Bộ Trùng trong tiếng Trung (虫) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho côn trùng, sâu bọ, hoặc các khái niệm liên quan đến các loài vật không xương sống nhỏ. Việc hiểu rõ về bộ Trùng không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến thế giới động vật, sinh học, các hiện tượng tự nhiên và đôi khi là cả bệnh tật.
Bộ Trùng trong tiếng Trung là gì?

Bộ Trùng (虫) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 142. Nghĩa gốc của bộ Trùng là “côn trùng“, “sâu bọ“, hoặc “các loài vật không xương sống nhỏ“. Hình dạng của chữ Trùng (虫) được cho là phỏng theo hình ảnh một loài côn trùng có đầu, thân và chân, tượng trưng cho các loài vật nhỏ bé, có thể bò, bay hoặc sống trong môi trường đa dạng.
Côn trùng là một phần không thể thiếu của hệ sinh thái, đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên, mặc dù một số loài có thể gây hại cho con người và cây trồng. Do đó, bộ Trùng mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến các loài vật nhỏ và các hiện tượng tự nhiên liên quan đến chúng.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Trùng
Nguồn gốc của chữ Trùng rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng mô phỏng một con rắn hoặc một con côn trùng nhiều chân. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 虫 như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Trùng đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Côn trùng, sâu bọ: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Trùng. Các chữ có bộ Trùng thường liên quan đến các loài côn trùng, sâu bọ, nhện, hoặc các loài vật không xương sống nhỏ khác.
- Ví dụ: 蚂蚁 (mǎyǐ – con kiến), 蝴蝶 ( húdié – con bướm), 蚊 (wén – con muỗi).
- Rắn, bò sát (trong một số trường hợp cổ): Trong các văn bản cổ hơn, bộ Trùng đôi khi cũng được dùng để chỉ rắn hoặc các loài bò sát khác.
- Ví dụ: 蛇 (shé – con rắn – mặc dù chữ hiện đại có bộ Xà 虫).
- Sinh vật có hại, bệnh tật: Một số côn trùng gây hại cho cây trồng, truyền bệnh hoặc gây khó chịu, do đó bộ Trùng cũng có thể xuất hiện trong các chữ liên quan đến bệnh tật hoặc sự phá hoại.
- Ví dụ: 病毒 (bìngdú – vi rút – chữ Bệnh 病 có bộ Nạch 疒, nhưng chữ Độc 毒 có bộ Trùng), 蛀 (zhù – sâu bọ ăn mòn).
- Trạng thái vật chất nhỏ, phức tạp: Do hình ảnh các loài vật nhỏ, hoặc sự phức tạp trong cấu tạo của chúng.
Các biến thể của bộ Trùng
Bộ Trùng có hình dạng khá ổn định và thường giữ nguyên dạng 虫 khi là thành phần của chữ Hán, dù ở các vị trí khác nhau. Nó ít khi biến đổi thành một dạng khác hẳn.
- 虫 (chóng): Dạng đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ.
- Ví dụ: 昆虫 (kūnchóng – côn trùng), 虫子 (chóngzi – con sâu).
- Khi là một phần của chữ, bộ Trùng có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau:
- Bên trái (phổ biến nhất): Ví dụ: 蚂 (mǎ – kiến), 蚊 (wén – muỗi), 蛛 (zhū – nhện).
- Bên dưới: Ví dụ: 蚕 (cán – con tằm), 蜀 (shǔ – Tứ Xuyên – từ hình ảnh một con sâu).
- Bên phải: Ví dụ: 融 (róng – hòa tan, hòa hợp – có thể liên quan đến sự tan chảy của côn trùng trong đất).
Việc nhận diện bộ Trùng và hiểu ý nghĩa liên quan đến côn trùng, sâu bọ, và các loài vật nhỏ là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến thế giới động vật và sinh học.
Cách viết bộ Trùng trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Trùng trong tiếng Trung

Bộ Trùng là một bộ thủ rất hữu ích trong tiếng Trung, xuất hiện trong nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến côn trùng, sâu bọ, các loài vật nhỏ hoặc các khái niệm liên quan đến chúng. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Trùng (虫)
Từ vựng có chứa bộ Trùng trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
虫 | chóng | Côn trùng, sâu bọ |
蚊 | wén | Con muỗi |
蚂 | mǎ | Kiến (trong 蚂蚁) |
虾 | xiā | Tôm |
蛇 | shé | Rắn |
蚕 | cán | Con tằm |
蛙 | wā | Ếch |
蜂 | fēng | Ong |
蝶 | dié | Bướm (trong 蝴蝶) |
蜗 | wō | Ốc sên (trong 蜗牛) |
蛛 | zhū | Nhện (trong 蜘蛛) |
蛋 | dàn | Trứng (có thể liên quan đến trứng côn trùng) |
蛀 | zhù | Sâu ăn mòn, mọt |
蚪 | dǒu | Nòng nọc (trong 蝌蚪) |
融 | róng | Hòa tan, hòa hợp |
蚁 | yǐ | Kiến (trong 蚂蚁) |
蚊 | wén | Muỗi |
萤 | yíng | Đom đóm |
蝙 | biān | Dơi (trong 蝙蝠) |
蚓 | yǐn | Giun đất |
Từ ghép có chứa bộ Trùng
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loài côn trùng, các hiện tượng tự nhiên hoặc các khái niệm liên quan đến chúng.
Từ vựng có chứa bộ Trùng trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
昆虫 | kūnchóng | Côn trùng |
虫子 | chóngzi | Con sâu, con bọ |
蚊子 | wénzi | Con muỗi |
蚂蚁 | mǎyǐ | Con kiến |
小虾 | xiǎoxiā | Tôm nhỏ |
蛇类 | shéléi | Các loài rắn |
青蛙 | qīngwā | Ếch xanh |
蜜蜂 | mìfēng | Ong mật |
蝴蝶 | húdié | Con bướm |
蜗牛 | wōniú | Ốc sên |
蜘蛛 | zhīzhū | Con nhện |
鸡蛋 | jīdàn | Trứng gà |
蛀牙 | zhùyá | Răng sâu |
蛀虫 | zhùchóng | Sâu mọt |
蝌蚪 | kēdǒu | Nòng nọc |
融化 | rónghuà | Tan chảy |
蚂蚁窝 | mǎyǐwō | Tổ kiến |
蚊虫 | wénchóng | Muỗi và côn trùng khác |
萤火虫 | yínghuǒchóng | Đom đóm |
蝙蝠 | biānfú | Con dơi |
蚯蚓 | qiūyǐn | Giun đất |
蝗虫 | huángchóng | Châu chấu |
蜘蛛网 | zhīzhūwǎng | Mạng nhện |
蜈蚣 | wúgōng | Rết |
蝉 | chán | Ve sầu |
蛾 | é | Bướm đêm, ngài |
Các mẫu câu chứa bộ Trùng trong tiếng Trung

Bộ Trùng và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các loài côn trùng, hiện tượng tự nhiên và các khái niệm liên quan. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Trùng trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
夏天有很多蚊子。 | Xiàtiān yǒu hěn duō wénzi. | Mùa hè có rất nhiều muỗi. |
蚂蚁是一种勤劳的昆虫。 | Mǎyǐ shì yì zhǒng qínláo de kūnchóng. | Kiến là một loài côn trùng chăm chỉ. |
他喜欢吃虾。 | Tā xǐhuan chī xiā. | Anh ấy thích ăn tôm. |
蛇是冷血动物。 | Shé shì lěngxuè dòngwù. | Rắn là động vật máu lạnh. |
蚕可以吐丝。 | Cán kěyǐ tǔsī. | Con tằm có thể nhả tơ. |
青蛙是益虫。 | Qīngwā shì yìchóng. | Ếch là loài côn trùng có ích. |
蜜蜂在采蜜。 | Mìfēng zài cǎi mì. | Ong mật đang hút mật. |
蝴蝶很漂亮。 | Húdié hěn piàoliang. | Con bướm rất đẹp. |
蜗牛爬得很慢。 | Wōniú pá de hěn màn. | Ốc sên bò rất chậm. |
蜘蛛织网。 | Zhīzhū zhīwǎng. | Nhện giăng tơ. |
这个木头被蛀虫蛀坏了。 | Zhè ge mùtou bèi zhùchóng zhù huài le. | Khúc gỗ này bị sâu mọt ăn hỏng rồi. |
冰融化了。 | Bīng rónghuà le. | Băng đã tan chảy rồi. |
我最怕虫子。 | Wǒ zuì pà chóngzi. | Tôi sợ côn trùng nhất. |
晚上有萤火虫。 | Wǎnshang yǒu yínghuǒchóng. | Buổi tối có đom đóm. |
蝙蝠是一种哺乳动物。 | Biānfú shì yì zhǒng bǔrǔ dòngwù. | Dơi là một loài động vật có vú. |
蚯蚓可以改良土壤。 | Qiūyǐn kěyǐ gǎiliáng tǔrǎng. | Giun đất có thể cải tạo đất. |
蝗虫对农作物有害。 | Huángchóng duì nóngzuòwù yǒuhài. | Châu chấu có hại cho cây trồng. |
春天来了,蝉鸣很响。 | Chūntiān lái le, chánmíng hěn xiǎng. | Mùa xuân đến rồi, tiếng ve kêu rất to. |
他被蚊子咬了。 | Tā bèi wénzi yǎo le. | Anh ấy bị muỗi cắn rồi. |
桌上有个大蜘蛛网。 | Zhuō shàng yǒu ge dà zhīzhūwǎng. | Trên bàn có một mạng nhện lớn. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Trùng trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Trùng. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến côn trùng, sâu bọ và các loài vật nhỏ. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: