Bộ Thạch trong tiếng Trung (石) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho đá, đá cứng, hoặc các khái niệm liên quan đến vật liệu rắn, khoáng chất và sự vững chắc. Việc hiểu rõ về bộ Thạch không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến địa chất, kiến trúc, vật liệu xây dựng và các tính chất vật lý.
Bộ Thạch trong tiếng Trung là gì?

Bộ Thạch (石) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 112. Nghĩa gốc của bộ Thạch là “đá“, “hòn đá“, hoặc “đá tảng“. Hình dạng của chữ Thạch được cho là phỏng theo hình ảnh một tảng đá nằm trên mặt đất hoặc một hòn đá lớn có các nét cứng cáp, tượng trưng cho sự rắn chắc, bền vững của vật liệu này. Đá là một trong những vật liệu đầu tiên mà con người sử dụng để chế tạo công cụ, xây dựng nhà cửa, do đó nó mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến sự bền vững và vật chất.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Thạch
Nguồn gốc của chữ Thạch rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn với hình dạng một tảng đá lớn. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 石 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Thạch đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Đá, vật liệu đá: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Thạch. Các chữ có bộ Thạch thường liên quan đến đá, các loại khoáng sản, hoặc các vật thể được làm từ đá.
- Ví dụ: 石头 (shítou – hòn đá), 岩石 (yánshí – đá tảng).
- Cứng, rắn chắc, bền vững: Đá nổi tiếng với độ cứng và sự bền bỉ. Do đó, bộ Thạch cũng gợi ý về tính chất cứng rắn, kiên cố, không dễ bị phá vỡ.
- Ví dụ: 破 (pò – phá vỡ, hỏng – nghĩa đối lập với độ cứng của đá, hoặc hành động tác động lên vật cứng).
- Khoáng chất, địa chất: Bộ Thạch liên quan chặt chẽ đến các loại khoáng vật và cấu tạo của vỏ Trái Đất.
- Ví dụ: 矿 (kuàng – mỏ, quặng), 碳 (tàn – cacbon).
- Các vật dụng làm từ đá hoặc kim loại nặng: Từ việc chế tác đá, ý nghĩa cũng mở rộng sang các vật dụng có tính chất tương tự.
- Ví dụ: 磨 (mó – mài, xay).
- Trọng lượng, nặng: Do đá thường nặng, bộ Thạch có thể liên quan đến trọng lượng.
Các biến thể của bộ Thạch
Bộ Thạch có hình dạng khá ổn định và thường giữ nguyên dạng 石 khi là thành phần của chữ Hán, dù ở các vị trí khác nhau. Nó ít khi biến đổi thành một dạng khác hẳn.
- 石 (shí): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ.
- Ví dụ: 石头 (shítou – hòn đá), 宝石 (bǎoshí – đá quý).
- Khi là một phần của chữ, bộ Thạch có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau:
- Bên trái (phổ biến nhất): Ví dụ: 破 (pò – phá vỡ), 础 (chǔ – nền móng), 矿 (kuàng – mỏ).
- Bên trên: Ví dụ: 岩 (yán – đá, vách đá).
- Bên dưới: Ví dụ: 砦 (zhài – đồn, trại).
- Bên phải (ít phổ biến): Ví dụ: 硬 (yìng – cứng).
Việc nhận diện bộ Thạch và hiểu ý nghĩa liên quan đến đá, tính chất cứng rắn, và các vật liệu bền vững là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến địa chất, xây dựng và vật lý.
Cách viết bộ Thạch trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Thạch trong tiếng Trung

