Có Lẽ (或许) là một bản nhạc đầy cảm xúc của LBI Lợi Bỉ, chạm đến trái tim người nghe bằng giai điệu nhẹ nhàng và ca từ thấm đẫm nỗi buồn chia ly. Bài hát là lời tự sự về một mối quan hệ dang dở, những tiếc nuối và sự chấp nhận một kết thúc không mong muốn. Cùng nhau khám phá “Có Lẽ” để vừa thưởng thức âm nhạc, vừa trau dồi Hán ngữ nhé!
Lời bài hát Có Lẽ

Đắm mình vào giai điệu và lời ca của “Có Lẽ” để cảm nhận vẻ đẹp của ngôn ngữ Trung Hoa.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
不期而遇 是你给我的快乐 | Bù qī ér yù shì nǐ gěi wǒ de kuàilè | Bất ngờ gặp gỡ, là niềm vui em mang đến cho anh |
此刻空气 仿佛瞬间停格 | Cǐkè kōngqì fǎngfú shùnjiān tínggé | Khoảnh khắc này, không khí dường như dừng lại ngay lập tức |
无所畏惧 让所有思绪散去 | Wú suǒ wèijù ràng suǒyǒu sīxù sàn qù | Không sợ hãi, để mọi suy nghĩ tan biến |
我们的故事 还未完待续 | Wǒmen de gùshì hái wèi wán dài xù | Câu chuyện của chúng ta vẫn chưa kết thúc, còn chờ đợi tiếp nối |
距离逐渐远去 | Jùlí zhújiàn yuǎnqù | Khoảng cách dần xa |
所有努力 全都是多余 | Suǒyǒu nǔlì quán dōu shì duōyú | Mọi nỗ lực đều là dư thừa |
带着遗憾和留恋吧 | Dàizhe yíhàn hé liúliàn ba | Hãy mang theo tiếc nuối và lưu luyến đi nhé |
在各自世界里 | Zài gèzì shìjiè lǐ | Trong thế giới của riêng mỗi người |
或许要错过你 才是最后结局 | Huòxǔ yào cuòguò nǐ cái shì zuìhòu jiéjú | Có lẽ phải bỏ lỡ em mới là kết cục cuối cùng |
当做是场游戏 | Dàng zuò shì chǎng yóuxì | Cứ xem như là một trò chơi |
我们的爱 落幕了 形同陌路了 | Wǒmen de ài luòmù le xíngtóng mòlù le | Tình yêu của chúng ta đã hạ màn, đã thành người dưng rồi |
不再熟悉了 | Bù zài shúxī le | Không còn thân thuộc nữa |
或许已经注定 让你独自飞行 | Huòxǔ yǐjīng zhùdìng ràng nǐ dúzì fēixíng | Có lẽ đã định trước, để em tự mình bay lượn |
没我的世界里 你会不会在哪里 | Méi wǒ de shìjiè lǐ nǐ huì bù huì zài nǎlǐ | Trong thế giới không có anh, liệu em có ở nơi nào đó |
等待着黎明 忘掉所有风景 | Děngdàizhe límíng wàngdiào suǒyǒu fēngjǐng | Đợi chờ bình minh, quên đi mọi phong cảnh |
全都是我的错 | Quán dōu shì wǒ de cuò | Tất cả đều là lỗi của anh |
感谢你的片刻经过 | Gǎnxiè nǐ de piànkè jīngguò | Cảm ơn em đã thoáng qua |
我输了 没读懂你的规则 | Wǒ shū le méi dú dǒng nǐ de guīzé | Anh thua rồi, không hiểu được quy tắc của em |
或许已经注定 让你独自飞行 | Huòxǔ yǐjīng zhùdìng ràng nǐ dúzì fēixíng | Có lẽ đã định trước, để em tự mình bay lượn |
没我的世界里 | Méi wǒ de shìjiè lǐ | Trong thế giới không có anh |
你会不会还在原地 | Nǐ huì bù huì hái zài yuán dì | Liệu em có còn ở nguyên chỗ cũ |
等待着我向你 | Děngdàizhe wǒ xiàng nǐ | Đợi chờ anh hướng về em |
再次靠近 | Zàicì kàojìn | Lại gần lần nữa |
Học từ vựng và ngữ pháp qua bài hát Có Lẽ
Để việc học tiếng Trung qua “Có Lẽ” đạt hiệu quả cao nhất, hãy cùng tìm hiểu những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp quan trọng xuất hiện trong bài hát. Việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu sâu hơn về nội dung bài hát mà còn nâng cao trình độ Hán ngữ tổng thể.
Từ vựng quan trọng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng nổi bật trong bài hát “Có Lẽ”, kèm theo Pinyin và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
或许 | huòxǔ | Có lẽ, có thể |
不期而遇 | bù qī ér yù | Bất ngờ gặp gỡ, tình cờ gặp |
快乐 | kuàilè | Vui vẻ, niềm vui |
此刻 | cǐkè | Khoảnh khắc này, lúc này |
空气 | kōngqì | Không khí |
仿佛 | fǎngfú | Dường như, hình như |
瞬间 | shùnjiān | Ngay lập tức, khoảnh khắc |
停格 | tínggé | Dừng lại (khung hình, thời gian) |
无所畏惧 | wú suǒ wèijù | Không sợ hãi bất cứ điều gì |
思绪 | sīxù | Suy nghĩ, dòng suy nghĩ |
散去 | sàn qù | Tan biến, tiêu tan |
未完待续 | wèi wán dài xù | Chưa kết thúc, còn chờ tiếp nối |
距离 | jùlí | Khoảng cách |
逐渐 | zhújiàn | Dần dần, từ từ |
远去 | yuǎnqù | Xa rời, đi xa |
努力 | nǔlì | Nỗ lực, cố gắng |
多余 | duōyú | Dư thừa, không cần thiết |
遗憾 | yíhàn | Tiếc nuối, điều đáng tiếc |
留恋 | liúliàn | Lưu luyến, không nỡ rời xa |
各自 | gèzì | Riêng mỗi người, của mỗi người |
错过 | cuòguò | Bỏ lỡ |
结局 | jiéjú | Kết cục, kết thúc |
当做 | dàng zuò | Xem như, coi như |
游戏 | yóuxì | Trò chơi |
落幕 | luòmù | Hạ màn, kết thúc |
形同陌路 | xíngtóng mòlù | Thành người xa lạ, người dưng |
熟悉 | shúxī | Quen thuộc, thân thuộc |
注定 | zhùdìng | Định trước, số mệnh |
独自 | dúzì | Một mình, đơn độc |
飞行 | fēixíng | Bay lượn, bay |
黎明 | límíng | Bình minh |
忘掉 | wàngdiào | Quên đi |
风景 | fēngjǐng | Phong cảnh |
片刻 | piànkè | Chốc lát, khoảnh khắc |
经过 | jīngguò | Đi qua, trải qua |
输 | shū | Thua |
读懂 | dú dǒng | Hiểu rõ (qua đọc, học) |
规则 | guīzé | Quy tắc |
原地 | yuán dì | Nguyên chỗ cũ, tại chỗ |
靠近 | kàojìn | Lại gần, tiếp cận |
Cấu trúc ngữ pháp
Ngoài từ vựng, việc nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách các câu trong bài hát được xây dựng và cách diễn đạt ý tưởng trong tiếng Trung. Dưới đây là một số cấu trúc nổi bật:
- A + 给 + B + 的 + C (A gěi B de C): A mang lại C cho B Cấu trúc này dùng để diễn tả việc A mang đến hoặc cung cấp một điều gì đó (C) cho B.
- Ví dụ trong bài hát: 是你给我的快乐 (Shì nǐ gěi wǒ de kuàilè) – Là niềm vui em mang đến cho anh.
- Ví dụ khác: 这本书给我的启发很大 (Zhè běn shū gěi wǒ de qǐfā hěn dà) – Cuốn sách này mang lại cho tôi sự gợi mở rất lớn.
- 让… (ràng…): Để cho…, khiến cho… “让” có nghĩa là “cho phép”, “để cho”, “khiến cho”. Nó thường được dùng để biểu thị một hành động hoặc tình huống gây ra một kết quả hoặc trạng thái nào đó.
- Ví dụ trong bài hát: 让所有思绪散去 (Ràng suǒyǒu sīxù sàn qù) – Để mọi suy nghĩ tan biến.
- Ví dụ khác: 他妈妈不让他玩游戏 (Tā māma bù ràng tā wán yóuxì) – Mẹ anh ấy không cho phép anh ấy chơi game.
- A + 形同陌路 (A + xíngtóng mòlù): A trở thành người xa lạ Thành ngữ này dùng để miêu tả mối quan hệ giữa hai người đã từng thân thiết nhưng giờ đây lại trở nên xa lạ, coi nhau như người dưng.
- Ví dụ trong bài hát: 我们的爱 落幕了 形同陌路了 (Wǒmen de ài luòmù le xíngtóng mòlù le) – Tình yêu của chúng ta đã hạ màn, đã thành người dưng rồi.
- Ví dụ khác: 曾经最好的朋友,如今却形同陌路 (Céngjīng zuì hǎo de péngyǒu, rú jīn què xíngtóng mòlù) – Những người bạn thân nhất ngày xưa, giờ lại thành người xa lạ.
- 会不会… (huì bù huì…): Liệu có… không? Đây là dạng câu hỏi chính phản, dùng để hỏi về khả năng hoặc sự việc có xảy ra hay không.
- Ví dụ trong bài hát: 你会不会在哪里 (Nǐ huì bù huì zài nǎlǐ) – Liệu em có ở nơi nào đó không?
- Ví dụ khác: 他会不会来?(Tā huì bù huì lái?) – Anh ấy liệu có đến không?
Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn một cái nhìn sâu sắc và thú vị về bài hát “Có Lẽ” (或许) cũng như cung cấp những kiến thức hữu ích để học tiếng Trung. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài hát hay khác, đừng quên theo dõi chuyên mục “Học Tiếng Trung Qua Bài Hát” của Edmicro HSK nhé!
Xem thêm: