Bộ Túc trong tiếng Trung (足) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho bàn chân, chân, hoặc các khái niệm liên quan đến đi lại, đứng, dừng lại và các chuyển động cơ thể. Việc hiểu rõ về bộ Túc không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến hành động di chuyển, địa điểm, trạng thái và các phẩm chất đạo đức.
Bộ Túc trong tiếng Trung là gì?

Bộ Túc (足) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 157. Nghĩa gốc của bộ Túc là “chân“, “bàn chân“, hoặc “đủ“, “đầy đủ“. Hình dạng của chữ Túc (足) được cho là phỏng theo hình ảnh một bàn chân đang bước hoặc một cái chân với các ngón chân và mắt cá chân, tượng trưng cho sự di chuyển và chức năng hỗ trợ cơ thể. Đôi chân là phương tiện giúp con người di chuyển, đứng vững và thực hiện nhiều hoạt động khác nhau. Do đó, bộ Túc mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến các bộ phận cơ thể, hành động đi lại và sự trọn vẹn.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Túc
Nguồn gốc của chữ Túc rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng một cái chân có bàn chân và ngón chân. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 足 và dạng biến thể ⻊ như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Túc đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Chân, bàn chân: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Túc. Các chữ có bộ Túc thường liên quan đến các bộ phận của chân hoặc các hành động thực hiện bằng chân.
- Ví dụ: 脚 (jiǎo – bàn chân), 踢 (tī – đá).
- Đi lại, di chuyển: Gắn liền với các hành động đi bộ, chạy, nhảy, hoặc các loại hình di chuyển.
- Ví dụ: 跑 (pǎo – chạy), 跳 (tiào – nhảy), 路 (lù – đường đi).
- Đứng, dừng lại: Biểu thị trạng thái đứng yên hoặc dừng lại một cách có chủ đích.
- Ví dụ: 站 (zhàn – đứng), 停 (tíng – dừng).
- Đủ, đầy đủ, trọn vẹn: Đây là một ý nghĩa mở rộng thú vị của bộ Túc. Khi đứng độc lập hoặc trong một số từ, 足 cũng có nghĩa là “đủ”, “đầy đủ”, thể hiện sự hoàn thiện, không thiếu thốn.
- Ví dụ: 足够 (zúgòu – đủ), 满足 (mǎnzú – thỏa mãn).
- Giao tiếp bằng chân (ít phổ biến): Trong một số trường hợp rất hiếm hoặc cổ, có thể liên quan đến dấu vết của chân.
Các biến thể của bộ Túc
Bộ Túc có hai dạng chính tùy thuộc vào vị trí của nó trong chữ Hán. Mặc dù hình dạng có chút khác biệt, ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
- 足 (zú): Dạng đứng độc lập khi nó mang nghĩa “chân” hoặc “đủ”, hoặc là một thành phần của chữ khi nằm ở phía trên, dưới hoặc bên phải.
- Ví dụ: 双足 (shuāngzú – đôi chân), 满足 (mǎnzú – thỏa mãn).
- ⻊ (zú, bộ túc biên): Dạng này là biến thể phổ biến hơn của bộ Túc khi nó nằm ở phía bên trái của chữ (thường được gọi là “bộ túc biên” – 足字旁). Đây là dạng giản lược của 足, với các nét được rút gọn. Khi ⻊ là bộ thủ, nó hầu như luôn liên quan đến hành động di chuyển, đi lại hoặc các bộ phận của chân.
- Ví dụ: 跑 (pǎo – chạy), 跳 (tiào – nhảy), 踢 (tī – đá), 路 (lù – đường).
Việc nhận diện các biến thể của bộ Túc, đặc biệt là dạng ⻊, và hiểu ý nghĩa liên quan đến chân, đi lại và sự đầy đủ là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến chuyển động và trạng thái.
Cách viết bộ Túc trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Túc trong tiếng Trung

Bộ Túc là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến chân, di chuyển, đứng, và các khái niệm về sự đầy đủ. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Túc (足/⻊)
Từ vựng có chứa bộ Túc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
足 | zú | Chân, bàn chân; đủ |
跑 | pǎo | Chạy |
跳 | tiào | Nhảy |
踢 | tī | Đá |
路 | lù | Đường, con đường |
站 | zhàn | Đứng |
停 | tíng | Dừng lại |
距 | jù | Khoảng cách |
踊 | yǒng | Nhảy lên, hăm hở |
跟 | gēn | Theo, gót chân |
踏 | tà | Đạp, giẫm |
蹲 | dūn | Ngồi xổm |
跨 | kuà | Bước qua, vượt qua |
践 | jiàn | Giẫm, thực hiện |
趾 | zhǐ | Ngón chân |
跃 | yuè | Nhảy vọt |
踪 | zōng | Dấu vết, tung tích |
跪 | guì | Quỳ |
蹦 | bèng | Nhảy (tưng tưng) |
跛 | bǒ | Khập khiễng, què |
踩 | cǎi | Dẫm, đạp |
跌 | diē | Ngã, vấp |
踉 | liàng | Loạng choạng (trong 踉跄) |
躁 | zào | Nóng nảy, bồn chồn |
Từ ghép có chứa bộ Túc
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các hành động di chuyển, trạng thái hoặc các khái niệm liên quan đến chân và sự đầy đủ.
Từ vựng có chứa bộ Túc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
满足 | mǎnzú | Thỏa mãn, hài lòng |
足够 | zúgòu | Đủ, đầy đủ |
跑步 | pǎobù | Chạy bộ |
跳舞 | tiàowǔ | Nhảy múa |
踢球 | tīqiú | Đá bóng |
道路 | dàolù | Con đường |
车站 | chēzhàn | Bến xe, nhà ga |
停止 | tíngzhǐ | Dừng lại, ngừng lại |
距离 | jùlí | Khoảng cách |
跟着 | gēnzhe | Đi theo, theo sau |
踏实 | tàshi | Vững vàng, chắc chắn |
下蹲 | xiàdūn | Ngồi xổm |
跨越 | kuàyuè | Vượt qua, vươn qua |
实践 | shíjiàn | Thực tiễn, thực hành |
脚趾 | jiǎozhǐ | Ngón chân |
跳跃 | tiàoyuè | Nhảy vọt |
踪迹 | zōngjì | Dấu vết, tung tích |
跪下 | guìxia | Quỳ xuống |
蹦跳 | bèngtiào | Nhảy nhót, nhảy tưng tưng |
跛行 | bǒxíng | Đi khập khiễng |
踩踏 | cǎità | Dẫm đạp |
跌倒 | diēdǎo | Ngã |
急躁 | jízaò | Nóng nảy, hấp tấp |
不足 | bùzú | Không đủ, thiếu |
手足 | shǒuzú | Tay chân (anh em ruột thịt) |
Các mẫu câu chứa bộ Túc trong tiếng Trung

Bộ Túc và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về các hành động đi lại, di chuyển, các bộ phận cơ thể và sự hài lòng. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Túc trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我对现在的生活很满足。 | Wǒ duì xiànzài de shēnghuó hěn mǎnzú. | Tôi rất hài lòng với cuộc sống hiện tại. |
时间足够了。 | Shíjiān zúgòu le. | Thời gian đã đủ rồi. |
他每天早上都跑步。 | Tā měitiān zǎoshang dōu pǎobù. | Anh ấy chạy bộ mỗi sáng. |
她喜欢跳舞。 | Tā xǐhuan tiàowǔ. | Cô ấy thích nhảy múa. |
孩子们在踢球。 | Háizimen zài tīqiú. | Bọn trẻ đang đá bóng. |
这条路很长。 | Zhè tiáo lù hěn cháng. | Con đường này rất dài. |
请站起来。 | Qǐng zhàn qǐlái. | Xin hãy đứng dậy. |
车子突然停止了。 | Chēzi tūrán tíngzhǐ le. | Xe đột nhiên dừng lại. |
这里离学校有多远距离? | Zhèlǐ lí xuéxiào yǒu duō yuǎn jùlí? | Ở đây cách trường học bao xa? |
请跟着我走。 | Qǐng gēnzhe wǒ zǒu. | Xin hãy đi theo tôi. |
他做事很踏实。 | Tā zuòshì hěn tàshi. | Anh ấy làm việc rất chắc chắn. |
请你蹲下。 | Qǐng nǐ dūnxià. | Xin bạn hãy ngồi xổm xuống. |
我们必须跨越这些困难。 | Wǒmen bìxū kuàyuè zhè xiē kùnnan. | Chúng ta phải vượt qua những khó khăn này. |
理论要与实践相结合。 | Lǐlùn yào yǔ shíjiàn xiāng jiéhé. | Lý luận phải kết hợp với thực tiễn. |
他的脚趾受伤了。 | Tā de jiǎozhǐ shòushāng le. | Ngón chân của anh ấy bị thương rồi. |
运动员们在跳跃。 | Yùndòngyuánmen zài tiàoyuè. | Các vận động viên đang nhảy vọt. |
罪犯没有留下任何踪迹。 | Zuìfàn méiyǒu liúxià rènhé zōngjì. | Tên tội phạm không để lại bất kỳ dấu vết nào. |
他跪下请求原谅。 | Tā guìxià qǐngqiú yuánliàng. | Anh ấy quỳ xuống xin tha thứ. |
孩子们高兴地蹦蹦跳跳。 | Háizimen gāoxìng de bèngbèng tiàotiào. | Bọn trẻ vui vẻ nhảy nhót. |
他因为腿伤而跛行。 | Tā yīnwèi tuǐshāng ér bǒxíng. | Anh ấy đi khập khiễng vì bị thương ở chân. |
不要踩踏草坪。 | Bù yào cǎità cǎopíng. | Đừng dẫm lên bãi cỏ. |
他跌倒了。 | Tā diēdǎo le. | Anh ấy bị ngã rồi. |
他脾气很急躁。 | Tā píqi hěn jízaò. | Tính khí của anh ấy rất nóng nảy. |
这个项目资金不足。 | Zhè ge xiàngmù zījīn bùzú. | Dự án này thiếu vốn. |
我们情同手足。 | Wǒmen qíng tóng shǒuzú. | Chúng tôi tình như anh em ruột thịt. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Túc trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Túc. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến chân, di chuyển, và sự trọn vẹn. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: