Bốn Mùa Trao Anh (四季予你) của Trình Hưởng là một bản tình ca nhẹ nhàng, lãng mạn, gói trọn những cảm xúc dịu dàng và lời hứa hẹn về tình yêu vĩnh cửu. Với giai điệu ngọt ngào và ca từ đầy chất thơ, bài hát này không chỉ chạm đến trái tim người nghe mà còn là một tài liệu học tiếng Trung vô cùng hữu ích. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào “Bốn Mùa Trao Anh” để vừa thưởng thức âm nhạc, vừa trau dồi khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!
Lời bài hát Bốn Mùa Trao Anh

Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
送你三月的风 六月的雨 九月的风景 | Sòng nǐ sān yuè de fēng liù yuè de yǔ jiǔ yuè de fēngjǐng | Gửi anh gió tháng ba, mưa tháng sáu, cảnh sắc tháng chín |
让我余生都有关于你 | Ràng wǒ yúshēng dōu yǒu guānyú nǐ | Để phần đời còn lại của em đều có liên quan đến anh |
只如初见回忆却在蔓延 | Zhǐ rú chū jiàn huíyì què zài mànyán | Chỉ như lần đầu gặp gỡ, ký ức lại đang lan tỏa |
就像夜晚的甜点 | Jiù xiàng yèwǎn de tiándiǎn | Giống như món tráng miệng buổi tối |
连我的梦境都变甘甜 | Lián wǒ de mèngjìng dōu biàn gāntián | Ngay cả giấc mơ của em cũng trở nên ngọt ngào |
我愿意为你放弃曾经那些年少轻狂 | Wǒ yuànyì wèi nǐ fàngqì céngjīng nà xiē niánshào qīngkuáng | Em nguyện vì anh từ bỏ những năm tháng bưởi đời nhẹ dạ |
不去再管所谓流浪或者远方 | Bù qù zài guǎn suǒwèi liúlàng huòzhě yuǎnfāng | Không còn bận tâm đến cái gọi là phiêu bạt hay phương xa |
只想在你身旁把这情歌慢慢唱 | Zhǐ xiǎng zài nǐ shēnpáng bǎ zhè qínggē mànmàn chàng | Chỉ muốn ở bên anh, nhẹ nhàng hát khúc tình ca này |
送你三月的风 六月的雨 九月的风景 | Sòng nǐ sān yuè de fēng liù yuè de yǔ jiǔ yuè de fēngjǐng | Gửi anh gió tháng ba, mưa tháng sáu, cảnh sắc tháng chín |
大雪漫天飘零做你的嫁衣多美丽 | Dàxuě màntiān piāolíng zuò nǐ de jiàyī duō měilì | Tuyết lớn bay lả tả làm áo cưới cho anh thật đẹp biết bao |
送你每个梦境每次清醒陪伴的长情 | Sòng nǐ měi gè mèngjìng měi cì qīngxǐng péibàn de chángqíng | Gửi anh mỗi giấc mơ, mỗi lần tỉnh giấc, tình yêu dài lâu luôn bên cạnh |
让我余生都有关于你 | Ràng wǒ yúshēng dōu yǒu guānyú nǐ | Để phần đời còn lại của em đều có liên quan đến anh |
我愿意为你放弃曾经那些年少轻狂 | Wǒ yuànyì wèi nǐ fàngqì céngjīng nà xiē niánshào qīngkuáng | Em nguyện vì anh từ bỏ những năm tháng bưởi đời nhẹ dạ |
不去再管所谓流浪或者远方 | Bù qù zài guǎn suǒwèi liúlàng huòzhě yuǎnfāng | Không còn bận tâm đến cái gọi là phiêu bạt hay phương xa |
只想在你身旁把这情歌慢慢唱 | Zhǐ xiǎng zài nǐ shēnpáng bǎ zhè qínggē mànmàn chàng | Chỉ muốn ở bên anh, nhẹ nhàng hát khúc tình ca này |
送你三月的风 六月的雨 九月的风景 | Sòng nǐ sān yuè de fēng liù yuè de yǔ jiǔ yuè de fēngjǐng | Gửi anh gió tháng ba, mưa tháng sáu, cảnh sắc tháng chín |
大雪漫天飘零做你的嫁衣多美丽 | Dàxuě màntiān piāolíng zuò nǐ de jiàyī duō měilì | Tuyết lớn bay lả tả làm áo cưới cho anh thật đẹp biết bao |
送你每个梦境每次清醒陪伴的长情 | Sòng nǐ měi gè mèngjìng měi cì qīngxǐng péibàn de chángqíng | Gửi anh mỗi giấc mơ, mỗi lần tỉnh giấc, tình yêu dài lâu luôn bên cạnh |