Bộ Thạch là một bộ thủ rất hữu ích trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến đá, khoáng chất, sự cứng rắn, và các khái niệm về vật liệu. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Thạch (石)
Từ vựng có chứa bộ Thạch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
石 | shí | Đá, hòn đá |
破 | pò | Phá vỡ, hỏng |
矿 | kuàng | Mỏ, quặng |
码 | mǎ | Mã, bến cảng, thước (đơn vị) |
硬 | yìng | Cứng, rắn chắc |
确 | què | Xác thực, chính xác |
碎 | suì | Vỡ vụn, mảnh vụn |
码 | mǎ | Mã, bến cảng, thước (đơn vị) |
碳 | tàn | Cacbon |
碍 | ài | Cản trở, gây trở ngại |
硕 | shuò | Lớn, to lớn, phong phú |
确 | què | Xác thực, chính xác |
砾 | lì | Sỏi, đá cuội |
磨 | mó | Mài, nghiền, rèn luyện |
砖 | zhuān | Gạch |
碑 | bēi | Bia đá, bia mộ |
礁 | jiāo | Rạn san hô, đá ngầm |
Từ ghép có chứa bộ Thạch
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại đá, vật liệu, hoặc các khái niệm liên quan đến sự rắn chắc và kiên cố.
Từ vựng có chứa bộ Thạch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
石头 | shítou | Hòn đá |
宝石 | bǎoshí | Đá quý |
岩石 | yánshí | Đá tảng, đá núi |
打破 | dǎpò | Đập vỡ, phá vỡ |
破坏 | pòhuài | Phá hoại |
矿泉水 | kuàngquánshuǐ | Nước khoáng |
矿物 | kuàngwù | Khoáng vật |
码头 | mǎtóu | Bến cảng |
号码 | hàomǎ | Số điện thoại, số thứ tự |
硬币 | yìngbì | Tiền xu |
硬盘 | yìngpán | Ổ cứng |
确定 | quèdìng | Xác định, chắc chắn |
确实 | quèshí | Quả thật, đúng là |
破碎 | pòsuì | Vỡ nát, tan tành |
碳酸 | tànsuān | Axit cacbonic |
障碍 | zhàng’ài | Chướng ngại vật |
硕士 | shuòshì | Thạc sĩ |
礁石 | jiāoshí | Bãi đá ngầm, rạn đá |
磨练 | móliàn | Rèn luyện, mài giũa |
砖头 | zhuāntou | Cục gạch |
石碑 | shíbēi | Bia đá |
石英 | shíyīng | Thạch anh |
化石 | huàshí | Hóa thạch |
砂石 | shāshí | Cát đá |
地震 | dìzhèn | Động đất (chữ Chấn 震 có Thạch) |
硅 | guī | Silicon |
Các mẫu câu chứa bộ Thạch trong tiếng Trung

Bộ Thạch và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các vật liệu, tính chất cứng rắn và các khái niệm liên quan đến sự bền vững. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Thạch trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
这块石头很重。 | Zhè kuài shítou hěn zhòng. | Hòn đá này rất nặng. |
她打破了一个花瓶。 | Tā dǎpò le yí ge huāpíng. | Cô ấy đã làm vỡ một cái bình hoa. |
我喜欢喝矿泉水。 | Wǒ xǐhuan hē kuàngquánshuǐ. | Tôi thích uống nước khoáng. |
码头停泊着很多船。 | Mǎtóu tíngbó zhe hěn duō chuán. | Bến cảng đậu rất nhiều thuyền. |
这把刀很硬。 | Zhè bǎ dāo hěn yìng. | Con dao này rất cứng. |
请确定一下你的答案。 | Qǐng quèdìng yí xià nǐ de dá’àn. | Xin hãy xác định lại câu trả lời của bạn. |
他的心确实很善良。 | Tā de xīn quèshí hěn shànliáng. | Trái tim anh ấy quả thật rất nhân hậu. |
梦想破碎了。 | Mèngxiǎng pòsuì le. | Ước mơ đã tan vỡ. |
碳是构成生命的基本元素。 | Tàn shì gòuchéng shēngmìng de jīběn yuánsù. | Cacbon là nguyên tố cơ bản cấu tạo nên sự sống. |
路上有很多障碍物。 | Lùshang yǒu hěn duō zhàng’àiwù. | Trên đường có rất nhiều chướng ngại vật. |
他是一名硕士研究生。 | Tā shì yì míng shuòshì yánjiūshēng. | Anh ấy là một nghiên cứu sinh thạc sĩ. |
这座桥是用砖头建成的。 | Zhè zuò qiáo shì yòng zhuāntou jiànchéng de. | Cây cầu này được xây bằng gạch. |
博物馆里有很多古老的石碑。 | Bówùguǎn lǐ yǒu hěn lǎolao de shíbēi. | Trong bảo tàng có rất nhiều bia đá cổ. |
那片海域有许多危险的礁石。 | Nà piàn hǎiyù yǒu xǔduō wēixiǎn de jiāoshí. | Vùng biển đó có nhiều rạn đá ngầm nguy hiểm. |
我们需要不断磨练自己。 | Wǒmen xūyào búduàn móliàn zìjǐ. | Chúng ta cần không ngừng rèn luyện bản thân. |
地震是一种自然灾害。 | Dìzhèn shì yì zhǒng zìrán zāihài. | Động đất là một loại thiên tai tự nhiên. |
他的意志非常坚硬。 | Tā de yìzhì fēicháng jiānyìng. | Ý chí của anh ấy rất kiên cường. |
这本书的封面很硬。 | Zhè běn shū de fēngmiàn hěn yìng. | Bìa cuốn sách này rất cứng. |
他喜欢收集各种矿物。 | Tā xǐhuan shōují gè zhǒng kuàngwù. | Anh ấy thích sưu tập các loại khoáng vật. |
请把这个数字写在码表上。 | Qǐng bǎ zhè ge shùzì xiě zài mǎbiǎo shàng. | Xin hãy viết số này lên bảng mã. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Thạch trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Thạch. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến đá, vật liệu cứng và sự vững chắc. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: