy nghĩ, cân nhắc |
烦恼 | fánnǎo | Phiền não, lo âu |
性格 | xìnggé | Tính cách |
忠诚 | zhōngchéng | Trung thành |
愤怒 | fènnù | Tức giận, phẫn nộ |
后悔 | hòuhuǐ | Hối hận |
懂得 | dǒngde | Hiểu được |
感动 | gǎndòng | Cảm động |
意义 | yìyì | Ý nghĩa |
意见 | yìjiàn | Ý kiến |
恋爱 | liàn’ài | Yêu đương, hẹn hò |
尊重 | zūnzhòng | Tôn trọng |
羡慕 | xiànmù | Ngưỡng mộ, ghen tị |
态度 | tàidu | Thái độ |
心态 | xīntài | Tâm thái, tâm lý |
耐心 | nàixīn | Kiên nhẫn |
Các mẫu câu chứa bộ Tâm trong tiếng Trung

Bộ Tâm và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các biểu đạt về cảm xúc, suy nghĩ và trạng thái tinh thần. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Tâm trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我心里很难过。 | Wǒ xīnlǐ hěn nánguò. | Lòng tôi rất buồn. |
别担心,一切都会好的。 | Bié dānxīn, yīqiè dōu huì hǎo de. | Đừng lo lắng, mọi việc sẽ ổn thôi. |
请你放心。 | Qǐng nǐ fàngxīn. | Xin bạn hãy yên tâm. |
祝你生日快乐! | Zhù nǐ shēngrì kuàilè! | Chúc bạn sinh nhật vui vẻ! |
他害怕黑暗。 | Tā hàipà hēi’àn. | Anh ấy sợ bóng tối. |
他们的感情很好。 | Tāmen de gǎnqíng hěn hǎo. | Tình cảm của họ rất tốt. |
我们都有美好的回忆。 | Wǒmen dōu yǒu měihǎo de huíyì. | Chúng ta đều có những ký ức đẹp. |
我在想你。 | Wǒ zài xiǎng nǐ. | Em đang nhớ anh/chị. |
这个问题需要仔细思考。 | Zhè ge wèntí xūyào zǐxì sīkǎo. | Vấn đề này cần suy nghĩ kỹ lưỡng. |
她最近有很多烦恼。 | Tā zuìjìn yǒu hěn duō fánnǎo. | Gần đây cô ấy có nhiều phiền não. |
他是一个忠诚的朋友。 | Tā shì yí ge zhōngchéng de péngyou. | Anh ấy là một người bạn trung thành. |
他气得满脸通红。 | Tā qì de mǎn liǎn tōnghóng. | Anh ấy giận đến mức mặt đỏ bừng. |
我后悔没有早点告诉你。 | Wǒ hòuhuǐ méiyǒu zǎo diǎn gàosu nǐ. | Tôi hối hận vì đã không nói cho bạn sớm hơn. |
你懂我的意思吗? | Nǐ dǒng wǒ de yìsi ma? | Bạn có hiểu ý tôi không? |
他的演讲感动了很多人。 | Tā de yǎnjiǎng gǎndòng le hěn duō rén. | Bài diễn thuyết của anh ấy đã làm cảm động nhiều người. |
这句话的意义是什么? | Zhè jù huà de yìyì shì shénme? | Ý nghĩa của câu này là gì? |
他们正在热恋中。 | Tāmen zhèngzài rèliàn zhōng. | Họ đang yêu đương nồng nhiệt. |
请保持耐心。 | Qǐng bǎochí nàixīn. | Xin hãy giữ kiên nhẫn. |
你的态度很重要。 | Nǐ de tàidu hěn zhòngyào. | Thái độ của bạn rất quan trọng. |
他的心态很积极。 | Tā de xīntài hěn jījí. | Tâm lý của anh ấy rất tích cực. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Tâm trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Tâm. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến thế giới nội tâm phong phú của con người. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: