Bộ Xa trong tiếng Trung (车) là một bộ thủ vô cùng cơ bản và quan trọng, tượng trưng cho xe cộ, phương tiện di chuyển, hoặc các khái niệm liên quan đến bánh xe, vận chuyển và máy móc. Việc hiểu rõ về bộ Xa không chỉ giúp bạn giải mã nhiều chữ Hán phức tạp mà còn mở ra cánh cửa đến với kho tàng từ vựng liên quan đến giao thông, kỹ thuật, du lịch và các khía cạnh hiện đại của cuộc sống.
Bộ Xa trong tiếng Trung là gì?

Bộ Xa (车) là một trong 214 bộ thủ Khang Hy, đứng ở vị trí thứ 159. Nghĩa gốc của bộ Xa là “xe“, “xe cộ“, hoặc “bánh xe“. Hình dạng của chữ Xa (車) trong giáp cốt văn được cho là phỏng theo hình ảnh một cỗ xe có hai bánh, trục xe và thùng xe, tượng trưng cho phương tiện vận chuyển thô sơ ban đầu.
Từ những cỗ xe thô sơ thời cổ đại đến các loại phương tiện hiện đại như ô tô, xe máy, tàu hỏa, bộ Xa luôn gắn liền với sự phát triển của giao thông và công nghệ. Do đó, bộ Xa mang ý nghĩa cốt lõi liên quan đến các loại xe, phương tiện và sự di chuyển.
Nguồn gốc và ý nghĩa của bộ Xa
Nguồn gốc của chữ Xa rất cổ xưa, xuất hiện trên các bản khắc giáp cốt văn và kim văn với hình dạng một cỗ xe có buồng lái và bánh xe. Qua thời gian, hình dạng của nó được tiêu chuẩn hóa thành chữ 車 (phồn thể) và 车 (giản thể) như ngày nay.
Từ hình ảnh ban đầu này, ý nghĩa của bộ Xa đã phát triển và mở rộng ra nhiều khía cạnh:
- Xe cộ, phương tiện di chuyển: Đây là ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của bộ Xa. Các chữ có bộ Xa thường liên quan đến các loại xe, phương tiện giao thông đường bộ, đường sắt.
- Ví dụ: 汽车 (qìchē – ô tô), 火车 (huǒchē – tàu hỏa), 飞机 (fēijī – máy bay – dù không có bộ 车 nhưng liên quan đến di chuyển).
- Bánh xe, trục xe: Gắn liền với các bộ phận cấu thành của một chiếc xe.
- Ví dụ: 轮 (lún – bánh xe), 轴 (zhóu – trục xe).
- Vận chuyển, chuyên chở: Biểu thị hành động vận chuyển hàng hóa hoặc người.
- Ví dụ: 载 (zài – chở), 输 (shū – vận chuyển).
- Máy móc, cơ khí: Do xe cộ là một dạng máy móc, bộ Xa cũng có thể xuất hiện trong các chữ liên quan đến máy móc, công cụ cơ khí.
- Ví dụ: 机 (jī – máy), 轧 (gá – cán, nghiền).
- Chiến tranh (trong ngữ cảnh cổ): Xe ngựa, xe kéo cũng được dùng trong chiến tranh thời cổ đại.
Các biến thể của bộ Xa
Bộ Xa có hai dạng chính: dạng phồn thể (車) và dạng giản thể (车). Cả hai dạng này đều có thể đứng độc lập hoặc là một thành phần của chữ Hán. Khi làm bộ thủ, dạng giản thể 车 thường được sử dụng.
- 車 (chē/jū): Dạng phồn thể, thường được sử dụng trong Đài Loan, Hồng Kông và các cộng đồng sử dụng chữ phồn thể.
- Ví dụ: 火車 (huǒchē – tàu hỏa), 汽車 (qìchē – ô tô).
- 车 (chē/jū): Dạng giản thể, được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc đại lục và là dạng bạn sẽ thường xuyên thấy trong các chữ Hán hiện đại. Dạng này có cấu trúc đơn giản hơn, nhưng vẫn giữ được nét tượng hình của một chiếc xe.
- Ví dụ: 汽车 (qìchē – ô tô), 火车 (huǒchē – tàu hỏa).
Khi là một phần của chữ Hán, bộ Xa (dạng giản thể 车) thường xuất hiện ở vị trí bên trái (bộ xa biên), nhưng cũng có thể ở các vị trí khác tùy thuộc vào cấu trúc chữ.
- Bên trái (phổ biến nhất): Ví dụ: 轨 (guǐ – đường ray), 软 (ruǎn – mềm).
- Độc lập hoặc các vị trí khác: Ví dụ: 辆 (liàng – lượng từ cho xe), 轰 (hōng – tiếng nổ lớn, xe chạy).
Việc nhận diện bộ Xa (cả phồn thể và giản thể) và hiểu ý nghĩa cốt lõi của nó liên quan đến xe cộ, di chuyển và máy móc là rất quan trọng, giúp bạn phân tích cấu trúc chữ Hán và suy đoán ý nghĩa của từ, đặc biệt là các từ liên quan đến giao thông và công nghệ.
Cách viết bộ Xa trong tiếng Trung

Từ vựng có chứa bộ Xa trong tiếng Trung

Bộ Xa là một bộ thủ cực kỳ hữu ích và phổ biến trong tiếng Trung, xuất hiện trong rất nhiều chữ Hán có ý nghĩa liên quan đến xe cộ, phương tiện di chuyển, máy móc và các hoạt động vận chuyển. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu, bao gồm cả từ đơn và từ ghép, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình.
Từ đơn có chứa bộ Xa
Từ vựng có chứa bộ Xa trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
车 | chē/jū | Xe, xe cộ, cỗ xe |
轨 | guǐ | Đường ray, quỹ đạo |
轮 | lún | Bánh xe, vòng |
软 | ruǎn | Mềm |
辆 | liàng | Lượng từ cho xe |
轩 | xuān | Xe ngựa có màn che; cao ráo |
轿 | jiào | Kiệu, xe con (xe sedan) |
轿 | jiào | Kiệu, xe sedan |
轰 | hōng | Tiếng nổ lớn, tiếng xe chạy ầm ầm |
载 | zài/zǎi | Chở, ghi chép; năm, thời đại |
输 | shū | Vận chuyển; thua |
转 | zhuǎn/zhuàn | Xoay, chuyển động; quay tròn |
轴 | zhóu | Trục, trục quay |
轻 | qīng | Nhẹ (phần 車 đôi khi liên quan đến xe nhẹ) |
军 | jūn | Quân đội (có thể liên quan đến xe quân sự thời cổ) |
辆 | liàng | Lượng từ cho xe |
连 | lián | Nối, liên kết |
轧 | gá/yà | Cán, nghiền; tắc nghẽn |
辅 | fǔ | Phụ trợ, bổ trợ |
Từ ghép có chứa bộ Xa
Các từ ghép thường mô tả chi tiết hơn về các loại phương tiện, các hoạt động giao thông hoặc các khái niệm liên quan đến máy móc.
Từ vựng có chứa bộ Xa trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
汽车 | qìchē | Ô tô, xe hơi |
火车 | huǒchē | Tàu hỏa |
自行车 | zìxíngchē | Xe đạp |
公共汽车 | gōnggòng qìchē | Xe buýt |
出租车 | chūzūchē | Taxi |
摩托车 | mótuōchē | Xe máy |
轨道 | guǐdào | Đường ray, quỹ đạo |
车轮 | chēlún | Bánh xe |
柔软 | róuruǎn | Mềm mại |
车辆 | chēliàng | Xe cộ (tổng số xe) |
轿车 | jiàochē | Xe ô tô con, xe sedan |
轰鸣 | hōngmíng | Tiếng ồn lớn (của máy móc, xe cộ) |
载重 | zàizhòng | Tải trọng |
运输 | yùnshū | Vận chuyển |
转移 | zhuǎnyí | Di chuyển, chuyển giao |
轴承 | zhóuchéng | Ổ trục, bạc đạn |
轻便 | qīngbiàn | Nhẹ nhàng, tiện lợi |
军队 | jūnduì | Quân đội |
连接 | liánjiē | Kết nối |
压轧 | yāgá | Ép, cán |
辅助 | fǔzhù | Hỗ trợ, phụ trợ |
卡车 | kǎchē | Xe tải |
停车 | tíngchē | Đỗ xe |
司机 | sījī | Lái xe, tài xế |
驾驶 | jiàshǐ | Lái xe, điều khiển |
车祸 | chēhuò | Tai nạn giao thông |
车厢 | chēxiāng | Toa xe, khoang xe |
Các mẫu câu chứa bộ Xa trong tiếng Trung

Bộ Xa và các từ vựng chứa nó xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về giao thông, đi lại, và các phương tiện. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn luyện tập và ứng dụng.
Mẫu câu có chứa bộ Xa trong tiếng Trung | Pinyin | Nghĩa |
我买了一辆新汽车。 | Wǒ mǎi le yí liàng xīn qìchē. | Tôi đã mua một chiếc ô tô mới. |
火车快到了。 | Huǒchē kuài dào le. | Tàu hỏa sắp đến rồi. |
他每天骑自行车上班。 | Tā měitiān qí zìxíngchē shàngbān. | Anh ấy đạp xe đi làm mỗi ngày. |
公共汽车站就在前面。 | Gōnggòng qìchē zhàn jiù zài qiánmiàn. | Trạm xe buýt ở ngay phía trước. |
请帮我叫一辆出租车。 | Qǐng bāng wǒ jiào yí liàng chūzūchē. | Xin hãy gọi giúp tôi một chiếc taxi. |
他喜欢骑摩托车旅行。 | Tā xǐhuan qí mótuōchē lǚxíng. | Anh ấy thích đi du lịch bằng xe máy. |
火车在轨道上行驶。 | Huǒchē zài guǐdào shàng xíngshǐ. | Tàu hỏa chạy trên đường ray. |
车轮转得很快。 | Chēlún zhuǎn de hěn kuài. | Bánh xe quay rất nhanh. |
这块布料很柔软。 | Zhè kuài bùliào hěn róuruǎn. | Miếng vải này rất mềm mại. |
停车场里有很多车辆。 | Tíngchēchǎng lǐ yǒu hěn duō chēliàng. | Trong bãi đỗ xe có rất nhiều xe cộ. |
他开着一辆白色轿车。 | Tā kāizhe yí liàng báisè jiàochē. | Anh ấy lái một chiếc xe sedan màu trắng. |
飞机的轰鸣声很大。 | Fēijī de hōngmíngshēng hěn dà. | Tiếng gầm rú của máy bay rất lớn. |
这辆卡车能载重多少? | Zhè liàng kǎchē néng zàizhòng duōshao? | Chiếc xe tải này có thể chở được bao nhiêu tải trọng? |
公司负责货物的运输。 | Gōngsī fùzé huòwù de yùnshū. | Công ty chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa. |
他把钱转移到另一个账户。 | Tā bǎ qián zhuǎnyí dào lìng yí ge zhànghù. | Anh ấy chuyển tiền sang một tài khoản khác. |
机器的轴承坏了。 | Jīqì de zhóuchéng huài le. | Ổ trục của máy bị hỏng rồi. |
这种设计很轻便。 | Zhè zhǒng shèjì hěn qīngbiàn. | Thiết kế này rất nhẹ và tiện lợi. |
军队正在进行演习。 | Jūnduì zhèngzài jìnxíng yǎnxí. | Quân đội đang tiến hành diễn tập. |
请把这两根线连接起来。 | Qǐng bǎ zhè liǎng gēn xiàn liánjiē qǐlái. | Xin hãy nối hai sợi dây này lại. |
路上交通很拥挤,车辆都轧在一起了。 | Lù shang jiāotōng hěn yōngjǐ, chēliàng dōu gá zài yìqǐ le. | Giao thông trên đường rất tắc nghẽn, các phương tiện chen chúc nhau. |
这个部门负责辅助性工作。 | Zhè ge bùmén fùzé fǔzhùxìng gōngzuò. | Bộ phận này phụ trách công việc hỗ trợ. |
他是一名经验丰富的司机。 | Tā shì yì míng jīngyàn fēngfù de sījī. | Anh ấy là một tài xế có kinh nghiệm. |
请注意交通安全,避免发生车祸。 | Qǐng zhùyì jiāotōng ānquán, bìmiǎn fāshēng chēhuò. | Xin hãy chú ý an toàn giao thông, tránh xảy ra tai nạn. |
乘客请到车厢里等候。 | Chéngkè qǐng dào chēxiāng lǐ děnghòu. | Hành khách xin hãy vào trong toa xe chờ. |
我学会了驾驶。 | Wǒ xuéhuì le jiàshǐ. | Tôi đã học được cách lái xe. |
Như vậy, Edmicro HSK đã giải thích về bộ Xa trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa bộ Xa. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung, đặc biệt là những từ liên quan đến xe cộ, phương tiện di chuyển và máy móc. Việc nắm vững bộ thủ này sẽ giúp bạn dễ dàng đọc hiểu và giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống đời sống. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo về tiếng Trung của Edmicro HSK để tiếp tục khám phá sự thú vị của Hán tự nhé!
Xem thêm: