Edmicro HSK

Bộ Vi Trong Tiếng Trung (囗): Ý Nghĩa, Cách Viết Và Ứng Dụng

Bộ Vi trong tiếng Trung (囗) là một bộ thủ độc đáo, thường xuất hiện dưới vai trò là khung bao quanh các bộ phận khác, tượng trưng cho sự bao bọc, giới hạn hoặc một không gian nào đó. Hiểu rõ về bộ Vi sẽ giúp bạn không chỉ ghi nhớ chữ Hán hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng và nắm bắt ý nghĩa của nhiều từ phức tạp liên quan đến không gian và ranh giới.

Bộ Vi trong tiếng Trung là gì?

Bộ Vi trong tiếng Trung là gì?
Bộ Vi trong tiếng Trung là gì?

Bộ Vi (囗) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 31. Nghĩa gốc của bộ Vi là “khu vực bao quanh“, “bao vây“, “viên thành” hoặc “quốc gia” (khi đứng một mình với ý nghĩa chỉ biên giới, lãnh thổ). Hình dạng của chữ Vi là một hình vuông hoặc hình chữ nhật mở ở một phía, hoặc đôi khi là hình chữ nhật hoàn chỉnh, dùng để bao bọc các thành phần khác của chữ Hán.

Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Vi

Nguồn gốc của chữ Vi được cho là từ hình ảnh của một thành trì, một bức tường bao quanh để bảo vệ một không gian bên trong. Điều này đã định hình nên những ý nghĩa cốt lõi của bộ thủ này:

  • Bao quanh, bao bọc: Đây là ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của bộ Vi. Các chữ có bộ Vi thường liên quan đến việc chứa đựng, giới hạn, hoặc hình thành một không gian kín.
  • Quốc gia, vùng đất: Khi bộ Vi đứng một mình hoặc là một phần của chữ, nó có thể tượng trưng cho một lãnh thổ, một quốc gia, hoặc một khu vực địa lý cụ thể.
  • Giới hạn, ranh giới: Bộ Vi còn gợi ý về sự giới hạn, biên giới hoặc ranh giới của một vật thể hay một không gian.
  • Vòng tròn, hình hộp: Do hình dạng của nó, bộ Vi cũng có thể ám chỉ các vật thể có hình dạng bao quanh như vòng tròn, hình hộp, hoặc khung.
  • Hành động bao vây, giam giữ: Trong một số ngữ cảnh, bộ Vi còn mang ý nghĩa về hành động bao vây, cô lập hoặc giam giữ.

Các biến thể của bộ Vi

Bộ Vi chủ yếu xuất hiện dưới dạng khung bao bọc các bộ phận khác của chữ Hán. Mặc dù hình dạng cơ bản là một hình vuông hoặc chữ nhật, nó có thể thay đổi kích thước và tỷ lệ để phù hợp với các thành phần bên trong.

  • 囗 (wéi): Dạng đứng độc lập, mang ý nghĩa là “bao vây“, “khu vực“. Khi đứng độc lập, nó thường ít được sử dụng, trừ trong một số tên riêng hoặc từ cổ.
    • Ví dụ: 范围 (fànwéi – phạm vi), 包围 (bāowéi – bao vây).
  • Khi là một phần của chữ, bộ Vi luôn đóng vai trò là khung bao bên ngoài, chứa các bộ thủ hoặc nét chữ khác bên trong.
    • Ví dụ: 国 (guó – quốc gia), 图 (tú – bản đồ, hình ảnh), 围 (wéi – bao vây), 园 (yuán – vườn), 因 (yīn – nguyên nhân).

Việc nhận diện bộ Vi và hiểu vai trò “khung bao” của nó là rất quan trọng, giúp bạn dễ dàng phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến không gian, lãnh thổ, và sự bao bọc.

Cách viết bộ Vi trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Vi trong tiếng Trung

Từ vựng có bộ Vi trong tiếng Trung
Từ vựng có bộ Vi trong tiếng Trung

Bộ Vi là một bộ thủ khá đặc biệt, thường xuất hiện như một khung bao bọc các bộ phận khác của chữ Hán, mang ý nghĩa liên quan đến không gian, bao vây, hoặc giới hạn. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.

Từ đơn có chứa bộ Vi (囗)

Từ vựng có chứa bộ Vi trong tiếng TrungPinyinNghĩa
guóQuốc gia, nước
Bản đồ, hình ảnh
wéiBao vây, vây quanh
yuánVườn, công viên
yīnNguyên nhân, vì
kùnKhó khăn, bị mắc kẹt
qiúTù nhân, giam giữ
tuánĐoàn thể, tập thể, tròn
huíVề, quay lại, lần (lượng từ)
Chắc chắn, kiên cố
Vườn cây, vườn rau
yuánTròn, viên mãn
quānVòng tròn, khoanh
wéiVây, bao quanh

Từ ghép có chứa bộ Vi

Các từ ghép thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, nhưng nếu bạn nhận ra bộ Vi, bạn có thể dễ dàng liên hệ đến ý nghĩa tổng quát của từ đó liên quan đến không gian, giới hạn hoặc sự bao bọc.

Từ vựng có chứa bộ Vi trong tiếng TrungPinyinNghĩa
国家guójiāQuốc gia, đất nước
地图dìtúBản đồ
图片túpiànHình ảnh, bức ảnh
周围zhōuwéiXung quanh, vòng quanh
公园gōngyuánCông viên
原因yuányīnNguyên nhân
困难kùnnanKhó khăn
团队tuánduìĐội nhóm, đoàn đội
回来huíláiTrở về, quay về
回答huídáTrả lời
固定gùdìngCố định, ổn định
圆形yuánxíngHình tròn
圆满yuánmǎnViên mãn, hoàn hảo
包围bāowéiBao vây, vây hãm
范围fànwéiPhạm vi
周围zhōuwéiXung quanh
因果yīncǎoNhân quả
困境kùnjìngHoàn cảnh khó khăn
围巾wéijīnKhăn quàng cổ
围墙wéiqiángTường rào, tường vây
回想huíxiǎngHồi tưởng, nhớ lại
故园gùyuánVườn cũ, quê hương

Việc học từ vựng theo bộ thủ là một phương pháp hiệu quả giúp bạn xây dựng hệ thống kiến thức và ghi nhớ lâu hơn. Khi gặp một chữ Hán mới có bộ Vi, hãy thử suy luận ý nghĩa của nó dựa trên ý nghĩa của bộ thủ này.

Các mẫu câu chứa bộ Vi trong tiếng Trung

Mẫu câu có bộ Vi trong tiếng Trung
Mẫu câu có bộ Vi trong tiếng Trung

Bộ Vi và các từ vựng chứa nó xuất hiện nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.

Mẫu câu có chứa bộ Vi trong tiếng TrungPinyinNghĩa
中国是一个美丽的国家。Zhōngguó shì yí ge měilì de guójiā.Trung Quốc là một quốc gia xinh đẹp.
请给我一张地图。Qǐng gěi wǒ yì zhāng dìtú.Xin hãy cho tôi một tấm bản đồ.
他们在公园里散步。Tāmen zài gōngyuán lǐ sànbù.Họ đang đi dạo trong công viên.
你回公司了吗?Nǐ huí gōngsī le ma?Bạn đã về công ty chưa?
这是什么原因?Zhè shì shénme yuányīn?Đây là nguyên nhân gì?
我们遇到了很多困难。Wǒmen yùdào le hěn duō kùnnan.Chúng tôi đã gặp rất nhiều khó khăn.
他被囚禁在监狱里。Tā bèi qiújìn zài jiānyù lǐ.Anh ấy bị giam giữ trong nhà tù.
这个团队非常棒。Zhè ge tuánduì fēicháng bàng.Đội nhóm này rất tuyệt vời.
请回答我的问题。Qǐng huídá wǒ de wèntí.Xin hãy trả lời câu hỏi của tôi.
这个桌子很固定。Zhè ge zhuōzi hěn gùdìng.Cái bàn này rất chắc chắn.
月亮是圆形的。Yuèliang shì yuánxíng de.Mặt trăng có hình tròn.
他们把城市包围了。Tāmen bǎ chéngshì bāowéi le.Họ đã bao vây thành phố.
这个项目的范围很广。Zhè ge xiàngmù de fànwéi hěn guǎng.Phạm vi của dự án này rất rộng.
我的家在学校周围。Wǒ de jiā zài xuéxiào zhōuwéi.Nhà tôi ở xung quanh trường học.
她有一条漂亮的围巾。Tā yǒu yì tiáo piàoliang de wéijīn.Cô ấy có một chiếc khăn quàng cổ đẹp.
他经常回想过去的事情。Tā jīngcháng huíxiǎng guòqù de shìqing.Anh ấy thường hồi tưởng về những chuyện trong quá khứ.
一切都圆满结束了。Yīqiè dōu yuánmǎn jiéshù le.Mọi việc đều kết thúc viên mãn.
这里曾经是一个美丽的果园。Zhèlǐ céngjīng shì yí ge měilì de guǒyuán.Nơi đây từng là một vườn cây ăn quả xinh đẹp.

Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Vi trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Vi. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK nhé!

Xem thêm:

Tin liên quan


Được Quan Tâm Nhất