让我余生都有关于你 | Ràng wǒ yúshēng dōu yǒu guānyú nǐ | Để phần đời còn lại của em đều có liên quan đến anh |
嘿耶一耶 | Hēi yē yī yē | Hey yeah yeah |
送你三月的风 六月的雨 九月的风景 | Sòng nǐ sān yuè de fēng liù yuè de yǔ jiǔ yuè de fēngjǐng | Gửi anh gió tháng ba, mưa tháng sáu, cảnh sắc tháng chín |
大雪漫天飘零做你的嫁衣多美丽 | Dàxuě màntiān piāolíng zuò nǐ de jiàyī duō měilì | Tuyết lớn bay lả tả làm áo cưới cho anh thật đẹp biết bao |
如果岁月无情你我老去所有都渐渐忘记 | Rúguǒ suìyuè wúqíng nǐ wǒ lǎo qù suǒyǒu dōu jiànjiàn wàngjì | Nếu năm tháng vô tình anh và em già đi tất cả đều dần lãng quên |
我会把你姓名刻心底 | Wǒ huì bǎ nǐ xìngmíng kè xīndǐ | Em sẽ khắc tên anh trong tim |
因为你是此生的唯一 | Yīnwèi nǐ shì cǐshēng de wéiyī | Bởi vì anh là duy nhất của cuộc đời này |
Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Bốn Mùa Trao Anh
“Bốn Mùa Trao Anh” không chỉ mang đến giai điệu ngọt ngào mà còn là một nguồn tài nguyên quý giá để bạn mở rộng vốn từ và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung. Hãy cùng chúng ta phân tích kỹ hơn nhé!
Từ vựng quan trọng

Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài hát, được trình bày rõ ràng với phiên âm Pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
四季予你 | sìjì yǔ nǐ | bốn mùa trao anh/em |
三月 | sān yuè | tháng ba |
六月 | liù yuè | tháng sáu |
九月 | jiǔ yuè | tháng chín |
风景 | fēngjǐng | cảnh sắc, phong cảnh |
余生 | yúshēng | phần đời còn lại |
关于 | guānyú | về, liên quan đến |
初见 | chū jiàn | lần đầu gặp gỡ |
回忆 | huíyì | ký ức, hồi ức |
蔓延 | mànyán | lan tỏa, lan tràn |
夜晚 | yèwǎn | buổi tối, đêm |
甜点 | tiándiǎn | món tráng miệng, điểm tâm ngọt |
梦境 | mèngjìng | giấc mơ |
变 | biàn | biến thành, trở nên |
甘甜 | gāntián | ngọt ngào, thơm ngon |
愿意 | yuànyì | nguyện ý, sẵn lòng |
放弃 | fàngqì | từ bỏ |
曾经 | céngjīng | đã từng |
年少轻狂 | niánshào qīngkuáng | trẻ tuổi bồng bột, nhẹ dạ |
不去管 | bù qù guǎn | không bận tâm, không quản |
所谓 | suǒwèi | cái gọi là |
流浪 | liúlàng | phiêu bạt, lang thang |
远方 | yuǎnfāng | phương xa |
只想 | zhǐ xiǎng | chỉ muốn |
身旁 | shēnpáng | bên cạnh |
情歌 | qínggē | tình ca |
慢慢唱 | mànmàn chàng | từ từ hát, nhẹ nhàng hát |
大雪 | dàxuě | tuyết lớn |
漫天 | màntiān | đầy trời, ngập trời |
飘零 | piāolíng | bay lả tả, rơi rụng |
嫁衣 | jiàyī | áo cưới |
美丽 | měilì | đẹp đẽ |
每个 | měi gè | mỗi |
梦境 | mèngjìng | giấc mơ |
清醒 | qīngxǐng | tỉnh giấc, tỉnh táo |
陪伴 | péibàn | bầu bạn, cùng ở bên |
长情 | chángqíng | tình yêu dài lâu, tình cảm sâu đậm |
岁月 | suìyuè | năm tháng |
无情 | wúqíng | vô tình |
老去 | lǎo qù | già đi |
渐渐 | jiànjiàn | dần dần |
忘记 | wàngjì | quên |
姓名 | xìngmíng | họ tên |
刻 | kè | khắc |
心底 | xīndǐ | đáy lòng, trong tim |
此生 | cǐshēng | cuộc đời này |
唯一 | wéiyī | duy nhất |
Các cấu trúc ngữ pháp nổi bật
Bài hát này cũng chứa đựng nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn có thể học hỏi và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.
1. “送你 A B C” (Gửi/Tặng anh A, B, C): Cấu trúc liệt kê các món quà hoặc điều được trao đi, thể hiện sự chân thành và tình cảm.
- Ví dụ trong bài: 送你三月的风 六月的雨 九月的风景。(Gửi anh gió tháng ba, mưa tháng sáu, cảnh sắc tháng chín.)
- Ví dụ khác: 送你鲜花、礼物和祝福。(Tặng anh hoa tươi, quà và lời chúc phúc.)
2. “让 A 有关于 B” (Để A có liên quan đến B): Diễn tả mong muốn hoặc kết quả là A sẽ có mối liên hệ với B.
- Ví dụ trong bài: 让我余生都有关于你。(Để phần đời còn lại của em đều có liên quan đến anh.)
- Ví dụ khác: 这件事让他一生都有关于悔恨。(Chuyện này khiến anh ấy cả đời đều có liên quan đến hối hận.)
3. “只如 A 却 B” (Chỉ như A nhưng lại B): Cấu trúc diễn tả sự tương phản, thường là A chỉ là khởi đầu, nhưng B lại phát triển một cách bất ngờ hoặc sâu sắc.
- Ví dụ trong bài: 只如初见回忆却在蔓延。(Chỉ như lần đầu gặp gỡ, ký ức lại đang lan tỏa.)
- Ví dụ khác: 只如微光却照亮了整个黑暗。(Chỉ như ánh sáng yếu ớt nhưng lại chiếu sáng cả bóng tối.)
4. “连 A 都 B” (Ngay cả A cũng B): Nhấn mạnh mức độ của B, cho thấy ngay cả A (một điều có vẻ không liên quan hoặc khó tin) cũng bị ảnh hưởng.
- Ví dụ trong bài: 连我的梦境都变甘甜。(Ngay cả giấc mơ của em cũng trở nên ngọt ngào.)
- Ví dụ khác: 他太累了,连饭都没吃就睡着了。(Anh ấy quá mệt, ngay cả cơm cũng chưa ăn đã ngủ thiếp đi rồi.)
5. “我愿意为你放弃 A” (Em nguyện vì anh từ bỏ A): Diễn tả sự hy sinh, sẵn lòng từ bỏ điều gì đó vì người khác.
- Ví dụ trong bài: 我愿意为你放弃曾经那些年少轻狂。(Em nguyện vì anh từ bỏ những năm tháng bồng bột.)
- Ví dụ khác: 我愿意为你放弃一切。(Em nguyện vì anh từ bỏ tất cả.)
6. “不去再管 A 或者 B” (Không còn bận tâm đến A hay B): Diễn tả sự từ bỏ việc quan tâm, để ý đến những điều không còn quan trọng.
- Ví dụ trong bài: 不去再管所谓流浪或者远方。(Không còn bận tâm đến cái gọi là phiêu bạt hay phương xa.)
- Ví dụ khác: 他不去再管别人的看法。(Anh ấy không còn bận tâm đến cách nhìn của người khác.)
7. “大雪漫天飘零做你的嫁衣” (Tuyết lớn bay lả tả làm áo cưới cho anh): Một hình ảnh ẩn dụ đầy chất thơ, thể hiện sự lãng mạn và tình cảm sâu sắc. “做你的嫁衣” là “làm áo cưới cho anh/em”.
- Ví dụ trong bài: 大雪漫天飘零做你的嫁衣多美丽。(Tuyết lớn bay lả tả làm áo cưới cho anh thật đẹp biết bao.)
8. “如果 A,我(你/他)会 B” (Nếu A, tôi/bạn/anh ấy sẽ B): Cấu trúc câu điều kiện, thể hiện hành động sẽ được thực hiện nếu điều kiện A xảy ra.
- Ví dụ trong bài: 如果岁月无情你我老去所有都渐渐忘记,我会把你姓名刻心底。(Nếu năm tháng vô tình anh và em già đi tất cả đều dần lãng quên, em sẽ khắc tên anh trong tim.)
- Ví dụ khác: 如果你来,我会很高兴。(Nếu bạn đến, tôi sẽ rất vui.)
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ca khúc “Bốn Mùa Trao Anh” và cung cấp những công cụ hữu ích để học tiếng Trung hiệu quả hơn. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: